Sách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Tagalog được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Tagalog này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Tagalog cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Tagalog mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Tagalog cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Tagalog này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Tagalog
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Indonesia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 1 out of 5 stars1/5Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCon Gái Ngoài Giờ Học Nói Gì? Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Tagalog
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Tagalog - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
aso
con mèo
pusa
con thỏ
kuneho
con bò
baka
con cừu
tupa
con lợn
baboy
con ngựa
kabayo
con khỉ
unggoy
con gấu
oso
con sư tử
leon
con hổ
tigre
con gấu trúc
panda
con hươu cao cổ
dyirap
con lạc đà
kamelyo
con voi
elepante
con chó sói
lobo
con chuột cống
daga
con chuột
daga
con ngựa vằn
sebra
con hà mã
hipopotamo
con gấu Bắc cực
osong polar
con tê giác
raynoseros
con chuột túi
kanggaro
con báo hoa mai
leopardo
con báo săn
gepardo
con lừa
asno
con thú ăn kiến
ant-eater
con trâu
kalabaw
con nai
usa
con sóc
ardilya
con nai sừng tấm
elk
con heo con
biik
con dơi
paniki
con cáo
soro
con chuột hamster
hamster
con chuột lang nhà
konehilyo
con gấu túi
kowala
con vượn cáo
lemur
con chồn đất
meerkat
con gấu mèo
mapatse
con heo vòi
tapir
con bò rừng
bison
con dê
kambing
con lạc đà không bướu
liyama
con gấu trúc đỏ
pulang panda
con bò đực
toro
con nhím
parkupino
con rái cá
oter
Con chim
con chim bồ câu
kalapati
con vịt
pato
con chim hải âu
bako
con gà
manok
con gà trống choai
katyaw
con ngỗng
gansa
con cú
kuwago
con thiên nga
sisne
con chim cánh cụt
pinguino
con quạ
uwak
con gà tây
pabo
con đà điểu
abestrus
con cò
tagak
con gà con
sisiw
con chim đại bàng
agila
con quạ
uwak
con công
paboreal
con bồ nông
pelikano
con vẹt
loro
con chim ác là
daldalero
con hồng hạc
plaminggo
con chim ưng
palkon
Côn trùng
con ruồi
langaw
con bướm
paruparo
con bọ
surot
con ong
bubuyog
con muỗi
lamok
con kiến
langgam
con chuồn chuồn
tutubi
con châu chấu
tipaklong
con sâu bướm
higad
con ong bắp cày
putakti
con bướm đêm
mariposa
con ong nghệ
bubuyog
con mối
anay
con dế
kuliglig
con bọ rùa
marikita
con bọ ngựa
sambasamba
Động vật biển
con cá
isda
con cá voi
balyena
con cá mập
pating
con cá heo
lumba-lumba
con hải cẩu
karnerong-dagat
con sứa
dikya
con mực ống
pusit
con bạch tuộc
pugita
con rùa
pagong
con cá ngựa
kabayo-kabayohan
con sư tử biển
leong dagat
con hải mã
walrus
con sò
kabibi
con sao biển
isdang bituin
con cá voi sát thủ
orka
con cua
alimasag
con tôm hùm
ulang
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
suso
con nhện
gagamba
con ếch
palaka
con rắn
ahas
con cá sấu
buwaya
con rùa cạn
pagong
con bọ cạp
alakdan
con thằn lằn
butiki
con tắc kè hoa
hunyango
con nhện tarantula
malaking gagamba
con tắc kè
tuko
