Sách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Thái được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Thái này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Thái cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Thái mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Thái cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Thái này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Thái
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Indonesia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 1 out of 5 stars1/5Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Trung - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Thái
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Thái - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
สุนัข (sù nák)
con mèo
แมว (mɛɛo)
con thỏ
กระต่าย (grà dtàai)
con bò
วัว (wua)
con cừu
แกะ (gɛ̀)
con lợn
หมู (mǔu)
con ngựa
ม้า (máa)
con khỉ
ลิง (ling)
con gấu
หมี (mǐi)
con sư tử
สิงโต (sǐng dtoo)
con hổ
เสือ (sʉ̌a)
con gấu trúc
หมีแพนด้า (mǐi pɛɛn dâa)
con hươu cao cổ
ยีราฟ (yii ráap)
con lạc đà
อูฐ (ùut)
con voi
ช้าง (cháang)
con chó sói
หมาป่า (mǎa bpàa)
con chuột cống
หนูขนาดใหญ่ (nùuk nâat yài)
con chuột
หนูขนาดเล็ก (nùuk nâat lék)
con ngựa vằn
ม้าลาย (máa laai)
con hà mã
ฮิปโป (híp bpoo)
con gấu Bắc cực
หมีขั้วโลก (mǐi kûa lôok)
con tê giác
แรด (rɛ̂ɛt)
con chuột túi
จิงโจ้ (jing jôo)
con báo hoa mai
เสือดาว (sʉ̌a daao)
con báo săn
เสือชีตาห์ (sʉ̌a chii dtaa)
con lừa
ลา (laa)
con thú ăn kiến
ตัวกินมด (dtua gin mót)
con trâu
ควาย (kwaai)
con nai
กวาง (gwaang)
con sóc
กระรอก (grà rɔ̂ɔk)
con nai sừng tấm
กวางเอลก์ (gwaang een)
con heo con
ลูกหมู (lûuk mǔu)
con dơi
ค้างคาว (káang kaao)
con cáo
สุนัขจิ้งจอก (sù nák jîng jɔ̀ɔk)
con chuột hamster
หนูแฮมสเตอร์ (nǔu hɛɛm sà dtəə)
con chuột lang nhà
หนูตะเภา (nǔu dtà pao)
con gấu túi
โคอาลา (koo aa laa)
con vượn cáo
ลีเมอร์ (lii məə)
con chồn đất
เมียร์แคต (mia kɛ̂ɛt)
con gấu mèo
แร็กคูน (rɛ́k kuun)
con heo vòi
สมเสร็จ (sǒm sà rèt)
con bò rừng
ควายไบซัน (kwaai bai san)
con dê
แพะ (pɛ́)
con lạc đà không bướu
ลามะ (laa má)
con gấu trúc đỏ
แพนด้าแดง (pɛɛn dâa dɛɛng)
con bò đực
กระทิง (grà ting)
con nhím
เม่น (mên)
con rái cá
นาก (nâak)
Con chim
