Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Quảng Đông được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Quảng Đông này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Quảng Đông cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Quảng Đông mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Quảng Đông cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Quảng Đông này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông
Related ebooks
Học Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Trung - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hàn - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Anh - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Đức - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsĐừng đánh mất tình yêu Rating: 2 out of 5 stars2/5Di Giáo Kinh. Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
狗 (gau2)
con mèo
貓 (maau1)
con thỏ
兔仔 (tou3 zai2)
con bò
牛 (ngau4)
con cừu
羊 (joeng4)
con lợn
豬 (zyu1)
con ngựa
馬 (maa5)
con khỉ
馬騮 (maa5 lau1)
con gấu
熊 (hung4)
con sư tử
獅子 (si1 zi2)
con hổ
老虎 (lou5 fu2)
con gấu trúc
熊貓 (hung4 maau1)
con hươu cao cổ
長頸鹿 (coeng4 geng2 luk2)
con lạc đà
駱駝 (lok3 to4)
con voi
大笨象 (daai6 ban6 zoeng6)
con chó sói
狼 (long4)
con chuột cống
老鼠 (lou5 syu2)
con chuột
老鼠 (lou5 syu2)
con ngựa vằn
斑馬 (baan1 maa5)
con hà mã
河馬 (ho4 maa5)
con gấu Bắc cực
北極熊 (bak1 gik6 hung4)
con tê giác
犀牛 (sai1 ngau4)
con chuột túi
袋鼠 (doi2 syu2)
con báo hoa mai
豹 (paau3)
con báo săn
獵豹 (lip6 paau3)
con lừa
驢 (lou4)
con thú ăn kiến
食蟻獸 (sik6 ngai5 sau3)
con trâu
水牛 (seoi2 ngau4)
con nai
鹿 (luk2)
con sóc
松鼠 (cung4 syu2)
con nai sừng tấm
麋鹿 (mei4 luk2)
con heo con
豬仔 (zyu1 zai2)
con dơi
蝙蝠 (pin1 fuk1)
con cáo
狐狸 (wu4 lei2)
con chuột hamster
倉鼠 (cong1 syu2)
con chuột lang nhà
荷蘭豬 (ho4 laan1 zyu1)
con gấu túi
考拉 (haau2 laa1)
con vượn cáo
狐猴 (wu4 hau4)
con chồn đất
貓鼬 (maau1 jau6)
con gấu mèo
浣熊 (wun5 hung4)
con heo vòi
貘 (mok6)
con bò rừng
野牛 (je5 ngau4)
con dê
山羊 (saan1 joeng4)
con lạc đà không bướu
羊駝 (joeng4 to4)
con gấu trúc đỏ
小熊貓 (siu2 hung4 maau1)
con bò đực
牛公 (ngau4 gung1)
con nhím
猬 (wai6)
con rái cá
獺 (caat3)
Con chim
con chim bồ câu
白鴿 (baak6 gap3)
