Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook740 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Nhật được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Nhật này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Nhật cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Nhật mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Nhật cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Nhật này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Nhật

Related ebooks

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Nhật

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Nhật - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    犬 (inu)

    con mèo

    猫 (neko)

    con thỏ

    うさぎ (usagi)

    con bò

    牛 (ushi)

    con cừu

    羊 (hitsuji)

    con lợn

    豚 (buta)

    con ngựa

    馬 (uma)

    con khỉ

    猿 (saru)

    con gấu

    熊 (kuma)

    con sư tử

    ライオン (raion)

    con hổ

    虎 (tora)

    con gấu trúc

    パンダ (panda)

    con hươu cao cổ

    キリン (kirin)

    con lạc đà

    らくだ (rakuda)

    con voi

    象 (zō)

    con chó sói

    狼 (ōkami)

    con chuột cống

    ラット (ratto)

    con chuột

    ねずみ (nezumi)

    con ngựa vằn

    シマウマ (shimauma)

    con hà mã

    カバ (kaba)

    con gấu Bắc cực

    シロクマ (shirokuma)

    con tê giác

    サイ (sai)

    con chuột túi

    カンガルー (kangarū)

    con báo hoa mai

    ヒョウ (hyō)

    con báo săn

    チーター (chītā)

    con lừa

    ロバ (roba)

    con thú ăn kiến

    アリクイ (arikui)

    con trâu

    バッファロー (baffarō)

    con nai

    鹿 (shika)

    con sóc

    リス (risu)

    con nai sừng tấm

    ヘラジカ (herajika)

    con heo con

    子豚 (kobuta)

    con dơi

    コウモリ (kōmori)

    con cáo

    きつね (kitsune)

    con chuột hamster

    ハムスター (hamusutā)

    con chuột lang nhà

    モルモット (morumotto)

    con gấu túi

    コアラ (koara)

    con vượn cáo

    きつねざる (kitsunezaru)

    con chồn đất

    ミーアキャット (mīakyatto)

    con gấu mèo

    アライグマ (araiguma)

    con heo vòi

    バク (baku)

    con bò rừng

    バイソン (baison)

    con dê

    ヤギ (yagi)

    con lạc đà không bướu

    ラマ (rama)

    con gấu trúc đỏ

    レッサーパンダ (ressā panda)

    con bò đực

    雄牛 (oushi)

    con nhím

    ハリネズミ (harinezumi)

    con rái cá

    かわうそ (kawauso)

    Con chim

    con chim bồ câu

    鳩 (hato)

    con vịt

    鴨 (kamo)

    con chim hải âu

    カモメ (kamome)

    con gà

    鶏 (niwatori)

    con gà trống choai

    おんどり (ondori)

    con ngỗng

    ガチョウ (gachō)

    con cú

    フクロウ (fukurō)

    con thiên nga

    白鳥 (hakuchō)

    con chim cánh cụt

    ペンギン (pengin)

    con quạ

    カラス (karasu)

    con gà tây

    七面鳥 (shichimenchō)

    con đà điểu

    ダチョウ (dachō)

    con cò

    コウノトリ (kōnotori)

    con gà con

    雛 (hina)

    con chim đại bàng

    鷲 (washi)

    con quạ

    カラス (karasu)

    con công

    くじゃく (kujaku)

    con bồ nông

    ペリカン (perikan)

    con vẹt

    オウム (ōmu)

    con chim ác là

    カササギ (kasasagi)

    con hồng hạc

    フラミンゴ (furamingo)

    con chim ưng

    ハヤブサ (hayabusa)

    Côn trùng

    con ruồi

    ハエ (hae)

    con bướm

    蝶 (chō)

    con bọ

    虫 (mushi)

    con ong

    蜂 (hachi)

    con muỗi

    蚊 (ka)

    con kiến

    アリ (ari)

    con chuồn chuồn

    とんぼ (tonbo)

    con châu chấu

    バッタ (batta)

    con sâu bướm

    あおむし (aomushi)

    con ong bắp cày

    スズメバチ (suzumebachi)

    con bướm đêm

    蛾 (ga)

    con ong nghệ

    ミツバチ (mitsubachi)

    con mối

    シロアリ (shiroari)

    con dế

    キリギリス (kirigirisu)

    con bọ rùa

    てんとうむし (tentō mushi)

    con bọ ngựa

    かまきり (kamakiri)