con chim bồ câu
นกพิราบ (nók pí râap)
con vịt
เป็ด (bpèt)
con chim hải âu
นกนางนวล (nók naang nuan)
con gà
ไก่ (gài)
con gà trống choai
ไก่ตัวผู้ (gài dtua pûu)
con ngỗng
ห่าน (hàan)
con cú
นกฮูก (nók hûuk)
con thiên nga
หงส์ (hǒng)
con chim cánh cụt
เพนกวิน (peen gwin)
con quạ
อีกา (ii gaa)
con gà tây
ไก่งวง (gài nguang)
con đà điểu
นกกระจอกเทศ (nók grà jɔ̀ɔk têet)
con cò
นกกระสา (nók grà sǎa)
con gà con
ลูกไก่ (lûuk gài)
con chim đại bàng
นกอินทรี (nók in sii)
con quạ
นกเรเวน (nók ree ween)
con công
นกยูง (nók yuung)
con bồ nông
นกกระทุง (nók grà tung)
con vẹt
นกแก้ว (nók gɛ̂ɛo)
con chim ác là
นกสาลิกา (nók sǎa lí gaa)
con hồng hạc
นกฟลามิงโก (nók flaa ming goo)
con chim ưng
เหยี่ยว (yìao)
Côn trùng
con ruồi
แมลงวัน (má lɛɛng wan)
con bướm
ผีเสื้อ (pǐi sʉ̂a)
con bọ
แมลง (má lɛɛng)
con ong
ผึ้ง (pʉ̂ng)
con muỗi
ยุง (yung)
con kiến
มด (mót)
con chuồn chuồn
แมลงปอ (má lɛɛng bpɔɔ)
con châu chấu
ตั๊กแตน (dták gà dtɛɛn)
con sâu bướm
หนอนผีเสื้อ (nɔ̌ɔn pǐi sʉ̂a)
con ong bắp cày
ตัวต่อ (dtua dtɔ̀ɔ)
con bướm đêm
ผีเสื้อกลางคืน (pǐi sʉ̂ak laang kʉʉn)
con ong nghệ
บัมเบิลบี (bam bəən bii)
con mối
ปลวก (bplùak)
con dế
จิ้งหรีด (jîng rìit)
con bọ rùa
แมลงเต่าทอง (má lɛɛng dtào tɔɔng)
con bọ ngựa
ตั๊กแตนตำข้าว (dták dtɛɛn dtam kâao)
Động vật biển
con cá
ปลา (bplaa)
con cá voi
ปลาวาฬ (bplaa waan)
con cá mập
ปลาฉลาม (bplaa chà lǎam)
con cá heo
ปลาโลมา (bplaa loo maa)
con hải cẩu
แมวน้ำ (mɛɛo náam)
con sứa
แมงกะพรุน (mɛɛng gà prun)
con mực ống
ปลาหมึก (bplaa mʉ̀k)
con bạch tuộc
ปลาหมึกยักษ์ (bplaa mʉ̀k yák)
con rùa
เต่า (dtào)
con cá ngựa
ม้าน้ำ (máa náam)
con sư tử biển
สิงโตทะเล (sǐng dtoo tá lee)
con hải mã
วอลรัส (wɔɔn rát)
con sò
เปลือกหอย (bplʉ̀ak hɔ̌ɔi)
con sao biển
ปลาดาว (bplaa daao)
con cá voi sát thủ
วาฬเพชฌฆาต (waan pá chêet kâat)
con cua
ปู (bpuu)
con tôm hùm
ล็อบสเตอร์ (lɔ́p sà dtəə)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
หอยทาก (hɔ̌ɔi tâak)
con nhện
แมงมุม (mɛɛng mum)
con ếch
กบ (gòp)
con rắn
งู (nguu)
con cá sấu
จระเข้ (jɔɔ rá kêe)
con rùa cạn
เต่าบก (dtào bòk)
con bọ cạp
แมงป่อง (mɛɛng bpɔ̀ɔng)
con thằn lằn
กิ้งก่า (gîng gàa)
con tắc kè hoa
กิ้งก่าคาเมเลี่ยน (gîng gàa kaa mee lîan)
con nhện tarantula
แมงมุมทารันทูล่า (mɛɛng mum taa ran tuu lâa)
con tắc kè
