Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Trung được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Trung này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Trung cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Trung mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Trung cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Trung này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Trung
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Trung - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Anh - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hàn - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Đức - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsPhật học phổ thông (Tập I). Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsNgười Chết Đi Về Đâu: Mật tông Tây Tạng, #8 Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSức khỏe tuổi teen Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsPhật Giáo Yếu Lược Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCẩm nang sức khỏe gia đình Rating: 5 out of 5 stars5/5
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Trung
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Trung - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
狗 (gǒu)
con mèo
猫 (māo)
con thỏ
兔子 (tù zi)
con bò
牛 (niú)
con cừu
羊 (yáng)
con lợn
猪 (zhū)
con ngựa
马 (mǎ)
con khỉ
猴子 (hóu zi)
con gấu
熊 (xióng)
con sư tử
狮子 (shī zi)
con hổ
老虎 (lǎo hǔ)
con gấu trúc
熊猫 (xióng māo)
con hươu cao cổ
长颈鹿 (cháng jǐng lù)
con lạc đà
骆驼 (luò tuó)
con voi
大象 (dà xiàng)
con chó sói
狼 (láng)
con chuột cống
老鼠 (lǎo shǔ)
con chuột
老鼠 (lǎo shǔ)
con ngựa vằn
斑马 (bān mǎ)
con hà mã
河马 (hé mǎ)
con gấu Bắc cực
北极熊 (běi jí xióng)
con tê giác
犀牛 (xī niú)
con chuột túi
袋鼠 (dài shǔ)
con báo hoa mai
豹子 (bào zi)
con báo săn
猎豹 (liè bào)
con lừa
驴 (lǘ)
con thú ăn kiến
食蚁兽 (shí yǐ shòu)
con trâu
水牛 (shuǐ niú)
con nai
鹿 (lù)
con sóc
松鼠 (sōng shǔ)
con nai sừng tấm
麋鹿 (mí lù)
con heo con
乳猪 (rǔ zhū)
con dơi
蝙蝠 (biān fú)
con cáo
狐狸 (hú li)
con chuột hamster
仓鼠 (cāng shǔ)
con chuột lang nhà
荷兰猪 (hé lán zhū)
con gấu túi
考拉 (kǎo lā)
con vượn cáo
狐猴 (hú hóu)
con chồn đất
狐獴 (hú měng)
con gấu mèo
浣熊 (huàn xióng)
con heo vòi
貘 (mò)
con bò rừng
野牛 (yě niú)
con dê
山羊 (shān yáng)
con lạc đà không bướu
羊驼 (yáng tuó)
con gấu trúc đỏ
