Sách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Ý được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Ý này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Ý cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Ý mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Ý cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Ý này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Ý
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hàn - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Ý
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Ý - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(il) cane
con mèo
(il) gatto
con thỏ
(il) coniglio
con bò
(la) mucca
con cừu
(la) pecora
con lợn
(il) maiale
con ngựa
(il) cavallo
con khỉ
(la) scimmia
con gấu
(il) orso (l'orso)
con sư tử
(il) leone
con hổ
(la) tigre
con gấu trúc
(il) panda
con hươu cao cổ
(la) giraffa
con lạc đà
(il) cammello
con voi
(il) elefante (l'elefante)
con chó sói
(il) lupo
con chuột cống
(il) ratto
con chuột
(il) topo
con ngựa vằn
(la) zebra
con hà mã
(il) ippopotamo (l'ippopotamo)
con gấu Bắc cực
(il) orso polare (l'orso polare)
con tê giác
(il) rinoceronte
con chuột túi
(il) canguro
con báo hoa mai
(il) leopardo
con báo săn
(il) ghepardo
con lừa
(il) asino (l'asino)
con thú ăn kiến
(il) formichiere
con trâu
(il) bufalo
con nai
(il) cervo
con sóc
(lo) scoiattolo
con nai sừng tấm
(il) alce (l'alce)
con heo con
(il) porcellino
con dơi
(il) pipistrello
con cáo
(la) volpe
con chuột hamster
(il) criceto
con chuột lang nhà
(il) porcellino d'India
con gấu túi
(il) koala
con vượn cáo
(il) lemure
con chồn đất
(il) suricato
con gấu mèo
(il) procione
con heo vòi
(il) tapiro
con bò rừng
(il) bisonte
con dê
(la) capra
con lạc đà không bướu
(il) lama
con gấu trúc đỏ
(il) panda rosso
con bò đực
(il) toro
con nhím
(il) riccio
con rái cá
(la) lontra
Con chim
con chim bồ câu
(il) piccione
con vịt
(la) anatra (l'anatra)
con chim hải âu
(il) gabbiano
con gà
(il) pollo
con gà trống choai
(il) gallo
con ngỗng
(la) oca (l'oca)
con cú
(il) gufo
con thiên nga
(il) cigno
con chim cánh cụt
(il) pinguino
con quạ
(il) corvo
con gà tây
(il) tacchino
con đà điểu
(lo) struzzo
con cò
(la) cicogna
con gà con
(il) pulcino
con chim đại bàng
(la) aquila (l'aquila)
con quạ
(il) corvo
con công
(il) pavone
con bồ nông
(il) pellicano
con vẹt
(il) pappagallo
con chim ác là
(la) gazza
con hồng hạc
(il) fenicottero
con chim ưng
(il) falco
Côn trùng
con ruồi
(la) mosca
con bướm
(la) farfalla
con bọ
(il) insetto (l'insetto)
con ong
(la) ape (l'ape)
con muỗi
(la) zanzara
con kiến
(la) formica
con chuồn chuồn
(la) libellula
con châu chấu
(la) cavalletta
con sâu bướm
(il) bruco
con ong bắp cày
(la) vespa
con bướm đêm
(la) falena
con ong nghệ
(il) bombo
con mối
(la) termite
con dế
(il) grillo
con bọ rùa
(la) coccinella
con bọ ngựa
(la) mantide religiosa
Động vật biển
con cá
(il) pesce
con cá voi
(la) balena
con cá mập
(lo) squalo
con cá heo
(il) delfino
con hải cẩu
(la) foca
con sứa
(la) medusa
con mực ống
(il) calamaro
con bạch tuộc
(il) polpo
con rùa
(la) tartaruga
con cá ngựa
(il) cavalluccio marino
con sư tử biển
(il) leone marino
con hải mã
(il) tricheco
con sò
(la) conchiglia
con sao biển
(la) stella di mare
con cá voi sát thủ
(la) orca (l'orca)
con cua
(il) granchio
con tôm hùm
(la) aragosta (l'aragosta)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(la) lumaca
con nhện
