Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook738 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Quảng Đông được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Quảng Đông này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Quảng Đông cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Quảng Đông mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Quảng Đông cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Quảng Đông này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông

Related ebooks

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    狗 (gau2)

    con mèo

    貓 (maau1)

    con thỏ

    兔仔 (tou3 zai2)

    con bò

    牛 (ngau4)

    con cừu

    羊 (joeng4)

    con lợn

    豬 (zyu1)

    con ngựa

    馬 (maa5)

    con khỉ

    馬騮 (maa5 lau1)

    con gấu

    熊 (hung4)

    con sư tử

    獅子 (si1 zi2)

    con hổ

    老虎 (lou5 fu2)

    con gấu trúc

    熊貓 (hung4 maau1)

    con hươu cao cổ

    長頸鹿 (coeng4 geng2 luk2)

    con lạc đà

    駱駝 (lok3 to4)

    con voi

    大笨象 (daai6 ban6 zoeng6)

    con chó sói

    狼 (long4)

    con chuột cống

    老鼠 (lou5 syu2)

    con chuột

    老鼠 (lou5 syu2)

    con ngựa vằn

    斑馬 (baan1 maa5)

    con hà mã

    河馬 (ho4 maa5)

    con gấu Bắc cực

    北極熊 (bak1 gik6 hung4)

    con tê giác

    犀牛 (sai1 ngau4)

    con chuột túi

    袋鼠 (doi2 syu2)

    con báo hoa mai

    豹 (paau3)

    con báo săn

    獵豹 (lip6 paau3)

    con lừa

    驢 (lou4)

    con thú ăn kiến

    食蟻獸 (sik6 ngai5 sau3)

    con trâu

    水牛 (seoi2 ngau4)

    con nai

    鹿 (luk2)

    con sóc

    松鼠 (cung4 syu2)

    con nai sừng tấm

    麋鹿 (mei4 luk2)

    con heo con

    豬仔 (zyu1 zai2)

    con dơi

    蝙蝠 (pin1 fuk1)

    con cáo

    狐狸 (wu4 lei2)

    con chuột hamster

    倉鼠 (cong1 syu2)

    con chuột lang nhà

    荷蘭豬 (ho4 laan1 zyu1)

    con gấu túi

    考拉 (haau2 laa1)

    con vượn cáo

    狐猴 (wu4 hau4)

    con chồn đất

    貓鼬 (maau1 jau6)

    con gấu mèo

    浣熊 (wun5 hung4)

    con heo vòi

    貘 (mok6)

    con bò rừng

    野牛 (je5 ngau4)

    con dê

    山羊 (saan1 joeng4)

    con lạc đà không bướu

    羊駝 (joeng4 to4)

    con gấu trúc đỏ

    小熊貓 (siu2 hung4 maau1)

    con bò đực

    牛公 (ngau4 gung1)

    con nhím

    猬 (wai6)

    con rái cá

    獺 (caat3)

    Con chim

    con chim bồ câu

    白鴿 (baak6 gap3)

    con vịt

    鴨 (aap3)

    con chim hải âu

    海鷗 (hoi2 au1)

    con gà

    雞 (gai1)

    con gà trống choai

    公雞 (gung1 gai1)

    con ngỗng

    鵝 (ngo4)

    con cú

    貓頭鷹 (maau1 tau4 jing1)

    con thiên nga

    天鵝 (tin1 ngo4)

    con chim cánh cụt

    企鵝 (kei5 ngo4)

    con quạ

    烏鴉 (wu1 aa1)

    con gà tây

    火雞 (fo2 gai1)

    con đà điểu

    鴕鳥 (to4 niu5)

    con cò

    鸛 (gun3)

    con gà con

    雞仔 (gai1 zai2)

    con chim đại bàng

    鷹 (jing1)

    con quạ

    烏鴉 (wu1 aa1)

    con công

    孔雀 (hung2 zoek2)

    con bồ nông

    鵜鶘 (tai4 wu4)

    con vẹt

    鸚鵡 (jing1 mou5)

    con chim ác là

    鵲 (zoek3)

    con hồng hạc

    火烈鳥 (fo2 lit6 niu5)

    con chim ưng

    鶻 (wat6)