con vịt
鴨 (aap3)
con chim hải âu
海鷗 (hoi2 au1)
con gà
雞 (gai1)
con gà trống choai
公雞 (gung1 gai1)
con ngỗng
鵝 (ngo4)
con cú
貓頭鷹 (maau1 tau4 jing1)
con thiên nga
天鵝 (tin1 ngo4)
con chim cánh cụt
企鵝 (kei5 ngo4)
con quạ
烏鴉 (wu1 aa1)
con gà tây
火雞 (fo2 gai1)
con đà điểu
鴕鳥 (to4 niu5)
con cò
鸛 (gun3)
con gà con
雞仔 (gai1 zai2)
con chim đại bàng
鷹 (jing1)
con quạ
烏鴉 (wu1 aa1)
con công
孔雀 (hung2 zoek2)
con bồ nông
鵜鶘 (tai4 wu4)
con vẹt
鸚鵡 (jing1 mou5)
con chim ác là
鵲 (zoek3)
con hồng hạc
火烈鳥 (fo2 lit6 niu5)
con chim ưng
鶻 (wat6)
Côn trùng
con ruồi
烏蠅 (wu1 jing1)
con bướm
蝴蝶 (wu4 dip2)
con bọ
甲蟲 (gaap3 cung4)
con ong
蜜蜂 (mat6 fung1)
con muỗi
蚊 (man1)
con kiến
螞蟻 (maa5 ngai5)
con chuồn chuồn
蜻蜓 (cing1 ting4)
con châu chấu
蚱蜢 (zaa3 maang5)
con sâu bướm
毛蟲 (mou4 cung4)
con ong bắp cày
黃蜂 (wong4 fung1)
con bướm đêm
蛾 (ngo4)
con ong nghệ
熊蜂 (hung4 fung1)
con mối
白蟻 (baak6 ngai5)
con dế
蟋蟀 (sik1 seot1)
con bọ rùa
瓢蟲 (piu4 cung4)
con bọ ngựa
螳螂 (tong4 long4)
Động vật biển
con cá
魚 (jyu2)
con cá voi
鯨魚 (king4 jyu4)
con cá mập
鯊魚 (saa1 jyu2)
con cá heo
海豚 (hoi2 tyun4)
con hải cẩu
海狗 (hoi2 gau2)
con sứa
水母 (seoi2 mou5)
con mực ống
魷魚 (jau4 jyu2)
con bạch tuộc
八爪魚 (baat3 zaau2 jyu2)
con rùa
海龜 (hoi2 gwai1)
con cá ngựa
海馬 (hoi2 maa5)
con sư tử biển
海獅 (hoi2 si1)
con hải mã
海象 (hoi2 zoeng6)
con sò
貝殼 (bui3 hok3)
con sao biển
海星 (hoi2 sing1)
con cá voi sát thủ
殺人鯨 (saat3 jan4 king4)
con cua
蟹 (haai5)
con tôm hùm
龍蝦 (lung4 haa1)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
蝸牛 (wo1 ngau4)
con nhện
蜘蛛 (zi1 zyu1)
con ếch
蛙 (waa1)
con rắn
蛇 (se4)
con cá sấu
鱷魚 (ngok6 jyu4)
con rùa cạn
龜 (gwai1)
con bọ cạp
蠍子 (hit3 zi2)
con thằn lằn
鹽蛇 (jim4 se2)
con tắc kè hoa
變色龍 (bin3 sik1 lung4)
con nhện tarantula
捕鳥蛛 (bou6 niu5 zyu1)
con tắc kè
檐蛇 (jim4 se4)
con khủng long
恐龍 (hung2 lung4)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
網球 (mong5 kau4)
cầu lông
羽毛球 (jyu5 mou4 kau4)
quyền anh
拳擊 (kyun4 gik1)
đánh golf
哥爾夫球 (go1 ji6 fu1 kau4)
chạy (danh từ)
賽跑 (coi3 paau2)
đạp xe
單車 (daan1 ce4)
thể dục dụng cụ
體操 (tai2 cou1)
bóng bàn
乒乓球 (bing1 bam1 kau4)
cử tạ
舉重 (geoi2 cung5)
nhảy xa
跳遠 (tiu3 jyun5)
nhảy xa ba bước
三級跳 (saam1 kap1 tiu3)