    Động vật biển

    con cá

    魚 (sakana)

    con cá voi

    鯨 (kujira)

    con cá mập

    サメ (same)

    con cá heo

    イルカ (iruka)

    con hải cẩu

    アザラシ (azarashi)

    con sứa

    クラゲ (kurage)

    con mực ống

    イカ (ika)

    con bạch tuộc

    たこ (tako)

    con rùa

    亀 (kame)

    con cá ngựa

    タツノオトシゴ (tatsunootoshigo)

    con sư tử biển

    アシカ (ashika)

    con hải mã

    セイウチ (seiuchi)

    con sò

    貝 (kai)

    con sao biển

    ヒトデ (hitode)

    con cá voi sát thủ

    シャチ (shachi)

    con cua

    カニ (kani)

    con tôm hùm

    ロブスター (robusutā)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    カタツムリ (katatsumuri)

    con nhện

    蜘蛛 (kumo)

    con ếch

    カエル (kaeru)

    con rắn

    ヘビ (hebi)

    con cá sấu

    ワニ (wani)

    con rùa cạn

    陸亀 (rikugame)

    con bọ cạp

    サソリ (sasori)

    con thằn lằn

    トカゲ (tokage)

    con tắc kè hoa

    カメレオン (kamereon)

    con nhện tarantula

    タランチュラ (taranchura)

    con tắc kè

    やもり (yamori)

    con khủng long

    恐竜 (kyōryū)

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    テニス (tenisu)

    cầu lông

    バドミントン (badominton)

    quyền anh

    ボクシング (bokushingu)

    đánh golf

    ゴルフ (gorufu)

    chạy (danh từ)

    ランニング (ranningu)

    đạp xe

    サイクリング (saikuringu)

    thể dục dụng cụ

    体操 (taisō)

    bóng bàn

    卓球 (takkyū)

    cử tạ

    重量挙げ (jūryō age)

    nhảy xa

    幅跳び (habatobi)

    nhảy xa ba bước

    三段跳び (san dan tobi)

    năm môn phối hợp hiện đại

    近代五種競技 (kindai go shu kyōgi)

    thể dục nhịp điệu

    新体操 (shin taisō)

    chạy vượt rào

    ハードル競技 (hādoru kyōgi)

    chạy marathon

    マラソン (marason)

    nhảy sào

    棒高跳び (bō takatobi)

    nhảy cao

    高跳び (takatobi)

    đẩy tạ

    砲丸投げ (hōgan nage)

    ném lao

    槍投げ (yarinage)

    ném đĩa

    円盤投げ (enban nage)

    võ karate

    空手 (karate)

    ba môn phối hợp

    トライアスロン (toraiasuron)

    võ taekwondo

    テコンドー (tekondō)

    chạy nước rút

    スプリント (supurinto)

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    障害飛越競技 (shōgai tobikoshi kyōgi)

    bắn súng

    射撃 (shageki)

    đấu vật

    レスリング (resuringu)

    đạp xe địa hình

    マウンテンバイク (maunten baiku)

    võ judo

    柔道 (jūdō)

    ném búa

    ハンマー投げ (hanmā nage)

    đấu kiếm

    フェンシング (fenshingu)

    bắn cung

    アーチェリー (ācherī)

    đua xe đạp lòng chảo

    トラックレース (torakku rēsu)

    Mùa đông

    trượt tuyết

    スキー (sukī)

    trượt ván tuyết

    スノーボーディング (sunō bōdingu)

    trượt băng

    アイススケート (aisu sukēto)

    khúc côn cầu trên băng

    アイスホッケー (aisu hokkē)

    trượt băng nghệ thuật

    フィギュアスケート (figyua sukēto)

    bi đá trên băng

    カーリング (kāringu)

