Sách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Ả Rập được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Ả Rập này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Ả Rập cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Ả Rập mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Ả Rập cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Ả Rập này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Ả Rập
Related ebooks
Học Tiếng Đức - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Trung - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCon Gái Ngoài Giờ Học Nói Gì? Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsBi_Mat_Nui_Sat_Nhan Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCuộc Cách Mạng Một Quả Chuối: Bí Quyết Ăn Chay Trường Sướng Giữa Đời Thường Với Plant-based Nutrition Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsTản mạn về Hạnh phúc Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsMô Hình Khám Phá Thế Mạnh Sự Nghiệp Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hindi: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Galicia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Armenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Tư: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Ả Rập
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Ả Rập - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(M) كلب (kalb)
con mèo
(M) قط (qut)
con thỏ
(M) أرنب ('arnab)
con bò
(F) بقرة (baqara)
con cừu
(M) خروف (khuruf)
con lợn
(M) خنزير (khinzir)
con ngựa
(M) حصان (hisan)
con khỉ
(M) قرد (qarad)
con gấu
(M) دب (daba)
con sư tử
(M) أسد ('asada)
con hổ
(M) نمر (namur)
con gấu trúc
(M) باندا (banda)
con hươu cao cổ
(F) زرافة (zirafa)
con lạc đà
(M) جمل (jamal)
con voi
(M) فيل (fil)
con chó sói
(M) ذئب (dhiib)
con chuột cống
(M) جرذ (jaradh)
con chuột
(M) فأر (far)
con ngựa vằn
(M) حمار وحشي (hammar wahashiun)
con hà mã
(M) فرس النهر (faras alnahr)
con gấu Bắc cực
(M) دب قطبي (dab qatbi)
con tê giác
(M) وحيد القرن (wahid alqarn)
con chuột túi
(M) كنغر (kanghar)
con báo hoa mai
(M) فهد (fahd)
con báo săn
(M) فهد (fahd)
con lừa
(M) حمار (hamar)
con thú ăn kiến
(M) آكل النمل (akil alnaml)
con trâu
(M) جاموس (jamus)
con nai
(F) غزالة (ghazala)
con sóc
(M) سنجاب (sanujab)
con nai sừng tấm
(F) الإلكة (al'iilka)
con heo con
(M) خنزير صغير (khinzir saghir)
con dơi
(M) خفاش (khafaash)
con cáo
(M) ثعلب (thaelab)
con chuột hamster
(M) هامستر (hamstar)
con chuột lang nhà
(M) خنزير غينيا (khinzir ghinia)
con gấu túi
(M) الكوالا (alkawala)
con vượn cáo
(M) الليمور (allayumur)
con chồn đất