    Côn trùng

    con ruồi

    烏蠅 (wu1 jing1)

    con bướm

    蝴蝶 (wu4 dip2)

    con bọ

    甲蟲 (gaap3 cung4)

    con ong

    蜜蜂 (mat6 fung1)

    con muỗi

    蚊 (man1)

    con kiến

    螞蟻 (maa5 ngai5)

    con chuồn chuồn

    蜻蜓 (cing1 ting4)

    con châu chấu

    蚱蜢 (zaa3 maang5)

    con sâu bướm

    毛蟲 (mou4 cung4)

    con ong bắp cày

    黃蜂 (wong4 fung1)

    con bướm đêm

    蛾 (ngo4)

    con ong nghệ

    熊蜂 (hung4 fung1)

    con mối

    白蟻 (baak6 ngai5)

    con dế

    蟋蟀 (sik1 seot1)

    con bọ rùa

    瓢蟲 (piu4 cung4)

    con bọ ngựa

    螳螂 (tong4 long4)

    Động vật biển

    con cá

    魚 (jyu2)

    con cá voi

    鯨魚 (king4 jyu4)

    con cá mập

    鯊魚 (saa1 jyu2)

    con cá heo

    海豚 (hoi2 tyun4)

    con hải cẩu

    海狗 (hoi2 gau2)

    con sứa

    水母 (seoi2 mou5)

    con mực ống

    魷魚 (jau4 jyu2)

    con bạch tuộc

    八爪魚 (baat3 zaau2 jyu2)

    con rùa

    海龜 (hoi2 gwai1)

    con cá ngựa

    海馬 (hoi2 maa5)

    con sư tử biển

    海獅 (hoi2 si1)

    con hải mã

    海象 (hoi2 zoeng6)

    con sò

    貝殼 (bui3 hok3)

    con sao biển

    海星 (hoi2 sing1)

    con cá voi sát thủ

    殺人鯨 (saat3 jan4 king4)

    con cua

    蟹 (haai5)

    con tôm hùm

    龍蝦 (lung4 haa1)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    蝸牛 (wo1 ngau4)

    con nhện

    蜘蛛 (zi1 zyu1)

    con ếch

    蛙 (waa1)

    con rắn

    蛇 (se4)

    con cá sấu

    鱷魚 (ngok6 jyu4)

    con rùa cạn

    龜 (gwai1)

    con bọ cạp

    蠍子 (hit3 zi2)

    con thằn lằn

    鹽蛇 (jim4 se2)

    con tắc kè hoa

    變色龍 (bin3 sik1 lung4)

    con nhện tarantula

    捕鳥蛛 (bou6 niu5 zyu1)

    con tắc kè

    檐蛇 (jim4 se4)

    con khủng long

    恐龍 (hung2 lung4)

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    網球 (mong5 kau4)

    cầu lông

    羽毛球 (jyu5 mou4 kau4)

    quyền anh

    拳擊 (kyun4 gik1)

    đánh golf

    哥爾夫球 (go1 ji6 fu1 kau4)

    chạy (danh từ)

    賽跑 (coi3 paau2)

    đạp xe

    單車 (daan1 ce4)

    thể dục dụng cụ

    體操 (tai2 cou1)

    bóng bàn

    乒乓球 (bing1 bam1 kau4)

    cử tạ

    舉重 (geoi2 cung5)

    nhảy xa

    跳遠 (tiu3 jyun5)

    nhảy xa ba bước

    三級跳 (saam1 kap1 tiu3)

    năm môn phối hợp hiện đại

    現代五項 (jin6 doi6 ng5 hong6)

    thể dục nhịp điệu

    藝術體操 (ngai6 seot6 tai2 cou1)

    chạy vượt rào

    跨欄 (kwaa1 laan4)

    chạy marathon

    馬拉松 (maa5 laai1 cung4)

    nhảy sào

    撐竿跳高 (caang1 gon1 tiu3 gou1)

    nhảy cao

    跳高 (tiu3 gou1)