con khủng long
dinosauro
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
tenis
cầu lông
badminton
quyền anh
boksing
đánh golf
golp
chạy (danh từ)
takbuhan
đạp xe
pagbibisikleta
thể dục dụng cụ
himnastiko
bóng bàn
pingpong
cử tạ
paligsahan sa pagbubuhat ng mabigat
nhảy xa
malayuang talon
nhảy xa ba bước
triple jump
năm môn phối hợp hiện đại
modernong pentatlon
thể dục nhịp điệu
maindayog na himnastiko
chạy vượt rào
hurdles
chạy marathon
maraton
nhảy sào
tungkod-taluon
nhảy cao
mataasang talon
đẩy tạ
hagisang-pukol
ném lao
paghagis ng suligi
ném đĩa
paghagis ng diskus
võ karate
karate
ba môn phối hợp
triathlon
võ taekwondo
taekwondo
chạy nước rút
sprint
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
paligsahan sa paglukso ng kabayo
bắn súng
pagbaril
đấu vật
pakikipagbuno
đạp xe địa hình
pagbibisikleta sa bundok
võ judo
hudo
ném búa
paghagis ng martilyo
đấu kiếm
arnis
bắn cung
pamamana
đua xe đạp lòng chảo
track cycling
Mùa đông
trượt tuyết
pag-iisking alpino
trượt ván tuyết
tablang pangyelo
trượt băng
iskeyting sa yelo
khúc côn cầu trên băng
haking pangyelo
trượt băng nghệ thuật
kaanyuang iskeyting
bi đá trên băng
kurling
hai môn phối hợp Bắc Âu
pinagsamang nordiko
hai môn phối hợp
biyatlon
trượt băng nằm ngửa
luge
trượt xe lòng máng
karetang pangyelo
trượt băng cự ly ngắn
maikliang landas na tuling-iskeyting
trượt băng nằm sấp
iskeleton
trượt tuyết nhảy xa
pagtalong-iski
trượt tuyết băng đồng
pag-iisking pangbagtas
leo núi băng
pag-akyat sa yelo
trượt tuyết tự do
freestyle skiing
trượt băng tốc độ
mabilisan iskeyting
Đội
bóng đá
sipaang bola
bóng rổ
basketbol
bóng chuyền
balibol
bóng gậy
kriket
bóng chày
beysbol
bóng rugby
rugby
bóng ném
handball
mã cầu
polo
bóng vợt
lakros
khúc côn cầu
field hockey
bóng chuyền bãi biển
balibol sa dalampasigan
bóng bầu dục Úc
Australyanong putbol
bóng bầu dục Mỹ
Amerikanong putbol
Nước
bơi lội
paglangoy
bóng nước
water polo
nhảy cầu
diving
lướt sóng
surping
chèo thuyền
paggaod
bơi nghệ thuật
sabayang paglangoy
lặn
pagsisid
lướt ván buồm
windsurfing
đua thuyền buồm
paglalayag
lướt ván nước
pag-iski sa tubig
chèo thuyền vượt thác
pagbabalsa ng kahoy
nhảy vách đá
pagtalon sa talampas
chèo thuyền
paligsahan sa kanue
Mô tô
đua xe hơi
karera ng kotse
đua xe việt dã
rally racing
đua xe mô tô
karera ng motorsiklo
đua xe mô tô địa hình
motocross
công thức 1
Formula 1
đua xe kart
kart
mô tô nước
jet ski
Khác
đi bộ đường dài
pag-hike
leo núi (đi bộ)
pamumundok
bida snooker
snuker
nhảy dù
parachuting
đánh bài poker
poker
khiêu vũ
pagsasayaw
bowling
bowling
trượt ván
skateboarding
cờ vua
ahedres
thể hình
pagpapalaki ng katawan
yoga
yoga
múa ba lê
baley
nhảy bungee
bungee jumping
leo núi (leo)
pag-akyat
trượt patin
roller skating
nhảy breakdance
breakdance
bi-a
bilyaran
Phòng thể dục
khởi động
warm-up
giãn cơ
pag-uunat
gập bụng
mga sit-up
hít đất
pagdiin-angat
bài tập gánh tạ
iskwat
máy chạy bộ
treadmill
đẩy ngực
bench press
xe đạp tập thể dục
bisikletang pang-ehersisyo
máy đi bộ trên không
cross trainer
luyện tập xoay vòng
circuit training
tập pilates
pilates
đạp đùi
legpress
