Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook734 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Ý được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Ý này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Ý cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Ý mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Ý cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Ý này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Ý

Related ebooks

Related categories

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Ý

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Ý - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    (il) cane

    con mèo

    (il) gatto

    con thỏ

    (il) coniglio

    con bò

    (la) mucca

    con cừu

    (la) pecora

    con lợn

    (il) maiale

    con ngựa

    (il) cavallo

    con khỉ

    (la) scimmia

    con gấu

    (il) orso (l'orso)

    con sư tử

    (il) leone

    con hổ

    (la) tigre

    con gấu trúc

    (il) panda

    con hươu cao cổ

    (la) giraffa

    con lạc đà

    (il) cammello

    con voi

    (il) elefante (l'elefante)

    con chó sói

    (il) lupo

    con chuột cống

    (il) ratto

    con chuột

    (il) topo

    con ngựa vằn

    (la) zebra

    con hà mã

    (il) ippopotamo (l'ippopotamo)

    con gấu Bắc cực

    (il) orso polare (l'orso polare)

    con tê giác

    (il) rinoceronte

    con chuột túi

    (il) canguro

    con báo hoa mai

    (il) leopardo

    con báo săn

    (il) ghepardo

    con lừa

    (il) asino (l'asino)

    con thú ăn kiến

    (il) formichiere

    con trâu

    (il) bufalo

    con nai

    (il) cervo

    con sóc

    (lo) scoiattolo

    con nai sừng tấm

    (il) alce (l'alce)

    con heo con

    (il) porcellino

    con dơi

    (il) pipistrello

    con cáo

    (la) volpe

    con chuột hamster

    (il) criceto

    con chuột lang nhà

    (il) porcellino d'India

    con gấu túi

    (il) koala

    con vượn cáo

    (il) lemure

    con chồn đất

    (il) suricato

    con gấu mèo

    (il) procione

    con heo vòi

    (il) tapiro

    con bò rừng

    (il) bisonte

    con dê

    (la) capra

    con lạc đà không bướu

    (il) lama

    con gấu trúc đỏ

    (il) panda rosso

    con bò đực

    (il) toro

    con nhím

    (il) riccio

    con rái cá

    (la) lontra

    Con chim

    con chim bồ câu

    (il) piccione

    con vịt

    (la) anatra (l'anatra)

    con chim hải âu

    (il) gabbiano

    con gà

    (il) pollo

    con gà trống choai

    (il) gallo

    con ngỗng

    (la) oca (l'oca)

    con cú

    (il) gufo

    con thiên nga

    (il) cigno

    con chim cánh cụt

    (il) pinguino

    con quạ

    (il) corvo

    con gà tây

    (il) tacchino

    con đà điểu

    (lo) struzzo

    con cò

    (la) cicogna

    con gà con

    (il) pulcino

    con chim đại bàng

    (la) aquila (l'aquila)

    con quạ

    (il) corvo

    con công

    (il) pavone

    con bồ nông

    (il) pellicano

    con vẹt

    (il) pappagallo

    con chim ác là

    (la) gazza

    con hồng hạc

    (il) fenicottero

    con chim ưng

    (il) falco

    Côn trùng

    con ruồi

    (la) mosca

    con bướm

    (la) farfalla

    con bọ

    (il) insetto (l'insetto)

    con ong

    (la) ape (l'ape)

    con muỗi

    (la) zanzara

    con kiến

    (la) formica

    con chuồn chuồn

    (la) libellula

    con châu chấu

    (la) cavalletta

    con sâu bướm

    (il) bruco

    con ong bắp cày

    (la) vespa

    con bướm đêm

    (la) falena

    con ong nghệ

    (il) bombo

    con mối

    (la) termite

    con dế

    (il) grillo

    con bọ rùa

    (la) coccinella

    con bọ ngựa

    (la) mantide religiosa

    Động vật biển

    con cá

    (il) pesce

    con cá voi

    (la) balena

    con cá mập

    (lo) squalo

    con cá heo

    (il) delfino

    con hải cẩu

    (la) foca

    con sứa

    (la) medusa

    con mực ống

    (il) calamaro

    con bạch tuộc

    (il) polpo

    con rùa

    (la) tartaruga

    con cá ngựa

    (il) cavalluccio marino

    con sư tử biển

    (il) leone marino

    con hải mã

    (il) tricheco

    con sò

    (la) conchiglia

    con sao biển

    (la) stella di mare

    con cá voi sát thủ

    (la) orca (l'orca)