ตุ๊กแก (dtúk gɛɛ)
con khủng long
ไดโนเสาร์ (dai noo sǎo)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
เทนนิส (teen nít)
cầu lông
แบดมินตัน (bɛ̀ɛt min dtan)
quyền anh
ชกมวย (chók muai)
đánh golf
กอล์ฟ (gɔ́ɔp)
chạy (danh từ)
วิ่ง (wîng)
đạp xe
ปั่นจักรยาน (bpàn jàk grà yaan)
thể dục dụng cụ
ยิมนาสติก (yim nâat dtìk)
bóng bàn
ปิงปอง (bping bpɔɔng)
cử tạ
ยกน้ำหนัก (yók nám nàk)
nhảy xa
กระโดดไกล (grà dòot glai)
nhảy xa ba bước
เขย่งก้าวกระโดด (kà yèng gâao grà dòot)
năm môn phối hợp hiện đại
ปัญจกีฬาสมัยใหม่ (bpan jà gii lâat mai mài)
thể dục nhịp điệu
ยิมนาสติกลีลา (yim nâat dtìk lii laa)
chạy vượt rào
วิ่งข้ามรั้ว (wîng kâam rúa)
chạy marathon
วิ่งมาราธอน (wîng maa raa tɔɔn)
nhảy sào
กระโดดค้ำถ่อ (grà dòot káam tɔ̀ɔ)
nhảy cao
กระโดดสูง (grà dòot sǔung)
đẩy tạ
ทุ่มน้ำหนัก (tûm nám nàk)
ném lao
พุ่งแหลน (pûng lɛ̌ɛn)
ném đĩa
ขว้างจักร (kwâang jàk)
võ karate
คาราเต้ (kaa raa dtê)
ba môn phối hợp
ไตรกีฬา (dtrai gii laa)
võ taekwondo
เทควันโด (tee kwan doo)
chạy nước rút
วิ่งเร็ว (wîng reo)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
ขี่ม้ากระโดดข้ามเครื่องกีดขวาง (kìi máa grà dòot kâam krʉ̂ang gìit kwǎang)
bắn súng
ยิงปืน (ying bpʉʉn)
đấu vật
มวยปล้ำ (muai bplâm)
đạp xe địa hình
ปั่นจักรยานเสือภูเขา (bpàn jàk rá yaan sʉ̌a puu kǎo)
võ judo
ยูโด (yuu doo)
ném búa
ขว้างค้อน (kwâang kɔ́ɔn)
đấu kiếm
ฟันดาบ (fan dàap)
bắn cung
การยิงธนู (gaan ying tá nuu)
đua xe đạp lòng chảo
จักรยานประเภทลู่ (jàk rá yaan bprà pêet lûu)
Mùa đông
trượt tuyết
สกี (sà gii)
trượt ván tuyết
สโนว์บอร์ด (sà nôop ɔ̀ɔt)
trượt băng
สเกตน้ำแข็ง (sà gét nám kɛ̌ng)
khúc côn cầu trên băng
ฮอกกี้น้ำแข็ง (hɔ̂ɔk gîi nám kɛ̌ng)
trượt băng nghệ thuật
สเกตลีลา (sà gèet lii laa)
bi đá trên băng
เคอร์ลิง (kəə ling)
hai môn phối hợp Bắc Âu
กีฬาสกีนอร์ดิกผสม (gii lâat giin à dìk pà sǒm)
hai môn phối hợp
ไบแอธลอน (bai ɛ̀ɛt lɔɔn)
trượt băng nằm ngửa
ลูจ (lûut)
trượt xe lòng máng
แคร่เลื่อนหิมะ (krɛ̂ɛ lʉ̂an hì má)
trượt băng cự ly ngắn
สเกตลู่สั้น (sà gèet lûu sân)
trượt băng nằm sấp
สเกเลตัน (sà gee lee dtan)
trượt tuyết nhảy xa
สกีกระโดดไกล (sà gii grà dòot glai)
trượt tuyết băng đồng
สกีครอสคันทรี (sà gìik rɔ̂ɔt kan tá rii)
leo núi băng
ปีนภูเขาน้ำแข็ง (bpiin puu kǎo náam kɛ̌ng)
trượt tuyết tự do