小熊猫 (xiǎo xióng māo)
con bò đực
公牛 (gōng niú)
con nhím
刺猬 (cì wei)
con rái cá
水獭 (shuǐ tǎ)
Con chim
con chim bồ câu
鸽子 (gē zi)
con vịt
鸭 (yā)
con chim hải âu
海鸥 (hǎi ōu)
con gà
鸡 (jī)
con gà trống choai
公鸡 (gōng jī)
con ngỗng
鹅 (é)
con cú
猫头鹰 (māo tóu yīng)
con thiên nga
天鹅 (tiān é)
con chim cánh cụt
企鹅 (qǐ é)
con quạ
乌鸦 (wū yā)
con gà tây
火鸡 (huǒ jī)
con đà điểu
鸵鸟 (tuó niǎo)
con cò
鹳 (guàn)
con gà con
小鸡 (xiǎo jī)
con chim đại bàng
老鹰 (lǎo yīng)
con quạ
乌鸦 (wū yā)
con công
孔雀 (kǒng què)
con bồ nông
鹈鹕 (tí hú)
con vẹt
鹦鹉 (yīng wǔ)
con chim ác là
喜鹊 (xǐ que)
con hồng hạc
火烈鸟 (huǒ liè niǎo)
con chim ưng
猎鹰 (liè yīng)
Côn trùng
con ruồi
苍蝇 (cāng ying)
con bướm
蝴蝶 (hú dié)
con bọ
甲虫 (jiǎ chóng)
con ong
蜜蜂 (mì fēng)
con muỗi
蚊子 (wén zi)
con kiến
蚂蚁 (mǎ yǐ)
con chuồn chuồn
蜻蜓 (qīng tíng)
con châu chấu
蚱蜢 (zhà měng)
con sâu bướm
毛毛虫 (máo mao chóng)
con ong bắp cày
黄蜂 (huáng fēng)
con bướm đêm
蛾子 (é zi)
con ong nghệ
熊蜂 (xióng fēng)
con mối
白蚁 (bái yǐ)
con dế
蟋蟀 (xī shuài)
con bọ rùa
瓢虫 (piáo chóng)
con bọ ngựa
螳螂 (táng láng)
Động vật biển
con cá
鱼 (yú)
con cá voi
鲸 (jīng)
con cá mập
鲨鱼 (shā yú)
con cá heo
海豚 (hǎi tún)
con hải cẩu
海豹 (hǎi bào)
con sứa
水母 (shuǐ mǔ)
con mực ống
鱿鱼 (yóu yú)
con bạch tuộc
章鱼 (zhāng yú)
con rùa
海龟 (hǎi guī)
con cá ngựa
海马 (hǎi mǎ)
con sư tử biển
海狮 (hǎi shī)
con hải mã
海象 (hǎi xiàng)
con sò
贝壳 (bèi ké)
con sao biển
海星 (hǎi xīng)
con cá voi sát thủ
虎鲸 (hǔ jīng)
con cua
螃蟹 (páng xiè)
con tôm hùm
龙虾 (lóng xiā)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
蜗牛 (wō niú)
con nhện
蜘蛛 (zhī zhū)
con ếch
青蛙 (qīng wā)
con rắn
蛇 (shé)
con cá sấu
鳄鱼 (è yú)
con rùa cạn
乌龟 (wū guī)
con bọ cạp
蝎子 (xiē zi)
con thằn lằn
蜥蜴 (xī yì)
con tắc kè hoa
变色龙 (biàn sè lóng)
con nhện tarantula
捕鸟蛛 (bǔ niǎo zhū)
con tắc kè
壁虎 (bì hǔ)
con khủng long
恐龙 (kǒng lóng)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
网球 (wǎng qiú)
cầu lông
羽毛球 (yǔ máo qiú)
quyền anh
拳击 (quán jī)
đánh golf
高尔夫 (gāo ěr fū)
chạy (danh từ)
跑步 (pǎo bù)
đạp xe
自行车 (zì xíng chē)
thể dục dụng cụ
体操 (tǐ cāo)
bóng bàn
乒乓球 (pīng pāng qiú)
cử tạ
举重 (jǔ zhòng)
nhảy xa
跳远 (tiào yuǎn)
nhảy xa ba bước
三级跳远 (sān jí tiào yuǎn)
năm môn phối hợp hiện đại
现代五项 (xiàn dài wǔ xiàng)
thể dục nhịp điệu
艺术体操 (yì shù tǐ cāo)
chạy vượt rào
跨栏 (kuà lán)
chạy marathon
马拉松 (mǎ lā sōng)
nhảy sào
撑竿跳高 (chēng gān tiào gāo)