    con cua

    (il) granchio

    con tôm hùm

    (la) aragosta (l'aragosta)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    (la) lumaca

    con nhện

    (il) ragno

    con ếch

    (la) rana

    con rắn

    (il) serpente

    con cá sấu

    (il) coccodrillo

    con rùa cạn

    (la) tartaruga

    con bọ cạp

    (lo) scorpione

    con thằn lằn

    (la) lucertola

    con tắc kè hoa

    (il) camaleonte

    con nhện tarantula

    (la) tarantola

    con tắc kè

    (il) geco

    con khủng long

    (il) dinosauro

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    (il) tennis

    cầu lông

    (il) badminton

    quyền anh

    (il) pugilato

    đánh golf

    (il) golf

    chạy (danh từ)

    (la) corsa

    đạp xe

    (il) ciclismo

    thể dục dụng cụ

    (la) ginnastica

    bóng bàn

    (il) ping pong

    cử tạ

    (il) sollevamento pesi

    nhảy xa

    (il) salto in lungo

    nhảy xa ba bước

    (il) salto triplo

    năm môn phối hợp hiện đại

    (il) pentathlon moderno

    thể dục nhịp điệu

    (la) ginnastica ritmica

    chạy vượt rào

    (la) corsa a ostacoli

    chạy marathon

    (la) maratona

    nhảy sào

    (il) salto con l'asta

    nhảy cao

    (il) salto in alto

    đẩy tạ

    (il) lancio del peso

    ném lao

    (il) lancio del giavellotto

    ném đĩa

    (il) lancio del disco

    võ karate

    (il) karate

    ba môn phối hợp

    (il) triathlon

    võ taekwondo

    (il) taekwondo

    chạy nước rút

    (la) corsa di velocità

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    (il) salto ostacoli

    bắn súng

    (il) tiro

    đấu vật

    (la) lotta libera

    đạp xe địa hình

    (il) mountain biking

    võ judo

    (il) judo

    ném búa

    (il) lancio del martello

    đấu kiếm

    (la) scherma

    bắn cung

    (il) tiro con l'arco

    đua xe đạp lòng chảo

    (il) ciclismo su pista

    Mùa đông

    trượt tuyết

    (lo) sci

    trượt ván tuyết

    (lo) snowboard

    trượt băng

    (il) pattinaggio su ghiaccio

    khúc côn cầu trên băng

    (il) hockey su ghiaccio (l'hockey su ghiaccio)

    trượt băng nghệ thuật

    (il) pattinaggio artistico

    bi đá trên băng

    (il) curling

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    (la) combinata nordica

    hai môn phối hợp

    (il) biathlon

    trượt băng nằm ngửa

    (lo) slittino

    trượt xe lòng máng

    (il) bob

    trượt băng cự ly ngắn

    (lo) short track

    trượt băng nằm sấp

    (lo) skeleton

    trượt tuyết nhảy xa

    (il) salto con gli sci

    trượt tuyết băng đồng

    (lo) sci di fondo

    leo núi băng

    (la) arrampicata su ghiaccio (l'arrampicata su ghiaccio)

    trượt tuyết tự do

    (lo) sci acrobatico

    trượt băng tốc độ

    (il) pattinaggio di velocità

    Đội

    bóng đá

    (il) calcio

    bóng rổ

    (la) pallacanestro

    bóng chuyền

    (la) pallavolo

    bóng gậy

    (il) cricket

    bóng chày

    (il) baseball

    bóng rugby

    (il) rugby

    bóng ném

    (la) pallamano

    mã cầu

    (il) polo

    bóng vợt

    (il) lacrosse

    khúc côn cầu

    (il) hockey su prato (l'hockey su prato)

    bóng chuyền bãi biển

    (il) beach volley

    bóng bầu dục Úc

    (il) football australiano

    bóng bầu dục Mỹ

    (il) football americano

    Nước

    bơi lội

    (il) nuoto

    bóng nước

    (la) pallanuoto

    nhảy cầu

    (i) tuffi

    lướt sóng

    (il) surf

    chèo thuyền

    (il) canottaggio

    bơi nghệ thuật

    (il) nuoto sincronizzato

    lặn

    (la) immersione (l'immersione)

