Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook739 pages2 hours

Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Trung được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Trung này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Trung cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Trung mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Trung cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Trung này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Trung

Related ebooks

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Trung

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Trung - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    狗 (gǒu)

    con mèo

    猫 (māo)

    con thỏ

    兔子 (tù zi)

    con bò

    牛 (niú)

    con cừu

    羊 (yáng)

    con lợn

    猪 (zhū)

    con ngựa

    马 (mǎ)

    con khỉ

    猴子 (hóu zi)

    con gấu

    熊 (xióng)

    con sư tử

    狮子 (shī zi)

    con hổ

    老虎 (lǎo hǔ)

    con gấu trúc

    熊猫 (xióng māo)

    con hươu cao cổ

    长颈鹿 (cháng jǐng lù)

    con lạc đà

    骆驼 (luò tuó)

    con voi

    大象 (dà xiàng)

    con chó sói

    狼 (láng)

    con chuột cống

    老鼠 (lǎo shǔ)

    con chuột

    老鼠 (lǎo shǔ)

    con ngựa vằn

    斑马 (bān mǎ)

    con hà mã

    河马 (hé mǎ)

    con gấu Bắc cực

    北极熊 (běi jí xióng)

    con tê giác

    犀牛 (xī niú)

    con chuột túi

    袋鼠 (dài shǔ)

    con báo hoa mai

    豹子 (bào zi)

    con báo săn

    猎豹 (liè bào)

    con lừa

    驴 (lǘ)

    con thú ăn kiến

    食蚁兽 (shí yǐ shòu)

    con trâu

    水牛 (shuǐ niú)

    con nai

    鹿 (lù)

    con sóc

    松鼠 (sōng shǔ)

    con nai sừng tấm

    麋鹿 (mí lù)

    con heo con

    乳猪 (rǔ zhū)

    con dơi

    蝙蝠 (biān fú)

    con cáo

    狐狸 (hú li)

    con chuột hamster

    仓鼠 (cāng shǔ)

    con chuột lang nhà

    荷兰猪 (hé lán zhū)

    con gấu túi

    考拉 (kǎo lā)

    con vượn cáo

    狐猴 (hú hóu)

    con chồn đất

    狐獴 (hú měng)

    con gấu mèo

    浣熊 (huàn xióng)

    con heo vòi

    貘 (mò)

    con bò rừng

    野牛 (yě niú)

    con dê

    山羊 (shān yáng)

    con lạc đà không bướu

    羊驼 (yáng tuó)

    con gấu trúc đỏ

    小熊猫 (xiǎo xióng māo)

    con bò đực

    公牛 (gōng niú)

    con nhím

    刺猬 (cì wei)

    con rái cá

    水獭 (shuǐ tǎ)

    Con chim

    con chim bồ câu

    鸽子 (gē zi)

    con vịt

    鸭 (yā)

    con chim hải âu

    海鸥 (hǎi ōu)

    con gà

    鸡 (jī)

    con gà trống choai

    公鸡 (gōng jī)

    con ngỗng

    鹅 (é)

    con cú

    猫头鹰 (māo tóu yīng)

    con thiên nga

    天鹅 (tiān é)

    con chim cánh cụt

    企鹅 (qǐ é)

    con quạ

    乌鸦 (wū yā)

    con gà tây

    火鸡 (huǒ jī)

    con đà điểu

    鸵鸟 (tuó niǎo)

    con cò

    鹳 (guàn)

    con gà con

    小鸡 (xiǎo jī)

    con chim đại bàng

    老鹰 (lǎo yīng)

    con quạ

    乌鸦 (wū yā)

    con công

    孔雀 (kǒng què)

    con bồ nông

    鹈鹕 (tí hú)

    con vẹt

    鹦鹉 (yīng wǔ)

    con chim ác là

    喜鹊 (xǐ que)

    con hồng hạc

    火烈鸟 (huǒ liè niǎo)

    con chim ưng

    猎鹰 (liè yīng)

