Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook731 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Tây Ban Nha mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Tây Ban Nha cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha

Related ebooks

Related categories

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    (el) perro

    con mèo

    (el) gato

    con thỏ

    (el) conejo

    con bò

    (la) vaca

    con cừu

    (la) oveja

    con lợn

    (el) cerdo

    con ngựa

    (el) caballo

    con khỉ

    (el) mono

    con gấu

    (el) oso

    con sư tử

    (el) león

    con hổ

    (el) tigre

    con gấu trúc

    (el) panda

    con hươu cao cổ

    (la) jirafa

    con lạc đà

    (el) camello

    con voi

    (el) elefante

    con chó sói

    (el) lobo

    con chuột cống

    (la) rata

    con chuột

    (el) ratón

    con ngựa vằn

    (la) cebra

    con hà mã

    (el) hipopótamo

    con gấu Bắc cực

    (el) oso polar

    con tê giác

    (el) rinoceronte

    con chuột túi

    (el) canguro

    con báo hoa mai

    (el) leopardo

    con báo săn

    (el) guepardo

    con lừa

    (el) burro

    con thú ăn kiến

    (el) oso hormiguero

    con trâu

    (el) búfalo

    con nai

    (el) ciervo

    con sóc

    (la) ardilla

    con nai sừng tấm

    (el) alce

    con heo con

    (el) chanchito

    con dơi

    (el) murciélago

    con cáo

    (el) zorro

    con chuột hamster

    (el) hámster

    con chuột lang nhà

    (el) conejillo de Indias

    con gấu túi

    (el) koala

    con vượn cáo

    (el) lémur

    con chồn đất

    (el) suricato

    con gấu mèo

    (el) mapache

    con heo vòi

    (el) tapir

    con bò rừng

    (el) bisonte

    con dê

    (la) cabra

    con lạc đà không bướu

    (la) llama

    con gấu trúc đỏ

    (el) panda rojo

    con bò đực

    (el) toro

    con nhím

    (el) erizo

    con rái cá

    (la) nutria

    Con chim

    con chim bồ câu

    (la) paloma

    con vịt

    (el) pato

    con chim hải âu

    (la) gaviota

    con gà

    (el) pollo

    con gà trống choai

    (el) gallo

    con ngỗng

    (el) ganso

    con cú

    (el) búho

    con thiên nga

    (el) cisne

    con chim cánh cụt

    (el) pingüino

    con quạ

    (el) cuervo

    con gà tây

    (el) pavo

    con đà điểu

    (el) avestruz

    con cò

    (la) cigüeña

    con gà con

    (el) pollito

    con chim đại bàng

    (el) águila

    con quạ

    (el) cuervo

    con công

    (el) pavo real

    con bồ nông

    (el) pelícano

    con vẹt

    (el) loro

    con chim ác là

    (la) urraca

    con hồng hạc

    (el) flamenco

    con chim ưng

    (el) halcón

    Côn trùng

    con ruồi

    (la) mosca

    con bướm

    (la) mariposa

    con bọ

    (el) escarabajo

    con ong

    (la) abeja

    con muỗi

    (el) mosquito

    con kiến

    (la) hormiga

    con chuồn chuồn

    (la) libélula

    con châu chấu

    (el) saltamontes

    con sâu bướm

    (la) oruga

    con ong bắp cày

    (la) avispa

    con bướm đêm

    (la) polilla

    con ong nghệ

    (el) abejorro

    con mối

    (la) termita

    con dế

    (el) grillo

    con bọ rùa

    (la) mariquita

    con bọ ngựa

    (la) mantis religiosa

    Động vật biển

    con cá

    (el) pez

    con cá voi

    (la) ballena

    con cá mập

    (el) tiburón

    con cá heo

    (el) delfín

    con hải cẩu

    (la) foca

    con sứa

    (la) medusa

    con mực ống

    (el) calamar

    con bạch tuộc

    (el) pulpo

    con rùa

    (la) tortuga marina

    con cá ngựa

    (el) caballito de mar

    con sư tử biển

    (el) león marino

    con hải mã

    (la) morsa

    con sò

    (la) concha

    con sao biển

    (la) estrella de mar

    con cá voi sát thủ

    (la) orca

    con cua

    (el) cangrejo

    con tôm hùm

    (la) langosta

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    (el) caracol

    con nhện

    (la) araña

    con ếch

    (la) rana

    con rắn

    (la) serpiente

    con cá sấu

    (el) cocodrilo

    con rùa cạn

    (la) tortuga

    con bọ cạp

    (el) escorpión

    con thằn lằn

    (el) lagarto

    con tắc kè hoa

    (el) camaleón

    con nhện tarantula

    (la) tarántula

    con tắc kè

    (el) geco

    con khủng long

    (el) dinosaurio

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    (el) tenis

    cầu lông

    (el) bádminton

    quyền anh

    (el) boxeo

    đánh golf

    (el) golf

    chạy (danh từ)