nhảy cao
跳高 (tiào gāo)
đẩy tạ
铅球 (qiān qiú)
ném lao
标枪 (biāo qiāng)
ném đĩa
铁饼 (tiě bǐng)
võ karate
空手道 (kōng shǒu dào)
ba môn phối hợp
三项全能 (sān xiàng quán néng)
võ taekwondo
跆拳道 (tái quán dào)
chạy nước rút
短跑 (duǎn pǎo)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
场地障碍赛 (chǎng dì zhàng ài sài)
bắn súng
射击 (shè jī)
đấu vật
摔跤 (shuāi jiāo)
đạp xe địa hình
山地自行车 (shān dì zì xíng chē)
võ judo
柔道 (róu dào)
ném búa
链球 (liàn qiú)
đấu kiếm
击剑 (jī jiàn)
bắn cung
射箭 (shè jiàn)
đua xe đạp lòng chảo
场地自行车 (chǎng dì zì xíng chē)
Mùa đông
trượt tuyết
滑雪 (huá xuě)
trượt ván tuyết
单板滑雪 (dān bǎn huá xuě)
trượt băng
溜冰 (liū bīng)
khúc côn cầu trên băng
冰球 (bīng qiú)
trượt băng nghệ thuật
花式滑冰 (huā shì huá bīng)
bi đá trên băng
冰壶 (bīng hú)
hai môn phối hợp Bắc Âu
北欧混合式滑雪 (běi ōu hùn hé shì huá xuě)
hai môn phối hợp
冬季两项 (dōng jì liǎng xiàng)
trượt băng nằm ngửa
无舵雪橇 (wú duò xuě qiāo)
trượt xe lòng máng
有舵雪橇 (yǒu duò xuě qiāo)
trượt băng cự ly ngắn
短道速滑 (duǎn dào sù huá)
trượt băng nằm sấp
俯式冰橇 (fǔ shì bīng qiāo)
trượt tuyết nhảy xa
跳台滑雪 (tiào tái huá xuě)
trượt tuyết băng đồng
越野滑雪 (yuè yě huá xuě)
leo núi băng
冰山攀登 (bīng shān pān dēng)
trượt tuyết tự do
自由式滑雪 (zì yóu shì huá xuě)
trượt băng tốc độ
速度滑冰 (sù dù huá bīng)
Đội
bóng đá
足球 (zú qiú)
bóng rổ
篮球 (lán qiú)
bóng chuyền
排球 (pái qiú)
bóng gậy
板球 (bǎn qiú)
bóng chày
棒球 (bàng qiú)
bóng rugby
橄榄球 (gǎn lǎn qiú)
bóng ném
手球 (shǒu qiú)
mã cầu
马球 (mǎ qiú)
bóng vợt
袋棍球 (dài gùn qiú)
khúc côn cầu
曲棍球 (qū gùn qiú)
bóng chuyền bãi biển
沙滩排球 (shā tān pái qiú)
bóng bầu dục Úc
澳式足球 (ào shì zú qiú)
bóng bầu dục Mỹ
美式足球 (měi shì zú qiú)
Nước
bơi lội
游泳 (yóu yǒng)
bóng nước
水球 (shuǐ qiú)
nhảy cầu
跳水 (tiào shuǐ)
lướt sóng
冲浪 (chōng làng)
chèo thuyền
赛艇 (sài tǐng)
bơi nghệ thuật
花样游泳 (huā yàng yóu yǒng)
lặn
潜水 (qián shuǐ)
lướt ván buồm
滑浪风帆 (huá làng fēng fān)
đua thuyền buồm
航行 (háng xíng)
lướt ván nước
滑水 (huá shuǐ)
chèo thuyền vượt thác
漂流 (piāo liú)
nhảy vách đá
悬崖跳水 (xuán yá tiào shuǐ)
chèo thuyền
皮划艇 (pí huá tǐng)
Mô tô
đua xe hơi
赛车 (sài chē)
đua xe việt dã
拉力赛 (lā lì sài)
đua xe mô tô
摩托车比赛 (mó tuō chē bǐ sài)
đua xe mô tô địa hình
越野摩托 (yuè yě mó tuō)
công thức 1
一级方程式 (yī jí fāng chéng shì)
đua xe kart
卡丁车 (kǎ dīng chē)
mô tô nước
水上摩托 (shuǐ shàng mó tuō)
Khác
đi bộ đường dài
徒步旅行 (tú bù lǚ xíng)
leo núi (đi bộ)
爬山 (pá shān)
bida snooker
