Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook782 pages2 hours

Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Thái được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Thái này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Thái cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Thái mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Thái cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Thái này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Thái

Related ebooks

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Thái

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Thái - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    สุนัข (sù nák)

    con mèo

    แมว (mɛɛo)

    con thỏ

    กระต่าย (grà dtàai)

    con bò

    วัว (wua)

    con cừu

    แกะ (gɛ̀)

    con lợn

    หมู (mǔu)

    con ngựa

    ม้า (máa)

    con khỉ

    ลิง (ling)

    con gấu

    หมี (mǐi)

    con sư tử

    สิงโต (sǐng dtoo)

    con hổ

    เสือ (sʉ̌a)

    con gấu trúc

    หมีแพนด้า (mǐi pɛɛn dâa)

    con hươu cao cổ

    ยีราฟ (yii ráap)

    con lạc đà

    อูฐ (ùut)

    con voi

    ช้าง (cháang)

    con chó sói

    หมาป่า (mǎa bpàa)

    con chuột cống

    หนูขนาดใหญ่ (nùuk nâat yài)

    con chuột

    หนูขนาดเล็ก (nùuk nâat lék)

    con ngựa vằn

    ม้าลาย (máa laai)

    con hà mã

    ฮิปโป (híp bpoo)

    con gấu Bắc cực

    หมีขั้วโลก (mǐi kûa lôok)

    con tê giác

    แรด (rɛ̂ɛt)

    con chuột túi

    จิงโจ้ (jing jôo)

    con báo hoa mai

    เสือดาว (sʉ̌a daao)

    con báo săn

    เสือชีตาห์ (sʉ̌a chii dtaa)

    con lừa

    ลา (laa)

    con thú ăn kiến

    ตัวกินมด (dtua gin mót)

    con trâu

    ควาย (kwaai)

    con nai

    กวาง (gwaang)

    con sóc

    กระรอก (grà rɔ̂ɔk)

    con nai sừng tấm

    กวางเอลก์ (gwaang een)

    con heo con

    ลูกหมู (lûuk mǔu)

    con dơi

    ค้างคาว (káang kaao)

    con cáo

    สุนัขจิ้งจอก (sù nák jîng jɔ̀ɔk)

    con chuột hamster

    หนูแฮมสเตอร์ (nǔu hɛɛm sà dtəə)

    con chuột lang nhà

    หนูตะเภา (nǔu dtà pao)

    con gấu túi

    โคอาลา (koo aa laa)

    con vượn cáo

    ลีเมอร์ (lii məə)

    con chồn đất

    เมียร์แคต (mia kɛ̂ɛt)

    con gấu mèo

    แร็กคูน (rɛ́k kuun)

    con heo vòi

    สมเสร็จ (sǒm sà rèt)

    con bò rừng

    ควายไบซัน (kwaai bai san)

    con dê

    แพะ (pɛ́)

    con lạc đà không bướu

    ลามะ (laa má)

    con gấu trúc đỏ

    แพนด้าแดง (pɛɛn dâa dɛɛng)

    con bò đực

    กระทิง (grà ting)

    con nhím

    เม่น (mên)

    con rái cá

    นาก (nâak)

    Con chim

    con chim bồ câu

    นกพิราบ (nók pí râap)

    con vịt

    เป็ด (bpèt)

    con chim hải âu

    นกนางนวล (nók naang nuan)

    con gà

    ไก่ (gài)

    con gà trống choai

    ไก่ตัวผู้ (gài dtua pûu)

    con ngỗng

    ห่าน (hàan)

    con cú

    นกฮูก (nók hûuk)

    con thiên nga

    หงส์ (hǒng)

    con chim cánh cụt

    เพนกวิน (peen gwin)

    con quạ

    อีกา (ii gaa)

    con gà tây

    ไก่งวง (gài nguang)

    con đà điểu

    นกกระจอกเทศ (nók grà jɔ̀ɔk têet)

    con cò

    นกกระสา (nók grà sǎa)

    con gà con

    ลูกไก่ (lûuk gài)

    con chim đại bàng

    นกอินทรี (nók in sii)

    con quạ

    นกเรเวน (nók ree ween)

    con công

    นกยูง (nók yuung)

    con bồ nông

    นกกระทุง (nók grà tung)

    con vẹt

    นกแก้ว (nók gɛ̂ɛo)

    con chim ác là

    นกสาลิกา (nók sǎa lí gaa)

    con hồng hạc

    นกฟลามิงโก (nók flaa ming goo)

    con chim ưng

    เหยี่ยว (yìao)