สกีฟรีสไตล์ (sà gìif rîit dtai)
trượt băng tốc độ
สเกตความเร็ว (sà gèet kwaam reo)
Đội
bóng đá
ฟุตบอล (fút bɔɔn)
bóng rổ
บาสเกตบอล (bàat gèet bɔɔn)
bóng chuyền
วอลเลย์บอล (wɔɔn lee bɔɔn)
bóng gậy
คริกเกต (krík gèet)
bóng chày
เบสบอล (bèet bɔɔn)
bóng rugby
รักบี้ (rák bîi)
bóng ném
แฮนด์บอล (hɛɛn bɔɔn)
mã cầu
โปโล (bpoo loo)
bóng vợt
ลาครอส (lâak rɔ̂ɔt)
khúc côn cầu
ฮอกกี้กลางแจ้ง (hɔ̂ɔk gîik laang jɛ̂ɛng)
bóng chuyền bãi biển
วอลเลย์บอลชายหาด (wɔɔn lee bɔɔn chaai hàat)
bóng bầu dục Úc
ออสเตรเลี่ยนฟุตบอล (ɔ̀ɔt dtree lîan fút bɔɔn)
bóng bầu dục Mỹ
อเมริกันฟุตบอล (à mee rí gan fút bɔɔn)
Nước
bơi lội
ว่ายน้ำ (wâai náam)
bóng nước
โปโลน้ำ (bpoo loo náam)
nhảy cầu
กีฬากระโดดน้ำ (gii laa grà dòot náam)
lướt sóng
กีฬาโต้คลื่น (gii laa dtôok lʉ̂ʉn)
chèo thuyền
แข่งพายเรือ (kɛ̀ng paai rʉa)
bơi nghệ thuật
ระบำใต้น้ำ (rá bam dtâi náam)
lặn
การดำน้ำ (gaan dam náam)
lướt ván buồm
วินด์เซิร์ฟ (win sə̂əf)
đua thuyền buồm
แข่งเรือใบ (kɛ̀ng rʉa bai)
lướt ván nước
สกีน้ำ (sà gii náam)
chèo thuyền vượt thác
ล่องแก่ง (lɔ̂ɔng gɛ̀ng)
nhảy vách đá
กระโดดหน้าผา (grà dòot nâa pǎa)
chèo thuyền
พายเรือแคนู (paai rʉa kɛɛ nuu)
Mô tô
đua xe hơi
การแข่งรถ (gaan kɛ̀ng rót)
đua xe việt dã
การแข่งแรลลี่ (gaan kɛ̀ng rɛɛn lîi)
đua xe mô tô
การแข่งรถมอเตอร์ไซค์ (gaan kɛ̀ng rót mɔɔ dtəə sai)
đua xe mô tô địa hình
จักรยานยนต์วิบาก (jàk rá yaan yon wí bàak)
công thức 1
ฟอร์มูลาวัน (fɔɔ muu laa wan)
đua xe kart
แข่งรถโกคาร์ท (kɛ̀ng rót goo kâat)
mô tô nước
เจ็ตสกี (jèt sà gii)
Khác
đi bộ đường dài
การเดินป่า (gaan dəən bpàa)
leo núi (đi bộ)
การไต่เขา (gaan dtài kǎo)
bida snooker
สนุกเกอร์ (sà núk gəə)
nhảy dù
การกระโดดร่ม (gaan grà dòot rôm)
đánh bài poker
โป๊กเกอร์ (bpóok gəə)
khiêu vũ
เต้นรำ (dtên ram)
bowling
โบว์ลิ่ง (boo lîng)
trượt ván
สเก็ตบอร์ด (sà gèt bɔ̀ɔd)
cờ vua
หมากรุก (màak rúk)
thể hình
เพาะกาย (pɔ́ gaai)
yoga
โยคะ (yoo ká)
múa ba lê
บัลเลต์ (ban lee)
nhảy bungee
บันจีจัมพ์ (ban jii jam)
leo núi (leo)
การปีนผา (gaan bpiin pǎa)
trượt patin
โรลเลอร์สเก็ต (roon lə̂ət gèt)
nhảy breakdance
เบรกแดนซ์ (bà rèek dɛɛn)
bi-a
บิลเลียด (bin lîat)
Phòng thể dục
khởi động
การอบอุ่นร่างกาย (gaa rɔ̂ɔp ùn râang gaai)
giãn cơ
การยืดเหยียดกล้ามเนื้อ (gaan yʉ̂ʉt yìat glâam nʉ́a)
gập bụng
ซิทอัพ (sít àp)
hít đất