    đẩy tạ

    鉛球 (jyun4 kau4)

    ném lao

    標槍 (biu1 coeng1)

    ném đĩa

    鐵餅 (tit3 beng2)

    võ karate

    空手道 (hung1 sau2 dou6)

    ba môn phối hợp

    三項全能 (saam1 hong6 cyun4 nang4)

    võ taekwondo

    跆拳道 (toi4 kyun4 dou6)

    chạy nước rút

    短跑 (dyun2 paau2)

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    障礙超越 (zoeng3 ngoi6 ciu1 jyut6)

    bắn súng

    射擊 (se6 gik1)

    đấu vật

    摔角 (seot1 gok3)

    đạp xe địa hình

    山地單車 (saan1 dei6 daan1 ce4)

    võ judo

    柔道 (jau4 dou6)

    ném búa

    鏈球 (lin2 kau4)

    đấu kiếm

    劍擊 (gim3 gik1)

    bắn cung

    射箭 (se6 zin3)

    đua xe đạp lòng chảo

    場地單車 (coeng4 dei6 daan1 ce4)

    Mùa đông

    trượt tuyết

    滑雪 (waat6 syut3)

    trượt ván tuyết

    單板滑雪 (daan1 baan2 waat6 syut3)

    trượt băng

    滑冰 (waat6 bing1)

    khúc côn cầu trên băng

    冰球 (bing1 kau4)

    trượt băng nghệ thuật

    花式滑冰 (faa1 sik1 waat6 bing1)

    bi đá trên băng

    冰壺 (bing1 wu4)

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    北歐混合式滑雪 (bak1 au1 wan6 hap6 sik1 waat6 syut3)

    hai môn phối hợp

    冬季兩項 (dung1 gwai3 loeng5 hong6)

    trượt băng nằm ngửa

    無舵雪橇 (mou4 to4 syut3 hiu1)

    trượt xe lòng máng

    有舵雪橇 (jau5 to4 syut3 hiu1)

    trượt băng cự ly ngắn

    短道速滑 (dyun2 dou6 cuk1 waat6)

    trượt băng nằm sấp

    俯式冰橇 (fu2 sik1 bing1 hiu1)

    trượt tuyết nhảy xa

    跳台滑雪 (tiu3 toi4 waat6 syut3)

    trượt tuyết băng đồng

    越野滑雪 (jyut6 je5 waat6 syut3)

    leo núi băng

    攀冰 (paan1 bing1)

    trượt tuyết tự do

    自由式滑雪 (zi6 jau4 sik1 waat6 syut3)

    trượt băng tốc độ

    速度滑冰 (cuk1 dou6 waat6 bing1)

    Đội

    bóng đá

    足球 (zuk1 kau4)

    bóng rổ

    籃球 (laam4 kau4)

    bóng chuyền

    排球 (paai4 kau4)

    bóng gậy

    板球 (baan2 kau4)

    bóng chày

    棒球 (paang5 kau4)

    bóng rugby

    欖球 (laam5 kau4)

    bóng ném

    手球 (sau2 kau4)

    mã cầu

    馬球 (maa5 kau4)

    bóng vợt

    棍網球 (gwan3 mong5 kau4)

    khúc côn cầu

    曲棍球 (kuk1 gwan3 kau4)

    bóng chuyền bãi biển

    沙灘排球 (saa1 taan1 paai4 kau4)

    bóng bầu dục Úc

    澳式足球 (ou3 sik1 zuk1 kau4)

    bóng bầu dục Mỹ

    美式足球 (mei5 sik1 zuk1 kau4)

    Nước

    bơi lội

    游水 (jau4 seoi2)

    bóng nước

    水球 (seoi2 kau4)

    nhảy cầu

    跳水 (tiu3 seoi2)

    lướt sóng

    衝浪 (cung1 long6)

    chèo thuyền

    賽艇 (coi3 teng5)

    bơi nghệ thuật

    韻律泳 (wan6 leot2 wing6)

    lặn

    潛水 (cim4 seoi2)

    lướt ván buồm

    滑浪風帆 (waat6 long6 fung1 faan4)