    Côn trùng

    con ruồi

    แมลงวัน (má lɛɛng wan)

    con bướm

    ผีเสื้อ (pǐi sʉ̂a)

    con bọ

    แมลง (má lɛɛng)

    con ong

    ผึ้ง (pʉ̂ng)

    con muỗi

    ยุง (yung)

    con kiến

    มด (mót)

    con chuồn chuồn

    แมลงปอ (má lɛɛng bpɔɔ)

    con châu chấu

    ตั๊กแตน (dták gà dtɛɛn)

    con sâu bướm

    หนอนผีเสื้อ (nɔ̌ɔn pǐi sʉ̂a)

    con ong bắp cày

    ตัวต่อ (dtua dtɔ̀ɔ)

    con bướm đêm

    ผีเสื้อกลางคืน (pǐi sʉ̂ak laang kʉʉn)

    con ong nghệ

    บัมเบิลบี (bam bəən bii)

    con mối

    ปลวก (bplùak)

    con dế

    จิ้งหรีด (jîng rìit)

    con bọ rùa

    แมลงเต่าทอง (má lɛɛng dtào tɔɔng)

    con bọ ngựa

    ตั๊กแตนตำข้าว (dták dtɛɛn dtam kâao)

    Động vật biển

    con cá

    ปลา (bplaa)

    con cá voi

    ปลาวาฬ (bplaa waan)

    con cá mập

    ปลาฉลาม (bplaa chà lǎam)

    con cá heo

    ปลาโลมา (bplaa loo maa)

    con hải cẩu

    แมวน้ำ (mɛɛo náam)

    con sứa

    แมงกะพรุน (mɛɛng gà prun)

    con mực ống

    ปลาหมึก (bplaa mʉ̀k)

    con bạch tuộc

    ปลาหมึกยักษ์ (bplaa mʉ̀k yák)

    con rùa

    เต่า (dtào)

    con cá ngựa

    ม้าน้ำ (máa náam)

    con sư tử biển

    สิงโตทะเล (sǐng dtoo tá lee)

    con hải mã

    วอลรัส (wɔɔn rát)

    con sò

    เปลือกหอย (bplʉ̀ak hɔ̌ɔi)

    con sao biển

    ปลาดาว (bplaa daao)

    con cá voi sát thủ

    วาฬเพชฌฆาต (waan pá chêet kâat)

    con cua

    ปู (bpuu)

    con tôm hùm

    ล็อบสเตอร์ (lɔ́p sà dtəə)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    หอยทาก (hɔ̌ɔi tâak)

    con nhện

    แมงมุม (mɛɛng mum)

    con ếch

    กบ (gòp)

    con rắn

    งู (nguu)

    con cá sấu

    จระเข้ (jɔɔ rá kêe)

    con rùa cạn

    เต่าบก (dtào bòk)

    con bọ cạp

    แมงป่อง (mɛɛng bpɔ̀ɔng)

    con thằn lằn

    กิ้งก่า (gîng gàa)

    con tắc kè hoa

    กิ้งก่าคาเมเลี่ยน (gîng gàa kaa mee lîan)

    con nhện tarantula

    แมงมุมทารันทูล่า (mɛɛng mum taa ran tuu lâa)

    con tắc kè

    ตุ๊กแก (dtúk gɛɛ)

    con khủng long

    ไดโนเสาร์ (dai noo sǎo)

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    เทนนิส (teen nít)

    cầu lông

    แบดมินตัน (bɛ̀ɛt min dtan)

    quyền anh

    ชกมวย (chók muai)

    đánh golf

    กอล์ฟ (gɔ́ɔp)

    chạy (danh từ)

    วิ่ง (wîng)

    đạp xe

    ปั่นจักรยาน (bpàn jàk grà yaan)

    thể dục dụng cụ

    ยิมนาสติก (yim nâat dtìk)

    bóng bàn

    ปิงปอง (bping bpɔɔng)

    cử tạ

    ยกน้ำหนัก (yók nám nàk)

    nhảy xa

    กระโดดไกล (grà dòot glai)

    nhảy xa ba bước

    เขย่งก้าวกระโดด (kà yèng gâao grà dòot)

    năm môn phối hợp hiện đại

    ปัญจกีฬาสมัยใหม่ (bpan jà gii lâat mai mài)

    thể dục nhịp điệu

    ยิมนาสติกลีลา (yim nâat dtìk lii laa)

    chạy vượt rào

    วิ่งข้ามรั้ว (wîng kâam rúa)

    chạy marathon

    วิ่งมาราธอน (wîng maa raa tɔɔn)

    nhảy sào

    กระโดดค้ำถ่อ (grà dòot káam tɔ̀ɔ)

    nhảy cao

    กระโดดสูง (grà dòot sǔung)