năm môn phối hợp hiện đại
現代五項 (jin6 doi6 ng5 hong6)
thể dục nhịp điệu
藝術體操 (ngai6 seot6 tai2 cou1)
chạy vượt rào
跨欄 (kwaa1 laan4)
chạy marathon
馬拉松 (maa5 laai1 cung4)
nhảy sào
撐竿跳高 (caang1 gon1 tiu3 gou1)
nhảy cao
跳高 (tiu3 gou1)
đẩy tạ
鉛球 (jyun4 kau4)
ném lao
標槍 (biu1 coeng1)
ném đĩa
鐵餅 (tit3 beng2)
võ karate
空手道 (hung1 sau2 dou6)
ba môn phối hợp
三項全能 (saam1 hong6 cyun4 nang4)
võ taekwondo
跆拳道 (toi4 kyun4 dou6)
chạy nước rút
短跑 (dyun2 paau2)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
障礙超越 (zoeng3 ngoi6 ciu1 jyut6)
bắn súng
射擊 (se6 gik1)
đấu vật
摔角 (seot1 gok3)
đạp xe địa hình
山地單車 (saan1 dei6 daan1 ce4)
võ judo
柔道 (jau4 dou6)
ném búa
鏈球 (lin2 kau4)
đấu kiếm
劍擊 (gim3 gik1)
bắn cung
射箭 (se6 zin3)
đua xe đạp lòng chảo
場地單車 (coeng4 dei6 daan1 ce4)
Mùa đông
trượt tuyết
滑雪 (waat6 syut3)
trượt ván tuyết
單板滑雪 (daan1 baan2 waat6 syut3)
trượt băng
滑冰 (waat6 bing1)
khúc côn cầu trên băng
冰球 (bing1 kau4)
trượt băng nghệ thuật
花式滑冰 (faa1 sik1 waat6 bing1)
bi đá trên băng
冰壺 (bing1 wu4)
hai môn phối hợp Bắc Âu
北歐混合式滑雪 (bak1 au1 wan6 hap6 sik1 waat6 syut3)
hai môn phối hợp
冬季兩項 (dung1 gwai3 loeng5 hong6)
trượt băng nằm ngửa
無舵雪橇 (mou4 to4 syut3 hiu1)
trượt xe lòng máng
有舵雪橇 (jau5 to4 syut3 hiu1)
trượt băng cự ly ngắn
短道速滑 (dyun2 dou6 cuk1 waat6)
trượt băng nằm sấp
俯式冰橇 (fu2 sik1 bing1 hiu1)
trượt tuyết nhảy xa
跳台滑雪 (tiu3 toi4 waat6 syut3)
trượt tuyết băng đồng
越野滑雪 (jyut6 je5 waat6 syut3)
leo núi băng
攀冰 (paan1 bing1)
trượt tuyết tự do
自由式滑雪 (zi6 jau4 sik1 waat6 syut3)
trượt băng tốc độ
速度滑冰 (cuk1 dou6 waat6 bing1)
Đội
bóng đá
足球 (zuk1 kau4)
bóng rổ
籃球 (laam4 kau4)
bóng chuyền
排球 (paai4 kau4)
bóng gậy
板球 (baan2 kau4)
bóng chày
棒球 (paang5 kau4)
bóng rugby
欖球 (laam5 kau4)
bóng ném
手球 (sau2 kau4)
mã cầu
馬球 (maa5 kau4)
bóng vợt
棍網球 (gwan3 mong5 kau4)
khúc côn cầu
曲棍球 (kuk1 gwan3 kau4)
bóng chuyền bãi biển
沙灘排球 (saa1 taan1 paai4 kau4)
bóng bầu dục Úc
澳式足球 (ou3 sik1 zuk1 kau4)
bóng bầu dục Mỹ
美式足球 (mei5 sik1 zuk1 kau4)
Nước
bơi lội
游水 (jau4 seoi2)
bóng nước
水球 (seoi2 kau4)
nhảy cầu
跳水 (tiu3 seoi2)
lướt sóng
衝浪 (cung1 long6)
chèo thuyền
賽艇 (coi3 teng5)
bơi nghệ thuật
韻律泳 (wan6 leot2 wing6)
lặn
潛水 (cim4 seoi2)
lướt ván buồm