(il) ragno
con ếch
(la) rana
con rắn
(il) serpente
con cá sấu
(il) coccodrillo
con rùa cạn
(la) tartaruga
con bọ cạp
(lo) scorpione
con thằn lằn
(la) lucertola
con tắc kè hoa
(il) camaleonte
con nhện tarantula
(la) tarantola
con tắc kè
(il) geco
con khủng long
(il) dinosauro
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(il) tennis
cầu lông
(il) badminton
quyền anh
(il) pugilato
đánh golf
(il) golf
chạy (danh từ)
(la) corsa
đạp xe
(il) ciclismo
thể dục dụng cụ
(la) ginnastica
bóng bàn
(il) ping pong
cử tạ
(il) sollevamento pesi
nhảy xa
(il) salto in lungo
nhảy xa ba bước
(il) salto triplo
năm môn phối hợp hiện đại
(il) pentathlon moderno
thể dục nhịp điệu
(la) ginnastica ritmica
chạy vượt rào
(la) corsa a ostacoli
chạy marathon
(la) maratona
nhảy sào
(il) salto con l'asta
nhảy cao
(il) salto in alto
đẩy tạ
(il) lancio del peso
ném lao
(il) lancio del giavellotto
ném đĩa
(il) lancio del disco
võ karate
(il) karate
ba môn phối hợp
(il) triathlon
võ taekwondo
(il) taekwondo
chạy nước rút
(la) corsa di velocità
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(il) salto ostacoli
bắn súng
(il) tiro
đấu vật
(la) lotta libera
đạp xe địa hình
(il) mountain biking
võ judo
(il) judo
ném búa
(il) lancio del martello
đấu kiếm
(la) scherma
bắn cung
(il) tiro con l'arco
đua xe đạp lòng chảo
(il) ciclismo su pista
Mùa đông
trượt tuyết
(lo) sci
trượt ván tuyết
(lo) snowboard
trượt băng
(il) pattinaggio su ghiaccio
khúc côn cầu trên băng
(il) hockey su ghiaccio (l'hockey su ghiaccio)
trượt băng nghệ thuật
(il) pattinaggio artistico
bi đá trên băng
(il) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(la) combinata nordica
hai môn phối hợp
(il) biathlon
trượt băng nằm ngửa
(lo) slittino
trượt xe lòng máng
(il) bob
trượt băng cự ly ngắn
(lo) short track
trượt băng nằm sấp
(lo) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(il) salto con gli sci
trượt tuyết băng đồng
(lo) sci di fondo
leo núi băng
(la) arrampicata su ghiaccio (l'arrampicata su ghiaccio)
trượt tuyết tự do
(lo) sci acrobatico
trượt băng tốc độ
(il) pattinaggio di velocità
Đội
bóng đá
(il) calcio
bóng rổ
(la) pallacanestro
bóng chuyền
(la) pallavolo
bóng gậy
(il) cricket
bóng chày
(il) baseball
bóng rugby
(il) rugby
bóng ném
(la) pallamano
mã cầu
(il) polo
bóng vợt
(il) lacrosse
khúc côn cầu
(il) hockey su prato (l'hockey su prato)
bóng chuyền bãi biển
(il) beach volley
bóng bầu dục Úc
(il) football australiano
bóng bầu dục Mỹ
(il) football americano
Nước
bơi lội
(il) nuoto
bóng nước
(la) pallanuoto
nhảy cầu
(i) tuffi
lướt sóng
(il) surf
chèo thuyền
(il) canottaggio
bơi nghệ thuật
(il) nuoto sincronizzato
lặn
(la) immersione (l'immersione)
lướt ván buồm
(il) windsurf
đua thuyền buồm
(la) vela
lướt ván nước
(lo) sci nautico
chèo thuyền vượt thác
(il) rafting
nhảy vách đá
(i) tuffi dalla scogliera
chèo thuyền
(la) canoa
Mô tô
đua xe hơi
(la) gara automobilistica
đua xe việt dã
(il) rally
đua xe mô tô
(il) motociclismo
đua xe mô tô địa hình
(il) motocross
công thức 1
(la) formula 1
đua xe kart
(il) karting
mô tô nước
(la) moto d'acqua
Khác
đi bộ đường dài
(il) escursionismo (l'escursionismo)
leo núi (đi bộ)
(il) alpinismo (l'alpinismo)
bida snooker
(lo) snooker
nhảy dù
(il) paracadutismo
đánh bài poker
(il) poker
khiêu vũ
(la) danza
bowling
(il) bowling
trượt ván
(lo) skateboarding
cờ vua
(gli) scacchi
thể hình
(il) culturismo
yoga
(lo) yoga
múa ba lê
(la) danza classica
