Sách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Mã Lai được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Mã Lai này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Mã Lai cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Mã Lai mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Mã Lai cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Mã Lai này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Mã Lai
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Indonesia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 1 out of 5 stars1/5Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsChuyện Phật đời xưa Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Mã Lai
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Mã Lai - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
anjing
con mèo
kucing
con thỏ
arnab
con bò
lembu
con cừu
biri-biri
con lợn
babi
con ngựa
kuda
con khỉ
monyet
con gấu
beruang
con sư tử
singa
con hổ
harimau
con gấu trúc
panda
con hươu cao cổ
zirafah
con lạc đà
unta
con voi
gajah
con chó sói
serigala
con chuột cống
tikus besar
con chuột
tikus
con ngựa vằn
kuda belang
con hà mã
badak air
con gấu Bắc cực
beruang kutub
con tê giác
badak sumbu
con chuột túi
kanggaru
con báo hoa mai
harimau bintang
con báo săn
citah
con lừa
keldai
con thú ăn kiến
tenggiling
con trâu
kerbau
con nai
rusa
con sóc
tupai
con nai sừng tấm
elk
con heo con
anak babi
con dơi
kelawar
con cáo
musang
con chuột hamster
hamster
con chuột lang nhà
tikus belanda
con gấu túi
koala
con vượn cáo
lemur
con chồn đất
meerkat
con gấu mèo
rakun
con heo vòi
tapir
con bò rừng
bison
con dê
kambing
con lạc đà không bướu
llama
con gấu trúc đỏ
panda merah
con bò đực
lembu jantan
con nhím
landak
con rái cá
memerang
Con chim
con chim bồ câu
burung merpati
con vịt
itik
con chim hải âu
burung camar
con gà
ayam
con gà trống choai
ayam jantan
con ngỗng
angsa
con cú
burung hantu
con thiên nga
angsa putih
con chim cánh cụt
burung penguin
con quạ
burung gagak
con gà tây
ayam belanda
con đà điểu
burung unta
con cò
burung botak
con gà con
anak ayam
con chim đại bàng
burung helang
con quạ
burung gagak
con công
burung merak
con bồ nông
burung undan
con vẹt
burung kakak tua
con chim ác là
burung murai
con hồng hạc
burung flamingo
con chim ưng
falko
Côn trùng
con ruồi
lalat
con bướm
rama-rama
con bọ
pepijat
con ong
lebah
con muỗi
nyamuk
con kiến
semut
con chuồn chuồn
pepatung
con châu chấu
belalang
con sâu bướm
ulat bulu
con ong bắp cày
penyengat
con bướm đêm
kupu-kupu
con ong nghệ
kumbang dengung
con mối
anai-anai
con dế
cengkerik
con bọ rùa
kumbang kura-kura
con bọ ngựa
mentadak
Động vật biển
con cá
ikan
con cá voi
ikan paus
con cá mập
ikan yu
con cá heo
lumba-lumba
con hải cẩu
anjing laut
con sứa
ubur-ubur
con mực ống
sotong
con bạch tuộc
sotong kurita
con rùa
penyu
con cá ngựa
kuda laut
con sư tử biển
singa laut
con hải mã
walrus
con sò
kerang
con sao biển
tapak sulaiman
con cá voi sát thủ
paus pembunuh
con cua
ketam
con tôm hùm
udang karang
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
siput
con nhện
labah-labah
con ếch
katak
con rắn
ular
con cá sấu
buaya
con rùa cạn
kura-kura
con bọ cạp
kala jengking
con thằn lằn
cicak
con tắc kè hoa
sumpah-sumpah
con nhện tarantula
tarantula
con tắc kè
tokek
con khủng long
dinosaur
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
tenis
cầu lông
badminton
quyền anh
tinju
đánh golf
golf
chạy (danh từ)
berlari
đạp xe
berbasikal
thể dục dụng cụ
gimnastik
bóng bàn
pingpong
cử tạ
angkat berat
nhảy xa
lompat jauh
nhảy xa ba bước
lompat kijang
năm môn phối hợp hiện đại
pentatlon moden
thể dục nhịp điệu
gimnastik berirama
chạy vượt rào
lari berpagar
chạy marathon
maraton
nhảy sào
lompat bergalah
nhảy cao
lompat tinggi
đẩy tạ
lontar peluru
ném lao
rejam lembing
ném đĩa
lempar cakera
võ karate
karate
ba môn phối hợp
triatlon
võ taekwondo
taekwondo