    đua thuyền buồm

    帆船 (faan4 syun4)

    lướt ván nước

    滑水 (waat6 seoi2)

    chèo thuyền vượt thác

    飄筏 (piu1 fat6)

    nhảy vách đá

    懸崖跳水 (jyun4 ngaai4 tiu3 seoi2)

    chèo thuyền

    皮划艇 (pei4 waa1 teng5)

    Mô tô

    đua xe hơi

    賽車 (coi3 ce4)

    đua xe việt dã

    拉力賽 (laai1 lik6 coi3)

    đua xe mô tô

    摩托車賽車 (mo1 tok3 ce4 coi3 ce4)

    đua xe mô tô địa hình

    越野摩托車賽車 (jyut6 je5 mo1 tok3 ce4 coi3 ce4)

    công thức 1

    一級方程式 (jat1 kap1 fong1 cing4 sik1)

    đua xe kart

    高卡車 (gou1 kaat1 ce4)

    mô tô nước

    摩托艇 (mo1 tok3 teng5)

    Khác

    đi bộ đường dài

    行山 (haang4 saan1)

    leo núi (đi bộ)

    爬山 (paa4 saan1)

    bida snooker

    士碌架 (si6 luk3 gaa2)

    nhảy dù

    跳傘 (tiu3 saan3)

    đánh bài poker

    啤牌 (pe1 paai2)

    khiêu vũ

    舞 (mou5)

    bowling

    保齡 (bou2 ling4)

    trượt ván

    滑板 (waat6 baan2)

    cờ vua

    國際象棋 (gwok3 zai3 zoeng6 kei4)

    thể hình

    健美 (gin6 mei5)

    yoga

    瑜伽 (jyu4 gaa1)

    múa ba lê

    芭蕾舞 (baa1 leoi4 mou5)

    nhảy bungee

    笨豬跳 (ban6 zyu1 tiu3)

    leo núi (leo)

    攀爬 (paan1 paa4)

    trượt patin

    輪滑 (leon4 waat6)

    nhảy breakdance

    霹靂舞 (pik1 lik1 mou5)

    bi-a

    桌球 (coek3 kau4)

    Phòng thể dục

    khởi động

    熱身 (jit6 san1)

    giãn cơ

    拉伸 (laai1 san1)

    gập bụng

    仰臥起坐 (joeng5 ngo6 hei2 co5)

    hít đất

    掌上壓 (zoeng2 soeng6 aat3)

    bài tập gánh tạ

    深蹲 (sam1 cyun4)

    máy chạy bộ

    跑步機 (paau2 bou6 gei1)

    đẩy ngực

    臥推 (ngo6 teoi1)

    xe đạp tập thể dục

    健身腳踏車 (gin6 san1 goek3 daap6 ce4)

    máy đi bộ trên không

    交叉訓練 (gaau1 caa1 fan3 lin6)

    luyện tập xoay vòng

    循環訓練 (ceon4 waan2 fan3 lin6)

    tập pilates

    普拉提 (pou2 laai1 tai4)

    đạp đùi

    腿部推舉 (teoi2 bou6 teoi1 geoi2)

    thể dục nhịp điệu

    有氧健身操 (jau5 joeng5 gin6 san1 cou1)

    tạ tay

    啞鈴 (aa2 ling4)

    tạ đòn

    槓鈴 (gong3 ling4)

    xông hơi

    桑拿 (song1 naa4)

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    英國 (jing1 gwok3)

    Tây Ban Nha

    西班牙 (sai1 baan1 ngaa4)

    Ý

    意大利 (ji3 daai6 lei6)

    Pháp

    法國 (faat3 gwok3)

    Đức

    德國 (dak1 gwok3)

    Thụy sĩ

    瑞士 (seoi6 si6)