斯诺克 (sī nuò kè)
nhảy dù
跳伞 (tiào sǎn)
đánh bài poker
扑克 (pū kè)
khiêu vũ
舞蹈 (wǔ dǎo)
bowling
保龄球 (bǎo líng qiú)
trượt ván
滑板 (huá bǎn)
cờ vua
国际象棋 (guó jì xiàng qí)
thể hình
健美 (jiàn měi)
yoga
瑜伽 (yú jiā)
múa ba lê
芭蕾舞 (bā lěi wǔ)
nhảy bungee
蹦极 (bèng jí)
leo núi (leo)
攀岩 (pān yán)
trượt patin
轮滑 (lún huá)
nhảy breakdance
霹雳舞 (pī lì wǔ)
bi-a
台球 (tái qiú)
Phòng thể dục
khởi động
热身运动 (rè shēn yùn dòng)
giãn cơ
拉筋 (lā jīn)
gập bụng
仰卧起坐 (yǎng wò qǐ zuò)
hít đất
俯卧撑 (fǔ wò chēng)
bài tập gánh tạ
深蹲 (shēn dūn)
máy chạy bộ
跑步机 (pǎo bù jī)
đẩy ngực
卧推 (wò tuī)
xe đạp tập thể dục
功率车 (gōng lǜ chē)
máy đi bộ trên không
交叉训练机 (jiāo chā xùn liàn jī)
luyện tập xoay vòng
循环训练 (xún huán xùn liàn)
tập pilates
普拉提 (pǔ lā tí)
đạp đùi
腿部推举 (tuǐ bù tuī jǔ)
thể dục nhịp điệu
有氧健身操 (yǒu yǎng jiàn shēn cāo)
tạ tay
哑铃 (yǎ líng)
tạ đòn
杠铃 (gàng líng)
xông hơi
桑拿 (sāng ná)
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
英国 (yīng guó)
Tây Ban Nha
西班牙 (xī bān yá)
Ý
意大利 (yì dà lì)
Pháp
法国 (fǎ guó)
Đức
德国 (dé guó)
Thụy sĩ
瑞士 (ruì shì)
Albania
阿尔巴尼亚 (ā ěr bā ní yà)
Andorra
安道尔 (ān dào ěr)
Áo
奥地利 (ào dì lì)
Bỉ
比利时 (bǐ lì shí)
Bosnia
波斯尼亚 (bō sī ní yà)
Bun-ga-ri
保加利亚 (bǎo jiā lì yà)
Đan Mạch
丹麦 (dān mài)
Estonia
爱沙尼亚 (ài shā ní yà)
Quần đảo Faroe
法罗群岛 (fǎ luó qún dǎo)
Phần Lan
芬兰 (fēn lán)
Gibraltar
直布罗陀 (zhí bù luó tuó)
Hy Lạp
希腊 (xī là)
Ireland
爱尔兰 (ài ěr lán)
Iceland
冰岛 (bīng dǎo)
Kosovo
科索沃 (kē suǒ wò)
Croatia
克罗地亚 (kè luó dì yà)
Latvia
拉脱维亚 (lā tuō wéi yà)
Liechtenstein
列支敦士登 (liè zhī dūn shì dēng)
Litva
立陶宛 (lì táo wǎn)
Luxembourg
卢森堡 (lú sēn bǎo)
Malta
马耳他 (mǎ ěr tā)
Macedonia
马其顿 (mǎ qí dùn)
Moldova
摩尔多瓦 (mó ěr duō wǎ)
Monaco
摩纳哥 (mó nà gē)
Montenegro
黑山 (hēi shān)
Hà Lan
荷兰 (hé lán)
Na Uy
挪威 (nuó wēi)
Ba Lan
波兰 (bō lán)
Bồ Đào Nha
葡萄牙 (pú táo yá)
România
罗马尼亚 (luó mǎ ní yà)
San Marino
圣马力诺 (shèng mǎ lì nuò)
Thụy Điển
瑞典 (ruì diǎn)
Serbia
塞尔维亚 (sài ěr wéi yà)
Slovakia
斯洛伐克 (sī luò fá kè)
Slovenia
斯洛文尼亚 (sī luò wén ní yà)
Cộng hòa Séc
捷克 (jié kè)
Thổ Nhĩ Kỳ
土耳其 (tǔ ěr qí)
Ukraina
乌克兰 (wū kè lán)
Hungary
匈牙利 (xiōng yá lì)
Thành Vatican
梵蒂冈 (fàn dì gāng)
Belarus
白俄罗斯 (bái é luó sī)
Cộng hòa Síp
塞浦路斯 (sài pǔ lù sī)
Châu Á
Trung Quốc
中国 (zhōng guó)
Nga
俄罗斯 (é luó sī)
Ấn Độ
印度 (yìn dù)
Singapore
新加坡 (xīn jiā pō)
Nhật Bản
日本 (rì běn)
Hàn Quốc
韩国 (hán guó)
Afghanistan
阿富汗 (ā fù hàn)