chạy nước rút
larian pecut
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
acara show jumping
bắn súng
menembak
đấu vật
gusti
đạp xe địa hình
berbasikal gunung
võ judo
judo
ném búa
lontar tukul besi
đấu kiếm
lawan pedang
bắn cung
memanah
đua xe đạp lòng chảo
berbasikal trek
Mùa đông
trượt tuyết
ski
trượt ván tuyết
luncur papan salji
trượt băng
luncur ais
khúc côn cầu trên băng
hoki ais
trượt băng nghệ thuật
luncur ais berbunga
bi đá trên băng
curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
Gabungan nordik
hai môn phối hợp
biatlon
trượt băng nằm ngửa
luge
trượt xe lòng máng
lumba kereta gelongsor
trượt băng cự ly ngắn
luncur ais laju balapan pendek
trượt băng nằm sấp
skeleton
trượt tuyết nhảy xa
lompat ski
trượt tuyết băng đồng
ski merentas desa
leo núi băng
mendaki ais
trượt tuyết tự do
ski gaya bebas
trượt băng tốc độ
luncur ais laju
Đội
bóng đá
bola sepak
bóng rổ
bola keranjang
bóng chuyền
bola tampar
bóng gậy
kriket
bóng chày
besbol
bóng rugby
ragbi
bóng ném
bola baling
mã cầu
polo
bóng vợt
lacrosse
khúc côn cầu
hoki padang
bóng chuyền bãi biển
bola tampar pantai
bóng bầu dục Úc
bola sepak Australia
bóng bầu dục Mỹ
bola sepak Amerika
Nước
bơi lội
renang
bóng nước
polo air
nhảy cầu
terjun papan anjal
lướt sóng
luncur air
chèo thuyền
sukan mendayung
bơi nghệ thuật
renang berirama
lặn
menyelam
lướt ván buồm
luncur angin
đua thuyền buồm
sukan pelayaran
lướt ván nước
ski air
chèo thuyền vượt thác
arung jeram
nhảy vách đá
menyelam tebing
chèo thuyền
berkanu
Mô tô
đua xe hơi
lumba kereta
đua xe việt dã
lumba rali
đua xe mô tô
lumba motosikal
đua xe mô tô địa hình
motocross
công thức 1
Formula 1
đua xe kart
perlumbaan kart
mô tô nước
sukan jet ski
Khác
đi bộ đường dài
mendaki
leo núi (đi bộ)
mendaki gunung
bida snooker
snuker
nhảy dù
sukan payung terjun
đánh bài poker
poker
khiêu vũ
menari
bowling
boling
trượt ván
luncur papan selaju
cờ vua
catur
thể hình
bina badan
yoga
yoga
múa ba lê
balet
nhảy bungee
terjun lelabah
leo núi (leo)
panjat dinding
trượt patin
sukan kasut roda
nhảy breakdance
tarian breakdance
bi-a
biliard
Phòng thể dục
khởi động
pemanasan badan
giãn cơ
regangan
gập bụng
bangkit tubi
hít đất
tekan tubi
bài tập gánh tạ
cangkung
máy chạy bộ
mesin larian
đẩy ngực
tekan bangku
xe đạp tập thể dục
basikal senaman
máy đi bộ trên không
pelatih silang
luyện tập xoay vòng
latihan litar
tập pilates
Pilates
đạp đùi
senaman kaki
thể dục nhịp điệu
aerobik
tạ tay
dumbbell
tạ đòn
barbell
xông hơi
sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
United Kingdom
Tây Ban Nha
Sepanyol
Ý
Itali
Pháp
Perancis
Đức
Jerman
Thụy sĩ
Switzerland
Albania
Albania
Andorra
Andorra
Áo
Austria
Bỉ
Belgium
Bosnia
Bosnia
Bun-ga-ri
Bulgaria
Đan Mạch
Denmark
Estonia
Estonia
Quần đảo Faroe
Kepulauan Faroe
Phần Lan
Finland
Gibraltar
Gibraltar
Hy Lạp
Greece
Ireland
Ireland
Iceland
Iceland
Kosovo
Kosovo
Croatia
Croatia
Latvia
Latvia
Liechtenstein
Liechtenstein
Litva
Lithuania
Luxembourg
Luxembourg
Malta
Malta
Macedonia
Macedonia
Moldova
Moldova
Monaco
Monaco
Montenegro
Montenegro
Hà Lan
Belanda
Na Uy
Norway
Ba Lan
Poland
Bồ Đào Nha
Portugal
România
Romania
San Marino
San Marino
Thụy Điển
Sweden
Serbia
Serbia
Slovakia
Slovakia
Slovenia
Slovenia
Cộng hòa Séc
Republik Czech
Thổ Nhĩ Kỳ
Turki
Ukraina
Ukraine
Hungary
Hungary
Thành Vatican
Kota Vatikan
Belarus
Belarus
Cộng hòa Síp
Cyprus
Châu Á
Trung Quốc
China
Nga
Rusia
Ấn Độ
India
Singapore
Singapura
Nhật Bản
Jepun
Hàn Quốc
Korea Selatan
Afghanistan
Afghanistan
Armenia
Armenia
Azerbaijan
Azerbaijan
Bahrain
Bahrain
Bangladesh
Bangladesh
Bhutan
Bhutan
Brunei
Brunei
Gruzia
Georgia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
Indonesia
I-rắc
Iraq
Iran
Iran
Israel
Israel
Yemen
Yaman
Jordan
Jordan
Campuchia
Kemboja
Kazakhstan
Kazakhstan
Qatar
Qatar
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
Kuwait
Kuwait
Lào
Laos
Liban
Lebanon
Ma Cao
Makau