(M) سرقاط (suriqat)
con gấu mèo
(M) راكون (rakun)
con heo vòi
(M) تابير (tabir)
con bò rừng
(M) البيسون (albaysun)
con dê
(M) ماعز (maeiz)
con lạc đà không bướu
(F) لاما (lama)
con gấu trúc đỏ
(M) الباندا الأحمر (albanida al'ahmar)
con bò đực
(M) ثور (thur)
con nhím
(M) قنفذ (qanafadh)
con rái cá
(M) ثعلب الماء (thaealib alma')
Con chim
con chim bồ câu
(F) حمامة (hamama)
con vịt
(F) بطة (bata)
con chim hải âu
(M) نورس (nuris)
con gà
(F) دجاجة (dijaja)
con gà trống choai
(M) ديك صغير (dik saghir)
con ngỗng
(M) إوز ('iuz)
con cú
(F) بومة (bawma)
con thiên nga
(F) إوزة ('iawza)
con chim cánh cụt
(M) بطريق (batariq)
con quạ
(M) غراب (ghurab)
con gà tây
(M) ديك رومي (dik rumiin)
con đà điểu
(F) نعامة (naeama)
con cò
(M) لقلق (laqalaq)
con gà con
(M) كتكوت (katakut)
con chim đại bàng
(M) نسر (nasir)
con quạ
(M) غراب أسود (gharab 'aswad)
con công
(M) الطاووس (altaawus)
con bồ nông
(F) بجعة (bijea)
con vẹt
(M) بغبغان (bighubghan)
con chim ác là
(M) عقعق (eaqeaq)
con hồng hạc
(M) البشروس (albashrus)
con chim ưng
(M) صقر (saqr)
Côn trùng
con ruồi
(F) ذبابة (dhubaba)
con bướm
(F) فراشة (farasha)
con bọ
(M) بق (baq)
con ong
(F) نحلة (nhl)
con muỗi
(F) ناموسة (namusa)
con kiến
(F) نملة (namla)
con chuồn chuồn
(M) اليعسوب (alyaesub)
con châu chấu
(M) جراد (jarad)
con sâu bướm
(M) اليسروع (alysrue)
con ong bắp cày
(M) دبور (dabur)
con bướm đêm
(F) عثة (eutha)
con ong nghệ
(F) طنانة (tnana)
con mối
(F) أرضة ('urda)
con dế
(M) صرصار الليل (srsar allayl)
con bọ rùa
(F) دعسوقة (daesuqa)
con bọ ngựa
(M) فرس النبي (faras alnabiu)
Động vật biển
con cá
(F) سمكة (samaka)
con cá voi
(M) حوت (hawt)
con cá mập
(M) قرش (qarash)
con cá heo
(M) دلفين (dilafin)
con hải cẩu
(F) فقمة (faqima)
con sứa
(M) قنديل البحر (qndyl albahr)
con mực ống
(M) حبار (hibaar)
con bạch tuộc
(M) أخطبوط ('akhtubut)
con rùa
(F) سلحفاة (salihafa)
con cá ngựa
(M) فرس البحر (faras albahr)
con sư tử biển
(M) أسد البحر ('asada albahr)
con hải mã
(M) الفظ (alfizu)
con sò
(F) صدفة (sudfa)
con sao biển
(M) نجم البحر (najam albahr)
con cá voi sát thủ
(M) الحوت القاتل (alhut alqatil)
con cua
(M) سلطعون (salataeun)
con tôm hùm
(M) كركند (karikand)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(M) حلزون (halzun)
con nhện
(M) عنكبوت (eankabut)
con ếch
(M) ضفدع (dafadae)
con rắn
(M) ثعبان (thueban)
con cá sấu
(M) تمساح (tamsah)
con rùa cạn
(F) سلحفاة (salihafa)
con bọ cạp
(M) عقرب (eaqarab)
con thằn lằn
(F) سحلية (sahalia)
con tắc kè hoa
(F) حرباء (harba')
con nhện tarantula
(F) رتيلاء (rtila')
con tắc kè
(M) أبو بريص ('abu baris)
con khủng long
(M) ديناصور (dinasur)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