    Côn trùng

    con ruồi

    苍蝇 (cāng ying)

    con bướm

    蝴蝶 (hú dié)

    con bọ

    甲虫 (jiǎ chóng)

    con ong

    蜜蜂 (mì fēng)

    con muỗi

    蚊子 (wén zi)

    con kiến

    蚂蚁 (mǎ yǐ)

    con chuồn chuồn

    蜻蜓 (qīng tíng)

    con châu chấu

    蚱蜢 (zhà měng)

    con sâu bướm

    毛毛虫 (máo mao chóng)

    con ong bắp cày

    黄蜂 (huáng fēng)

    con bướm đêm

    蛾子 (é zi)

    con ong nghệ

    熊蜂 (xióng fēng)

    con mối

    白蚁 (bái yǐ)

    con dế

    蟋蟀 (xī shuài)

    con bọ rùa

    瓢虫 (piáo chóng)

    con bọ ngựa

    螳螂 (táng láng)

    Động vật biển

    con cá

    鱼 (yú)

    con cá voi

    鲸 (jīng)

    con cá mập

    鲨鱼 (shā yú)

    con cá heo

    海豚 (hǎi tún)

    con hải cẩu

    海豹 (hǎi bào)

    con sứa

    水母 (shuǐ mǔ)

    con mực ống

    鱿鱼 (yóu yú)

    con bạch tuộc

    章鱼 (zhāng yú)

    con rùa

    海龟 (hǎi guī)

    con cá ngựa

    海马 (hǎi mǎ)

    con sư tử biển

    海狮 (hǎi shī)

    con hải mã

    海象 (hǎi xiàng)

    con sò

    贝壳 (bèi ké)

    con sao biển

    海星 (hǎi xīng)

    con cá voi sát thủ

    虎鲸 (hǔ jīng)

    con cua

    螃蟹 (páng xiè)

    con tôm hùm

    龙虾 (lóng xiā)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    蜗牛 (wō niú)

    con nhện

    蜘蛛 (zhī zhū)

    con ếch

    青蛙 (qīng wā)

    con rắn

    蛇 (shé)

    con cá sấu

    鳄鱼 (è yú)

    con rùa cạn

    乌龟 (wū guī)

    con bọ cạp

    蝎子 (xiē zi)

    con thằn lằn

    蜥蜴 (xī yì)

    con tắc kè hoa

    变色龙 (biàn sè lóng)

    con nhện tarantula

    捕鸟蛛 (bǔ niǎo zhū)

    con tắc kè

    壁虎 (bì hǔ)

    con khủng long

    恐龙 (kǒng lóng)

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    网球 (wǎng qiú)

    cầu lông

    羽毛球 (yǔ máo qiú)

    quyền anh

    拳击 (quán jī)

    đánh golf

    高尔夫 (gāo ěr fū)

    chạy (danh từ)

    跑步 (pǎo bù)

    đạp xe

    自行车 (zì xíng chē)

    thể dục dụng cụ

    体操 (tǐ cāo)

    bóng bàn

    乒乓球 (pīng pāng qiú)

    cử tạ

    举重 (jǔ zhòng)

    nhảy xa

    跳远 (tiào yuǎn)

    nhảy xa ba bước

    三级跳远 (sān jí tiào yuǎn)

    năm môn phối hợp hiện đại

    现代五项 (xiàn dài wǔ xiàng)

    thể dục nhịp điệu

    艺术体操 (yì shù tǐ cāo)

    chạy vượt rào

    跨栏 (kuà lán)

    chạy marathon

    马拉松 (mǎ lā sōng)

    nhảy sào

    撑竿跳高 (chēng gān tiào gāo)

    nhảy cao

    跳高 (tiào gāo)

    đẩy tạ

    铅球 (qiān qiú)

    ném lao

    标枪 (biāo qiāng)

    ném đĩa

    铁饼 (tiě bǐng)

    võ karate

    空手道 (kōng shǒu dào)

    ba môn phối hợp

    三项全能 (sān xiàng quán néng)

    võ taekwondo

    跆拳道 (tái quán dào)

    chạy nước rút

    短跑 (duǎn pǎo)

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    场地障碍赛 (chǎng dì zhàng ài sài)

    bắn súng

    射击 (shè jī)