滑浪風帆 (waat6 long6 fung1 faan4)
đua thuyền buồm
帆船 (faan4 syun4)
lướt ván nước
滑水 (waat6 seoi2)
chèo thuyền vượt thác
飄筏 (piu1 fat6)
nhảy vách đá
懸崖跳水 (jyun4 ngaai4 tiu3 seoi2)
chèo thuyền
皮划艇 (pei4 waa1 teng5)
Mô tô
đua xe hơi
賽車 (coi3 ce4)
đua xe việt dã
拉力賽 (laai1 lik6 coi3)
đua xe mô tô
摩托車賽車 (mo1 tok3 ce4 coi3 ce4)
đua xe mô tô địa hình
越野摩托車賽車 (jyut6 je5 mo1 tok3 ce4 coi3 ce4)
công thức 1
一級方程式 (jat1 kap1 fong1 cing4 sik1)
đua xe kart
高卡車 (gou1 kaat1 ce4)
mô tô nước
摩托艇 (mo1 tok3 teng5)
Khác
đi bộ đường dài
行山 (haang4 saan1)
leo núi (đi bộ)
爬山 (paa4 saan1)
bida snooker
士碌架 (si6 luk3 gaa2)
nhảy dù
跳傘 (tiu3 saan3)
đánh bài poker
啤牌 (pe1 paai2)
khiêu vũ
舞 (mou5)
bowling
保齡 (bou2 ling4)
trượt ván
滑板 (waat6 baan2)
cờ vua
國際象棋 (gwok3 zai3 zoeng6 kei4)
thể hình
健美 (gin6 mei5)
yoga
瑜伽 (jyu4 gaa1)
múa ba lê
芭蕾舞 (baa1 leoi4 mou5)
nhảy bungee
笨豬跳 (ban6 zyu1 tiu3)
leo núi (leo)
攀爬 (paan1 paa4)
trượt patin
輪滑 (leon4 waat6)
nhảy breakdance
霹靂舞 (pik1 lik1 mou5)
bi-a
桌球 (coek3 kau4)
Phòng thể dục
khởi động
熱身 (jit6 san1)
giãn cơ
拉伸 (laai1 san1)
gập bụng
仰臥起坐 (joeng5 ngo6 hei2 co5)
hít đất
掌上壓 (zoeng2 soeng6 aat3)
bài tập gánh tạ
深蹲 (sam1 cyun4)
máy chạy bộ
跑步機 (paau2 bou6 gei1)
đẩy ngực
臥推 (ngo6 teoi1)
xe đạp tập thể dục
健身腳踏車 (gin6 san1 goek3 daap6 ce4)
máy đi bộ trên không
交叉訓練 (gaau1 caa1 fan3 lin6)
luyện tập xoay vòng
循環訓練 (ceon4 waan2 fan3 lin6)
tập pilates
普拉提 (pou2 laai1 tai4)
đạp đùi
腿部推舉 (teoi2 bou6 teoi1 geoi2)
thể dục nhịp điệu
有氧健身操 (jau5 joeng5 gin6 san1 cou1)
tạ tay
啞鈴 (aa2 ling4)
tạ đòn
槓鈴 (gong3 ling4)
xông hơi
桑拿 (song1 naa4)
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
英國 (jing1 gwok3)
Tây Ban Nha
西班牙 (sai1 baan1 ngaa4)
Ý
意大利 (ji3 daai6 lei6)
Pháp
法國 (faat3 gwok3)
Đức
德國 (dak1 gwok3)
Thụy sĩ
瑞士 (seoi6 si6)
Albania
阿爾巴尼亞 (aa3 ji5 baa1 nei4 aa3)
Andorra
安道爾 (on1 dou6 ji5)
Áo
奧地利 (ou3 dei6 lei6)
Bỉ
比利時 (bei2 lei6 si4)
Bosnia
波斯尼亞 (bo1 si1 nei4 aa3)
Bun-ga-ri
保加利亞 (bou2 gaa1 lei6 aa3)
Đan Mạch
丹麥 (daan1 mak6)
Estonia
愛沙尼亞 (oi3 saa1 nei4 aa3)
Quần đảo Faroe
法羅群島 (faat3 lo4 kwan4 dou2)
Phần Lan
芬蘭 (fan1 laan4)
Gibraltar
直布羅陀 (zik6 bou3 lo4 to4)
Hy Lạp
希臘 (hei1 laap6)
Ireland
愛爾蘭 (oi3 ji5 laan4)
Iceland
冰島 (bing1 dou2)