تنس (tans)
cầu lông
تنس الريشة (tans alraysha)
quyền anh
ملاكمة (mulakima)
đánh golf
جولف (julif)
chạy (danh từ)
الجري (aljariu)
đạp xe
ركوب الدراجات (rukub aldirajat)
thể dục dụng cụ
الجمباز (aljambaz)
bóng bàn
تنس طاولة (tans tawila)
cử tạ
رفع اثقال (rafae athqal)
nhảy xa
الوثب الطويل (alwathb altawil)
nhảy xa ba bước
الوثب الثلاثي (alwathb althulathiu)
năm môn phối hợp hiện đại
الخماسى الحديث (alkhamasaa alhadith)
thể dục nhịp điệu
جمباز ايقاعي (jambaz ayqaei)
chạy vượt rào
حواجز (hawajiz)
chạy marathon
ماراثون (marathun)
nhảy sào
القفز بالزانة (alqafz bialzaana)
nhảy cao
الوثب العالي (alwathb aleali)
đẩy tạ
رمي الجلة (ramy aljila)
ném lao
رمي الرمح (ramy alramh)
ném đĩa
رمي القرص (ramy alqars)
võ karate
كاراتيه (karatyh)
ba môn phối hợp
الترياتلون (alttriatlun)
võ taekwondo
تايكوندو (taykundu)
chạy nước rút
الجري السريع (aljariu alsarie)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
قفز الحواجز (qfz alhawajiz)
bắn súng
رماية (rimaya)
đấu vật
مصارعة (musariea)
đạp xe địa hình
ركوب الدراجات الجبلية (rukub aldirajat aljabalia)
võ judo
جودو (judu)
ném búa
رمي المطرقة (ramy almutraqa)
đấu kiếm
مبارزة سيف الشيش (mubarazat sayf alshiysh)
bắn cung
الرماية بالسهم (alrimayat bialsahm)
đua xe đạp lòng chảo
سباق الدراجات على المضمار (sibaq aldirajat ealaa almidmar)
Mùa đông
trượt tuyết
تزحلق (tazahalaq)
trượt ván tuyết
للتزلج على الجليد (liltazalij ealaa aljalid)
trượt băng
تزحلق على الجليد (tazahalaq ealaa aljalid)
khúc côn cầu trên băng
هوكي الجليد (hwki aljalid)
trượt băng nghệ thuật
التزلج الفني على الجليد (altazaluj alfaniyu ealaa aljalid)
bi đá trên băng
كيرلنج (kayarlnij)
hai môn phối hợp Bắc Âu
تزلج نوردي (tazluj nuridi)
hai môn phối hợp
البياتلون (albiatilun)
trượt băng nằm ngửa
الزحافات الثلجية (alzahafat althaljia)
trượt xe lòng máng
الزلاجة الجماعية (alzilajat aljamaeia)
trượt băng cự ly ngắn
مسار قصير (masar qasir)
trượt băng nằm sấp
سباق الزلاجات الصدرية (sibaq alzilajat alsadria)
trượt tuyết nhảy xa
قفز تزلجي (qafz tazluji)
trượt tuyết băng đồng
التزلج عبر البلاد (altazaluj eabr albilad)
leo núi băng
تسلق الجليد (tasaluq aljalid)
trượt tuyết tự do
تزلج حر (tazlij hurun)
trượt băng tốc độ
تزلج سريع (tazlij sarie)
Đội
bóng đá
كرة قدم (kurat qadam)
bóng rổ
كرة سلة (kurat sala)
bóng chuyền
كرة طائرة (kurat tayira)
bóng gậy
كريكيت (karikit)
bóng chày
بيسبول (bayasbul)
bóng rugby
رجبي (rajbi)
bóng ném
كرة يد (kurat yd)
mã cầu
بولو (bulu)
bóng vợt
لاكروس (lakrus)
khúc côn cầu
هوكي (huki)
bóng chuyền bãi biển
كرة الطائرة الشاطئية (kurat alttayirat alshshatiiya)
bóng bầu dục Úc
كرة قدم استرالية (kurat qadam aistiralia)
bóng bầu dục Mỹ