    đấu vật

    摔跤 (shuāi jiāo)

    đạp xe địa hình

    山地自行车 (shān dì zì xíng chē)

    võ judo

    柔道 (róu dào)

    ném búa

    链球 (liàn qiú)

    đấu kiếm

    击剑 (jī jiàn)

    bắn cung

    射箭 (shè jiàn)

    đua xe đạp lòng chảo

    场地自行车 (chǎng dì zì xíng chē)

    Mùa đông

    trượt tuyết

    滑雪 (huá xuě)

    trượt ván tuyết

    单板滑雪 (dān bǎn huá xuě)

    trượt băng

    溜冰 (liū bīng)

    khúc côn cầu trên băng

    冰球 (bīng qiú)

    trượt băng nghệ thuật

    花式滑冰 (huā shì huá bīng)

    bi đá trên băng

    冰壶 (bīng hú)

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    北欧混合式滑雪 (běi ōu hùn hé shì huá xuě)

    hai môn phối hợp

    冬季两项 (dōng jì liǎng xiàng)

    trượt băng nằm ngửa

    无舵雪橇 (wú duò xuě qiāo)

    trượt xe lòng máng

    有舵雪橇 (yǒu duò xuě qiāo)

    trượt băng cự ly ngắn

    短道速滑 (duǎn dào sù huá)

    trượt băng nằm sấp

    俯式冰橇 (fǔ shì bīng qiāo)

    trượt tuyết nhảy xa

    跳台滑雪 (tiào tái huá xuě)

    trượt tuyết băng đồng

    越野滑雪 (yuè yě huá xuě)

    leo núi băng

    冰山攀登 (bīng shān pān dēng)

    trượt tuyết tự do

    自由式滑雪 (zì yóu shì huá xuě)

    trượt băng tốc độ

    速度滑冰 (sù dù huá bīng)

    Đội

    bóng đá

    足球 (zú qiú)

    bóng rổ

    篮球 (lán qiú)

    bóng chuyền

    排球 (pái qiú)

    bóng gậy

    板球 (bǎn qiú)

    bóng chày

    棒球 (bàng qiú)

    bóng rugby

    橄榄球 (gǎn lǎn qiú)

    bóng ném

    手球 (shǒu qiú)

    mã cầu

    马球 (mǎ qiú)

    bóng vợt

    袋棍球 (dài gùn qiú)

    khúc côn cầu

    曲棍球 (qū gùn qiú)

    bóng chuyền bãi biển

    沙滩排球 (shā tān pái qiú)

    bóng bầu dục Úc

    澳式足球 (ào shì zú qiú)

    bóng bầu dục Mỹ

    美式足球 (měi shì zú qiú)

    Nước

    bơi lội

    游泳 (yóu yǒng)

    bóng nước

    水球 (shuǐ qiú)

    nhảy cầu

    跳水 (tiào shuǐ)

    lướt sóng

    冲浪 (chōng làng)

    chèo thuyền

    赛艇 (sài tǐng)

    bơi nghệ thuật

    花样游泳 (huā yàng yóu yǒng)

    lặn

    潜水 (qián shuǐ)

    lướt ván buồm

    滑浪风帆 (huá làng fēng fān)

    đua thuyền buồm

    航行 (háng xíng)

    lướt ván nước

    滑水 (huá shuǐ)

    chèo thuyền vượt thác

    漂流 (piāo liú)

    nhảy vách đá

    悬崖跳水 (xuán yá tiào shuǐ)

    chèo thuyền

    皮划艇 (pí huá tǐng)

    Mô tô

    đua xe hơi

    赛车 (sài chē)

    đua xe việt dã

    拉力赛 (lā lì sài)

    đua xe mô tô

    摩托车比赛 (mó tuō chē bǐ sài)

    đua xe mô tô địa hình

    越野摩托 (yuè yě mó tuō)

    công thức 1

    一级方程式 (yī jí fāng chéng shì)

    đua xe kart

    卡丁车 (kǎ dīng chē)

    mô tô nước

    水上摩托 (shuǐ shàng mó tuō)