    Albania

    阿爾巴尼亞 (aa3 ji5 baa1 nei4 aa3)

    Andorra

    安道爾 (on1 dou6 ji5)

    Áo

    奧地利 (ou3 dei6 lei6)

    Bỉ

    比利時 (bei2 lei6 si4)

    Bosnia

    波斯尼亞 (bo1 si1 nei4 aa3)

    Bun-ga-ri

    保加利亞 (bou2 gaa1 lei6 aa3)

    Đan Mạch

    丹麥 (daan1 mak6)

    Estonia

    愛沙尼亞 (oi3 saa1 nei4 aa3)

    Quần đảo Faroe

    法羅群島 (faat3 lo4 kwan4 dou2)

    Phần Lan

    芬蘭 (fan1 laan4)

    Gibraltar

    直布羅陀 (zik6 bou3 lo4 to4)

    Hy Lạp

    希臘 (hei1 laap6)

    Ireland

    愛爾蘭 (oi3 ji5 laan4)

    Iceland

    冰島 (bing1 dou2)

    Kosovo

    科索沃 (fo1 sok3 juk1)

    Croatia

    克羅地亞 (hak1 lo4 dei6 aa3)

    Latvia

    拉脫維亞 (laai1 tyut3 wai4 aa3)

    Liechtenstein

    列支敦士登 (lit6 zi1 deon1 si6 dang1)

    Litva

    立陶宛 (laap6 tou4 jyun2)

    Luxembourg

    盧森堡 (lou4 sam1 bou2)

    Malta

    馬耳他 (maa5 ji5 taa1)

    Macedonia

    馬其頓 (maa5 kei4 deon6)

    Moldova

    摩爾多瓦 (mo1 ji5 do1 ngaa5)

    Monaco

    摩納哥 (mo1 naap6 go1)

    Montenegro

    黑山 (hak1 saan1)

    Hà Lan

    荷蘭 (ho4 laan1)

    Na Uy

    挪威 (no4 wai1)

    Ba Lan

    波蘭 (bo1 laan4)

    Bồ Đào Nha

    葡萄牙 (pou4 tou4 ngaa4)

    România

    羅馬尼亞 (lo4 maa5 nei4 aa3)

    San Marino

    聖馬力諾 (sing3 maa5 lik6 nok6)

    Thụy Điển

    瑞典 (seoi6 din2)

    Serbia

    塞爾維亞 (coi3 ji5 wai4 aa3)

    Slovakia

    斯洛伐克 (si1 lok6 fat6 hak1)

    Slovenia

    斯洛文尼亞 (si1 lok6 man4 nei4 aa3)

    Cộng hòa Séc

    捷克共和國 (zit6 hak1 gung6 wo4 gwok3)

    Thổ Nhĩ Kỳ

    土耳其 (tou2 ji5 kei4)

    Ukraina

    烏克蘭 (wu1 hak1 laan4)

    Hungary

    匈牙利 (hung1 ngaa4 lei6)

    Thành Vatican

    梵蒂岡 (faan4 dai3 gong1)

    Belarus

    白俄羅斯 (baak6 ngo4 lo4 si1)

    Cộng hòa Síp

    塞浦路斯 (coi3 pou2 lou6 si1)

    Châu Á

    Trung Quốc

    中國 (zung1 gwok3)

    Nga

    俄羅斯 (ngo4 lo4 si1)

    Ấn Độ

    印度 (jan3 dou6)

    Singapore

    星加坡 (sing1 gaa3 bo1)

    Nhật Bản

    日本 (jat6 bun2)

    Hàn Quốc

    韓國 (hon4 gwok3)

    Afghanistan

    阿富汗 (aa3 fu3 hon6)

    Armenia

    亞美尼亞 (aa3 mei5 nei4 aa3)

    Azerbaijan

    阿塞拜疆 (aa3 coi3 baai3 goeng1)

    Bahrain

    巴林 (baa1 lam4)

    Bangladesh

    孟加拉國 (maang6 gaa1 laai1 gwok3)