    lướt ván buồm

    (il) windsurf

    đua thuyền buồm

    (la) vela

    lướt ván nước

    (lo) sci nautico

    chèo thuyền vượt thác

    (il) rafting

    nhảy vách đá

    (i) tuffi dalla scogliera

    chèo thuyền

    (la) canoa

    Mô tô

    đua xe hơi

    (la) gara automobilistica

    đua xe việt dã

    (il) rally

    đua xe mô tô

    (il) motociclismo

    đua xe mô tô địa hình

    (il) motocross

    công thức 1

    (la) formula 1

    đua xe kart

    (il) karting

    mô tô nước

    (la) moto d'acqua

    Khác

    đi bộ đường dài

    (il) escursionismo (l'escursionismo)

    leo núi (đi bộ)

    (il) alpinismo (l'alpinismo)

    bida snooker

    (lo) snooker

    nhảy dù

    (il) paracadutismo

    đánh bài poker

    (il) poker

    khiêu vũ

    (la) danza

    bowling

    (il) bowling

    trượt ván

    (lo) skateboarding

    cờ vua

    (gli) scacchi

    thể hình

    (il) culturismo

    yoga

    (lo) yoga

    múa ba lê

    (la) danza classica

    nhảy bungee

    (il) bungee jumping

    leo núi (leo)

    (la) arrampicata (l'arrampicata)

    trượt patin

    (il) pattinaggio a rotelle

    nhảy breakdance

    (la) breakdance

    bi-a

    (il) biliardo

    Phòng thể dục

    khởi động

    (il) riscaldamento

    giãn cơ

    (lo) stretching

    gập bụng

    (il) sit-up

    hít đất

    (le) flessioni sulle braccia

    bài tập gánh tạ

    (lo) squat

    máy chạy bộ

    (il) tapis roulant

    đẩy ngực

    (la) panca piana

    xe đạp tập thể dục

    (la) cyclette

    máy đi bộ trên không

    (il) cross trainer

    luyện tập xoay vòng

    (il) allenamento a circuito (l'allenamento a circuito)

    tập pilates

    (il) pilates

    đạp đùi

    (la) leg press

    thể dục nhịp điệu

    (la) aerobica (l'aerobica)

    tạ tay

    (il) manubrio

    tạ đòn

    (il) bilanciere

    xông hơi

    (la) sauna

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    (il) Regno Unito

    Tây Ban Nha

    (la) Spagna

    Ý

    (la) Italia (l'Italia)

    Pháp

    (la) Francia

    Đức

    (la) Germania

    Thụy sĩ

    (la) Svizzera

    Albania

    (la) Albania (l'Albania)

    Andorra

    (la) Andorra (l'Andorra)

    Áo

    (la) Austria (l'Austria)

    Bỉ

    (il) Belgio

    Bosnia

    (la) Bosnia

    Bun-ga-ri

    (la) Bulgaria

    Đan Mạch

    (la) Danimarca

    Estonia

    (la) Estonia (l'Estonia)

    Quần đảo Faroe

    (le) Isole Faroe

    Phần Lan

    (la) Finlandia

    Gibraltar

    (la) Gibilterra

    Hy Lạp

    (la) Grecia

    Ireland

    (la) Irlanda (l'Irlanda)

    Iceland

    (la) Islanda (l'Islanda)

    Kosovo

    (il) Kosovo

    Croatia

    (la) Croazia

    Latvia

    (la) Lettonia

    Liechtenstein

    (il) Liechtenstein

    Litva

    (la) Lituania

    Luxembourg

    (il) Lussemburgo

    Malta

    Malta

    Macedonia

    (la) Macedonia

    Moldova

    (la) Moldavia

    Monaco

    Monaco

    Montenegro

    (il) Montenegro

    Hà Lan

    (i) Paesi Bassi

    Na Uy

    (la) Norvegia

    Ba Lan

    (la) Polonia

    Bồ Đào Nha

    (il) Portogallo

    România

    (la) Romania

    San Marino

    San Marino

    Thụy Điển

    (la) Svezia

    Serbia

    (la) Serbia

    Slovakia

    (la) Slovacchia

    Slovenia

    (la) Slovenia

    Cộng hòa Séc

    (la) Repubblica Ceca

    Thổ Nhĩ Kỳ

    (la) Turchia

    Ukraina

    (la) Ucraina (l'Ucraina)

    Hungary

    (la) Ungheria (l'Ungheria)