วิดพื้น (wít pʉ́ʉn)
bài tập gánh tạ
สควอท (sòk wɔ̂ɔt)
máy chạy bộ
ลู่วิ่ง (lûu wîng)
đẩy ngực
ท่าบริหารกล้ามหน้าอก (tâap rí hǎan glâam nâa òk)
xe đạp tập thể dục
จักรยานออกกำลังกาย (jàk rá yaan ɔ̀ɔk gam lang gaai)
máy đi bộ trên không
ครอสเทรนเนอร์ (krɔ̂ɔt tá reen nəə)
luyện tập xoay vòng
เซอร์กิตเทรนนิ่ง (səə gìt tá reen nîng)
tập pilates
พิลาทิส (pí laa tít)
đạp đùi
การบริหารกล้ามเนื้อต้นขา (gaan bɔ̀ rí hǎan glâam nʉ́a dtôn kǎa)
thể dục nhịp điệu
แอโรบิก (ɛɛ roo bìk)
tạ tay
ดัมเบล (dam been)
tạ đòn
บาร์เบล (baa been)
xông hơi
ซาวน่า (saao nâa)
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
สหราชอาณาจักร (sà hà râat chá aa naa jàk)
Tây Ban Nha
สเปน (sà bpeen)
Ý
อิตาลี (ì dtaa lii)
Pháp
ฝรั่งเศส (fà ràng sèet)
Đức
เยอรมนี (yəə rá má nii)
Thụy sĩ
สวิตเซอร์แลนด์ (sà wít səə lɛɛn)
Albania
แอลเบเนีย (ɛɛn bee nia)
Andorra
อันดอร์รา (an dɔɔ raa)
Áo
ออสเตรีย (ɔ̀ɔt dtria)
Bỉ
เบลเยียม (been yiam)
Bosnia
บอสเนีย (bɔ̀ɔt nia)
Bun-ga-ri
บัลแกเรีย (ban gɛɛ ria)
Đan Mạch
เดนมาร์ก (den màak)
Estonia
เอสโตเนีย (èet dtoo nia)
Quần đảo Faroe
หมู่เกาะแฟโร (mùu gɔ̀ fɛɛ roo)
Phần Lan
ฟินแลนด์ (fin lɛɛn)
Gibraltar
ยิบรอลตาร์ (yíp rɔɔn dtaa)
Hy Lạp
กรีซ (grìis)
Ireland
ไอร์แลนด์ (ai lɛɛn)
Iceland
ไอซ์แลนด์ (ai lɛɛn)
Kosovo
โคโซโว (koo soo woo)
Croatia
โครเอเชีย (kroo ee chia)
Latvia
ลัตเวีย (lát wia)
Liechtenstein
ลิกเตนสไตน์ (lík dtà nèet dtai)
Litva
ลิทัวเนีย (lí tua nia)
Luxembourg
ลักเซมเบิร์ก (lák seem bə̀ək)
Malta
มอลตา (mɔɔn dtaa)
Macedonia
มาซิโดเนีย (maa sí doo nia)
Moldova
มอลโดวา (mɔɔn doo waa)
Monaco
โมนาโก (moo naa goo)
Montenegro
มอนเตเนโกร (mɔɔn dtee nee groo)
Hà Lan
เนเธอร์แลนด์ (nee təə lɛɛn)
Na Uy
นอร์เวย์ (nɔɔ wee)
Ba Lan
โปแลนด์ (bpoo lɛɛn)
Bồ Đào Nha
โปรตุเกส (bproo dtù gèet)
România
โรมาเนีย (roo maa nia)
San Marino
ซานมารีโน (saan maa rii noo)
Thụy Điển
สวีเดน (sà wii deen)
Serbia
เซอร์เบีย (səə bia)
Slovakia
สโลวาเกีย (sà loo waa gia)
Slovenia
สโลวีเนีย (sà loo wii nia)
Cộng hòa Séc
สาธารณรัฐเช็ก (sǎa taa ron rát chék)
Thổ Nhĩ Kỳ
ตุรกี (dtù rá gii)
Ukraina
ยูเครน (yuu kreen)
Hungary
ฮังการี (hang gaa rii)
Thành Vatican
นครรัฐวาติกัน (ná kɔɔn rát waa dtì gan)
Belarus
เบลารุส (bee laa rút)
Cộng hòa Síp
ไซปรัส (sai bpràt)
Châu Á
Trung Quốc
จีน (jiin)
Nga