    Khác

    đi bộ đường dài

    徒步旅行 (tú bù lǚ xíng)

    leo núi (đi bộ)

    爬山 (pá shān)

    bida snooker

    斯诺克 (sī nuò kè)

    nhảy dù

    跳伞 (tiào sǎn)

    đánh bài poker

    扑克 (pū kè)

    khiêu vũ

    舞蹈 (wǔ dǎo)

    bowling

    保龄球 (bǎo líng qiú)

    trượt ván

    滑板 (huá bǎn)

    cờ vua

    国际象棋 (guó jì xiàng qí)

    thể hình

    健美 (jiàn měi)

    yoga

    瑜伽 (yú jiā)

    múa ba lê

    芭蕾舞 (bā lěi wǔ)

    nhảy bungee

    蹦极 (bèng jí)

    leo núi (leo)

    攀岩 (pān yán)

    trượt patin

    轮滑 (lún huá)

    nhảy breakdance

    霹雳舞 (pī lì wǔ)

    bi-a

    台球 (tái qiú)

    Phòng thể dục

    khởi động

    热身运动 (rè shēn yùn dòng)

    giãn cơ

    拉筋 (lā jīn)

    gập bụng

    仰卧起坐 (yǎng wò qǐ zuò)

    hít đất

    俯卧撑 (fǔ wò chēng)

    bài tập gánh tạ

    深蹲 (shēn dūn)

    máy chạy bộ

    跑步机 (pǎo bù jī)

    đẩy ngực

    卧推 (wò tuī)

    xe đạp tập thể dục

    功率车 (gōng lǜ chē)

    máy đi bộ trên không

    交叉训练机 (jiāo chā xùn liàn jī)

    luyện tập xoay vòng

    循环训练 (xún huán xùn liàn)

    tập pilates

    普拉提 (pǔ lā tí)

    đạp đùi

    腿部推举 (tuǐ bù tuī jǔ)

    thể dục nhịp điệu

    有氧健身操 (yǒu yǎng jiàn shēn cāo)

    tạ tay

    哑铃 (yǎ líng)

    tạ đòn

    杠铃 (gàng líng)

    xông hơi

    桑拿 (sāng ná)

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    英国 (yīng guó)

    Tây Ban Nha

    西班牙 (xī bān yá)

    Ý

    意大利 (yì dà lì)

    Pháp

    法国 (fǎ guó)

    Đức

    德国 (dé guó)

    Thụy sĩ

    瑞士 (ruì shì)

    Albania

    阿尔巴尼亚 (ā ěr bā ní yà)

    Andorra

    安道尔 (ān dào ěr)

    Áo

    奥地利 (ào dì lì)

    Bỉ

    比利时 (bǐ lì shí)

    Bosnia

    波斯尼亚 (bō sī ní yà)

    Bun-ga-ri

    保加利亚 (bǎo jiā lì yà)

    Đan Mạch

    丹麦 (dān mài)

    Estonia

    爱沙尼亚 (ài shā ní yà)

    Quần đảo Faroe

    法罗群岛 (fǎ luó qún dǎo)

    Phần Lan

    芬兰 (fēn lán)

    Gibraltar

    直布罗陀 (zhí bù luó tuó)

    Hy Lạp

    希腊 (xī là)

    Ireland

    爱尔兰 (ài ěr lán)

    Iceland

    冰岛 (bīng dǎo)

    Kosovo

    科索沃 (kē suǒ wò)

    Croatia

    克罗地亚 (kè luó dì yà)

    Latvia

    拉脱维亚 (lā tuō wéi yà)

    Liechtenstein

    列支敦士登 (liè zhī dūn shì dēng)

    Litva

    立陶宛 (lì táo wǎn)

    Luxembourg

    卢森堡 (lú sēn bǎo)

    Malta

    马耳他 (mǎ ěr tā)

    Macedonia

    马其顿 (mǎ qí dùn)

    Moldova

    摩尔多瓦 (mó ěr duō wǎ)

    Monaco

    摩纳哥 (mó nà gē)

    Montenegro

    黑山 (hēi shān)

    Hà Lan

    荷兰 (hé lán)