    Bhutan

    不丹 (bat1 daan1)

    Brunei

    文萊 (man4 loi4)

    Gruzia

    格魯吉亞 (gaak3 lou5 gat1 aa3)

    Hồng Kông

    香港 (hoeng1 gong2)

    Indonesia

    印尼 (jan3 nei4)

    I-rắc

    伊拉克 (ji1 laai1 hak1)

    Iran

    伊朗 (ji1 long5)

    Israel

    以色列 (ji5 sik1 lit6)

    Yemen

    也門 (jaa5 mun4)

    Jordan

    約旦 (joek3 daan3)

    Campuchia

    柬埔寨 (gaan2 bou3 zaai6)

    Kazakhstan

    哈薩克斯坦 (haa1 saat3 hak1 si1 taan2)

    Qatar

    卡塔爾 (kaa1 taap3 ji5)

    Kyrgyzstan

    吉爾吉斯斯坦 (gat1 ji5 gat1 si1 si1 taan2)

    Kuwait

    科威特 (fo1 wai1 dak6)

    Lào

    老撾 (lou5 gwo1)

    Liban

    黎巴嫩 (lai4 baa1 nyun6)

    Ma Cao

    澳門 (ou3 mun2)

    Mã Lai

    馬來西亞 (maa5 loi4 sai1 aa3)

    Maldives

    馬爾代夫 (maa5 ji5 doi6 fu1)

    Mông Cổ

    蒙古 (mung4 gu2)

    Miến Điện

    緬甸 (min5 din6)

    Nepal

    尼泊爾 (nei4 bok6 ji5)

    Bắc Triều Tiên

    朝鮮 (ziu1 sin1)

    Oman

    阿曼 (o1 maan6)

    Đông Timor

    東帝汶 (dung1 dai3 man6)

    Pakistan

    巴基斯坦 (baa1 gei1 si1 taan2)

    Palestine

    巴勒斯坦 (baa1 lak6 si1 taan2)

    Philippines

    菲律賓 (fei1 leot6 ban1)

    Ả Rập Xê Út

    沙地阿拉伯 (saa1 dei6 aa3 laai1 baak3)

    Sri Lanka

    斯里蘭卡 (si1 lei5 laan4 kaa1)

    Syria

    敘利亞 (zeoi6 lei6 aa3)

    Tajikistan

    塔吉克斯坦 (taap3 gat1 hak1 si1 taan2)

    Đài Loan

    台灣 (toi4 waan1)

    Thái Lan

    泰國 (taai3 gwok3)

    Turkmenistan

    土庫曼 (tou2 fu3 maan6)

    Uzbekistan

    月即別 (jyut6 zik1 bit6)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    阿拉伯聯合酋長國 (aa3 laai1 baak3 lyun4 hap6 jau4 zoeng2 gwok3)

    Việt Nam

    越南 (jyut6 naam4)

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    美國 (mei5 gwok3)

    Mexico

    墨西哥 (mak6 sai1 go1)

    Canada

    加拿大 (gaa1 naa4 daai6)

    Brazil

    巴西 (baa1 sai1)

    Argentina

    阿根廷 (aa3 gan1 ting4)

    Chile

    智利 (zi3 lei6)

    Antigua và Barbuda

    安提瓜和巴布達 (on1 tai4 gwaa1 wo4 baa1 bou3 daat6)

    Aruba

    阿魯巴 (aa3 lou5 baa1)

    Bahamas

    巴哈馬 (baa1 haa1 maa5)

    Barbados

    巴巴多斯 (baa1 baa1 do1 si1)

    Belize

    伯利茲 (baak3 lei6 zi1)

    Bolivia

    玻利維亞 (bo1 lei6 wai4 aa3)

    Quần đảo Cayman

    開曼群島 (hoi1 maan6 kwan4 dou2)

    Costa Rica

    哥斯達黎加 (go1 si1 daat6 lai4 gaa1)

    Dominica

    多米尼克 (do1 mai5 nei4 hak1)