รัสเซีย (rát sia)
Ấn Độ
อินเดีย (in dia)
Singapore
สิงคโปร์ (sǐng ká bpoo)
Nhật Bản
ญี่ปุ่น (yîi bpùn)
Hàn Quốc
เกาหลีใต้ (gao lǐi dtâai)
Afghanistan
อัฟกานิสถาน (àf gaa ní sà tǎan)
Armenia
อาร์เมเนีย (aa mee nia)
Azerbaijan
อาเซอร์ไบจาน (aa səə bai jaan)
Bahrain
บาห์เรน (baa reen)
Bangladesh
บังกลาเทศ (bang glaa têet)
Bhutan
ภูฏาน (puu dtaan)
Brunei
บรูไน (bruu nai)
Gruzia
จอร์เจีย (jɔɔ jia)
Hồng Kông
ฮ่องกง (hɔ̂ɔng gong)
Indonesia
อินโดนีเซีย (in doo nii sia)
I-rắc
อิรัก (ì rák)
Iran
อิหร่าน (ì ràan)
Israel
อิสราเอล (ìt sà raa een)
Yemen
เยเมน (yee meen)
Jordan
จอร์แดน (jɔɔ dɛɛn)
Campuchia
กัมพูชา (gam puu chaa)
Kazakhstan
คาซัคสถาน (kaa sák sà tǎan)
Qatar
กาตาร์ (gaa dtaa)
Kyrgyzstan
คีร์กีซสถาน (kii gii sót tǎan)
Kuwait
คูเวต (kuu wêet)
Lào
ลาว (laao)
Liban
เลบานอน (lee baa nɔɔn)
Ma Cao
มาเก๊า (maa gáo)
Mã Lai
มาเลเซีย (maa lee sia)
Maldives
มัลดีฟส์ (man dìif)
Mông Cổ
มองโกเลีย (mɔɔng goo lia)
Miến Điện
พม่า (pá mâa)
Nepal
เนปาล (nee bpaan)
Bắc Triều Tiên
เกาหลีเหนือ (gao lǐi nʉ̌a)
Oman
โอมาน (oo maan)
Đông Timor
ติมอร์ตะวันออก (dtì mɔɔ dtà wan ɔ̀ɔk)
Pakistan
ปากีสถาน (bpaa gìit tǎan)
Palestine
ปาเลสไตน์ (bpaa lêet dtai)
Philippines
ฟิลิปปินส์ (fí líp bpin)
Ả Rập Xê Út
ซาอุดีอาระเบีย (saa ù dii aa rá bia)
Sri Lanka
ศรีลังกา (sǐi lang gaa)
Syria
ซีเรีย (sii ria)
Tajikistan
ทาจิกิสถาน (taa jì gì sà tǎan)
Đài Loan
ไต้หวัน (dtâi wǎn)
Thái Lan
ไทย (tai)
Turkmenistan
เติร์กเมนิสถาน (dtə̀ək mee nít tǎan)
Uzbekistan
อุซเบกิสถาน (ùs bee gìt tǎan)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
สหรัฐอาหรับเอมิเรตส์ (sà hà rát aa ràp ee mí rêet)
Việt Nam
เวียดนาม (wîat naam)
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
สหรัฐอเมริกา (sà hà rát à mee rí gaa)
Mexico
เม็กซิโก (mék sí goo)
Canada
แคนาดา (kɛɛ naa daa)
Brazil
บราซิล (braa sin)
Argentina
อาร์เจนตินา (aa jeen dtì naa)
Chile
ชิลี (chí lii)
Antigua và Barbuda
แอนติกาและบาร์บูดา (ɛɛn dtì gaa lɛ́ baa buu daa)
Aruba
อารูบา (aa ruu baa)
Bahamas
บาฮามาส (baa haa mâat)
Barbados
บาร์เบโดส (baa bee dòot)
Belize
เบลีซ (bee lîis)
Bolivia
โบลิเวีย (boo lí wia)
Quần đảo Cayman
หมู่เกาะเคย์แมน (mùu gɔ̀ kee mɛɛn)
Costa Rica
คอสตาริกา (kɔ̂ɔt dtaa rí gaa)
Dominica
โดมินิกา (doo mí ní gaa)
Cộng hòa Dominica