    correr

    đạp xe

    (el) ciclismo

    thể dục dụng cụ

    (la) gimnasia

    bóng bàn

    (el) tenis de mesa

    cử tạ

    (el) levantamiento de pesas

    nhảy xa

    (el) salto de longitud

    nhảy xa ba bước

    (el) triple salto

    năm môn phối hợp hiện đại

    (el) pentatlón moderno

    thể dục nhịp điệu

    (la) gimnasia rítmica

    chạy vượt rào

    (la) carrera de obstáculos

    chạy marathon

    (el) maratón

    nhảy sào

    (el) salto con garrocha

    nhảy cao

    (el) salto de altura

    đẩy tạ

    (el) lanzamiento de bala

    ném lao

    (el) lanzamiento de jabalina

    ném đĩa

    (el) lanzamiento de disco

    võ karate

    (el) karate

    ba môn phối hợp

    (el) triatlón

    võ taekwondo

    (el) taekwondo

    chạy nước rút

    (la) carrera de velocidad

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    (el) salto ecuestre

    bắn súng

    (el) tiro

    đấu vật

    (la) lucha libre

    đạp xe địa hình

    (el) ciclismo de montaña

    võ judo

    (el) judo

    ném búa

    (el) lanzamiento de martillo

    đấu kiếm

    (la) esgrima

    bắn cung

    (el) tiro al arco

    đua xe đạp lòng chảo

    (el) ciclismo en pista

    Mùa đông

    trượt tuyết

    (el) esquí

    trượt ván tuyết

    (el) snowboard

    trượt băng

    (el) patinaje sobre hielo

    khúc côn cầu trên băng

    (el) hockey sobre hielo

    trượt băng nghệ thuật

    (el) patinaje artístico

    bi đá trên băng

    (el) curling

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    (la) combinada nórdica

    hai môn phối hợp

    (el) biatlón

    trượt băng nằm ngửa

    (el) luge

    trượt xe lòng máng

    (el) bobsleigh

    trượt băng cự ly ngắn

    (el) patinaje de velocidad sobre pista corta

    trượt băng nằm sấp

    (el) skeleton

    trượt tuyết nhảy xa

    (el) salto de esquí

    trượt tuyết băng đồng

    (el) esquí de fondo

    leo núi băng

    (la) escalada en hielo

    trượt tuyết tự do

    (el) esquí de estilo libre

    trượt băng tốc độ

    (el) patinaje de velocidad

    Đội

    bóng đá

    (el) fútbol

    bóng rổ

    (el) baloncesto

    bóng chuyền

    (el) voleibol

    bóng gậy

    (el) críquet

    bóng chày

    (el) béisbol

    bóng rugby

    (el) rugby

    bóng ném

    (el) balonmano

    mã cầu

    (el) polo

    bóng vợt

    (el) lacrosse

    khúc côn cầu

    (el) hockey sobre césped

    bóng chuyền bãi biển

    (el) voleibol de playa

    bóng bầu dục Úc

    (el) fútbol australiano

    bóng bầu dục Mỹ

    (el) fútbol americano

    Nước

    bơi lội

    (la) natación

    bóng nước

    (el) waterpolo

    nhảy cầu

    (el) clavadismo

    lướt sóng

    (el) surf

    chèo thuyền

    (el) remo

    bơi nghệ thuật

    (la) natación sincronizada

    lặn

    (el) buceo

    lướt ván buồm

    (el) windsurf

    đua thuyền buồm

    (la) navegación

    lướt ván nước

    (el) esquí acuático

    chèo thuyền vượt thác

    (el) rafting

    nhảy vách đá

    (el) salto de gran altura

    chèo thuyền

    (el) piragüismo

    Mô tô

    đua xe hơi

    (la) carrera de coches

    đua xe việt dã

    (el) rally

    đua xe mô tô

    (la) carrera de motos

    đua xe mô tô địa hình

    (el) motocross

    công thức 1

    (la) fórmula 1

    đua xe kart

    (el) kart

    mô tô nước

    (la) moto de agua

    Khác

    đi bộ đường dài

    (el) senderismo

    leo núi (đi bộ)

    (el) montañismo

    bida snooker

    (el) billar inglés

    nhảy dù

    (el) paracaidismo

    đánh bài poker

    (el) póker

    khiêu vũ

    (el) baile

    bowling

    (los) bolos

    trượt ván

    (el) monopatinaje

    cờ vua

    (el) ajedrez

    thể hình

    (el) fisicoculturismo

    yoga

    (el) yoga

    múa ba lê

    (el) ballet

    nhảy bungee

    (el) puenting

    leo núi (leo)