nhảy bungee
(il) bungee jumping
leo núi (leo)
(la) arrampicata (l'arrampicata)
trượt patin
(il) pattinaggio a rotelle
nhảy breakdance
(la) breakdance
bi-a
(il) biliardo
Phòng thể dục
khởi động
(il) riscaldamento
giãn cơ
(lo) stretching
gập bụng
(il) sit-up
hít đất
(le) flessioni sulle braccia
bài tập gánh tạ
(lo) squat
máy chạy bộ
(il) tapis roulant
đẩy ngực
(la) panca piana
xe đạp tập thể dục
(la) cyclette
máy đi bộ trên không
(il) cross trainer
luyện tập xoay vòng
(il) allenamento a circuito (l'allenamento a circuito)
tập pilates
(il) pilates
đạp đùi
(la) leg press
thể dục nhịp điệu
(la) aerobica (l'aerobica)
tạ tay
(il) manubrio
tạ đòn
(il) bilanciere
xông hơi
(la) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
(il) Regno Unito
Tây Ban Nha
(la) Spagna
Ý
(la) Italia (l'Italia)
Pháp
(la) Francia
Đức
(la) Germania
Thụy sĩ
(la) Svizzera
Albania
(la) Albania (l'Albania)
Andorra
(la) Andorra (l'Andorra)
Áo
(la) Austria (l'Austria)
Bỉ
(il) Belgio
Bosnia
(la) Bosnia
Bun-ga-ri
(la) Bulgaria
Đan Mạch
(la) Danimarca
Estonia
(la) Estonia (l'Estonia)
Quần đảo Faroe
(le) Isole Faroe
Phần Lan
(la) Finlandia
Gibraltar
(la) Gibilterra
Hy Lạp
(la) Grecia
Ireland
(la) Irlanda (l'Irlanda)
Iceland
(la) Islanda (l'Islanda)
Kosovo
(il) Kosovo
Croatia
(la) Croazia
Latvia
(la) Lettonia
Liechtenstein
(il) Liechtenstein
Litva
(la) Lituania
Luxembourg
(il) Lussemburgo
Malta
Malta
Macedonia
(la) Macedonia
Moldova
(la) Moldavia
Monaco
Monaco
Montenegro
(il) Montenegro
Hà Lan
(i) Paesi Bassi
Na Uy
(la) Norvegia
Ba Lan
(la) Polonia
Bồ Đào Nha
(il) Portogallo
România
(la) Romania
San Marino
San Marino
Thụy Điển
(la) Svezia
Serbia
(la) Serbia
Slovakia
(la) Slovacchia
Slovenia
(la) Slovenia
Cộng hòa Séc
(la) Repubblica Ceca
Thổ Nhĩ Kỳ
(la) Turchia
Ukraina
(la) Ucraina (l'Ucraina)
Hungary
(la) Ungheria (l'Ungheria)
Thành Vatican
(la) Città del Vaticano
Belarus
(la) Bielorussia
Cộng hòa Síp
Cipro
Châu Á
Trung Quốc
(la) Cina
Nga
(la) Russia
Ấn Độ
(la) India (l'India)
Singapore
Singapore
Nhật Bản
(il) Giappone
Hàn Quốc
(la) Corea del Sud
Afghanistan
(il) Afghanistan (l'Afghanistan)
Armenia
(la) Armenia (l'Armenia)
Azerbaijan
(il) Azerbaijan (l'Azerbaijan)
Bahrain
(il) Bahrein
Bangladesh
(il) Bangladesh
Bhutan
(il) Bhutan
Brunei
(il) Brunei
Gruzia
(la) Georgia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
(la) Indonesia (l'Indonesia)
I-rắc
(il) Iraq (l'Iraq)
Iran
(il) Iran (l'Iran)
Israel
Israele
Yemen
(lo) Yemen
Jordan
(la) Giordania
Campuchia
(la) Cambogia
Kazakhstan
(il) Kazakistan
Qatar
(il) Qatar
Kyrgyzstan
(il) Kirghizistan
Kuwait
(il) Kuwait
Lào
(il) Laos
Liban
(il) Libano
Ma Cao
Macao
Mã Lai
(la) Malesia
Maldives
(le) Maldive
Mông Cổ
(la) Mongolia
Miến Điện
(la) Birmania
Nepal
(il) Nepal
Bắc Triều Tiên
(la) Corea del Nord
Oman
(il) Oman (l'Oman)
Đông Timor
Timor Est
Pakistan
(il) Pakistan
Palestine
(la) Palestina
Philippines
(le) Filippine
Ả Rập Xê Út
(la) Arabia Saudita (l'Arabia Saudita)
Sri Lanka
(lo) Sri Lanka
Syria
(la) Siria
Tajikistan
(il) Tagikistan
Đài Loan
(il) Taiwan
Thái Lan
(la) Tailandia
Turkmenistan
(il) Turkmenistan
Uzbekistan
(il) Uzbekistan (l'Uzbekistan)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
(gli) Emirati Arabi Uniti
Việt Nam
(il) Vietnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
(gli) Stati Uniti d'America
Mexico
(il) Messico
Canada
(il) Canada
Brazil
(il) Brasile
Argentina
(la) Argentina (l'Argentina)