สาธารณรัฐโดมินิกัน (sǎa taa rá ná rát doo mí ní gan)
Ecuador
เอกวาดอร์ (èek waa dɔɔ)
El Salvador
เอลซัลวาดอร์ (een san waa dɔɔ)
Quần đảo Falkland
หมู่เกาะฟอล์กแลนด์ (mùu gɔ̀ fɔ̂ɔk lɛɛn)
Grenada
เกรเนดา (gree nee daa)
Greenland
กรีนแลนด์ (griin lɛɛn)
Guatemala
กัวเตมาลา (gua dtee maa laa)
Guyana
กายอานา (gaai aa naa)
Haiti
เฮติ (hee dtì)
Honduras
ฮอนดูรัส (hɔɔn duu rát)
Jamaica
จาเมกา (jaa mee gaa)
Colombia
โคลอมเบีย (koo lɔɔm bia)
Cuba
คิวบา (kiu baa)
Montserrat
มอนต์เซอร์รัต (mɔɔn səə rát)
Nicaragua
นิการากัว (ní gaa raa gua)
Panama
ปานามา (bpaa naa maa)
Paraguay
ปารากวัย (bpaa râak wai)
Peru
เปรู (bpee ruu)
Puerto Rico
เปอร์โตริโก (bpəə dtoo rí goo)
Saint Kitts và Nevis
เซนต์คิตส์และเนวิส (seen kít lɛ́ nee wít)
Saint Lucia
เซนต์ลูเซีย (seen luu sia)
Saint Vincent và Grenadines
เซนต์วินเซนต์และเกรนาดีนส์ (seen win seen lɛ́ gree naa diin)
Suriname
ซูรินาม (suu rí naam)
Trinidad và Tobago
ตรินิแดดและโตเบโก (dtrì ní dɛ̀ɛt lɛ́ dtoo bee goo)
Uruguay
อุรุกวัย (ù rúk wai)
Venezuela
เวเนซุเอลา (wee nee sú ee laa)
Châu Phi
Nam Phi
แอฟริกาใต้ (ɛ̀ɛf rí gaa dtâai)
Nigeria
ไนจีเรีย (nai jii ria)
Ma Rốc
โมร็อกโก (moo rɔ́k goo)
Libya
ลิเบีย (lí bia)
Kenya
เคนยา (keen yaa)
Algeria
แอลจีเรีย (ɛɛn jii ria)
Ai Cập
อียิปต์ (ii yíp)
Ethiopia
เอธิโอเปีย (ee tí oo bpia)
Angola
แองโกลา (ɛɛng goo laa)
Benin
เบนิน (bee nin)
Botswana
บอตสวานา (bɔ̀ɔt sà waa naa)
Burkina Faso
บูร์กินาฟาโซ (buu gì naa faa soo)
Burundi
บุรุนดี (bù run dii)
Cộng hòa dân chủ Congo
สาธารณรัฐประชาธิปไตยคองโก (sǎa taa ron rát bprà chaa típ dtai kɔɔng goo)
Djibouti
จิบูตี (jì buu dtii)
Guinea Xích Đạo
อิเควทอเรียลกินี (ì kwee tɔɔ rian gì nii)
Bờ Biển Ngà
ไอวอรีโคสต์ (ai wɔɔ rii kôot)
Eritrea
เอริเทรีย (ee rí tria)
Gabon
กาบอง (gaa bɔɔng)
Gambia
แกมเบีย (gɛɛm bia)
Ghana
กานา (gaa naa)
Guinea
กินี (gì nii)
Guinea-Bissau
กินี-บิสเซา (gì nii bìt sao)
Cameroon
แคเมอรูน (kɛɛ məə ruun)
Cabo Verde
กาบูเวร์ดี (gaa buu wee dii)
Comoros
คอโมโรส (kɔɔ moo rôot)
Lesotho
เลโซโท (lee soo too)
Liberia
ไลบีเรีย (lai bii ria)
Madagascar
มาดากัสการ์ (maa daa gàt gaa)
Malawi
มาลาวี (maa laa wii)
Mali
มาลี (maa lii)
Mauritania
มอริเตเนีย (mɔɔ rí dtee nia)
Mauritius
มอริเชียส (mɔɔ rí chîat)
Mozambique
โมซัมบิก (moo sam bìk)
Namibia
นามิเบีย (naa mí bia)
Niger