    Thành Vatican

    (la) Città del Vaticano

    Belarus

    (la) Bielorussia

    Cộng hòa Síp

    Cipro

    Châu Á

    Trung Quốc

    (la) Cina

    Nga

    (la) Russia

    Ấn Độ

    (la) India (l'India)

    Singapore

    Singapore

    Nhật Bản

    (il) Giappone

    Hàn Quốc

    (la) Corea del Sud

    Afghanistan

    (il) Afghanistan (l'Afghanistan)

    Armenia

    (la) Armenia (l'Armenia)

    Azerbaijan

    (il) Azerbaijan (l'Azerbaijan)

    Bahrain

    (il) Bahrein

    Bangladesh

    (il) Bangladesh

    Bhutan

    (il) Bhutan

    Brunei

    (il) Brunei

    Gruzia

    (la) Georgia

    Hồng Kông

    Hong Kong

    Indonesia

    (la) Indonesia (l'Indonesia)

    I-rắc

    (il) Iraq (l'Iraq)

    Iran

    (il) Iran (l'Iran)

    Israel

    Israele

    Yemen

    (lo) Yemen

    Jordan

    (la) Giordania

    Campuchia

    (la) Cambogia

    Kazakhstan

    (il) Kazakistan

    Qatar

    (il) Qatar

    Kyrgyzstan

    (il) Kirghizistan

    Kuwait

    (il) Kuwait

    Lào

    (il) Laos

    Liban

    (il) Libano

    Ma Cao

    Macao

    Mã Lai

    (la) Malesia

    Maldives

    (le) Maldive

    Mông Cổ

    (la) Mongolia

    Miến Điện

    (la) Birmania

    Nepal

    (il) Nepal

    Bắc Triều Tiên

    (la) Corea del Nord

    Oman

    (il) Oman (l'Oman)

    Đông Timor

    Timor Est

    Pakistan

    (il) Pakistan

    Palestine

    (la) Palestina

    Philippines

    (le) Filippine

    Ả Rập Xê Út

    (la) Arabia Saudita (l'Arabia Saudita)

    Sri Lanka

    (lo) Sri Lanka

    Syria

    (la) Siria

    Tajikistan

    (il) Tagikistan

    Đài Loan

    (il) Taiwan

    Thái Lan

    (la) Tailandia

    Turkmenistan

    (il) Turkmenistan

    Uzbekistan

    (il) Uzbekistan (l'Uzbekistan)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    (gli) Emirati Arabi Uniti

    Việt Nam

    (il) Vietnam

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    (gli) Stati Uniti d'America

    Mexico

    (il) Messico

    Canada

    (il) Canada

    Brazil

    (il) Brasile

    Argentina

    (la) Argentina (l'Argentina)

    Chile

    (il) Cile

    Antigua và Barbuda

    Antigua e Barbuda

    Aruba

    Aruba

    Bahamas

    (le) Bahamas

    Barbados

    (le) Barbados

    Belize

    (il) Belize

    Bolivia

    (la) Bolivia

    Quần đảo Cayman

    (le) Isole Cayman

    Costa Rica

    (la) Costa Rica

    Dominica

    (la) Dominica

    Cộng hòa Dominica

    (la) Repubblica Dominicana

    Ecuador

    (il) Ecuador (l'Ecuador)

    El Salvador

    El Salvador

    Quần đảo Falkland

    (le) Isole Falkland

    Grenada

    Grenada

    Greenland

    (la) Groenlandia

    Guatemala

    (il) Guatemala

    Guyana

    (la) Guyana

    Haiti

    Haiti

    Honduras

    (il) Honduras (l'Honduras)

    Jamaica

    (la) Giamaica

    Colombia

    (la) Colombia

    Cuba

    Cuba

    Montserrat

    Montserrat

    Nicaragua

    (il) Nicaragua

    Panama

    Panama

    Paraguay

    (il) Paraguay

    Peru

    (il) Perù

    Puerto Rico

    (il) Porto Rico

    Saint Kitts và Nevis

    Saint Kitts e Nevis

    Saint Lucia

    Santa Lucia

    Saint Vincent và Grenadines

    Saint Vincent e Grenadine

    Suriname

    (il) Suriname

    Trinidad và Tobago

    Trinidad e Tobago

    Uruguay

    (il) Uruguay (l'Uruguay)