    Na Uy

    挪威 (nuó wēi)

    Ba Lan

    波兰 (bō lán)

    Bồ Đào Nha

    葡萄牙 (pú táo yá)

    România

    罗马尼亚 (luó mǎ ní yà)

    San Marino

    圣马力诺 (shèng mǎ lì nuò)

    Thụy Điển

    瑞典 (ruì diǎn)

    Serbia

    塞尔维亚 (sài ěr wéi yà)

    Slovakia

    斯洛伐克 (sī luò fá kè)

    Slovenia

    斯洛文尼亚 (sī luò wén ní yà)

    Cộng hòa Séc

    捷克 (jié kè)

    Thổ Nhĩ Kỳ

    土耳其 (tǔ ěr qí)

    Ukraina

    乌克兰 (wū kè lán)

    Hungary

    匈牙利 (xiōng yá lì)

    Thành Vatican

    梵蒂冈 (fàn dì gāng)

    Belarus

    白俄罗斯 (bái é luó sī)

    Cộng hòa Síp

    塞浦路斯 (sài pǔ lù sī)

    Châu Á

    Trung Quốc

    中国 (zhōng guó)

    Nga

    俄罗斯 (é luó sī)

    Ấn Độ

    印度 (yìn dù)

    Singapore

    新加坡 (xīn jiā pō)

    Nhật Bản

    日本 (rì běn)

    Hàn Quốc

    韩国 (hán guó)

    Afghanistan

    阿富汗 (ā fù hàn)

    Armenia

    亚美尼亚 (yà měi ní yà)

    Azerbaijan

    阿塞拜疆 (ā sài bài jiāng)

    Bahrain

    巴林 (bā lín)

    Bangladesh

    孟加拉国 (mèng jiā lā guó)

    Bhutan

    不丹 (bù dān)

    Brunei

    文莱 (wén lái)

    Gruzia

    格鲁吉亚 (gé lǔ jí yà)

    Hồng Kông

    香港 (xiāng gǎng)

    Indonesia

    印度尼西亚 (yìn dù ní xī yà)

    I-rắc

    伊拉克 (yī lā kè)

    Iran

    伊朗 (yī lǎng)

    Israel

    以色列 (yǐ sè liè)

    Yemen

    也门 (yě mén)

    Jordan

    约旦 (yuē dàn)

    Campuchia

    柬埔寨 (jiǎn pǔ zhài)

    Kazakhstan

    哈萨克斯坦 (hā sà kè sī tǎn)

    Qatar

    卡塔尔 (kǎ tǎ ěr)

    Kyrgyzstan

    吉尔吉斯斯坦 (jí ěr jí sī sī tǎn)

    Kuwait

    科威特 (kē wēi tè)

    Lào

    老挝 (lǎo wō)

    Liban

    黎巴嫩 (lí bā nèn)

    Ma Cao

    澳门 (ào mén)

    Mã Lai

    马来西亚 (mǎ lái xī yà)

    Maldives

    马尔代夫 (mǎ ěr dài fū)

    Mông Cổ

    蒙古 (měng gǔ)

    Miến Điện

    缅甸 (miǎn diàn)

    Nepal

    尼泊尔 (ní bó ěr)

    Bắc Triều Tiên

    朝鲜 (cháo xiǎn)

    Oman

    阿曼 (ā màn)

    Đông Timor

    东帝汶 (dōng dì wèn)

    Pakistan

    巴基斯坦 (bā jī sī tǎn)

    Palestine

    巴勒斯坦 (bā lè sī tǎn)

    Philippines

    菲律宾 (fēi lǜ bīn)

    Ả Rập Xê Út

    沙特阿拉伯 (shā tè ā lā bó)

    Sri Lanka

    斯里兰卡 (sī lǐ lán kǎ)

    Syria

    叙利亚 (xù lì yà)

    Tajikistan

    塔吉克斯坦 (tǎ jí kè sī tǎn)

    Đài Loan

    台湾 (tái wān)

    Thái Lan

    泰国 (tài guó)

    Turkmenistan

    土库曼斯坦 (tǔ kù màn sī tǎn)