ไนเจอร์ (nai jəə)
Cộng hòa Congo
สาธารณรัฐคองโก (sǎa taa ron rát kɔɔng goo)
Rwanda
รวันดา (rá wan daa)
Zambia
แซมเบีย (sɛɛm bia)
Sao Tome và Principe
เซาตูเมและปรินซีปี (sao dtuu mee lɛ́ bprin sii bpii)
Sénégal
เซเนกัล (see nee gan)
Seychelles
เซเชลส์ (see cheen)
Sierra Leone
เซียร์ราลีโอน (sia raa lii oon)
Zimbabwe
ซิมบับเว (sim bàp wee)
Somalia
โซมาเลีย (soo maa lia)
Sudan
ซูดาน (suu daan)
Nam Sudan
ซูดานใต้ (suu daan dtâi)
Swaziland
สวาซิแลนด์ (sà waa sí lɛɛn)
Tanzania
แทนซาเนีย (tɛɛn saa nia)
Togo
โตโก (dtoo goo)
Chad
ชาด (châat)
Tunisia
ตูนิเซีย (dtuu ní sia)
Uganda
ยูกันดา (yuu gan daa)
Cộng hòa Trung Phi
สาธารณรัฐแอฟริกากลาง (sǎa taa rá ná rát ɛ̀ɛf rí gaa glaang)
Châu Đại Dương
Úc
ออสเตรเลีย (ɔ̀ɔt dtree lia)
New Zealand
นิวซีแลนด์ (niu sii lɛɛn)
Fiji
ฟิจิ (fí jì)
Samoa thuộc Mỹ
อเมริกันซามัว (à mee rí gan saa mua)
Quần đảo Cook
หมู่เกาะคุก (mùu gɔ̀ kúk)
Polynesia thuộc Pháp
เฟรนช์โปลินีเซีย (freen bpoo lí nii sia)
Kiribati
คิริบาตี (kí rí baa dtii)
Quần đảo Marshall
หมู่เกาะมาร์แชลล์ (mùu gɔ̀ maa chɛɛn)
Micronesia
ไมโครนีเซีย (mai kroo nii sia)
Nauru
นาอูรู (naa uu ruu)
Nouvelle-Calédonie
นิวแคลิโดเนีย (niu kɛɛ lí doo nia)
Niue
นีวเว (nii wá wee)
Palau
ปาเลา (bpaa lao)
Papua New Guinea
ปาปัวนิวกินี (bpaa bpua niu gì nii)
Quần đảo Solomon
หมู่เกาะโซโลมอน (mùu gɔ̀ soo loo mɔɔn)
Samoa
ซามัว (saa mua)
Tonga
ตองกา (dtɔɔng gaa)
Tuvalu
ตูวาลู (dtuu waa luu)
Vanuatu
วานูอาตู (waa nuu aa dtuu)
Các số
0-20
0
ศูนย์ (sǔun)
1
หนึ่ง (nʉ̀ng)
2
สอง (sɔ̌ɔng)
3
สาม (sǎam)
4
สี่ (sìi)
5
ห้า (hâa)
6
หก (hòk)
7
เจ็ด (jèt)
8
แปด (bpɛ̀ɛt)
9
เก้า (gâao)
10
สิบ (sìp)
11
สิบเอ็ด (sìp èt)
12
สิบสอง (sìp sɔ̌ɔng)
13
สิบสาม (sìp sǎam)
14
สิบสี่ (sìp sìi)
15
สิบห้า (sìp hâa)
16
สิบหก (sìp hòk)
17
สิบเจ็ด (sìp jèt)
18
สิบแปด (sìp bpɛ̀ɛt)
19
สิบเก้า (sìp gâao)
20
ยี่สิบ (yîi sìp)
21-100
21
ยี่สิบเอ็ด (yîi sìp èt)
22
ยี่สิบสอง (yîi sìp sɔ̌ɔng)
26
ยี่สิบหก (yîi sìp hòk)
30
สามสิบ (sǎam sìp)
31
สามสิบเอ็ด (sǎam sìp èt)
33
สามสิบสาม (sǎam sìp sǎam)
37
สามสิบเจ็ด (sǎam sìp jèt)
40
สี่สิบ (sìi sìp)
41
สี่สิบเอ็ด (sìi sìp èt)
44
สี่สิบสี่ (sìi sìp sìi)
48
สี่สิบแปด (sìi sìp bpɛ̀ɛt)
50
ห้าสิบ (hâa sìp)
51
ห้าสิบเอ็ด (hâa sìp èt)
55
ห้าสิบห้า (hâa sìp hâa)
59
ห้าสิบเก้า (hâa sìp gâo)
60
หกสิบ (hòk