    Venezuela

    (il) Venezuela

    Châu Phi

    Nam Phi

    (il) Sud Africa

    Nigeria

    (la) Nigeria

    Ma Rốc

    (il) Marocco

    Libya

    (la) Libia

    Kenya

    (il) Kenia

    Algeria

    (la) Algeria (l'Algeria)

    Ai Cập

    (il) Egitto (l'Egitto)

    Ethiopia

    (la) Etiopia (l'Etiopia)

    Angola

    Angola

    Benin

    Benin

    Botswana

    (il) Botswana

    Burkina Faso

    (il) Burkina Faso

    Burundi

    (il) Burundi

    Cộng hòa dân chủ Congo

    (la) Repubblica Democratica del Congo

    Djibouti

    Gibuti

    Guinea Xích Đạo

    (la) Guinea Equatoriale

    Bờ Biển Ngà

    (la) Costa d'Avorio

    Eritrea

    (la) Eritrea (l'Eritrea)

    Gabon

    (il) Gabon

    Gambia

    (il) Gambia

    Ghana

    (il) Ghana

    Guinea

    (la) Guinea

    Guinea-Bissau

    (la) Guinea-Bissau

    Cameroon

    (il) Camerun

    Cabo Verde

    Capo Verde

    Comoros

    (le) Comore

    Lesotho

    (il) Lesotho

    Liberia

    (la) Liberia

    Madagascar

    (il) Madagascar

    Malawi

    (il) Malawi

    Mali

    (il) Mali

    Mauritania

    (la) Mauritania

    Mauritius

    Mauritius

    Mozambique

    (il) Mozambico

    Namibia

    (la) Namibia

    Niger

    (il) Niger

    Cộng hòa Congo

    (la) Repubblica del Congo

    Rwanda

    (il) Ruanda

    Zambia

    (la) Zambia

    Sao Tome và Principe

    São Tomé e Príncipe

    Sénégal

    (il) Senegal

    Seychelles

    (le) Seychelles

    Sierra Leone

    (la) Sierra Leone

    Zimbabwe

    (lo) Zimbabwe

    Somalia

    (la) Somalia

    Sudan

    (il) Sudan

    Nam Sudan

    (il) Sud Sudan

    Swaziland

    (lo) Swaziland

    Tanzania

    (la) Tanzania

    Togo

    (il) Togo

    Chad

    (il) Ciad

    Tunisia

    (la) Tunisia

    Uganda

    (la) Uganda (l'Uganda)

    Cộng hòa Trung Phi

    (la) Repubblica Centrafricana

    Châu Đại Dương

    Úc

    (la) Australia (l'Australia)

    New Zealand

    (la) Nuova Zelanda

    Fiji

    Figi

    Samoa thuộc Mỹ

    (le) Samoa Americane

    Quần đảo Cook

    (le) Isole Cook

    Polynesia thuộc Pháp

    (la) Polinesia Francese

    Kiribati

    (le) Kiribati

    Quần đảo Marshall

    (le) Isole Marshall

    Micronesia

    (la) Micronesia

    Nauru

    Nauru

    Nouvelle-Calédonie

    (la) Nuova Caledonia

    Niue

    Niue

    Palau

    (la) Repubblica di Palau

    Papua New Guinea

    (la) Papua Nuova Guinea

    Quần đảo Solomon

    (le) Isole Salomone

    Samoa

    (le) Samoa

    Tonga

    Tonga

    Tuvalu

    Tuvalu

    Vanuatu

    Vanuatu

    Các số

    0-20

    0

    zero

    1

    uno

    2

    due

    3

    tre

    4

    quattro

    5

    cinque

    6

    sei

    7

    sette

    8

    otto

    9

    nove

    10

    dieci

    11

    undici

    12

    dodici

    13

    tredici

    14

    quattordici

    15

    quindici

    16

    sedici

    17

    diciassette

    18

    diciotto

    19

    diciannove

    20

    venti

    21-100

    21

    ventuno

    22

    ventidue

    26

    ventisei

    30

    trenta

    31

    trentuno

    33

    trentatré

    37

    trentasette

    40

    quaranta

    41

    quarantuno

    44

    quarantaquattro

    48

    quarantotto

    50

    cinquanta

    51

    cinquantuno

    55

    cinquantacinque

    59

    cinquantanove

    60

    sessanta

    61

    sessantuno

    62

    sessantadue

    66

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1