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    ノルディックコンバインド (norudikku konbaindo)

    hai môn phối hợp

    バイアスロン (baiasuron)

    trượt băng nằm ngửa

    リュージュ (ryūju)

    trượt xe lòng máng

    ボブスレー (bobusurē)

    trượt băng cự ly ngắn

    ショートトラック (shōto torakku)

    trượt băng nằm sấp

    スケルトン (sukeruton)

    trượt tuyết nhảy xa

    スキージャンプ (sukī janpu)

    trượt tuyết băng đồng

    クロスカントリースキー (kurosu kantorī sukī)

    leo núi băng

    アイスクライミング (aisu kuraimingu)

    trượt tuyết tự do

    フリースタイルスキー (furī sutairu sukī)

    trượt băng tốc độ

    スピードスケート (supīdo sukēto)

    Đội

    bóng đá

    サッカー (sakkā)

    bóng rổ

    バスケットボール (basukettobōru)

    bóng chuyền

    バレーボール (barēbōru)

    bóng gậy

    クリケット (kuriketto)

    bóng chày

    野球 (yakyū)

    bóng rugby

    ラグビー (ragubī)

    bóng ném

    ハンドボール (handobōru)

    mã cầu

    ポロ (poro)

    bóng vợt

    ラクロス (rakurosu)

    khúc côn cầu

    陸上ホッケー (rikujō hokkē)

    bóng chuyền bãi biển

    ビーチバレー (bīchi barē)

    bóng bầu dục Úc

    オーストラリアンフットボール (ōsutorarian futtobōru)

    bóng bầu dục Mỹ

    アメリカンフットボール (amerikan futtobōru)

    Nước

    bơi lội

    水泳 (suiei)

    bóng nước

    水球 (suikyū)

    nhảy cầu

    飛込競技 (tobikomi kyōgi)

    lướt sóng

    サーフィン (sāfin)

    chèo thuyền

    ボート競技 (bōto kyōgi)

    bơi nghệ thuật

    シンクロナイズドスイミング (shinkuronaizudo suimingu)

    lặn

    ダイビング (daibingu)

    lướt ván buồm

    ウインドサーフィン (uindosāfin)

    đua thuyền buồm

    セーリング (sēringu)

    lướt ván nước

    水上スキー (suijō sukī)

    chèo thuyền vượt thác

    ラフティング (rafutingu)

    nhảy vách đá

    クリフダイビング (kurifu daibingu)

    chèo thuyền

    カヌー競技 (kanū kyōgi)

    Mô tô

    đua xe hơi

    カーレース (kā rēsu)

    đua xe việt dã

    ラリー (rarī)

    đua xe mô tô

    オートバイレース (ōtobai rēsu)

    đua xe mô tô địa hình

    モトクロス (motokurosu)

    công thức 1

    F1 (F1)

    đua xe kart

    レーシングカート (rēshingu kāto)

    mô tô nước

    ジェットスキー (jetto sukī)

    Khác

    đi bộ đường dài

    ハイキング (haikingu)

    leo núi (đi bộ)

    登山 (tozan)

    bida snooker

    スヌーカー (sunūkā)

    nhảy dù

    パラシューティング (para shūtingu)

    đánh bài poker

    ポーカー (pōkā)

    khiêu vũ

    ダンス (dansu)

    bowling

    ボーリング (bōringu)

    trượt ván

    スケートボーディング (sukēto bōdingu)

    cờ vua

    チェス (chesu)

    thể hình

    ボディービルディング (bodībirudingu)

    yoga

    ヨガ (yoga)

    múa ba lê

    バレエ (barē)

    nhảy bungee

    バンジージャンプ (banjī janpu)

    leo núi (leo)

    クライミング (kuraimingu)

    trượt patin

    ローラースケーティング (rōrā sukētingu)

    nhảy breakdance

    ブレイクダンス (bureiku dansu)

    bi-a

    ビリヤード (biriyādo)