Armenia
亚美尼亚 (yà měi ní yà)
Azerbaijan
阿塞拜疆 (ā sài bài jiāng)
Bahrain
巴林 (bā lín)
Bangladesh
孟加拉国 (mèng jiā lā guó)
Bhutan
不丹 (bù dān)
Brunei
文莱 (wén lái)
Gruzia
格鲁吉亚 (gé lǔ jí yà)
Hồng Kông
香港 (xiāng gǎng)
Indonesia
印度尼西亚 (yìn dù ní xī yà)
I-rắc
伊拉克 (yī lā kè)
Iran
伊朗 (yī lǎng)
Israel
以色列 (yǐ sè liè)
Yemen
也门 (yě mén)
Jordan
约旦 (yuē dàn)
Campuchia
柬埔寨 (jiǎn pǔ zhài)
Kazakhstan
哈萨克斯坦 (hā sà kè sī tǎn)
Qatar
卡塔尔 (kǎ tǎ ěr)
Kyrgyzstan
吉尔吉斯斯坦 (jí ěr jí sī sī tǎn)
Kuwait
科威特 (kē wēi tè)
Lào
老挝 (lǎo wō)
Liban
黎巴嫩 (lí bā nèn)
Ma Cao
澳门 (ào mén)
Mã Lai
马来西亚 (mǎ lái xī yà)
Maldives
马尔代夫 (mǎ ěr dài fū)
Mông Cổ
蒙古 (měng gǔ)
Miến Điện
缅甸 (miǎn diàn)
Nepal
尼泊尔 (ní bó ěr)
Bắc Triều Tiên
朝鲜 (cháo xiǎn)
Oman
阿曼 (ā màn)
Đông Timor
东帝汶 (dōng dì wèn)
Pakistan
巴基斯坦 (bā jī sī tǎn)
Palestine
巴勒斯坦 (bā lè sī tǎn)
Philippines
菲律宾 (fēi lǜ bīn)
Ả Rập Xê Út
沙特阿拉伯 (shā tè ā lā bó)
Sri Lanka
斯里兰卡 (sī lǐ lán kǎ)
Syria
叙利亚 (xù lì yà)
Tajikistan
塔吉克斯坦 (tǎ jí kè sī tǎn)
Đài Loan
台湾 (tái wān)
Thái Lan
泰国 (tài guó)
Turkmenistan
土库曼斯坦 (tǔ kù màn sī tǎn)
Uzbekistan
乌兹别克斯坦 (wū zī bié kè sī tǎn)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
阿拉伯联合酋长国 (ā lā bó lián hé qiú zhǎng guó)
Việt Nam
越南 (yuè nán)
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
美国 (měi guó)
Mexico
墨西哥 (mò xī gē)
Canada
加拿大 (jiā ná dà)
Brazil
巴西 (bā xī)
Argentina
阿根廷 (ā gēn tíng)
Chile
智利 (zhì lì)
Antigua và Barbuda
安提瓜和巴布达 (ān tí guā hé bā bù dá)
Aruba
阿鲁巴 (ā lǔ bā)
Bahamas
巴哈马 (bā hā mǎ)
Barbados
巴巴多斯 (bā bā duō sī)
Belize
伯利兹 (bó lì zī)
Bolivia
玻利维亚 (bō lì wéi yà)
Quần đảo Cayman
开曼群岛 (kāi màn qún dǎo)
Costa Rica
哥斯达黎加 (gē sī dá lí jiā)
Dominica
多米尼克 (duō mǐ ní kè)
Cộng hòa Dominica
多米尼加共和国 (duō mǐ ní jiā gòng hé guó)
Ecuador
厄瓜多尔 (è guā duō ěr)
El Salvador
萨尔瓦多 (sà ěr wǎ duō)
Quần đảo Falkland
福克兰群岛 (fú kè lán qún dǎo)
Grenada
格林纳达 (gé lín nà dá)
Greenland
格陵兰 (gé líng lán)
Guatemala
危地马拉 (wēi dì mǎ lā)
Guyana
圭亚那 (guī yà nà)
Haiti
海地 (hǎi dì)
Honduras
洪都拉斯 (hóng dū lā sī)
Jamaica
牙买加 (yá mǎi jiā)
Colombia
哥伦比亚 (gē lún bǐ yà)
Cuba
古巴 (gǔ bā)
Montserrat
蒙特塞拉特 (méng tè sāi lā tè)
Nicaragua
尼加拉瓜 (ní jiā lā guā)
Panama
巴拿马 (bā ná mǎ)
Paraguay
巴拉圭 (bā lā guī)
Peru
秘鲁 (bì lǔ)
Puerto Rico
波多黎各 (bō duō lí gè)
Saint Kitts và Nevis
圣基茨和尼维斯 (shèng jī cí hé ní wéi sī)
Saint Lucia
圣卢西亚 (shèng lú xī yà)
Saint Vincent và Grenadines
