Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Nhật được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Nhật này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Nhật cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Nhật mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Nhật cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Nhật này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Nhật
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hàn - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Trung - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Anh - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCon Trai Ngoài Giờ Học Nói Gì? Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Nhật
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Nhật - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
犬 (inu)
con mèo
猫 (neko)
con thỏ
うさぎ (usagi)
con bò
牛 (ushi)
con cừu
羊 (hitsuji)
con lợn
豚 (buta)
con ngựa
馬 (uma)
con khỉ
猿 (saru)
con gấu
熊 (kuma)
con sư tử
ライオン (raion)
con hổ
虎 (tora)
con gấu trúc
パンダ (panda)
con hươu cao cổ
キリン (kirin)
con lạc đà
らくだ (rakuda)
con voi
象 (zō)
con chó sói
狼 (ōkami)
con chuột cống
ラット (ratto)
con chuột
ねずみ (nezumi)
con ngựa vằn
シマウマ (shimauma)
con hà mã
カバ (kaba)
con gấu Bắc cực
シロクマ (shirokuma)
con tê giác
サイ (sai)
con chuột túi
カンガルー (kangarū)
con báo hoa mai
ヒョウ (hyō)
con báo săn
チーター (chītā)
con lừa
ロバ (roba)
con thú ăn kiến
アリクイ (arikui)
con trâu
バッファロー (baffarō)
con nai
鹿 (shika)
con sóc
リス (risu)
con nai sừng tấm
ヘラジカ (herajika)
con heo con
子豚 (kobuta)
con dơi
コウモリ (kōmori)
con cáo
きつね (kitsune)
con chuột hamster
ハムスター (hamusutā)
con chuột lang nhà
モルモット (morumotto)
con gấu túi
コアラ (koara)
con vượn cáo
きつねざる (kitsunezaru)
con chồn đất
ミーアキャット (mīakyatto)
con gấu mèo
アライグマ (araiguma)
con heo vòi
バク (baku)
con bò rừng
バイソン (baison)
con dê
ヤギ (yagi)
con lạc đà không bướu
ラマ (rama)
con gấu trúc đỏ
レッサーパンダ (ressā panda)
con bò đực
雄牛 (oushi)
con nhím
ハリネズミ (harinezumi)
con rái cá
かわうそ (kawauso)
Con chim
con chim bồ câu
鳩 (hato)
con vịt
鴨 (kamo)
con chim hải âu
カモメ (kamome)
con gà
鶏 (niwatori)
con gà trống choai
おんどり (ondori)
con ngỗng
ガチョウ (gachō)
con cú
フクロウ (fukurō)
con thiên nga
白鳥 (hakuchō)
con chim cánh cụt
ペンギン (pengin)
con quạ
カラス (karasu)
con gà tây
七面鳥 (shichimenchō)
con đà điểu
ダチョウ (dachō)
con cò
コウノトリ (kōnotori)
con gà con
雛 (hina)
con chim đại bàng
鷲 (washi)
con quạ
カラス (karasu)
con công
くじゃく (kujaku)
con bồ nông
ペリカン (perikan)
con vẹt