كرة قدم أمريكية (kurat qadam 'amrikia)
Nước
bơi lội
سباحة (sibaha)
bóng nước
كرة الماء (kurat alma')
nhảy cầu
الغطس (alghatas)
lướt sóng
ركوب الأمواج (rukub al'amwaj)
chèo thuyền
تجديف (tajdif)
bơi nghệ thuật
سباحة ايقاعية (sibahat ayqaei)
lặn
غوص (ghus)
lướt ván buồm
تزلج شراعي (tazlij shiraei)
đua thuyền buồm
إبحار ('iibhar)
lướt ván nước
تزلج على الماء (tazalij ealaa alma')
chèo thuyền vượt thác
ترميث (tarmith)
nhảy vách đá
غوص بالقفز من جرف (ghus bialqafz min jurf)
chèo thuyền
قيادة قارب الكانوي (qiadat qarib alkanuyi)
Mô tô
đua xe hơi
سباق سيارات (sibaq sayarat)
đua xe việt dã
راليات (raliat)
đua xe mô tô
سباق الدراجات النارية (sibaq aldirajat alnnaria)
đua xe mô tô địa hình
سباق الدراجات البخارية (sibaq aldirajat albukharia)
công thức 1
فورمولا 1 (fwrmwla 1)
đua xe kart
كارتينغ (kartyngh)
mô tô nước
الدراجات المائية (aldirajat almayiya)
Khác
đi bộ đường dài
المشي لمسافات طويلة (almshi limasafat tawila)
leo núi (đi bộ)
تسلق الجبال (tasaluq aljibal)
bida snooker
سنوكر (sanukir)
nhảy dù
الهبوط بالمظلات (alhubut bialmizallat)
đánh bài poker
بوكر (bukur)
khiêu vũ
رقص (raqs)
bowling
بولينج (bulinj)
trượt ván
التزلج على اللوح (altazaluj ealaa allawh)
cờ vua
شطرنج (shuturanij)
thể hình
كمال أجسام (kamal 'ajsam)
yoga
يوجا (yawja)
múa ba lê
الباليه (albalih)
nhảy bungee
القفز بالحبال (alqafz bialhibal)
leo núi (leo)
تسلق (tasaluq)
trượt patin
التزلج (altazaluj)
nhảy breakdance
بريك دانس (barik dans)
bi-a
بلياردو (bilyaridu)
Phòng thể dục
khởi động
إحماء ('iihma')
giãn cơ
إطالة ('iitala)
gập bụng
تمارين البطن (tamarin albatn)
hít đất
تمرين ضغط (tamrin daght)
bài tập gánh tạ
قرفصاء (qarfasa')
máy chạy bộ
جهاز المشي (jihaz almashi)
đẩy ngực
تمرين الصدر (tamriyn alsadr)
xe đạp tập thể dục
دراجة التمارين (dirajat altamarin)
máy đi bộ trên không
جهاز الأوربتراك (jihaz al'uwrbtarak)
luyện tập xoay vòng
التدريب الدائري (altadrib alddayiriu)
tập pilates
بيلاتس (baylatis)
đạp đùi
ضغط الأرجل (daght al'arjul)
thể dục nhịp điệu
أيروبيكس ('ayrubiks)
tạ tay
الدمبل (aldambal)
tạ đòn
حديدة (hadida)
xông hơi
ساونا (sawna)
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
(F) المملكة المتحدة (almamlakat almutahida)
Tây Ban Nha
(F) اسبانيا ('iisbania)
Ý
(F) ايطاليا ('iitalia)
Pháp
(F) فرنسا (faransa)
Đức
(F) ألمانيا ('almania)
Thụy sĩ
(F) سويسرا (suisra)
Albania
(F) ألبانيا ('albania)
Andorra
(F) أندورا ('andurra)
Áo
(F) النمسا (alnamsa)
Bỉ
(F) بلجيكا (biljika)
Bosnia
(F) البوسنة (albusna)
Bun-ga-ri
(F) بلغاريا (bulgharia)
Đan Mạch
(F) الدنمارك (aldanimark)
Estonia
(F) استونيا ('iistunia)
Quần đảo Faroe
(F) جزر فارو (juzur farw)
Phần Lan
(F) فنلندا (finlanda)