    Uzbekistan

    乌兹别克斯坦 (wū zī bié kè sī tǎn)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    阿拉伯联合酋长国 (ā lā bó lián hé qiú zhǎng guó)

    Việt Nam

    越南 (yuè nán)

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    美国 (měi guó)

    Mexico

    墨西哥 (mò xī gē)

    Canada

    加拿大 (jiā ná dà)

    Brazil

    巴西 (bā xī)

    Argentina

    阿根廷 (ā gēn tíng)

    Chile

    智利 (zhì lì)

    Antigua và Barbuda

    安提瓜和巴布达 (ān tí guā hé bā bù dá)

    Aruba

    阿鲁巴 (ā lǔ bā)

    Bahamas

    巴哈马 (bā hā mǎ)

    Barbados

    巴巴多斯 (bā bā duō sī)

    Belize

    伯利兹 (bó lì zī)

    Bolivia

    玻利维亚 (bō lì wéi yà)

    Quần đảo Cayman

    开曼群岛 (kāi màn qún dǎo)

    Costa Rica

    哥斯达黎加 (gē sī dá lí jiā)

    Dominica

    多米尼克 (duō mǐ ní kè)

    Cộng hòa Dominica

    多米尼加共和国 (duō mǐ ní jiā gòng hé guó)

    Ecuador

    厄瓜多尔 (è guā duō ěr)

    El Salvador

    萨尔瓦多 (sà ěr wǎ duō)

    Quần đảo Falkland

    福克兰群岛 (fú kè lán qún dǎo)

    Grenada

    格林纳达 (gé lín nà dá)

    Greenland

    格陵兰 (gé líng lán)

    Guatemala

    危地马拉 (wēi dì mǎ lā)

    Guyana

    圭亚那 (guī yà nà)

    Haiti

    海地 (hǎi dì)

    Honduras

    洪都拉斯 (hóng dū lā sī)

    Jamaica

    牙买加 (yá mǎi jiā)

    Colombia

    哥伦比亚 (gē lún bǐ yà)

    Cuba

    古巴 (gǔ bā)

    Montserrat

    蒙特塞拉特 (méng tè sāi lā tè)

    Nicaragua

    尼加拉瓜 (ní jiā lā guā)

    Panama

    巴拿马 (bā ná mǎ)

    Paraguay

    巴拉圭 (bā lā guī)

    Peru

    秘鲁 (bì lǔ)

    Puerto Rico

    波多黎各 (bō duō lí gè)

    Saint Kitts và Nevis

    圣基茨和尼维斯 (shèng jī cí hé ní wéi sī)

    Saint Lucia

    圣卢西亚 (shèng lú xī yà)

    Saint Vincent và Grenadines

    圣文森特和格林纳丁斯 (shèng wén sēn tè hé gé lín nà dīng sī)

    Suriname

    苏里南 (sū lǐ nán)

    Trinidad và Tobago

    特立尼达和多巴哥 (tè lì ní dá hé duō bā gē)

    Uruguay

    乌拉圭 (wū lā guī)

    Venezuela

    委内瑞拉 (wěi nèi ruì lā)

    Châu Phi

    Nam Phi

    南非 (nán fēi)

    Nigeria

    尼日利亚 (ní rì lì yà)

    Ma Rốc

    摩洛哥 (mó luò gē)

    Libya

    利比亚 (lì bǐ yà)

    Kenya

    肯尼亚 (kěn ní yà)

    Algeria

    阿尔及利亚 (ā ěr jí lì yà)

    Ai Cập

    埃及 (āi jí)

    Ethiopia

    埃塞俄比亚 (āi sài é bǐ yà)

    Angola

    安哥拉 (ān gē lā)

    Benin

    贝宁 (bèi níng)

    Botswana

    博茨瓦纳 (bó cí wǎ nà)

    Burkina Faso

    布基纳法索 (bù jī nà fǎ suǒ)

    Burundi

    布隆迪 (bù lóng dí)

    Cộng hòa dân chủ Congo

    刚果民主共和国 (gāng guǒ mín zhǔ gòng hé guó)

    Djibouti

    吉布提 (jí bù tí)