    Cộng hòa Dominica

    多明尼加共和國 (do1 ming4 nei4 gaa1 gung6 wo4 gwok3)

    Ecuador

    厄瓜多爾 (aak1 gwaa1 do1 ji5)

    El Salvador

    薩爾瓦多 (saat3 ji5 ngaa5 do1)

    Quần đảo Falkland

    福克蘭群島 (fuk1 hak1 laan4 kwan4 dou2)

    Grenada

    格林納達 (gaak3 lam4 naap6 daat6)

    Greenland

    格陵蘭 (gaak3 ling4 laan4)

    Guatemala

    危地馬拉 (ngai4 dei6 maa5 laai1)

    Guyana

    圭亞那 (gwai1 aa3 naa5)

    Haiti

    海地 (hoi2 dei6)

    Honduras

    洪都拉斯 (hung4 dou1 laai1 si1)

    Jamaica

    牙買加 (ngaa4 maai5 gaa1)

    Colombia

    哥倫比亞 (go1 leon4 bei2 aa3)

    Cuba

    古巴 (gu2 baa1)

    Montserrat

    蒙特塞拉特 (mung4 dak6 sak4 laai1 dak6)

    Nicaragua

    尼加拉瓜 (nei4 gaa1 laai1 gwaa1)

    Panama

    巴拿馬 (baa1 naa4 maa5)

    Paraguay

    巴拉圭 (baa1 laai1 gwai1)

    Peru

    秘魯 (bei3 lou5)

    Puerto Rico

    波多黎各 (bo1 do1 lai4 gok3)

    Saint Kitts và Nevis

    聖基茨和尼維斯 (sing3 gei1 ci4 wo4 nei4 wai4 si1)

    Saint Lucia

    聖盧西亞 (sing3 lou4 sai1 aa3)

    Saint Vincent và Grenadines

    聖文森特和格林納丁斯 (sing3 man4 sam1 dak6 wo4 gaak3 lam4 naap6 ding1 si1)

    Suriname

    蘇里南 (sou1 lei5 naam4)

    Trinidad và Tobago

    特立尼達和多巴哥 (dak6 laap6 nei4 daat6 wo4 do1 baa1 go1)

    Uruguay

    烏拉圭 (wu1 laai1 gwai1)

    Venezuela

    委內瑞拉 (wai2 noi6 seoi6 laai1)

    Châu Phi

    Nam Phi

    南非 (naam4 fei1)

    Nigeria

    尼日利亞 (nei4 jat6 lei6 aa3)

    Ma Rốc

    摩洛哥 (mo1 lok3 go1)

    Libya

    利比亞 (lei6 bei2 aa3)

    Kenya

    肯雅 (hang2 ngaa5)

    Algeria

    阿爾及利亞 (aa3 ji5 kap6 lei6 aa3)

    Ai Cập

    埃及 (aai1 kap6)

    Ethiopia

    埃塞俄比亞 (aai1 coi3 ngo4 bei2 aa3)

    Angola

    安哥拉 (on1 go1 laai1)

    Benin

    貝寧 (bui3 ning4)

    Botswana

    博茨瓦納 (bok3 ci4 ngaa5 naap6)

    Burkina Faso

    布基納法索 (bou3 gei1 naap6 faat3 sok3)

    Burundi

    布隆迪 (bou3 lung4 dik6)

    Cộng hòa dân chủ Congo

    剛果民主共和國 (gong1 gwo2 man4 zyu2 gung6 wo4 gwok3)

    Djibouti

    吉布提 (gat1 bou3 tai4)

    Guinea Xích Đạo

    赤道幾內亞 (cik3 dou6 gei1 noi6 aa3)

    Bờ Biển Ngà

    象牙海岸 (zoeng6 ngaa4 hoi2 ngon6)

    Eritrea

    厄立特里亞 (ak1 laap6 dak6 lei5 aa3)

    Gabon

    加蓬 (gaa1 pung4)

    Gambia

    甘比亞 (gam1 bei2 aa3)

    Ghana

    加納 (gaa1 naap6)