    Phòng thể dục

    khởi động

    ウオームアップ (uōmu appu)

    giãn cơ

    ストレッチ (sutorecchi)

    gập bụng

    シットアップ (shitto appu)

    hít đất

    腕立て伏せ (udetate fuse)

    bài tập gánh tạ

    スクワット (sukuwatto)

    máy chạy bộ

    トレッドミル (toreddomiru)

    đẩy ngực

    ベンチプレス (benchi puresu)

    xe đạp tập thể dục

    フィットネスバイク (fittonesu baiku)

    máy đi bộ trên không

    クロストレーナー (kurosu torēnā)

    luyện tập xoay vòng

    サーキットトレーニング (sākitto torēningu)

    tập pilates

    ピラティス (piratisu)

    đạp đùi

    レッグプレス (reggu puresu)

    thể dục nhịp điệu

    エアロビクス (earobikusu)

    tạ tay

    ダンベル (danberu)

    tạ đòn

    バーベル (bāberu)

    xông hơi

    サウナ (sauna)

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    イギリス (Igirisu)

    Tây Ban Nha

    スペイン (Supein)

    Ý

    イタリア (Itaria)

    Pháp

    フランス (Furansu)

    Đức

    ドイツ (Doitsu)

    Thụy sĩ

    スイス (Suisu)

    Albania

    アルバニア (Arubania)

    Andorra

    アンドラ (Andora)

    Áo

    オーストリア (Ōsutoria)

    Bỉ

    ベルギー (Berugī)

    Bosnia

    ボスニア (Bosunia)

    Bun-ga-ri

    ブルガリア (Burugaria)

    Đan Mạch

    デンマーク (Denmāku)

    Estonia

    エストニア (Esutonia)

    Quần đảo Faroe

    フェロー諸島 (Ferō Shotō)

    Phần Lan

    フィンランド (Finrando)

    Gibraltar

    ジブラルタル (Jiburarutaru)

    Hy Lạp

    ギリシャ (Girisha)

    Ireland

    アイルランド (Airurando)

    Iceland

    アイスランド (Aisurando)

    Kosovo

    コソボ (Kosobo)

    Croatia

    クロアチア (Kuroachia)

    Latvia

    ラトビア (Ratobia)

    Liechtenstein

    リヒテンシュタイン (Rihitenshutain)

    Litva

    リトアニア (Ritoania)

    Luxembourg

    ルクセンブルク (Rukusenburuku)

    Malta

    マルタ (Maruta)

    Macedonia

    マケドニア (Makedonia)

    Moldova

    モルドバ (Morudoba)

    Monaco

    モナコ (Monako)

    Montenegro

    モンテネグロ (Monteneguro)

    Hà Lan

    オランダ (Oranda)

    Na Uy

    ノルウェー (Noruwē)

    Ba Lan

    ポーランド (Pōrando)

    Bồ Đào Nha

    ポルトガル (Porutogaru)

    România

    ルーマニア (Rūmania)

    San Marino

    サンマリノ (Sanmarino)

    Thụy Điển

    スウェーデン (Suwēden)

    Serbia

    セルビア (Serubia)

    Slovakia

    スロバキア (Surobakia)

    Slovenia

    スロベニア (Surobenia)

    Cộng hòa Séc

    チェコ共和国 (Cheko Kyōwakoku)

    Thổ Nhĩ Kỳ

    トルコ (Toruko)

    Ukraina

    ウクライナ (Ukuraina)

    Hungary

    ハンガリー (Hangarī)

    Thành Vatican

    バチカン市国 (Bachikan Shikoku)

    Belarus

    ベラルーシ (Berarūshi)

    Cộng hòa Síp

    キプロス (Kipurosu)

    Châu Á

    Trung Quốc

    中国 (Chūgoku)

    Nga

    ロシア (Roshia)

    Ấn Độ

    インド (Indo)

    Singapore

    シンガポール (Shingapōru)

    Nhật Bản

    日本 (Nihon/Nippon)

    Hàn Quốc

    韓国 (Kankoku)

    Afghanistan

    アフガニスタン (Afuganisutan)

    Armenia

    アルメニア (Arumenia)