Kosovo
科索沃 (fo1 sok3 juk1)
Croatia
克羅地亞 (hak1 lo4 dei6 aa3)
Latvia
拉脫維亞 (laai1 tyut3 wai4 aa3)
Liechtenstein
列支敦士登 (lit6 zi1 deon1 si6 dang1)
Litva
立陶宛 (laap6 tou4 jyun2)
Luxembourg
盧森堡 (lou4 sam1 bou2)
Malta
馬耳他 (maa5 ji5 taa1)
Macedonia
馬其頓 (maa5 kei4 deon6)
Moldova
摩爾多瓦 (mo1 ji5 do1 ngaa5)
Monaco
摩納哥 (mo1 naap6 go1)
Montenegro
黑山 (hak1 saan1)
Hà Lan
荷蘭 (ho4 laan1)
Na Uy
挪威 (no4 wai1)
Ba Lan
波蘭 (bo1 laan4)
Bồ Đào Nha
葡萄牙 (pou4 tou4 ngaa4)
România
羅馬尼亞 (lo4 maa5 nei4 aa3)
San Marino
聖馬力諾 (sing3 maa5 lik6 nok6)
Thụy Điển
瑞典 (seoi6 din2)
Serbia
塞爾維亞 (coi3 ji5 wai4 aa3)
Slovakia
斯洛伐克 (si1 lok6 fat6 hak1)
Slovenia
斯洛文尼亞 (si1 lok6 man4 nei4 aa3)
Cộng hòa Séc
捷克共和國 (zit6 hak1 gung6 wo4 gwok3)
Thổ Nhĩ Kỳ
土耳其 (tou2 ji5 kei4)
Ukraina
烏克蘭 (wu1 hak1 laan4)
Hungary
匈牙利 (hung1 ngaa4 lei6)
Thành Vatican
梵蒂岡 (faan4 dai3 gong1)
Belarus
白俄羅斯 (baak6 ngo4 lo4 si1)
Cộng hòa Síp
塞浦路斯 (coi3 pou2 lou6 si1)
Châu Á
Trung Quốc
中國 (zung1 gwok3)
Nga
俄羅斯 (ngo4 lo4 si1)
Ấn Độ
印度 (jan3 dou6)
Singapore
星加坡 (sing1 gaa3 bo1)
Nhật Bản
日本 (jat6 bun2)
Hàn Quốc
韓國 (hon4 gwok3)
Afghanistan
阿富汗 (aa3 fu3 hon6)
Armenia
亞美尼亞 (aa3 mei5 nei4 aa3)
Azerbaijan
阿塞拜疆 (aa3 coi3 baai3 goeng1)
Bahrain
巴林 (baa1 lam4)
Bangladesh
孟加拉國 (maang6 gaa1 laai1 gwok3)
Bhutan
不丹 (bat1 daan1)
Brunei
文萊 (man4 loi4)
Gruzia
格魯吉亞 (gaak3 lou5 gat1 aa3)
Hồng Kông
香港 (hoeng1 gong2)
Indonesia
印尼 (jan3 nei4)
I-rắc
伊拉克 (ji1 laai1 hak1)
Iran
伊朗 (ji1 long5)
Israel
以色列 (ji5 sik1 lit6)
Yemen
也門 (jaa5 mun4)
Jordan
約旦 (joek3 daan3)
Campuchia
柬埔寨 (gaan2 bou3 zaai6)
Kazakhstan
哈薩克斯坦 (haa1 saat3 hak1 si1 taan2)
Qatar
卡塔爾 (kaa1 taap3 ji5)
Kyrgyzstan
吉爾吉斯斯坦 (gat1 ji5 gat1 si1 si1 taan2)
Kuwait
科威特 (fo1 wai1 dak6)
Lào
老撾 (lou5 gwo1)
Liban
黎巴嫩 (lai4 baa1 nyun6)
Ma Cao
澳門 (ou3 mun2)
Mã Lai
馬來西亞 (maa5 loi4 sai1 aa3)
Maldives
馬爾代夫 (maa5 ji5 doi6 fu1)
Mông Cổ
蒙古 (mung4 gu2)
Miến Điện
緬甸 (min5 din6)
Nepal
尼泊爾 (nei4 bok6 ji5)
Bắc Triều Tiên
朝鮮 (ziu1 sin1)
Oman
阿曼 (o1 maan6)
Đông Timor
東帝汶 (dung1 dai3 man6)
Pakistan
巴基斯坦 (baa1 gei1 si1 taan2)
Palestine
巴勒斯坦 (baa1 lak6 si1 taan2)
Philippines
菲律賓 (fei1 leot6 ban1)
Ả Rập Xê Út
沙地阿拉伯 (saa1 dei6 aa3 laai1 baak3)
Sri Lanka
斯里蘭卡 (si1 lei5 laan4 kaa1)
Syria
敘利亞 (zeoi6 lei6 aa3)