    đẩy tạ

    ทุ่มน้ำหนัก (tûm nám nàk)

    ném lao

    พุ่งแหลน (pûng lɛ̌ɛn)

    ném đĩa

    ขว้างจักร (kwâang jàk)

    võ karate

    คาราเต้ (kaa raa dtê)

    ba môn phối hợp

    ไตรกีฬา (dtrai gii laa)

    võ taekwondo

    เทควันโด (tee kwan doo)

    chạy nước rút

    วิ่งเร็ว (wîng reo)

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    ขี่ม้ากระโดดข้ามเครื่องกีดขวาง (kìi máa grà dòot kâam krʉ̂ang gìit kwǎang)

    bắn súng

    ยิงปืน (ying bpʉʉn)

    đấu vật

    มวยปล้ำ (muai bplâm)

    đạp xe địa hình

    ปั่นจักรยานเสือภูเขา (bpàn jàk rá yaan sʉ̌a puu kǎo)

    võ judo

    ยูโด (yuu doo)

    ném búa

    ขว้างค้อน (kwâang kɔ́ɔn)

    đấu kiếm

    ฟันดาบ (fan dàap)

    bắn cung

    การยิงธนู (gaan ying tá nuu)

    đua xe đạp lòng chảo

    จักรยานประเภทลู่ (jàk rá yaan bprà pêet lûu)

    Mùa đông

    trượt tuyết

    สกี (sà gii)

    trượt ván tuyết

    สโนว์บอร์ด (sà nôop ɔ̀ɔt)

    trượt băng

    สเกตน้ำแข็ง (sà gét nám kɛ̌ng)

    khúc côn cầu trên băng

    ฮอกกี้น้ำแข็ง (hɔ̂ɔk gîi nám kɛ̌ng)

    trượt băng nghệ thuật

    สเกตลีลา (sà gèet lii laa)

    bi đá trên băng

    เคอร์ลิง (kəə ling)

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    กีฬาสกีนอร์ดิกผสม (gii lâat giin à dìk pà sǒm)

    hai môn phối hợp

    ไบแอธลอน (bai ɛ̀ɛt lɔɔn)

    trượt băng nằm ngửa

    ลูจ (lûut)

    trượt xe lòng máng

    แคร่เลื่อนหิมะ (krɛ̂ɛ lʉ̂an hì má)

    trượt băng cự ly ngắn

    สเกตลู่สั้น (sà gèet lûu sân)

    trượt băng nằm sấp

    สเกเลตัน (sà gee lee dtan)

    trượt tuyết nhảy xa

    สกีกระโดดไกล (sà gii grà dòot glai)

    trượt tuyết băng đồng

    สกีครอสคันทรี (sà gìik rɔ̂ɔt kan tá rii)

    leo núi băng

    ปีนภูเขาน้ำแข็ง (bpiin puu kǎo náam kɛ̌ng)

    trượt tuyết tự do

    สกีฟรีสไตล์ (sà gìif rîit dtai)

    trượt băng tốc độ

    สเกตความเร็ว (sà gèet kwaam reo)

    Đội

    bóng đá

    ฟุตบอล (fút bɔɔn)

    bóng rổ

    บาสเกตบอล (bàat gèet bɔɔn)

    bóng chuyền

    วอลเลย์บอล (wɔɔn lee bɔɔn)

    bóng gậy

    คริกเกต (krík gèet)

    bóng chày

    เบสบอล (bèet bɔɔn)

    bóng rugby

    รักบี้ (rák bîi)

    bóng ném

    แฮนด์บอล (hɛɛn bɔɔn)

    mã cầu

    โปโล (bpoo loo)

    bóng vợt

    ลาครอส (lâak rɔ̂ɔt)

    khúc côn cầu

    ฮอกกี้กลางแจ้ง (hɔ̂ɔk gîik laang jɛ̂ɛng)

    bóng chuyền bãi biển

    วอลเลย์บอลชายหาด (wɔɔn lee bɔɔn chaai hàat)

    bóng bầu dục Úc

    ออสเตรเลี่ยนฟุตบอล (ɔ̀ɔt dtree lîan fút bɔɔn)

    bóng bầu dục Mỹ

    อเมริกันฟุตบอล (à mee rí gan fút bɔɔn)