    (el) alpinismo

    trượt patin

    (el) patinaje sobre ruedas

    nhảy breakdance

    (el) breakdance

    bi-a

    (el) billar

    Phòng thể dục

    khởi động

    (el) calentamiento

    giãn cơ

    estiramientos

    gập bụng

    abdominales

    hít đất

    (la) flexión de codos

    bài tập gánh tạ

    (la) sentadilla

    máy chạy bộ

    (la) cinta de correr

    đẩy ngực

    (el) press de banca

    xe đạp tập thể dục

    (la) bicicleta estática

    máy đi bộ trên không

    (el) entrenador elíptico

    luyện tập xoay vòng

    (el) entrenamiento de circuito

    tập pilates

    pilates

    đạp đùi

    (la) prensa de pierna

    thể dục nhịp điệu

    (el) aeróbic

    tạ tay

    (la) pesa

    tạ đòn

    (la) barra con pesas

    xông hơi

    (la) sauna

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    Reino Unido

    Tây Ban Nha

    España

    Ý

    Italia

    Pháp

    Francia

    Đức

    Alemania

    Thụy sĩ

    Suiza

    Albania

    Albania

    Andorra

    Andorra

    Áo

    Austria

    Bỉ

    Bélgica

    Bosnia

    Bosnia

    Bun-ga-ri

    Bulgaria

    Đan Mạch

    Dinamarca

    Estonia

    Estonia

    Quần đảo Faroe

    Islas Feroe

    Phần Lan

    Finlandia

    Gibraltar

    Gibraltar

    Hy Lạp

    Grecia

    Ireland

    Irlanda

    Iceland

    Islandia

    Kosovo

    Kosovo

    Croatia

    Croacia

    Latvia

    Letonia

    Liechtenstein

    Liechtenstein

    Litva

    Lituania

    Luxembourg

    Luxemburgo

    Malta

    Malta

    Macedonia

    Macedonia

    Moldova

    Moldavia

    Monaco

    Mónaco

    Montenegro

    Montenegro

    Hà Lan

    Países Bajos

    Na Uy

    Noruega

    Ba Lan

    Polonia

    Bồ Đào Nha

    Portugal

    România

    Rumania

    San Marino

    San Marino

    Thụy Điển

    Suecia

    Serbia

    Serbia

    Slovakia

    Eslovaquia

    Slovenia

    Eslovenia

    Cộng hòa Séc

    República Checa

    Thổ Nhĩ Kỳ

    Turquía

    Ukraina

    Ucrania

    Hungary

    Hungría

    Thành Vatican

    Ciudad del Vaticano

    Belarus

    Bielorrusia

    Cộng hòa Síp

    Chipre

    Châu Á

    Trung Quốc

    China

    Nga

    Rusia

    Ấn Độ

    India

    Singapore

    Singapur

    Nhật Bản

    Japón

    Hàn Quốc

    Corea del Sur

    Afghanistan

    Afganistán

    Armenia

    Armenia

    Azerbaijan

    Azerbaiyán

    Bahrain

    Baréin

    Bangladesh

    Bangladesh

    Bhutan

    Bután

    Brunei

    Brunéi

    Gruzia

    Georgia

    Hồng Kông

    Hong Kong

    Indonesia

    Indonesia

    I-rắc

    Irak

    Iran

    Irán

    Israel

    Israel

    Yemen

    Yemen

    Jordan

    Jordania

    Campuchia

    Camboya

    Kazakhstan

    Kazajstán

    Qatar

    Qatar

    Kyrgyzstan

    Kirguistán

    Kuwait

    Kuwait

    Lào

    Laos

    Liban

    Líbano

    Ma Cao

    Macao

    Mã Lai

    Malasia

    Maldives

    Maldivas

    Mông Cổ

    Mongolia

    Miến Điện

    Birmania

    Nepal

    Nepal

    Bắc Triều Tiên

    Corea del Norte

    Oman

    Omán

    Đông Timor

    Timor Oriental

    Pakistan

    Pakistán

    Palestine

    Palestina

    Philippines

    Filipinas

    Ả Rập Xê Út

    Arabia Saudita

    Sri Lanka

    Sri Lanka

    Syria

    Siria

    Tajikistan

    Tayikistán

    Đài Loan

    Taiwán

    Thái Lan

    Tailandia

    Turkmenistan

    Turkmenistán

    Uzbekistan

    Uzbekistán

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    Emiratos Árabes Unidos

    Việt Nam

    Vietnam

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    Estados Unidos de América