オウム (ōmu)
con chim ác là
カササギ (kasasagi)
con hồng hạc
フラミンゴ (furamingo)
con chim ưng
ハヤブサ (hayabusa)
Côn trùng
con ruồi
ハエ (hae)
con bướm
蝶 (chō)
con bọ
虫 (mushi)
con ong
蜂 (hachi)
con muỗi
蚊 (ka)
con kiến
アリ (ari)
con chuồn chuồn
とんぼ (tonbo)
con châu chấu
バッタ (batta)
con sâu bướm
あおむし (aomushi)
con ong bắp cày
スズメバチ (suzumebachi)
con bướm đêm
蛾 (ga)
con ong nghệ
ミツバチ (mitsubachi)
con mối
シロアリ (shiroari)
con dế
キリギリス (kirigirisu)
con bọ rùa
てんとうむし (tentō mushi)
con bọ ngựa
かまきり (kamakiri)
Động vật biển
con cá
魚 (sakana)
con cá voi
鯨 (kujira)
con cá mập
サメ (same)
con cá heo
イルカ (iruka)
con hải cẩu
アザラシ (azarashi)
con sứa
クラゲ (kurage)
con mực ống
イカ (ika)
con bạch tuộc
たこ (tako)
con rùa
亀 (kame)
con cá ngựa
タツノオトシゴ (tatsunootoshigo)
con sư tử biển
アシカ (ashika)
con hải mã
セイウチ (seiuchi)
con sò
貝 (kai)
con sao biển
ヒトデ (hitode)
con cá voi sát thủ
シャチ (shachi)
con cua
カニ (kani)
con tôm hùm
ロブスター (robusutā)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
カタツムリ (katatsumuri)
con nhện
蜘蛛 (kumo)
con ếch
カエル (kaeru)
con rắn
ヘビ (hebi)
con cá sấu
ワニ (wani)
con rùa cạn
陸亀 (rikugame)
con bọ cạp
サソリ (sasori)
con thằn lằn
トカゲ (tokage)
con tắc kè hoa
カメレオン (kamereon)
con nhện tarantula
タランチュラ (taranchura)
con tắc kè
やもり (yamori)
con khủng long
恐竜 (kyōryū)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
テニス (tenisu)
cầu lông
バドミントン (badominton)
quyền anh
ボクシング (bokushingu)
đánh golf
ゴルフ (gorufu)
chạy (danh từ)
ランニング (ranningu)
đạp xe
サイクリング (saikuringu)
thể dục dụng cụ
体操 (taisō)
bóng bàn
卓球 (takkyū)
cử tạ
重量挙げ (jūryō age)
nhảy xa
幅跳び (habatobi)
nhảy xa ba bước
三段跳び (san dan tobi)
năm môn phối hợp hiện đại
近代五種競技 (kindai go shu kyōgi)
thể dục nhịp điệu
新体操 (shin taisō)
chạy vượt rào
ハードル競技 (hādoru kyōgi)
chạy marathon
マラソン (marason)
nhảy sào
棒高跳び (bō takatobi)
nhảy cao
高跳び (takatobi)
đẩy tạ
砲丸投げ (hōgan nage)
ném lao
槍投げ (yarinage)
ném đĩa
円盤投げ (enban nage)
võ karate
空手 (karate)
ba môn phối hợp
トライアスロン (toraiasuron)
võ taekwondo
テコンドー (tekondō)
chạy nước rút
スプリント (supurinto)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
障害飛越競技 (shōgai tobikoshi kyōgi)
bắn súng
射撃 (shageki)
đấu vật
レスリング (resuringu)
đạp xe địa hình
マウンテンバイク (maunten baiku)
võ judo
柔道 (jūdō)
ném búa
ハンマー投げ (hanmā nage)
đấu kiếm
フェンシング (fenshingu)
bắn cung
アーチェリー (ācherī)
đua xe đạp lòng chảo
トラックレース (torakku rēsu)
Mùa đông
trượt tuyết
スキー (sukī)
trượt ván tuyết
スノーボーディング (sunō bōdingu)
trượt băng
アイススケート (aisu sukēto)
khúc côn cầu trên băng
アイスホッケー (aisu hokkē)