    Nước

    bơi lội

    ว่ายน้ำ (wâai náam)

    bóng nước

    โปโลน้ำ (bpoo loo náam)

    nhảy cầu

    กีฬากระโดดน้ำ (gii laa grà dòot náam)

    lướt sóng

    กีฬาโต้คลื่น (gii laa dtôok lʉ̂ʉn)

    chèo thuyền

    แข่งพายเรือ (kɛ̀ng paai rʉa)

    bơi nghệ thuật

    ระบำใต้น้ำ (rá bam dtâi náam)

    lặn

    การดำน้ำ (gaan dam náam)

    lướt ván buồm

    วินด์เซิร์ฟ (win sə̂əf)

    đua thuyền buồm

    แข่งเรือใบ (kɛ̀ng rʉa bai)

    lướt ván nước

    สกีน้ำ (sà gii náam)

    chèo thuyền vượt thác

    ล่องแก่ง (lɔ̂ɔng gɛ̀ng)

    nhảy vách đá

    กระโดดหน้าผา (grà dòot nâa pǎa)

    chèo thuyền

    พายเรือแคนู (paai rʉa kɛɛ nuu)

    Mô tô

    đua xe hơi

    การแข่งรถ (gaan kɛ̀ng rót)

    đua xe việt dã

    การแข่งแรลลี่ (gaan kɛ̀ng rɛɛn lîi)

    đua xe mô tô

    การแข่งรถมอเตอร์ไซค์ (gaan kɛ̀ng rót mɔɔ dtəə sai)

    đua xe mô tô địa hình

    จักรยานยนต์วิบาก (jàk rá yaan yon wí bàak)

    công thức 1

    ฟอร์มูลาวัน (fɔɔ muu laa wan)

    đua xe kart

    แข่งรถโกคาร์ท (kɛ̀ng rót goo kâat)

    mô tô nước

    เจ็ตสกี (jèt sà gii)

    Khác

    đi bộ đường dài

    การเดินป่า (gaan dəən bpàa)

    leo núi (đi bộ)

    การไต่เขา (gaan dtài kǎo)

    bida snooker

    สนุกเกอร์ (sà núk gəə)

    nhảy dù

    การกระโดดร่ม (gaan grà dòot rôm)

    đánh bài poker

    โป๊กเกอร์ (bpóok gəə)

    khiêu vũ

    เต้นรำ (dtên ram)

    bowling

    โบว์ลิ่ง (boo lîng)

    trượt ván

    สเก็ตบอร์ด (sà gèt bɔ̀ɔd)

    cờ vua

    หมากรุก (màak rúk)

    thể hình

    เพาะกาย (pɔ́ gaai)

    yoga

    โยคะ (yoo ká)

    múa ba lê

    บัลเลต์ (ban lee)

    nhảy bungee

    บันจีจัมพ์ (ban jii jam)

    leo núi (leo)

    การปีนผา (gaan bpiin pǎa)

    trượt patin

    โรลเลอร์สเก็ต (roon lə̂ət gèt)

    nhảy breakdance

    เบรกแดนซ์ (bà rèek dɛɛn)

    bi-a

    บิลเลียด (bin lîat)

    Phòng thể dục

    khởi động

    การอบอุ่นร่างกาย (gaa rɔ̂ɔp ùn râang gaai)

    giãn cơ

    การยืดเหยียดกล้ามเนื้อ (gaan yʉ̂ʉt yìat glâam nʉ́a)

    gập bụng

    ซิทอัพ (sít àp)

    hít đất

    วิดพื้น (wít pʉ́ʉn)

    bài tập gánh tạ

    สควอท (sòk wɔ̂ɔt)

    máy chạy bộ

    ลู่วิ่ง (lûu wîng)

    đẩy ngực

    ท่าบริหารกล้ามหน้าอก (tâap rí hǎan glâam nâa òk)

    xe đạp tập thể dục

    จักรยานออกกำลังกาย (jàk rá yaan ɔ̀ɔk gam lang gaai)

    máy đi bộ trên không

    ครอสเทรนเนอร์ (krɔ̂ɔt tá reen nəə)

    luyện tập xoay vòng

    เซอร์กิตเทรนนิ่ง (səə gìt tá reen nîng)

    tập pilates

    พิลาทิส (pí laa tít)

    đạp đùi

    การบริหารกล้ามเนื้อต้นขา (gaan bɔ̀ rí hǎan glâam nʉ́a dtôn kǎa)

    thể dục nhịp điệu

    แอโรบิก (ɛɛ roo bìk)

    tạ tay

    ดัมเบล (dam been)

    tạ đòn

    บาร์เบล (baa been)

    xông hơi

    ซาวน่า (saao nâa)