Tajikistan
塔吉克斯坦 (taap3 gat1 hak1 si1 taan2)
Đài Loan
台灣 (toi4 waan1)
Thái Lan
泰國 (taai3 gwok3)
Turkmenistan
土庫曼 (tou2 fu3 maan6)
Uzbekistan
月即別 (jyut6 zik1 bit6)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
阿拉伯聯合酋長國 (aa3 laai1 baak3 lyun4 hap6 jau4 zoeng2 gwok3)
Việt Nam
越南 (jyut6 naam4)
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
美國 (mei5 gwok3)
Mexico
墨西哥 (mak6 sai1 go1)
Canada
加拿大 (gaa1 naa4 daai6)
Brazil
巴西 (baa1 sai1)
Argentina
阿根廷 (aa3 gan1 ting4)
Chile
智利 (zi3 lei6)
Antigua và Barbuda
安提瓜和巴布達 (on1 tai4 gwaa1 wo4 baa1 bou3 daat6)
Aruba
阿魯巴 (aa3 lou5 baa1)
Bahamas
巴哈馬 (baa1 haa1 maa5)
Barbados
巴巴多斯 (baa1 baa1 do1 si1)
Belize
伯利茲 (baak3 lei6 zi1)
Bolivia
玻利維亞 (bo1 lei6 wai4 aa3)
Quần đảo Cayman
開曼群島 (hoi1 maan6 kwan4 dou2)
Costa Rica
哥斯達黎加 (go1 si1 daat6 lai4 gaa1)
Dominica
多米尼克 (do1 mai5 nei4 hak1)
Cộng hòa Dominica
多明尼加共和國 (do1 ming4 nei4 gaa1 gung6 wo4 gwok3)
Ecuador
厄瓜多爾 (aak1 gwaa1 do1 ji5)
El Salvador
薩爾瓦多 (saat3 ji5 ngaa5 do1)
Quần đảo Falkland
福克蘭群島 (fuk1 hak1 laan4 kwan4 dou2)
Grenada
格林納達 (gaak3 lam4 naap6 daat6)
Greenland
格陵蘭 (gaak3 ling4 laan4)
Guatemala
危地馬拉 (ngai4 dei6 maa5 laai1)
Guyana
圭亞那 (gwai1 aa3 naa5)
Haiti
海地 (hoi2 dei6)
Honduras
洪都拉斯 (hung4 dou1 laai1 si1)
Jamaica
牙買加 (ngaa4 maai5 gaa1)
Colombia
哥倫比亞 (go1 leon4 bei2 aa3)
Cuba
古巴 (gu2 baa1)
Montserrat
蒙特塞拉特 (mung4 dak6 sak4 laai1 dak6)
Nicaragua
尼加拉瓜 (nei4 gaa1 laai1 gwaa1)
Panama
巴拿馬 (baa1 naa4 maa5)
Paraguay
巴拉圭 (baa1 laai1 gwai1)
Peru
秘魯 (bei3 lou5)
Puerto Rico
波多黎各 (bo1 do1 lai4 gok3)
Saint Kitts và Nevis
聖基茨和尼維斯 (sing3 gei1 ci4 wo4 nei4 wai4 si1)
Saint Lucia
聖盧西亞 (sing3 lou4 sai1 aa3)
Saint Vincent và Grenadines
聖文森特和格林納丁斯 (sing3 man4 sam1 dak6 wo4 gaak3 lam4 naap6 ding1 si1)
Suriname
蘇里南 (sou1 lei5 naam4)
Trinidad và Tobago
特立尼達和多巴哥 (dak6 laap6 nei4 daat6 wo4 do1 baa1 go1)
Uruguay
烏拉圭 (wu1 laai1 gwai1)
Venezuela
委內瑞拉 (wai2 noi6 seoi6 laai1)
Châu Phi
Nam Phi
南非 (naam4 fei1)
Nigeria
尼日利亞 (nei4 jat6 lei6 aa3)
Ma Rốc
摩洛哥 (mo1 lok3 go1)
Libya
利比亞 (lei6 bei2 aa3)
Kenya
肯雅 (hang2 ngaa5)
Algeria
阿爾及利亞 (aa3 ji5 kap6 lei6 aa3)
Ai Cập
埃及 (aai1 kap6)
Ethiopia
埃塞俄比亞 (aai1 coi3 ngo4 bei2 aa3)
Angola
安哥拉 (on1 go1 laai1)
Benin