trượt băng nghệ thuật
フィギュアスケート (figyua sukēto)
bi đá trên băng
カーリング (kāringu)
hai môn phối hợp Bắc Âu
ノルディックコンバインド (norudikku konbaindo)
hai môn phối hợp
バイアスロン (baiasuron)
trượt băng nằm ngửa
リュージュ (ryūju)
trượt xe lòng máng
ボブスレー (bobusurē)
trượt băng cự ly ngắn
ショートトラック (shōto torakku)
trượt băng nằm sấp
スケルトン (sukeruton)
trượt tuyết nhảy xa
スキージャンプ (sukī janpu)
trượt tuyết băng đồng
クロスカントリースキー (kurosu kantorī sukī)
leo núi băng
アイスクライミング (aisu kuraimingu)
trượt tuyết tự do
フリースタイルスキー (furī sutairu sukī)
trượt băng tốc độ
スピードスケート (supīdo sukēto)
Đội
bóng đá
サッカー (sakkā)
bóng rổ
バスケットボール (basukettobōru)
bóng chuyền
バレーボール (barēbōru)
bóng gậy
クリケット (kuriketto)
bóng chày
野球 (yakyū)
bóng rugby
ラグビー (ragubī)
bóng ném
ハンドボール (handobōru)
mã cầu
ポロ (poro)
bóng vợt
ラクロス (rakurosu)
khúc côn cầu
陸上ホッケー (rikujō hokkē)
bóng chuyền bãi biển
ビーチバレー (bīchi barē)
bóng bầu dục Úc
オーストラリアンフットボール (ōsutorarian futtobōru)
bóng bầu dục Mỹ
アメリカンフットボール (amerikan futtobōru)
Nước
bơi lội
水泳 (suiei)
bóng nước
水球 (suikyū)
nhảy cầu
飛込競技 (tobikomi kyōgi)
lướt sóng
サーフィン (sāfin)
chèo thuyền
ボート競技 (bōto kyōgi)
bơi nghệ thuật
シンクロナイズドスイミング (shinkuronaizudo suimingu)
lặn
ダイビング (daibingu)
lướt ván buồm
ウインドサーフィン (uindosāfin)
đua thuyền buồm
セーリング (sēringu)
lướt ván nước
水上スキー (suijō sukī)
chèo thuyền vượt thác
ラフティング (rafutingu)
nhảy vách đá
クリフダイビング (kurifu daibingu)
chèo thuyền
カヌー競技 (kanū kyōgi)
Mô tô
đua xe hơi
カーレース (kā rēsu)
đua xe việt dã
ラリー (rarī)
đua xe mô tô
オートバイレース (ōtobai rēsu)
đua xe mô tô địa hình
モトクロス (motokurosu)
công thức 1
F1 (F1)
đua xe kart
レーシングカート (rēshingu kāto)
mô tô nước
ジェットスキー (jetto sukī)
Khác
đi bộ đường dài
ハイキング (haikingu)
leo núi (đi bộ)
登山 (tozan)
bida snooker
スヌーカー (sunūkā)
nhảy dù
パラシューティング (para shūtingu)
đánh bài poker
ポーカー (pōkā)
khiêu vũ
ダンス (dansu)
bowling
ボーリング (bōringu)
trượt ván
スケートボーディング (sukēto bōdingu)
cờ vua
チェス (chesu)
thể hình
ボディービルディング (bodībirudingu)
yoga
ヨガ (yoga)
múa ba lê
バレエ (barē)
nhảy bungee
バンジージャンプ (banjī janpu)
leo núi (leo)
クライミング (kuraimingu)
trượt patin
ローラースケーティング (rōrā sukētingu)
nhảy breakdance
ブレイクダンス (bureiku dansu)
bi-a
ビリヤード (biriyādo)
Phòng thể dục
khởi động
ウオームアップ (uōmu appu)
giãn cơ
ストレッチ (sutorecchi)
gập bụng
シットアップ (shitto appu)
hít đất
腕立て伏せ (udetate fuse)
bài tập gánh tạ
スクワット (sukuwatto)
máy chạy bộ
トレッドミル (toreddomiru)
đẩy ngực
ベンチプレス (benchi puresu)
xe đạp tập thể dục
フィットネスバイク (fittonesu baiku)
máy đi bộ trên không
クロストレーナー (kurosu torēnā)
luyện tập xoay vòng