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    สหราชอาณาจักร (sà hà râat chá aa naa jàk)

    Tây Ban Nha

    สเปน (sà bpeen)

    Ý

    อิตาลี (ì dtaa lii)

    Pháp

    ฝรั่งเศส (fà ràng sèet)

    Đức

    เยอรมนี (yəə rá má nii)

    Thụy sĩ

    สวิตเซอร์แลนด์ (sà wít səə lɛɛn)

    Albania

    แอลเบเนีย (ɛɛn bee nia)

    Andorra

    อันดอร์รา (an dɔɔ raa)

    Áo

    ออสเตรีย (ɔ̀ɔt dtria)

    Bỉ

    เบลเยียม (been yiam)

    Bosnia

    บอสเนีย (bɔ̀ɔt nia)

    Bun-ga-ri

    บัลแกเรีย (ban gɛɛ ria)

    Đan Mạch

    เดนมาร์ก (den màak)

    Estonia

    เอสโตเนีย (èet dtoo nia)

    Quần đảo Faroe

    หมู่เกาะแฟโร (mùu gɔ̀ fɛɛ roo)

    Phần Lan

    ฟินแลนด์ (fin lɛɛn)

    Gibraltar

    ยิบรอลตาร์ (yíp rɔɔn dtaa)

    Hy Lạp

    กรีซ (grìis)

    Ireland

    ไอร์แลนด์ (ai lɛɛn)

    Iceland

    ไอซ์แลนด์ (ai lɛɛn)

    Kosovo

    โคโซโว (koo soo woo)

    Croatia

    โครเอเชีย (kroo ee chia)

    Latvia

    ลัตเวีย (lát wia)

    Liechtenstein

    ลิกเตนสไตน์ (lík dtà nèet dtai)

    Litva

    ลิทัวเนีย (lí tua nia)

    Luxembourg

    ลักเซมเบิร์ก (lák seem bə̀ək)

    Malta

    มอลตา (mɔɔn dtaa)

    Macedonia

    มาซิโดเนีย (maa sí doo nia)

    Moldova

    มอลโดวา (mɔɔn doo waa)

    Monaco

    โมนาโก (moo naa goo)

    Montenegro

    มอนเตเนโกร (mɔɔn dtee nee groo)

    Hà Lan

    เนเธอร์แลนด์ (nee təə lɛɛn)

    Na Uy

    นอร์เวย์ (nɔɔ wee)

    Ba Lan

    โปแลนด์ (bpoo lɛɛn)

    Bồ Đào Nha

    โปรตุเกส (bproo dtù gèet)

    România

    โรมาเนีย (roo maa nia)

    San Marino

    ซานมารีโน (saan maa rii noo)

    Thụy Điển

    สวีเดน (sà wii deen)

    Serbia

    เซอร์เบีย (səə bia)

    Slovakia

    สโลวาเกีย (sà loo waa gia)

    Slovenia

    สโลวีเนีย (sà loo wii nia)

    Cộng hòa Séc

    สาธารณรัฐเช็ก (sǎa taa ron rát chék)

    Thổ Nhĩ Kỳ

    ตุรกี (dtù rá gii)

    Ukraina

    ยูเครน (yuu kreen)

    Hungary

    ฮังการี (hang gaa rii)

    Thành Vatican

    นครรัฐวาติกัน (ná kɔɔn rát waa dtì gan)

    Belarus

    เบลารุส (bee laa rút)

    Cộng hòa Síp

    ไซปรัส (sai bpràt)

    Châu Á

    Trung Quốc

    จีน (jiin)

    Nga

    รัสเซีย (rát sia)

    Ấn Độ

    อินเดีย (in dia)

    Singapore

    สิงคโปร์ (sǐng ká bpoo)

    Nhật Bản

    ญี่ปุ่น (yîi bpùn)

    Hàn Quốc

    เกาหลีใต้ (gao lǐi dtâai)

    Afghanistan

    อัฟกานิสถาน (àf gaa ní sà tǎan)

    Armenia

    อาร์เมเนีย (aa mee nia)

    Azerbaijan

    อาเซอร์ไบจาน (aa səə bai jaan)

    Bahrain

    บาห์เรน (baa reen)

    Bangladesh

    บังกลาเทศ (bang glaa têet)

    Bhutan

    ภูฏาน (puu dtaan)