    Azerbaijan

    アゼルバイジャン (Azerubaijan)

    Bahrain

    バーレーン (Bārēn)

    Bangladesh

    バングラデシュ (Banguradeshu)

    Bhutan

    ブータン (Būtan)

    Brunei

    ブルネイ (Burunei)

    Gruzia

    ジョージア (Jōjia)

    Hồng Kông

    香港 (Honkon)

    Indonesia

    インドネシア (Indoneshia)

    I-rắc

    イラク (Iraku)

    Iran

    イラン (Iran)

    Israel

    イスラエル (Isuraeru)

    Yemen

    イエメン (Iemen)

    Jordan

    ヨルダン (Yorudan)

    Campuchia

    カンボジア (Kanbojia)

    Kazakhstan

    カザフスタン (Kazafusutan)

    Qatar

    カタール (Katāru)

    Kyrgyzstan

    キルギスタン (Kirugisutan)

    Kuwait

    クウェート (Kuwēto)

    Lào

    ラオス (Raosu)

    Liban

    レバノン (Rebanon)

    Ma Cao

    マカオ (Makao)

    Mã Lai

    マレーシア (Marēshia)

    Maldives

    モルディブ (Morudibu)

    Mông Cổ

    モンゴル (Mongoru)

    Miến Điện

    ミャンマー (Myanmā)

    Nepal

    ネパール (Nepāru)

    Bắc Triều Tiên

    北朝鮮 (Kitachōsen)

    Oman

    オマーン (Omān)

    Đông Timor

    東チモール (Higashichimōru)

    Pakistan

    パキスタン (Pakisutan)

    Palestine

    パレスチナ (Paresuchina)

    Philippines

    フィリピン (Firipin)

    Ả Rập Xê Út

    サウジアラビア (Saujiarabia)

    Sri Lanka

    スリランカ (Suriranka)

    Syria

    シリア (Shiria)

    Tajikistan

    タジキスタン (Tajikisutan)

    Đài Loan

    台湾 (Taiwan)

    Thái Lan

    タイ (Tai)

    Turkmenistan

    トルクメニスタン (Torukumenisutan)

    Uzbekistan

    ウズベキスタン (Uzubekisutan)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    アラブ首長国連邦 (Arabu Shuchōkoku Renpō)

    Việt Nam

    ベトナム (Betonamu)

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    アメリカ合衆国 (Amerika Gasshūkoku)

    Mexico

    メキシコ (Mekishiko)

    Canada

    カナダ (Kanada)

    Brazil

    ブラジル (Burajiru)

    Argentina

    アルゼンチン (Aruzenchin)

    Chile

    チリ (Chiri)

    Antigua và Barbuda

    アンティグア・バーブーダ (Antigua Bābūda)

    Aruba

    アルバ (Aruba)

    Bahamas

    バハマ (Bahama)

    Barbados

    バルバドス (Barubadosu)

    Belize

    ベリーズ (Berīzu)

    Bolivia

    ボリビア (Boribia)

    Quần đảo Cayman

    ケイマン諸島 (Keiman shotō)

    Costa Rica

    コスタリカ (Kosutarika)

    Dominica

    ドミニカ (Dominika)

    Cộng hòa Dominica

    ドミニカ共和国 (Dominika Kyōwakoku)

    Ecuador

    エクアドル (Ekuadoru)

    El Salvador

    エルサルバドル (Erusarubadoru)

    Quần đảo Falkland

    フォークランド諸島 (Fōkurando Shotō)

    Grenada

    グレナダ (Gurenada)

    Greenland

    グリーンランド (Gurīn Rando)

    Guatemala

    グアテマラ (Guatemara)

    Guyana

    ガイアナ (Gaiana)

    Haiti

    ハイチ (Haichi)

    Honduras

    ホンジュラス (Honjurasu)

    Jamaica

    ジャマイカ (Jamaika)

    Colombia

    コロンビア (Koronbia)

    Cuba

    キューバ (Kyūba)

    Montserrat

    モントセラト (Montoserato)

    Nicaragua

    ニカラグア (Nikaragua)