thể dục nhịp điệu
ehersisyong aerobiko
tạ tay
dambel
tạ đòn
barbel
xông hơi
sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
Nagkakaisang Kaharian
Tây Ban Nha
Espanya
Ý
Italya
Pháp
Pransiya
Đức
Alemanya
Thụy sĩ
Suwisa
Albania
Albanya
Andorra
Andorra
Áo
Austriya
Bỉ
Belhika
Bosnia
Bosniya
Bun-ga-ri
Bulgarya
Đan Mạch
Denmark
Estonia
Estonya
Quần đảo Faroe
Kapuluang Peroe
Phần Lan
Pinlandiya
Gibraltar
Gibraltar
Hy Lạp
Gresya
Ireland
Irlanda
Iceland
Lupangyelo
Kosovo
Kosovo
Croatia
Kroasya
Latvia
Latbiya
Liechtenstein
Liechtenstein
Litva
Litwaniya
Luxembourg
Luksemburgo
Malta
Malta
Macedonia
Masedoniya
Moldova
Moldova
Monaco
Monako
Montenegro
Montenegro
Hà Lan
Olanda
Na Uy
Norwega
Ba Lan
Poland
Bồ Đào Nha
Portugal
România
Rumanya
San Marino
San Marino
Thụy Điển
Suwesya
Serbia
Serbiya
Slovakia
Islobakya
Slovenia
Islobenya
Cộng hòa Séc
Republikang Tseko
Thổ Nhĩ Kỳ
Turkiya
Ukraina
Ukranya
Hungary
Unggarya
Thành Vatican
Lungsod ng Vaticano
Belarus
Belarus
Cộng hòa Síp
Tsipre
Châu Á
Trung Quốc
Tsina
Nga
Rusya
Ấn Độ
Indiya
Singapore
Singapore
Nhật Bản
Hapon
Hàn Quốc
Timog Korea
Afghanistan
Apganistan
Armenia
Armenya
Azerbaijan
Aserbayan
Bahrain
Bahreyn
Bangladesh
Bangladesh
Bhutan
Butan
Brunei
Brunay
Gruzia
Georgia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
Indonesya
I-rắc
Irak
Iran
Iran
Israel
Israel
Yemen
Yemen
Jordan
Hordan
Campuchia
Kambodya
Kazakhstan
Kasakstan
Qatar
Katar
Kyrgyzstan
Kirgistan
Kuwait
Kuwait
Lào
Laos
Liban
Lebanon
Ma Cao
Makaw
Mã Lai
Malaysia
Maldives
Maldibas
Mông Cổ
Mongolia
Miến Điện
Burma
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Hilagang Korea
Oman
Oman
Đông Timor
Silangang Timor
Pakistan
Pakistan
Palestine
Palestina
Philippines
Pilipinas
Ả Rập Xê Út
Arabyang Saudi
Sri Lanka
Sri Lanka
Syria
Sirya
Tajikistan
Tayikistan
Đài Loan
Taiwan
Thái Lan
Taylandiya
Turkmenistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Uzbekistan
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Nagkakaisang Arabong Emirato
Việt Nam
Biyetnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Estados Unidos ng Amerika
Mexico
Mehiko
Canada
Kanada
Brazil
Brasil
Argentina
Arhentina
Chile
Tsile
Antigua và Barbuda
Antigua at Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Ang Bahamas
Barbados
Barbados
Belize
Belis
Bolivia
Bulibya
Quần đảo Cayman
Kapuluang Kayman
Costa Rica
Kosta Rika
Dominica
Dominika
Cộng hòa Dominica
Republikang Dominikano
Ecuador
Ecuador
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
Kapuluang Falkland
Grenada
Grenada
Greenland
Lupanlunti
Guatemala
Guatemala
Guyana
Guyana
Haiti
Hayti
Honduras
Honduras
Jamaica
Hamayka
Colombia
Kolombiya
Cuba
Kuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
Nicaragua
Panama
Panama
Paraguay
Paragway
Peru
Peru
Puerto Rico
Puerto Rico
Saint Kitts và Nevis
San Cristobal at Nieves
Saint Lucia
Santa Lucia
Saint Vincent và Grenadines
San Vicente at ang Kagranadinahan
Suriname
Surinam
Trinidad và Tobago
Trinidad at Tobago
Uruguay
Urugway
Venezuela
Beneswela
Châu Phi
Nam Phi
Timog Aprika
Nigeria
Niherya
Ma Rốc
Moroko
Libya
Libya