    Brunei

    บรูไน (bruu nai)

    Gruzia

    จอร์เจีย (jɔɔ jia)

    Hồng Kông

    ฮ่องกง (hɔ̂ɔng gong)

    Indonesia

    อินโดนีเซีย (in doo nii sia)

    I-rắc

    อิรัก (ì rák)

    Iran

    อิหร่าน (ì ràan)

    Israel

    อิสราเอล (ìt sà raa een)

    Yemen

    เยเมน (yee meen)

    Jordan

    จอร์แดน (jɔɔ dɛɛn)

    Campuchia

    กัมพูชา (gam puu chaa)

    Kazakhstan

    คาซัคสถาน (kaa sák sà tǎan)

    Qatar

    กาตาร์ (gaa dtaa)

    Kyrgyzstan

    คีร์กีซสถาน (kii gii sót tǎan)

    Kuwait

    คูเวต (kuu wêet)

    Lào

    ลาว (laao)

    Liban

    เลบานอน (lee baa nɔɔn)

    Ma Cao

    มาเก๊า (maa gáo)

    Mã Lai

    มาเลเซีย (maa lee sia)

    Maldives

    มัลดีฟส์ (man dìif)

    Mông Cổ

    มองโกเลีย (mɔɔng goo lia)

    Miến Điện

    พม่า (pá mâa)

    Nepal

    เนปาล (nee bpaan)

    Bắc Triều Tiên

    เกาหลีเหนือ (gao lǐi nʉ̌a)

    Oman

    โอมาน (oo maan)

    Đông Timor

    ติมอร์ตะวันออก (dtì mɔɔ dtà wan ɔ̀ɔk)

    Pakistan

    ปากีสถาน (bpaa gìit tǎan)

    Palestine

    ปาเลสไตน์ (bpaa lêet dtai)

    Philippines

    ฟิลิปปินส์ (fí líp bpin)

    Ả Rập Xê Út

    ซาอุดีอาระเบีย (saa ù dii aa rá bia)

    Sri Lanka

    ศรีลังกา (sǐi lang gaa)

    Syria

    ซีเรีย (sii ria)

    Tajikistan

    ทาจิกิสถาน (taa jì gì sà tǎan)

    Đài Loan

    ไต้หวัน (dtâi wǎn)

    Thái Lan

    ไทย (tai)

    Turkmenistan

    เติร์กเมนิสถาน (dtə̀ək mee nít tǎan)

    Uzbekistan

    อุซเบกิสถาน (ùs bee gìt tǎan)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    สหรัฐอาหรับเอมิเรตส์ (sà hà rát aa ràp ee mí rêet)

    Việt Nam

    เวียดนาม (wîat naam)

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    สหรัฐอเมริกา (sà hà rát à mee rí gaa)

    Mexico

    เม็กซิโก (mék sí goo)

    Canada

    แคนาดา (kɛɛ naa daa)

    Brazil

    บราซิล (braa sin)

    Argentina

    อาร์เจนตินา (aa jeen dtì naa)

    Chile

    ชิลี (chí lii)

    Antigua và Barbuda

    แอนติกาและบาร์บูดา (ɛɛn dtì gaa lɛ́ baa buu daa)

    Aruba

    อารูบา (aa ruu baa)

    Bahamas

    บาฮามาส (baa haa mâat)

    Barbados

    บาร์เบโดส (baa bee dòot)

    Belize

    เบลีซ (bee lîis)

    Bolivia

    โบลิเวีย (boo lí wia)

    Quần đảo Cayman

    หมู่เกาะเคย์แมน (mùu gɔ̀ kee mɛɛn)

    Costa Rica

    คอสตาริกา (kɔ̂ɔt dtaa rí gaa)

    Dominica

    โดมินิกา (doo mí ní gaa)

    Cộng hòa Dominica

    สาธารณรัฐโดมินิกัน (sǎa taa rá ná rát doo mí ní gan)

    Ecuador

    เอกวาดอร์ (èek waa dɔɔ)

    El Salvador

    เอลซัลวาดอร์ (een san waa dɔɔ)

    Quần đảo Falkland

    หมู่เกาะฟอล์กแลนด์ (mùu gɔ̀ fɔ̂ɔk lɛɛn)

    Grenada

    เกรเนดา (gree nee daa)

    Greenland

    กรีนแลนด์ (griin lɛɛn)

    Guatemala

    กัวเตมาลา (gua dtee maa laa)

    Guyana

    กายอานา (gaai aa naa)

    Haiti

    เฮติ (hee dtì)