サーキットトレーニング (sākitto torēningu)
tập pilates
ピラティス (piratisu)
đạp đùi
レッグプレス (reggu puresu)
thể dục nhịp điệu
エアロビクス (earobikusu)
tạ tay
ダンベル (danberu)
tạ đòn
バーベル (bāberu)
xông hơi
サウナ (sauna)
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
イギリス (Igirisu)
Tây Ban Nha
スペイン (Supein)
Ý
イタリア (Itaria)
Pháp
フランス (Furansu)
Đức
ドイツ (Doitsu)
Thụy sĩ
スイス (Suisu)
Albania
アルバニア (Arubania)
Andorra
アンドラ (Andora)
Áo
オーストリア (Ōsutoria)
Bỉ
ベルギー (Berugī)
Bosnia
ボスニア (Bosunia)
Bun-ga-ri
ブルガリア (Burugaria)
Đan Mạch
デンマーク (Denmāku)
Estonia
エストニア (Esutonia)
Quần đảo Faroe
フェロー諸島 (Ferō Shotō)
Phần Lan
フィンランド (Finrando)
Gibraltar
ジブラルタル (Jiburarutaru)
Hy Lạp
ギリシャ (Girisha)
Ireland
アイルランド (Airurando)
Iceland
アイスランド (Aisurando)
Kosovo
コソボ (Kosobo)
Croatia
クロアチア (Kuroachia)
Latvia
ラトビア (Ratobia)
Liechtenstein
リヒテンシュタイン (Rihitenshutain)
Litva
リトアニア (Ritoania)
Luxembourg
ルクセンブルク (Rukusenburuku)
Malta
マルタ (Maruta)
Macedonia
マケドニア (Makedonia)
Moldova
モルドバ (Morudoba)
Monaco
モナコ (Monako)
Montenegro
モンテネグロ (Monteneguro)
Hà Lan
オランダ (Oranda)
Na Uy
ノルウェー (Noruwē)
Ba Lan
ポーランド (Pōrando)
Bồ Đào Nha
ポルトガル (Porutogaru)
România
ルーマニア (Rūmania)
San Marino
サンマリノ (Sanmarino)
Thụy Điển
スウェーデン (Suwēden)
Serbia
セルビア (Serubia)
Slovakia
スロバキア (Surobakia)
Slovenia
スロベニア (Surobenia)
Cộng hòa Séc
チェコ共和国 (Cheko Kyōwakoku)
Thổ Nhĩ Kỳ
トルコ (Toruko)
Ukraina
ウクライナ (Ukuraina)
Hungary
ハンガリー (Hangarī)
Thành Vatican
バチカン市国 (Bachikan Shikoku)
Belarus
ベラルーシ (Berarūshi)
Cộng hòa Síp
キプロス (Kipurosu)
Châu Á
Trung Quốc
中国 (Chūgoku)
Nga
ロシア (Roshia)
Ấn Độ
インド (Indo)
Singapore
シンガポール (Shingapōru)
Nhật Bản
日本 (Nihon/Nippon)
Hàn Quốc
韓国 (Kankoku)
Afghanistan
アフガニスタン (Afuganisutan)
Armenia
アルメニア (Arumenia)
Azerbaijan
アゼルバイジャン (Azerubaijan)
Bahrain
バーレーン (Bārēn)
Bangladesh
バングラデシュ (Banguradeshu)
Bhutan
ブータン (Būtan)
Brunei
ブルネイ (Burunei)
Gruzia
ジョージア (Jōjia)
Hồng Kông
香港 (Honkon)
Indonesia
インドネシア (Indoneshia)
I-rắc
イラク (Iraku)
Iran
イラン (Iran)
Israel
イスラエル (Isuraeru)
Yemen
イエメン (Iemen)
Jordan
ヨルダン (Yorudan)
Campuchia
カンボジア (Kanbojia)
Kazakhstan
カザフスタン (Kazafusutan)
Qatar
カタール (Katāru)
Kyrgyzstan
キルギスタン (Kirugisutan)
Kuwait
クウェート (Kuwēto)
Lào
ラオス (Raosu)
Liban
レバノン (Rebanon)
Ma Cao
マカオ (Makao)
Mã Lai
マレーシア (Marēshia)
Maldives
モルディブ (Morudibu)
Mông Cổ
モンゴル (Mongoru)
Miến Điện
ミャンマー (Myanmā)
Nepal
ネパール (Nepāru)
Bắc Triều Tiên
北朝鮮 (Kitachōsen)
Oman
オマーン (Omān)
Đông Timor
東チモール (Higashichimōru)
Pakistan
パキスタン (Pakisutan)
Palestine
パレスチナ (Paresuchina)
Philippines
フィリピン (Firipin)
Ả Rập Xê Út