    Guinea Xích Đạo

    赤道几内亚 (chì dào jī nèi yà)

    Bờ Biển Ngà

    科特迪瓦 (kē tè dí wǎ)

    Eritrea

    厄立特里亚 (è lì tè lǐ yà)

    Gabon

    加蓬 (jiā péng)

    Gambia

    冈比亚 (gāng bǐ yà)

    Ghana

    加纳 (jiā nà)

    Guinea

    几内亚 (jī nèi yà)

    Guinea-Bissau

    几内亚比绍 (jī nèi yà bǐ shào)

    Cameroon

    喀麦隆 (kā mài lóng)

    Cabo Verde

    佛得角 (fó dé jiǎo)

    Comoros

    科摩罗 (kē mó luó)

    Lesotho

    莱索托 (lái suǒ tuō)

    Liberia

    利比里亚 (lì bǐ lǐ yà)

    Madagascar

    马达加斯加 (mǎ dá jiā sī jiā)

    Malawi

    马拉维 (mǎ lā wéi)

    Mali

    马里 (mǎ lǐ)

    Mauritania

    毛里塔尼亚 (máo lǐ tǎ ní yà)

    Mauritius

    毛里求斯 (máo lǐ qiú sī)

    Mozambique

    莫桑比克 (mò sāng bǐ kè)

    Namibia

    纳米比亚 (nà mǐ bǐ yà)

    Niger

    尼日尔 (ní rì ěr)

    Cộng hòa Congo

    刚果共和国 (gāng guǒ gòng hé guó)

    Rwanda

    卢旺达 (lú wàng dá)

    Zambia

    赞比亚 (zàn bǐ yà)

    Sao Tome và Principe

    圣多美和普林西比 (shèng duō měi hé pǔ lín xī bǐ)

    Sénégal

    塞内加尔 (sài nèi jiā ěr)

    Seychelles

    塞舌尔 (sài shé ěr)

    Sierra Leone

    塞拉利昂 (sài lā lì áng)

    Zimbabwe

    津巴布韦 (jīn bā bù wéi)

    Somalia

    索马里 (suǒ mǎ lǐ)

    Sudan

    苏丹 (sū dān)

    Nam Sudan

    南苏丹 (nán sū dān)

    Swaziland

    斯威士兰 (sī wēi shì lán)

    Tanzania

    坦桑尼亚 (tǎn sāng ní yà)

    Togo

    多哥 (duō gē)

    Chad

    乍得 (zhà dé)

    Tunisia

    突尼斯 (tū ní sī)

    Uganda

    乌干达 (wū gān dá)

    Cộng hòa Trung Phi

    中非共和国 (zhōng fēi gòng hé guó)

    Châu Đại Dương

    Úc

    澳大利亚 (ào dà lì yà)

    New Zealand

    新西兰 (xīn xī lán)

    Fiji

    斐济 (fěi jì)

    Samoa thuộc Mỹ

    美属萨摩亚 (měi shǔ sà mó yà)

    Quần đảo Cook

    库克群岛 (kù kè qún dǎo)

    Polynesia thuộc Pháp

    法属波利尼西亚 (fǎ shǔ bō lì ní xī yà)

    Kiribati

    基里巴斯 (jī lǐ bā sī)

    Quần đảo Marshall

    马绍尔群岛 (mǎ shào ěr qún dǎo)

    Micronesia

    密克罗尼西亚 (mì kè luó ní xī yà)

    Nauru

    瑙鲁 (nǎo lǔ)

    Nouvelle-Calédonie

    新喀里多尼亚 (xīn kā lǐ duō ní yà)

    Niue

    纽埃 (niǔ āi)

    Palau

    帕劳 (pà láo)

    Papua New Guinea

    巴布亚新几内亚 (bā bù yà xīn jǐ nèi yà)

    Quần đảo Solomon

    所罗门群岛 (suǒ luó mén qún dǎo)

    Samoa

    萨摩亚 (sà mó yà)

    Tonga

    汤加 (tāng jiā)

    Tuvalu

    图瓦卢 (tú wǎ lú)

    Vanuatu

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1