    Honduras

    ฮอนดูรัส (hɔɔn duu rát)

    Jamaica

    จาเมกา (jaa mee gaa)

    Colombia

    โคลอมเบีย (koo lɔɔm bia)

    Cuba

    คิวบา (kiu baa)

    Montserrat

    มอนต์เซอร์รัต (mɔɔn səə rát)

    Nicaragua

    นิการากัว (ní gaa raa gua)

    Panama

    ปานามา (bpaa naa maa)

    Paraguay

    ปารากวัย (bpaa râak wai)

    Peru

    เปรู (bpee ruu)

    Puerto Rico

    เปอร์โตริโก (bpəə dtoo rí goo)

    Saint Kitts và Nevis

    เซนต์คิตส์และเนวิส (seen kít lɛ́ nee wít)

    Saint Lucia

    เซนต์ลูเซีย (seen luu sia)

    Saint Vincent và Grenadines

    เซนต์วินเซนต์และเกรนาดีนส์ (seen win seen lɛ́ gree naa diin)

    Suriname

    ซูรินาม (suu rí naam)

    Trinidad và Tobago

    ตรินิแดดและโตเบโก (dtrì ní dɛ̀ɛt lɛ́ dtoo bee goo)

    Uruguay

    อุรุกวัย (ù rúk wai)

    Venezuela

    เวเนซุเอลา (wee nee sú ee laa)

    Châu Phi

    Nam Phi

    แอฟริกาใต้ (ɛ̀ɛf rí gaa dtâai)

    Nigeria

    ไนจีเรีย (nai jii ria)

    Ma Rốc

    โมร็อกโก (moo rɔ́k goo)

    Libya

    ลิเบีย (lí bia)

    Kenya

    เคนยา (keen yaa)

    Algeria

    แอลจีเรีย (ɛɛn jii ria)

    Ai Cập

    อียิปต์ (ii yíp)

    Ethiopia

    เอธิโอเปีย (ee tí oo bpia)

    Angola

    แองโกลา (ɛɛng goo laa)

    Benin

    เบนิน (bee nin)

    Botswana

    บอตสวานา (bɔ̀ɔt sà waa naa)

    Burkina Faso

    บูร์กินาฟาโซ (buu gì naa faa soo)

    Burundi

    บุรุนดี (bù run dii)

    Cộng hòa dân chủ Congo

    สาธารณรัฐประชาธิปไตยคองโก (sǎa taa ron rát bprà chaa típ dtai kɔɔng goo)

    Djibouti

    จิบูตี (jì buu dtii)

    Guinea Xích Đạo

    อิเควทอเรียลกินี (ì kwee tɔɔ rian gì nii)

    Bờ Biển Ngà

    ไอวอรีโคสต์ (ai wɔɔ rii kôot)

    Eritrea

    เอริเทรีย (ee rí tria)

    Gabon

    กาบอง (gaa bɔɔng)

    Gambia

    แกมเบีย (gɛɛm bia)

    Ghana

    กานา (gaa naa)

    Guinea

    กินี (gì nii)

    Guinea-Bissau

    กินี-บิสเซา (gì nii bìt sao)

    Cameroon

    แคเมอรูน (kɛɛ məə ruun)

    Cabo Verde

    กาบูเวร์ดี (gaa buu wee dii)

    Comoros

    คอโมโรส (kɔɔ moo rôot)

    Lesotho

    เลโซโท (lee soo too)

    Liberia

    ไลบีเรีย (lai bii ria)

    Madagascar

    มาดากัสการ์ (maa daa gàt gaa)

    Malawi

    มาลาวี (maa laa wii)

    Mali

    มาลี (maa lii)

    Mauritania

    มอริเตเนีย (mɔɔ rí dtee nia)

    Mauritius

    มอริเชียส (mɔɔ rí chîat)

    Mozambique

    โมซัมบิก (moo sam bìk)

    Namibia

    นามิเบีย (naa mí bia)

    Niger

    ไนเจอร์ (nai jəə)

    Cộng hòa Congo

    สาธารณรัฐคองโก (sǎa taa ron rát kɔɔng goo)

    Rwanda

    รวันดา (rá wan daa)

    Zambia

    แซมเบีย (sɛɛm bia)

    Sao Tome và Principe

    เซาตูเมและปรินซีปี (sao dtuu mee lɛ́ bprin sii bpii)

    Sénégal

    เซเนกัล (see nee gan)

    Seychelles

    เซเชลส์ (see cheen)