Chile
(il) Cile
Antigua và Barbuda
Antigua e Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
(le) Bahamas
Barbados
(le) Barbados
Belize
(il) Belize
Bolivia
(la) Bolivia
Quần đảo Cayman
(le) Isole Cayman
Costa Rica
(la) Costa Rica
Dominica
(la) Dominica
Cộng hòa Dominica
(la) Repubblica Dominicana
Ecuador
(il) Ecuador (l'Ecuador)
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
(le) Isole Falkland
Grenada
Grenada
Greenland
(la) Groenlandia
Guatemala
(il) Guatemala
Guyana
(la) Guyana
Haiti
Haiti
Honduras
(il) Honduras (l'Honduras)
Jamaica
(la) Giamaica
Colombia
(la) Colombia
Cuba
Cuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
(il) Nicaragua
Panama
Panama
Paraguay
(il) Paraguay
Peru
(il) Perù
Puerto Rico
(il) Porto Rico
Saint Kitts và Nevis
Saint Kitts e Nevis
Saint Lucia
Santa Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Saint Vincent e Grenadine
Suriname
(il) Suriname
Trinidad và Tobago
Trinidad e Tobago
Uruguay
(il) Uruguay (l'Uruguay)
Venezuela
(il) Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
(il) Sud Africa
Nigeria
(la) Nigeria
Ma Rốc
(il) Marocco
Libya
(la) Libia
Kenya
(il) Kenia
Algeria
(la) Algeria (l'Algeria)
Ai Cập
(il) Egitto (l'Egitto)
Ethiopia
(la) Etiopia (l'Etiopia)
Angola
Angola
Benin
Benin
Botswana
(il) Botswana
Burkina Faso
(il) Burkina Faso
Burundi
(il) Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
(la) Repubblica Democratica del Congo
Djibouti
Gibuti
Guinea Xích Đạo
(la) Guinea Equatoriale
Bờ Biển Ngà
(la) Costa d'Avorio
Eritrea
(la) Eritrea (l'Eritrea)
Gabon
(il) Gabon
Gambia
(il) Gambia
Ghana
(il) Ghana
Guinea
(la) Guinea
Guinea-Bissau
(la) Guinea-Bissau
Cameroon
(il) Camerun
Cabo Verde
Capo Verde
Comoros
(le) Comore
Lesotho
(il) Lesotho
Liberia
(la) Liberia
Madagascar
(il) Madagascar
Malawi
(il) Malawi
Mali
(il) Mali
Mauritania
(la) Mauritania
Mauritius
Mauritius
Mozambique
(il) Mozambico
Namibia
(la) Namibia
Niger
(il) Niger
Cộng hòa Congo
(la) Repubblica del Congo
Rwanda
(il) Ruanda
Zambia
(la) Zambia
Sao Tome và Principe
São Tomé e Príncipe
Sénégal
(il) Senegal
Seychelles
(le) Seychelles
Sierra Leone
(la) Sierra Leone
Zimbabwe
(lo) Zimbabwe
Somalia
(la) Somalia
Sudan
(il) Sudan
Nam Sudan
(il) Sud Sudan
Swaziland
(lo) Swaziland
Tanzania
(la) Tanzania
Togo
(il) Togo
Chad
(il) Ciad
Tunisia
(la) Tunisia
Uganda
(la) Uganda (l'Uganda)
Cộng hòa Trung Phi
(la) Repubblica Centrafricana
Châu Đại Dương
Úc
(la) Australia (l'Australia)
New Zealand
(la) Nuova Zelanda
Fiji
Figi
Samoa thuộc Mỹ
(le) Samoa Americane
Quần đảo Cook
(le) Isole Cook
Polynesia thuộc Pháp
(la) Polinesia Francese
Kiribati
(le) Kiribati
Quần đảo Marshall
(le) Isole Marshall
Micronesia
(la) Micronesia
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
(la) Nuova Caledonia
Niue
Niue
Palau
(la) Repubblica di Palau
Papua New Guinea
(la) Papua Nuova Guinea
Quần đảo Solomon
(le) Isole Salomone
Samoa
(le) Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
zero
1
uno
2
due
3
tre
4
quattro
5
cinque
6
sei
7
sette
8
otto
9
nove
10
dieci
11
undici
12
dodici
13
tredici
14
quattordici
15
quindici
16
sedici
17
diciassette
18
diciotto
19
diciannove
20
venti
21-100
21
ventuno
22
ventidue
26
ventisei
30
trenta
31
trentuno
33
trentatré
37
trentasette
40
quaranta
41
quarantuno
44
quarantaquattro
48
quarantotto
50
cinquanta
51
cinquantuno
55
cinquantacinque
59
cinquantanove
60
sessanta
61
sessantuno
62
sessantadue
66