圣文森特和格林纳丁斯 (shèng wén sēn tè hé gé lín nà dīng sī)
Suriname
苏里南 (sū lǐ nán)
Trinidad và Tobago
特立尼达和多巴哥 (tè lì ní dá hé duō bā gē)
Uruguay
乌拉圭 (wū lā guī)
Venezuela
委内瑞拉 (wěi nèi ruì lā)
Châu Phi
Nam Phi
南非 (nán fēi)
Nigeria
尼日利亚 (ní rì lì yà)
Ma Rốc
摩洛哥 (mó luò gē)
Libya
利比亚 (lì bǐ yà)
Kenya
肯尼亚 (kěn ní yà)
Algeria
阿尔及利亚 (ā ěr jí lì yà)
Ai Cập
埃及 (āi jí)
Ethiopia
埃塞俄比亚 (āi sài é bǐ yà)
Angola
安哥拉 (ān gē lā)
Benin
贝宁 (bèi níng)
Botswana
博茨瓦纳 (bó cí wǎ nà)
Burkina Faso
布基纳法索 (bù jī nà fǎ suǒ)
Burundi
布隆迪 (bù lóng dí)
Cộng hòa dân chủ Congo
刚果民主共和国 (gāng guǒ mín zhǔ gòng hé guó)
Djibouti
吉布提 (jí bù tí)
Guinea Xích Đạo
赤道几内亚 (chì dào jī nèi yà)
Bờ Biển Ngà
科特迪瓦 (kē tè dí wǎ)
Eritrea
厄立特里亚 (è lì tè lǐ yà)
Gabon
加蓬 (jiā péng)
Gambia
冈比亚 (gāng bǐ yà)
Ghana
加纳 (jiā nà)
Guinea
几内亚 (jī nèi yà)
Guinea-Bissau
几内亚比绍 (jī nèi yà bǐ shào)
Cameroon
喀麦隆 (kā mài lóng)
Cabo Verde
佛得角 (fó dé jiǎo)
Comoros
科摩罗 (kē mó luó)
Lesotho
莱索托 (lái suǒ tuō)
Liberia
利比里亚 (lì bǐ lǐ yà)
Madagascar
马达加斯加 (mǎ dá jiā sī jiā)
Malawi
马拉维 (mǎ lā wéi)
Mali
马里 (mǎ lǐ)
Mauritania
毛里塔尼亚 (máo lǐ tǎ ní yà)
Mauritius
毛里求斯 (máo lǐ qiú sī)
Mozambique
莫桑比克 (mò sāng bǐ kè)
Namibia
纳米比亚 (nà mǐ bǐ yà)
Niger
尼日尔 (ní rì ěr)
Cộng hòa Congo
刚果共和国 (gāng guǒ gòng hé guó)
Rwanda
卢旺达 (lú wàng dá)
Zambia
赞比亚 (zàn bǐ yà)
Sao Tome và Principe
圣多美和普林西比 (shèng duō měi hé pǔ lín xī bǐ)
Sénégal
塞内加尔 (sài nèi jiā ěr)
Seychelles
塞舌尔 (sài shé ěr)
Sierra Leone
塞拉利昂 (sài lā lì áng)
Zimbabwe
津巴布韦 (jīn bā bù wéi)
Somalia
索马里 (suǒ mǎ lǐ)
Sudan
苏丹 (sū dān)
Nam Sudan
南苏丹 (nán sū dān)
Swaziland
斯威士兰 (sī wēi shì lán)
Tanzania
坦桑尼亚 (tǎn sāng ní yà)
Togo
多哥 (duō gē)
Chad
乍得 (zhà dé)
Tunisia
突尼斯 (tū ní sī)
Uganda
乌干达 (wū gān dá)
Cộng hòa Trung Phi
中非共和国 (zhōng fēi gòng hé guó)
Châu Đại Dương
Úc
澳大利亚 (ào dà lì yà)
New Zealand
新西兰 (xīn xī lán)
Fiji
斐济 (fěi jì)
Samoa thuộc Mỹ
美属萨摩亚 (měi shǔ sà mó yà)
Quần đảo Cook
库克群岛 (kù kè qún dǎo)
Polynesia thuộc Pháp
法属波利尼西亚 (fǎ shǔ bō lì ní xī yà)
Kiribati
基里巴斯 (jī lǐ bā sī)
Quần đảo Marshall
马绍尔群岛 (mǎ shào ěr qún dǎo)
Micronesia
密克罗尼西亚 (mì kè luó ní xī yà)
Nauru
瑙鲁 (nǎo lǔ)
Nouvelle-Calédonie
新喀里多尼亚 (xīn kā lǐ duō ní yà)
Niue
纽埃 (niǔ āi)
Palau
帕劳 (pà láo)
Papua New Guinea
巴布亚新几内亚 (bā bù yà xīn jǐ nèi yà)
Quần đảo Solomon
所罗门群岛 (suǒ luó mén qún dǎo)
Samoa
萨摩亚 (sà mó yà)
Tonga
汤加 (tāng jiā)
Tuvalu
图瓦卢 (tú wǎ lú)
Vanuatu