    Mexico

    México

    Canada

    Canadá

    Brazil

    Brasil

    Argentina

    Argentina

    Chile

    Chile

    Antigua và Barbuda

    Antigua y Barbuda

    Aruba

    Aruba

    Bahamas

    Las Bahamas

    Barbados

    Barbados

    Belize

    Belice

    Bolivia

    Bolivia

    Quần đảo Cayman

    Islas Caimán

    Costa Rica

    Costa Rica

    Dominica

    Dominica

    Cộng hòa Dominica

    República Dominicana

    Ecuador

    Ecuador

    El Salvador

    El Salvador

    Quần đảo Falkland

    Islas Malvinas

    Grenada

    Granada

    Greenland

    Groenlandia

    Guatemala

    Guatemala

    Guyana

    Guayana

    Haiti

    Haití

    Honduras

    Honduras

    Jamaica

    Jamaica

    Colombia

    Colombia

    Cuba

    Cuba

    Montserrat

    Montserrat

    Nicaragua

    Nicaragua

    Panama

    Panamá

    Paraguay

    Paraguay

    Peru

    Perú

    Puerto Rico

    Puerto Rico

    Saint Kitts và Nevis

    San Cristóbal y Nieves

    Saint Lucia

    Santa Lucía

    Saint Vincent và Grenadines

    San Vicente y las Granadinas

    Suriname

    Surinam

    Trinidad và Tobago

    Trinidad y Tobago

    Uruguay

    Uruguay

    Venezuela

    Venezuela

    Châu Phi

    Nam Phi

    Sudáfrica

    Nigeria

    Nigeria

    Ma Rốc

    Marruecos

    Libya

    Libia

    Kenya

    Kenia

    Algeria

    Argelia

    Ai Cập

    Egipto

    Ethiopia

    Etiopía

    Angola

    Angola

    Benin

    Benín

    Botswana

    Botsuana

    Burkina Faso

    Burkina Faso

    Burundi

    Burundi

    Cộng hòa dân chủ Congo

    República Democrática del Congo

    Djibouti

    Yibuti

    Guinea Xích Đạo

    Guinea Ecuatorial

    Bờ Biển Ngà

    Costa de Marfil

    Eritrea

    Eritrea

    Gabon

    Gabón

    Gambia

    Gambia

    Ghana

    Ghana

    Guinea

    Guinea

    Guinea-Bissau

    Guinea-Bisáu

    Cameroon

    Camerún

    Cabo Verde

    Cabo Verde

    Comoros

    Comoras

    Lesotho

    Lesoto

    Liberia

    Liberia

    Madagascar

    Madagascar

    Malawi

    Malaui

    Mali

    Malí

    Mauritania

    Mauritania

    Mauritius

    Mauricio

    Mozambique

    Mozambique

    Namibia

    Namibia

    Niger

    Níger

    Cộng hòa Congo

    República del Congo

    Rwanda

    Ruanda

    Zambia

    Zambia

    Sao Tome và Principe

    Santo Tomé y Príncipe

    Sénégal

    Senegal

    Seychelles

    Seychelles

    Sierra Leone

    Sierra Leona

    Zimbabwe

    Zimbabue

    Somalia

    Somalia

    Sudan

    Sudán

    Nam Sudan

    Sudán del Sur

    Swaziland

    Suazilandia

    Tanzania

    Tanzania

    Togo

    Togo

    Chad

    Chad

    Tunisia

    Túnez

    Uganda

    Uganda

    Cộng hòa Trung Phi

    República Centroafricana

    Châu Đại Dương

    Úc

    Australia

    New Zealand

    Nueva Zelanda