サウジアラビア (Saujiarabia)
Sri Lanka
スリランカ (Suriranka)
Syria
シリア (Shiria)
Tajikistan
タジキスタン (Tajikisutan)
Đài Loan
台湾 (Taiwan)
Thái Lan
タイ (Tai)
Turkmenistan
トルクメニスタン (Torukumenisutan)
Uzbekistan
ウズベキスタン (Uzubekisutan)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
アラブ首長国連邦 (Arabu Shuchōkoku Renpō)
Việt Nam
ベトナム (Betonamu)
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
アメリカ合衆国 (Amerika Gasshūkoku)
Mexico
メキシコ (Mekishiko)
Canada
カナダ (Kanada)
Brazil
ブラジル (Burajiru)
Argentina
アルゼンチン (Aruzenchin)
Chile
チリ (Chiri)
Antigua và Barbuda
アンティグア・バーブーダ (Antigua Bābūda)
Aruba
アルバ (Aruba)
Bahamas
バハマ (Bahama)
Barbados
バルバドス (Barubadosu)
Belize
ベリーズ (Berīzu)
Bolivia
ボリビア (Boribia)
Quần đảo Cayman
ケイマン諸島 (Keiman shotō)
Costa Rica
コスタリカ (Kosutarika)
Dominica
ドミニカ (Dominika)
Cộng hòa Dominica
ドミニカ共和国 (Dominika Kyōwakoku)
Ecuador
エクアドル (Ekuadoru)
El Salvador
エルサルバドル (Erusarubadoru)
Quần đảo Falkland
フォークランド諸島 (Fōkurando Shotō)
Grenada
グレナダ (Gurenada)
Greenland
グリーンランド (Gurīn Rando)
Guatemala
グアテマラ (Guatemara)
Guyana
ガイアナ (Gaiana)
Haiti
ハイチ (Haichi)
Honduras
ホンジュラス (Honjurasu)
Jamaica
ジャマイカ (Jamaika)
Colombia
コロンビア (Koronbia)
Cuba
キューバ (Kyūba)
Montserrat
モントセラト (Montoserato)
Nicaragua
ニカラグア (Nikaragua)
Panama
パナマ (Panama)
Paraguay
パラグアイ (Paraguai)
Peru
ペルー (Perū)
Puerto Rico
プエルトリコ (Puerutoriko)
Saint Kitts và Nevis
セントキッツ・ネイビス連邦 (Sentokittsu Neibisu Renpō)
Saint Lucia
セントルシア (Sentorushia)
Saint Vincent và Grenadines
セントビンセント・グレナディーン (Sentobinsento Gurenadīn)
Suriname
スリナム (Surinamu)
Trinidad và Tobago
トリニダードトバゴ (Torinidādotobago)
Uruguay
ウルグアイ (Uruguai)
Venezuela
ベネズエラ (Benezuera)
Châu Phi
Nam Phi
南アフリカ (Minamiafurika)
Nigeria
ナイジェリア (Naijeria)
Ma Rốc
モロッコ (Morokko)
Libya
リビア (Ribia)
Kenya
ケニア (Kenia)
Algeria
アルジェリア (Arujeria)
Ai Cập
エジプト (Ejiputo)
Ethiopia
エチオピア (Echiopia)
Angola
アンゴラ (Angora)
Benin
ベニン (Benin)
Botswana
ボツワナ (Botsuwana)
Burkina Faso
ブルキナファソ (Burukinafaso)
Burundi
ブルンジ (Burunji)
Cộng hòa dân chủ Congo
コンゴ民主共和国 (Kongo Minshu Kyōwakoku)
Djibouti
ジブチ (Jibuchi)
Guinea Xích Đạo
赤道ギニア (Sekidōginia)
Bờ Biển Ngà
コートジボワール (Kōtojibowāru)
Eritrea
エリトリア (Eritoria)
Gabon
ガボン (Gabon)
Gambia
ガンビア (Ganbia)
Ghana
ガーナ (Gāna)
Guinea
ギニア (Ginia)
Guinea-Bissau
ギニアビサウ (Giniabisau)
Cameroon
カメルーン (Kamerūn)
Cabo Verde
カーボベルデ (Kābo Berude)
Comoros
コモロ (Komoro)
Lesotho
レソト (Resoto)
Liberia
リベリア (Riberia)
Madagascar
マダガスカル (Madagasukaru)
Malawi
マラウイ (Maraui)
Mali
マリ (Mari)
Mauritania
モーリタニア (Mōritania)
Mauritius
モーリシャス (Mōrishasu)
Mozambique