Kenya
Kenya
Algeria
Alherya
Ai Cập
Ehipto
Ethiopia
Etyopya
Angola
Angola
Benin
Benin
Botswana
Botswana
Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
Demokratikong Republika ng Congo
Djibouti
Hiboti
Guinea Xích Đạo
Gineang Ekwatoryal
Bờ Biển Ngà
Baybaying Garing
Eritrea
Eritreya
Gabon
Gabon
Gambia
Gambia
Ghana
Ghana
Guinea
Guinea
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Cameroon
Kamerun
Cabo Verde
Kabo Berde
Comoros
Komoros
Lesotho
Lesoto
Liberia
Liberya
Madagascar
Madagaskar
Malawi
Malawi
Mali
Mali
Mauritania
Mawritanya
Mauritius
Maurisyo
Mozambique
Mosambik
Namibia
Namibya
Niger
Niher
Cộng hòa Congo
Republika ng Congo
Rwanda
Rwanda
Zambia
Sambiya
Sao Tome và Principe
Santo Tomas at Prinsipe
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seykelas
Sierra Leone
Sierra Leone
Zimbabwe
Zimbabwe
Somalia
Somalya
Sudan
Sudan
Nam Sudan
Timog Sudan
Swaziland
Suwasilandiya
Tanzania
Tansaniya
Togo
Togo
Chad
Tsad
Tunisia
Tunisya
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
Republika ng Gitnang Aprika
Châu Đại Dương
Úc
Australya
New Zealand
Bagong Silandiya
Fiji
Fiji
Samoa thuộc Mỹ
Amerikanong Samoa
Quần đảo Cook
Kapuluang Cook
Polynesia thuộc Pháp
Polinesyang Pranses
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Kapuluang Marsiyal
Micronesia
Mikronesya
Nauru
Nawru
Nouvelle-Calédonie
Bagong Kaledonya
Niue
Niue
Palau
Palaw
Papua New Guinea
Papua Bagong Guniya
Quần đảo Solomon
Kapuluang Salomon
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
sero
1
isa
2
dalawa
3
tatlo
4
apat
5
lima
6
anim
7
pito
8
walo
9
siyam
10
sampu
11
labing-isa
12
labing-dalawa
13
labing-tatlo
14
labing-apat
15
labing-lima
16
labing-anim
17
labing-pito
18
labing-walo
19
labing-siyam
20
dalawampu
21-100
21
dalawampu't-isa
22
dalawampu't-dalawa
26
dalawampu't-anim
30
tatlumpu
31
tatlumpu't-isa
33
tatlumpu't-tatlo
37
tatlumpu't-pito
40
apatnapu
41
apatnapu't-isa
44
apatnapu't-apat
48
apatnapu't-walo
50
limampu
51
limampu't-isa
55
limampu't-lima
59
limampu't-siyam
60
animnapu
61
animnapu't-isa
62
animnapu't-dalawa
66
animnapu't-anim
70
pitumpu
71
pitumpu't-isa
73
pitumpu't-tatlo
77
pitumpu't-pito
80
walumpu
81
walumpu't-isa
84
walumpu't-apat
88
walumpu't-walo
90
siyamnapu
91
siyamnapu't-isa
95
siyamnapu't-lima
99
siyamnapu't-siyam
100
isang daan
101-1000
101
isang daan at isa
105
isang daan at lima
110
isang daan at sampu
151
isang daan at limapu't-isa
200
dalawang daan
202
dalawang daan at dalawa
206
dalawang daan at anim
220
dalawang daan at dalawampu
262
dalawang daan at animnapu't-dalawa
300
tatlong daan
303
tatlong daan at tatlo
307
tatlong daan at pito
330
tatlong daan at tatlumpu
373
tatlong daan at pitumpu't-tatlo
400
apat na daan
404
apat na daan at apat
408
apat na daan at walo
440
apat na daan at apatnapu
484
apat na daan at walumpu't-apat
500
limang daan
505
limang daan at lima
509
limang daan at siyam
550
limang daan at limampu
595
limang daan at siyamnapu't-lima
600
anim na daan
601
anim na daan at isa
606
anim na daan at anim
616
anim na daan at labing anim
660
anim na daan at animnapu
700