    Guinea

    幾內亞 (gei1 noi6 aa3)

    Guinea-Bissau

    畿內亞比紹 (gei1 noi6 aa3 bei2 siu6)

    Cameroon

    喀麥隆 (kaa3 mak6 lung4)

    Cabo Verde

    佛得角 (fat6 dak1 gok3)

    Comoros

    科摩羅 (fo1 mo1 lo4)

    Lesotho

    萊索托 (loi6 sok3 tok3)

    Liberia

    利比里亞 (lei6 bei2 lei5 aa3)

    Madagascar

    馬達加斯加 (maa5 daat6 gaa1 si1 gaa1)

    Malawi

    馬拉維 (maa5 laai1 wai4)

    Mali

    馬里 (maa5 lei5)

    Mauritania

    毛里塔尼亞 (mou4 lei5 taap3 nei4 aa3)

    Mauritius

    毛里裘斯 (mou4 lei5 kau4 si1)

    Mozambique

    莫桑比克 (mok6 song1 bei2 hak1)

    Namibia

    納米比亞 (naap6 mai5 bei2 aa3)

    Niger

    尼日爾 (nei4 jat6 ji5)

    Cộng hòa Congo

    剛果共和國 (gong1 gwo2 gung6 wo4 gwok3)

    Rwanda

    盧旺達 (lou4 wong6 daat6)

    Zambia

    贊比亞 (zaan3 bei2 aa3)

    Sao Tome và Principe

    聖多美普林西比 (sing3 do1 mei5 pou2 lam4 sai1 bei2)

    Sénégal

    塞內加爾 (coi3 noi6 gaa1 ji5)

    Seychelles

    塞舌爾 (sak1 sit6 ji5)

    Sierra Leone

    塞拉利昂 (coi3 laai1 lei6 ngong4)

    Zimbabwe

    津巴布韋 (zeon1 baa1 bou3 wai4)

    Somalia

    索馬里 (sok3 maa5 lei5)

    Sudan

    蘇丹 (sou1 daan1)

    Nam Sudan

    南蘇丹 (naam3 sou1 daan1)

    Swaziland

    斯威士蘭 (si1 wai1 si6 laan4)

    Tanzania

    坦桑尼亞 (taan2 song1 nei4 aa3)

    Togo

    多哥 (do1 go1)

    Chad

    乍得 (zaa3 dak1)

    Tunisia

    突尼西亞 (dat6 nei4 sai1 aa3)

    Uganda

    烏干達 (wu1 gon1 daat6)

    Cộng hòa Trung Phi

    中非共和國 (zung1 fei1 gung6 wo4 gwok3)

    Châu Đại Dương

    Úc

    澳洲 (ou3 zau1)

    New Zealand

    紐西蘭 (nau2 sai1 laan4)

    Fiji

    斐濟 (fei2 zai3)

    Samoa thuộc Mỹ

    美屬薩摩亞 (mei5 suk6 saat3 mo1 aa3)

    Quần đảo Cook

    曲克群島 (kuk1 hak1 kwan4 dou2)

    Polynesia thuộc Pháp

    法屬波利尼西亞 (faat3 suk6 bo1 lei6 nei4 sai1 aa3)

    Kiribati

    基里巴斯 (gei1 lei5 baa1 si1)

    Quần đảo Marshall

    馬紹爾群島 (maa5 siu6 ji5 kwan4 dou2)

    Micronesia

    密克羅尼西亞 (mat6 hak1 lo4 nei4 sai1 aa3)

    Nauru

    瑙魯 (nou5 lou5)

    Nouvelle-Calédonie

    新喀里多尼亞 (san1 kaa3 lei5 do1 nei4 aa3)

    Niue

    紐埃 (nau2 aai1)

    Palau

    帛琉 (baak6 lau4)

    Papua New Guinea

    巴布亞新畿內亞 (baa1 bou3 aa3 san1 gei1 noi6 aa3)

    Quần đảo Solomon

    所羅門群島 (so2 lo4 mun4 kwan4

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1