モザンビーク (Mozanbīku)
Namibia
ナミビア (Namibia)
Niger
ニジェール (Nijēru)
Cộng hòa Congo
コンゴ共和国 (Kongo Kyōwakoku)
Rwanda
ルワンダ (Ruwanda)
Zambia
ザンビア (Zanbia)
Sao Tome và Principe
サントメプリンシペ (Santomepurinshipe)
Sénégal
セネガル (Senegaru)
Seychelles
セイシェル (Seisheru)
Sierra Leone
シエラレオネ (Shierareone)
Zimbabwe
ジンバブエ (Jinbabue)
Somalia
ソマリア (Somaria)
Sudan
スーダン (Sūdan)
Nam Sudan
南スーダン (Minami Sūdan)
Swaziland
スワジランド (Suwajirando)
Tanzania
タンザニア (Tanzania)
Togo
トーゴ (Tōgo)
Chad
チャド (Chado)
Tunisia
チュニジア (Chunijia)
Uganda
ウガンダ (Uganda)
Cộng hòa Trung Phi
中央アフリカ共和国 (Chūō Afurika Kyōwakoku)
Châu Đại Dương
Úc
オーストラリア (Ōsutoraria)
New Zealand
ニュージーランド (Nyūjīrando)
Fiji
フィジー (Fijī)
Samoa thuộc Mỹ
アメリカ領サモア (Amerikaryō Samoa)
Quần đảo Cook
クック諸島 (Kukku Shotō)
Polynesia thuộc Pháp
フランス領ポリネシア (Furansuryō Porineshia)
Kiribati
キリバス (Kiribasu)
Quần đảo Marshall
マーシャル諸島 (Māsharu Shotō)
Micronesia
ミクロネシア (Mikuroneshia)
Nauru
ナウル (Nauru)
Nouvelle-Calédonie
ニューカレドニア (Nyūkaredonia)
Niue
ニウエ (Niue)
Palau
パラオ (Parao)
Papua New Guinea
パプアニューギニア (Papuanyūginia)
Quần đảo Solomon
ソロモン諸島 (Soromon Shotō)
Samoa
サモア (Samoa)
Tonga
トンガ (Tonga)
Tuvalu
ツバル (Tsubaru)
Vanuatu
バヌアツ (Banuatsu)
Các số
0-20
0
零 (rei)
1
一 (ichi)
2
二 (ni)
3
三 (san)
4
四 (yon/shi)
5
五 (go)
6
六 (roku)
7
七 (nana)
8
八 (hachi)
9
九 (kyū)
10
十 (jū)
11
十一 (jū ichi)
12
十二 (jū ni)
13
十三 (jū san)
14
十四 (jū yon)
15
十五 (jū go)
16
十六 (jū roku)
17
十七 (jū nana)
18
十八 (jū hachi)
19
十九 (jū kyū)
20
二十 (nijū)
21-100
21
二十一 (nijū ichi)
22
二十二 (nijū ni)
26
二十六 (nijū roku)
30
三十 (sanjū)
31
三十一 (sanjū ichi)
33
三十三 (sanjū san)
37
三十七 (sanjū nana)
40
四十 (yonjū)
41
四十一 (yonjū ichi)
44
四十四 (yonjū yon)
48
四十八 (yonjū hachi)
50
五十 (gojū)
51
五十一 (gojū ichi)
55
五十五 (gojū go)
59
五十九 (gojū kyū)
60
六十 (rokujū)
61
六十一 (rokujū ichi)
62
六十二 (rokujū ni)
66
六十六 (rokujū roku)
70
七十 (nanajū)
71
七十一 (nanajū ichi)
73
七十三 (nanajū san)
77
七十七 (nanajū nana)
80
八十 (hachijū)
81
八十一 (hachijū ichi)
84
八十四 (hachijū yon)
88
八十八 (hachijū hachi)
90
九十 (kyūjū)
91
九十一 (kyūjū ichi)
95
九十五 (kyūjū go)
99
九十九 (kyūjū kyū)
100
百 (hyaku)
101-1000
101
百一 (hyaku ichi)
105
百五 (hyaku go)
110
百十 (hyaku jū)
151
百五十一 (hyaku gojū ichi)
200
二百 (nihyaku)
202
二百二 (nihyaku ni)
206
二百六 (nihyaku roku)
220
二百二十 (nihyaku nijū)
262
二百六十二 (nihyaku rokujū ni)
300
三百 (sanbyaku)
303
三百三 (sanbyaku san)
307
三百七 (sanbyaku nana)
330
三百三十 (sanbyaku sanjū)
373
三百七十三 (sanbyaku nanajū san)
400
四百 (yonhyaku)
404
四百四 (yonhyaku yon)
408
四百八 (yonhyaku hachi)
440
四百四十 (yonhyaku yonjū)
484
四百八十四