    Panama

    パナマ (Panama)

    Paraguay

    パラグアイ (Paraguai)

    Peru

    ペルー (Perū)

    Puerto Rico

    プエルトリコ (Puerutoriko)

    Saint Kitts và Nevis

    セントキッツ・ネイビス連邦 (Sentokittsu Neibisu Renpō)

    Saint Lucia

    セントルシア (Sentorushia)

    Saint Vincent và Grenadines

    セントビンセント・グレナディーン (Sentobinsento Gurenadīn)

    Suriname

    スリナム (Surinamu)

    Trinidad và Tobago

    トリニダードトバゴ (Torinidādotobago)

    Uruguay

    ウルグアイ (Uruguai)

    Venezuela

    ベネズエラ (Benezuera)

    Châu Phi

    Nam Phi

    南アフリカ (Minamiafurika)

    Nigeria

    ナイジェリア (Naijeria)

    Ma Rốc

    モロッコ (Morokko)

    Libya

    リビア (Ribia)

    Kenya

    ケニア (Kenia)

    Algeria

    アルジェリア (Arujeria)

    Ai Cập

    エジプト (Ejiputo)

    Ethiopia

    エチオピア (Echiopia)

    Angola

    アンゴラ (Angora)

    Benin

    ベニン (Benin)

    Botswana

    ボツワナ (Botsuwana)

    Burkina Faso

    ブルキナファソ (Burukinafaso)

    Burundi

    ブルンジ (Burunji)

    Cộng hòa dân chủ Congo

    コンゴ民主共和国 (Kongo Minshu Kyōwakoku)

    Djibouti

    ジブチ (Jibuchi)

    Guinea Xích Đạo

    赤道ギニア (Sekidōginia)

    Bờ Biển Ngà

    コートジボワール (Kōtojibowāru)

    Eritrea

    エリトリア (Eritoria)

    Gabon

    ガボン (Gabon)

    Gambia

    ガンビア (Ganbia)

    Ghana

    ガーナ (Gāna)

    Guinea

    ギニア (Ginia)

    Guinea-Bissau

    ギニアビサウ (Giniabisau)

    Cameroon

    カメルーン (Kamerūn)

    Cabo Verde

    カーボベルデ (Kābo Berude)

    Comoros

    コモロ (Komoro)

    Lesotho

    レソト (Resoto)

    Liberia

    リベリア (Riberia)

    Madagascar

    マダガスカル (Madagasukaru)

    Malawi

    マラウイ (Maraui)

    Mali

    マリ (Mari)

    Mauritania

    モーリタニア (Mōritania)

    Mauritius

    モーリシャス (Mōrishasu)

    Mozambique

    モザンビーク (Mozanbīku)

    Namibia

    ナミビア (Namibia)

    Niger

    ニジェール (Nijēru)

    Cộng hòa Congo

    コンゴ共和国 (Kongo Kyōwakoku)

    Rwanda

    ルワンダ (Ruwanda)

    Zambia

    ザンビア (Zanbia)

    Sao Tome và Principe

    サントメプリンシペ (Santomepurinshipe)

    Sénégal

    セネガル (Senegaru)

    Seychelles

    セイシェル (Seisheru)

    Sierra Leone

    シエラレオネ (Shierareone)

    Zimbabwe

    ジンバブエ (Jinbabue)

    Somalia

    ソマリア (Somaria)

    Sudan

    スーダン (Sūdan)

    Nam Sudan

    南スーダン (Minami Sūdan)

    Swaziland

    スワジランド (Suwajirando)

    Tanzania

    タンザニア (Tanzania)

    Togo

    トーゴ (Tōgo)

    Chad

    チャド (Chado)

    Tunisia

    チュニジア (Chunijia)

    Uganda

    ウガンダ (Uganda)

    Cộng hòa Trung Phi

    中央アフリカ共和国 (Chūō Afurika Kyōwakoku)

    Châu Đại Dương

    Úc

    オーストラリア (Ōsutoraria)

    New Zealand

    ニュージーランド (Nyūjīrando)