    Fiji

    Fiyi

    Samoa thuộc Mỹ

    Samoa Americana

    Quần đảo Cook

    Islas Cook

    Polynesia thuộc Pháp

    Polinesia Francesa

    Kiribati

    Kiribati

    Quần đảo Marshall

    Islas Marshall

    Micronesia

    Micronesia

    Nauru

    Nauru

    Nouvelle-Calédonie

    Nueva Caledonia

    Niue

    Niue

    Palau

    Palau

    Papua New Guinea

    Papúa Nueva Guinea

    Quần đảo Solomon

    Islas Salomón

    Samoa

    Samoa

    Tonga

    Tonga

    Tuvalu

    Tuvalu

    Vanuatu

    Vanuatu

    Các số

    0-20

    0

    cero

    1

    uno

    2

    dos

    3

    tres

    4

    cuatro

    5

    cinco

    6

    seis

    7

    siete

    8

    ocho

    9

    nueve

    10

    diez

    11

    once

    12

    doce

    13

    trece

    14

    catorce

    15

    quince

    16

    dieciséis

    17

    diecisiete

    18

    dieciocho

    19

    diecinueve

    20

    veinte

    21-100

    21

    veintiuno

    22

    veintidós

    26

    veintiséis

    30

    treinta

    31

    treinta y uno

    33

    treinta y tres

    37

    treinta y siete

    40

    cuarenta

    41

    cuarenta y uno

    44

    cuarenta y cuatro

    48

    cuarenta y ocho

    50

    cincuenta

    51

    cincuenta y uno

    55

    cincuenta y cinco

    59

    cincuenta y nueve

    60

    sesenta

    61

    sesenta y uno

    62

    sesenta y dos

    66

    sesenta y seis

    70

    setenta

    71

    setenta y uno

    73

    setenta y tres

    77

    setenta y siete

    80

    ochenta

    81

    ochenta y uno

    84

    ochenta y cuatro

    88

    ochenta y ocho

    90

    noventa

    91

    noventa y uno

    95

    noventa y cinco

    99

    noventa y nueve

    100

    cien

    101-1000

    101

    ciento uno

    105

    ciento cinco

    110

    ciento diez

    151

    ciento cincuenta y uno

    200

    doscientos

    202

    doscientos dos

    206

    doscientos seis

    220

    doscientos veinte

    262

    doscientos sesenta y dos

    300

    trescientos

    303

    trescientos tres

    307

    trescientos siete

    330

    trescientos treinta

    373

    trescientos setenta y tres

    400

    cuatrocientos

    404

    cuatrocientos cuatro

    408

    cuatrocientos ocho

    440

    cuatrocientos cuarenta

    484

    cuatrocientos ochenta y cuatro

    500

    quinientos

    505

    quinientos cinco

    509

    quinientos nueve

    550

    quinientos cincuenta

    595

    quinientos noventa y cinco

    600

    seiscientos

    601

    seiscientos uno

    606

    seiscientos seis

    616

    seiscientos dieciséis

    660

    seiscientos sesenta

    700

    setecientos

    702

    setecientos dos

    707

    setecientos siete

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1