貝寧 (bui3 ning4)
Botswana
博茨瓦納 (bok3 ci4 ngaa5 naap6)
Burkina Faso
布基納法索 (bou3 gei1 naap6 faat3 sok3)
Burundi
布隆迪 (bou3 lung4 dik6)
Cộng hòa dân chủ Congo
剛果民主共和國 (gong1 gwo2 man4 zyu2 gung6 wo4 gwok3)
Djibouti
吉布提 (gat1 bou3 tai4)
Guinea Xích Đạo
赤道幾內亞 (cik3 dou6 gei1 noi6 aa3)
Bờ Biển Ngà
象牙海岸 (zoeng6 ngaa4 hoi2 ngon6)
Eritrea
厄立特里亞 (ak1 laap6 dak6 lei5 aa3)
Gabon
加蓬 (gaa1 pung4)
Gambia
甘比亞 (gam1 bei2 aa3)
Ghana
加納 (gaa1 naap6)
Guinea
幾內亞 (gei1 noi6 aa3)
Guinea-Bissau
畿內亞比紹 (gei1 noi6 aa3 bei2 siu6)
Cameroon
喀麥隆 (kaa3 mak6 lung4)
Cabo Verde
佛得角 (fat6 dak1 gok3)
Comoros
科摩羅 (fo1 mo1 lo4)
Lesotho
萊索托 (loi6 sok3 tok3)
Liberia
利比里亞 (lei6 bei2 lei5 aa3)
Madagascar
馬達加斯加 (maa5 daat6 gaa1 si1 gaa1)
Malawi
馬拉維 (maa5 laai1 wai4)
Mali
馬里 (maa5 lei5)
Mauritania
毛里塔尼亞 (mou4 lei5 taap3 nei4 aa3)
Mauritius
毛里裘斯 (mou4 lei5 kau4 si1)
Mozambique
莫桑比克 (mok6 song1 bei2 hak1)
Namibia
納米比亞 (naap6 mai5 bei2 aa3)
Niger
尼日爾 (nei4 jat6 ji5)
Cộng hòa Congo
剛果共和國 (gong1 gwo2 gung6 wo4 gwok3)
Rwanda
盧旺達 (lou4 wong6 daat6)
Zambia
贊比亞 (zaan3 bei2 aa3)
Sao Tome và Principe
聖多美普林西比 (sing3 do1 mei5 pou2 lam4 sai1 bei2)
Sénégal
塞內加爾 (coi3 noi6 gaa1 ji5)
Seychelles
塞舌爾 (sak1 sit6 ji5)
Sierra Leone
塞拉利昂 (coi3 laai1 lei6 ngong4)
Zimbabwe
津巴布韋 (zeon1 baa1 bou3 wai4)
Somalia
索馬里 (sok3 maa5 lei5)
Sudan
蘇丹 (sou1 daan1)
Nam Sudan
南蘇丹 (naam3 sou1 daan1)
Swaziland
斯威士蘭 (si1 wai1 si6 laan4)
Tanzania
坦桑尼亞 (taan2 song1 nei4 aa3)
Togo
多哥 (do1 go1)
Chad
乍得 (zaa3 dak1)
Tunisia
突尼西亞 (dat6 nei4 sai1 aa3)
Uganda
烏干達 (wu1 gon1 daat6)
Cộng hòa Trung Phi
中非共和國 (zung1 fei1 gung6 wo4 gwok3)
Châu Đại Dương
Úc
澳洲 (ou3 zau1)
New Zealand
紐西蘭 (nau2 sai1 laan4)
Fiji
斐濟 (fei2 zai3)
Samoa thuộc Mỹ
美屬薩摩亞 (mei5 suk6 saat3 mo1 aa3)
Quần đảo Cook
曲克群島 (kuk1 hak1 kwan4 dou2)
Polynesia thuộc Pháp
法屬波利尼西亞 (faat3 suk6 bo1 lei6 nei4 sai1 aa3)
Kiribati
基里巴斯 (gei1 lei5 baa1 si1)
Quần đảo Marshall
馬紹爾群島 (maa5 siu6 ji5 kwan4 dou2)
Micronesia
密克羅尼西亞 (mat6 hak1 lo4 nei4 sai1 aa3)
Nauru
瑙魯 (nou5 lou5)
Nouvelle-Calédonie
新喀里多尼亞 (san1 kaa3 lei5 do1 nei4 aa3)
Niue
紐埃 (nau2 aai1)
Palau
帛琉 (baak6 lau4)
Papua New Guinea
巴布亞新畿內亞 (baa1 bou3 aa3 san1 gei1 noi6 aa3)
Quần đảo Solomon
所羅門群島 (so2 lo4 mun4 kwan4