    Fiji

    フィジー (Fijī)

    Samoa thuộc Mỹ

    アメリカ領サモア (Amerikaryō Samoa)

    Quần đảo Cook

    クック諸島 (Kukku Shotō)

    Polynesia thuộc Pháp

    フランス領ポリネシア (Furansuryō Porineshia)

    Kiribati

    キリバス (Kiribasu)

    Quần đảo Marshall

    マーシャル諸島 (Māsharu Shotō)

    Micronesia

    ミクロネシア (Mikuroneshia)

    Nauru

    ナウル (Nauru)

    Nouvelle-Calédonie

    ニューカレドニア (Nyūkaredonia)

    Niue

    ニウエ (Niue)

    Palau

    パラオ (Parao)

    Papua New Guinea

    パプアニューギニア (Papuanyūginia)

    Quần đảo Solomon

    ソロモン諸島 (Soromon Shotō)

    Samoa

    サモア (Samoa)

    Tonga

    トンガ (Tonga)

    Tuvalu

    ツバル (Tsubaru)

    Vanuatu

    バヌアツ (Banuatsu)

    Các số

    0-20

    0

    零 (rei)

    1

    一 (ichi)

    2

    二 (ni)

    3

    三 (san)

    4

    四 (yon/shi)

    5

    五 (go)

    6

    六 (roku)

    7

    七 (nana)

    8

    八 (hachi)

    9

    九 (kyū)

    10

    十 (jū)

    11

    十一 (jū ichi)

    12

    十二 (jū ni)

    13

    十三 (jū san)

    14

    十四 (jū yon)

    15

    十五 (jū go)

    16

    十六 (jū roku)

    17

    十七 (jū nana)

    18

    十八 (jū hachi)

    19

    十九 (jū kyū)

    20

    二十 (nijū)

    21-100

    21

    二十一 (nijū ichi)

    22

    二十二 (nijū ni)

    26

    二十六 (nijū roku)

    30

    三十 (sanjū)

    31

    三十一 (sanjū ichi)

    33

    三十三 (sanjū san)

    37

    三十七 (sanjū nana)

    40

    四十 (yonjū)

    41

    四十一 (yonjū ichi)

    44

    四十四 (yonjū yon)

    48

    四十八 (yonjū hachi)

    50

    五十 (gojū)

    51

    五十一 (gojū ichi)

    55

    五十五 (gojū go)

    59

    五十九 (gojū kyū)

    60

    六十 (rokujū)

    61

    六十一 (rokujū ichi)

    62

    六十二 (rokujū ni)

    66

    六十六 (rokujū roku)

    70

    七十 (nanajū)

    71

    七十一 (nanajū ichi)

    73

    七十三 (nanajū san)

    77

    七十七 (nanajū nana)

    80

    八十 (hachijū)

    81

    八十一 (hachijū ichi)

    84

    八十四 (hachijū yon)

    88

    八十八 (hachijū hachi)

    90

    九十 (kyūjū)

    91

    九十一 (kyūjū ichi)

    95

    九十五 (kyūjū go)

    99

    九十九 (kyūjū kyū)

    100

    百 (hyaku)

    101-1000

    101

    百一 (hyaku ichi)

    105

    百五 (hyaku go)

    110

    百十 (hyaku jū)

    151

    百五十一 (hyaku gojū ichi)

    200

    二百 (nihyaku)

    202

    二百二 (nihyaku ni)

    206

    二百六 (nihyaku roku)

    220

    二百二十 (nihyaku nijū)

    262

    二百六十二 (nihyaku rokujū ni)

    300

    三百 (sanbyaku)

    303

    三百三 (sanbyaku san)

    307

    三百七 (sanbyaku nana)

    330

    三百三十 (sanbyaku sanjū)

    373

    三百七十三 (sanbyaku nanajū san)

    400

    四百 (yonhyaku)

    404

    四百四 (yonhyaku yon)

    408

    四百八 (yonhyaku hachi)

    440

    四百四十 (yonhyaku yonjū)

    484

    四百八十四

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1