    Sierra Leone

    เซียร์ราลีโอน (sia raa lii oon)

    Zimbabwe

    ซิมบับเว (sim bàp wee)

    Somalia

    โซมาเลีย (soo maa lia)

    Sudan

    ซูดาน (suu daan)

    Nam Sudan

    ซูดานใต้ (suu daan dtâi)

    Swaziland

    สวาซิแลนด์ (sà waa sí lɛɛn)

    Tanzania

    แทนซาเนีย (tɛɛn saa nia)

    Togo

    โตโก (dtoo goo)

    Chad

    ชาด (châat)

    Tunisia

    ตูนิเซีย (dtuu ní sia)

    Uganda

    ยูกันดา (yuu gan daa)

    Cộng hòa Trung Phi

    สาธารณรัฐแอฟริกากลาง (sǎa taa rá ná rát ɛ̀ɛf rí gaa glaang)

    Châu Đại Dương

    Úc

    ออสเตรเลีย (ɔ̀ɔt dtree lia)

    New Zealand

    นิวซีแลนด์ (niu sii lɛɛn)

    Fiji

    ฟิจิ (fí jì)

    Samoa thuộc Mỹ

    อเมริกันซามัว (à mee rí gan saa mua)

    Quần đảo Cook

    หมู่เกาะคุก (mùu gɔ̀ kúk)

    Polynesia thuộc Pháp

    เฟรนช์โปลินีเซีย (freen bpoo lí nii sia)

    Kiribati

    คิริบาตี (kí rí baa dtii)

    Quần đảo Marshall

    หมู่เกาะมาร์แชลล์ (mùu gɔ̀ maa chɛɛn)

    Micronesia

    ไมโครนีเซีย (mai kroo nii sia)

    Nauru

    นาอูรู (naa uu ruu)

    Nouvelle-Calédonie

    นิวแคลิโดเนีย (niu kɛɛ lí doo nia)

    Niue

    นีวเว (nii wá wee)

    Palau

    ปาเลา (bpaa lao)

    Papua New Guinea

    ปาปัวนิวกินี (bpaa bpua niu gì nii)

    Quần đảo Solomon

    หมู่เกาะโซโลมอน (mùu gɔ̀ soo loo mɔɔn)

    Samoa

    ซามัว (saa mua)

    Tonga

    ตองกา (dtɔɔng gaa)

    Tuvalu

    ตูวาลู (dtuu waa luu)

    Vanuatu

    วานูอาตู (waa nuu aa dtuu)

    Các số

    0-20

    0

    ศูนย์ (sǔun)

    1

    หนึ่ง (nʉ̀ng)

    2

    สอง (sɔ̌ɔng)

    3

    สาม (sǎam)

    4

    สี่ (sìi)

    5

    ห้า (hâa)

    6

    หก (hòk)

    7

    เจ็ด (jèt)

    8

    แปด (bpɛ̀ɛt)

    9

    เก้า (gâao)

    10

    สิบ (sìp)

    11

    สิบเอ็ด (sìp èt)

    12

    สิบสอง (sìp sɔ̌ɔng)

    13

    สิบสาม (sìp sǎam)

    14

    สิบสี่ (sìp sìi)

    15

    สิบห้า (sìp hâa)

    16

    สิบหก (sìp hòk)

    17

    สิบเจ็ด (sìp jèt)

    18

    สิบแปด (sìp bpɛ̀ɛt)

    19

    สิบเก้า (sìp gâao)

    20

    ยี่สิบ (yîi sìp)

    21-100

    21

    ยี่สิบเอ็ด (yîi sìp èt)

    22

    ยี่สิบสอง (yîi sìp sɔ̌ɔng)

    26

    ยี่สิบหก (yîi sìp hòk)

    30

    สามสิบ (sǎam sìp)

    31

    สามสิบเอ็ด (sǎam sìp èt)

    33

    สามสิบสาม (sǎam sìp sǎam)

    37

    สามสิบเจ็ด (sǎam sìp jèt)

    40

    สี่สิบ (sìi sìp)

    41

    สี่สิบเอ็ด (sìi sìp èt)

    44

    สี่สิบสี่ (sìi sìp sìi)

    48

    สี่สิบแปด (sìi sìp bpɛ̀ɛt)

    50

    ห้าสิบ (hâa sìp)

    51

    ห้าสิบเอ็ด (hâa sìp èt)

    55

    ห้าสิบห้า (hâa sìp hâa)

    59

    ห้าสิบเก้า (hâa sìp gâo)

    60

    หกสิบ (hòk

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1