Mã Lai
Malaysia
Maldives
Maldives
Mông Cổ
Mongolia
Miến Điện
Myanmar
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Korea Utara
Oman
Oman
Đông Timor
Timor Timur
Pakistan
Pakistan
Palestine
Palestin
Philippines
Filipina
Ả Rập Xê Út
Arab Saudi
Sri Lanka
Sri Lanka
Syria
Syria
Tajikistan
Tajikistan
Đài Loan
Taiwan
Thái Lan
Thailand
Turkmenistan
Turkmenistan
Uzbekistan
Uzbekistan
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Emiriah Arab Bersatu
Việt Nam
Vietnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Amerika Syarikat
Mexico
Mexico
Canada
Kanada
Brazil
Brazil
Argentina
Argentina
Chile
Chile
Antigua và Barbuda
Antigua dan Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Bahamas
Barbados
Barbados
Belize
Belize
Bolivia
Bolivia
Quần đảo Cayman
Kepulauan Cayman
Costa Rica
Costa Rica
Dominica
Dominika
Cộng hòa Dominica
Republik Dominika
Ecuador
Ecuador
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
Kepulauan Falkland
Grenada
Grenada
Greenland
Greenland
Guatemala
Guatemala
Guyana
Guyana
Haiti
Haiti
Honduras
Honduras
Jamaica
Jamaica
Colombia
Colombia
Cuba
Cuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
Nicaragua
Panama
Panama
Paraguay
Paraguay
Peru
Peru
Puerto Rico
Puerto Rico
Saint Kitts và Nevis
Saint Kitts dan Nevis
Saint Lucia
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent dan Grenadines
Suriname
Suriname
Trinidad và Tobago
Trinidad dan Tobago
Uruguay
Uruguay
Venezuela
Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
Afrika Selatan
Nigeria
Nigeria
Ma Rốc
Maghribi
Libya
Libya
Kenya
Kenya
Algeria
Algeria
Ai Cập
Mesir
Ethiopia
Ethiopia
Angola
Angola
Benin
Benin
Botswana
Botswana
Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
Republik Demokratik Congo
Djibouti
Djibouti
Guinea Xích Đạo
Guinea Khatulistiwa
Bờ Biển Ngà
Ivory Coast
Eritrea
Eritrea
Gabon
Gabon
Gambia
Gambia
Ghana
Ghana
Guinea
Guinea
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Cameroon
Cameroon
Cabo Verde
Tanjung Verde
Comoros
Comoros
Lesotho
Lesotho
Liberia
Liberia
Madagascar
Madagaskar
Malawi
Malawi
Mali
Mali
Mauritania
Mauritania
Mauritius
Mauritius
Mozambique
Mozambique
Namibia
Namibia
Niger
Niger
Cộng hòa Congo
Republik Congo
Rwanda
Rwanda
Zambia
Zambia
Sao Tome và Principe
São Tomé dan Príncipe
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seychelles
Sierra Leone
Sierra Leone
Zimbabwe
Zimbabwe
Somalia
Somalia
Sudan
Sudan
Nam Sudan
Sudan Selatan
Swaziland
Swaziland
Tanzania
Tanzania
Togo
Togo
Chad
Chad
Tunisia
Tunisia
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
Republik Afrika Tengah
Châu Đại Dương
Úc
Australia
New Zealand
New Zealand
Fiji
Fiji
Samoa thuộc Mỹ
Samoa Amerika
Quần đảo Cook
Kepulauan Cook
Polynesia thuộc Pháp
Polinesia Perancis
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Kepulauan Marshall
Micronesia
Mikronesia
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
New Caledonia
Niue
Niue
Palau
Palau
Papua New Guinea
Papua New Guinea
Quần đảo Solomon
Kepulauan Solomon
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
kosong
1
satu
2
dua
3
tiga
4
empat
5
lima
6
enam
7
tujuh
8
lapan
9
sembilan
10
sepuluh
11
sebelas
12
dua belas
13
tiga belas
14
empat belas
15
lima belas
16
enam belas
17
tujuh belas
18
lapan belas
19
sembilan belas
20
dua puluh
21-100
21
dua puluh satu
22
dua puluh dua
26
dua puluh enam
30
tiga puluh
31
tiga puluh satu
33
tiga puluh tiga
37
tiga puluh tujuh
40
empat puluh
41
empat puluh satu
44
empat puluh empat
48
empat puluh lapan
50
lima puluh
51
lima puluh satu
55
lima puluh lima
59
lima puluh sembilan
60
enam puluh
61
enam puluh satu
62
enam puluh dua
66
enam puluh enam
70
tujuh puluh
71
tujuh puluh satu
73
tujuh puluh tiga
77
tujuh puluh tujuh
80
lapan puluh
81
lapan puluh satu
84
lapan puluh empat
88
lapan puluh lapan
90
sembilan puluh
91
sembilan puluh satu
95
sembilan puluh lima
99
sembilan puluh