Gibraltar
(M) جبل طارق (jabal tariq)
Hy Lạp
(F) اليونان (alyunan)
Ireland
(F) أيرلندا ('ayrlanda)
Iceland
(F) أيسلندا ('ayslanda)
Kosovo
(F) كوسوفو (kusufu)
Croatia
(F) كرواتيا (kuruatia)
Latvia
(F) لاتفيا (latfya)
Liechtenstein
(F) ليختنشتاين (liakhtanshatayin)
Litva
(F) ليتوانيا (litwania)
Luxembourg
(F) لوكسمبورغ (luksamburgh)
Malta
(F) مالطا (malta)
Macedonia
(F) مقدونيا (maqdunia)
Moldova
(F) مولدوفا (muldufa)
Monaco
(F) موناكو (munaku)
Montenegro
(M) الجبل الأسود (aljabal al'aswad)
Hà Lan
(F) هولندا (hulanda)
Na Uy
(F) النرويج (alnirwij)
Ba Lan
(F) بولندا (bulanda)
Bồ Đào Nha
(F) البرتغال (alburtughal)
România
(F) رومانيا (rumania)
San Marino
(F) سان مارينو (san marynw)
Thụy Điển
(F) السويد (alsuwid)
Serbia
(F) صربيا (srbyaan)
Slovakia
(F) سلوفاكيا (slufakia)
Slovenia
(F) سلوفينيا (slufinia)
Cộng hòa Séc
(F) جمهورية التشيك (jumhuriat altashik)
Thổ Nhĩ Kỳ
(F) تركيا (turkia)
Ukraina
(F) أوكرانيا ('uwkrania)
Hungary
(F) المجر (almajar)
Thành Vatican
(F) مدينة الفاتيكان (madinat alfatikan)
Belarus
(F) روسيا البيضاء (rusia albayda')
Cộng hòa Síp
(F) قبرص (qubrus)
Châu Á
Trung Quốc
(F) الصين (alsiyn)
Nga
(F) روسيا (rusia)
Ấn Độ
(F) الهند (alhind)
Singapore
(F) سنغافورة (singhafura)
Nhật Bản
(F) اليابان (alyaban)
Hàn Quốc
(F) كوريا الجنوبية (kuria aljanubia)
Afghanistan
(F) أفغانستان ('afghanistan)
Armenia
(F) أرمينيا ('arminia)
Azerbaijan
(F) أذربيجان ('adharbayjan)
Bahrain
(F) البحرين (albahrayn)
Bangladesh
(F) بنغلاديش (banghladish)
Bhutan
(F) بوتان (butan)
Brunei
(F) بروناي (brunay)
Gruzia
(F) جورجيا (jurjia)
Hồng Kông
(F) هونغ كونغ (hungh kungh)
Indonesia
(F) اندونيسيا ('iindunisia)
I-rắc
(M) العراق (aleiraq)
Iran
(F) ايران ('iiran)
Israel
(F) إسرائيل ('iisrayiyl)
Yemen
(M) اليمن (alyaman)
Jordan
(M) الأردن (al'urdun)
Campuchia
(F) كمبوديا (kamubudiaan)
Kazakhstan
(F) كازاخستان (kazakhstan)
Qatar
(F) قطر (qatar)
Kyrgyzstan
(F) قيرغيزستان (qyrghyzstan)
Kuwait
(F) الكويت (alkuayt)
Lào
(F) لاوس (laws)
Liban
(M) لبنان (lubnan)
Ma Cao
(F) ماكاو (makaw)
Mã Lai
(F) ماليزيا (malizia)
Maldives
(F) جزر المالديف (juzur almaldif)
Mông Cổ
(F) منغوليا (manghulia)
Miến Điện
(F) بورما (burama)
Nepal
(F) نيبال (nybal)
Bắc Triều Tiên
(F) كوريا الشمالية (kuria alshamalia)
Oman
(F) سلطنة عمان (saltanat eamman)
Đông Timor
(F) تيمور الشرقية (taymur alsharqia)
Pakistan
(F) باكستان (bakistan)
Palestine
(F) فلسطين (filastin)
Philippines
(F) الفلبين (alfalabin)
Ả Rập Xê Út
(F) السعودية (alsewdy)
Sri Lanka
(F) سيريلانكا (sirilanika)
Syria
(F) سوريا (suria)
Tajikistan
(F) طاجيكستان (tajikistan)
Đài Loan
(F) تايوان (taywan)
Thái Lan
(F) تايلاند (tayland)
Turkmenistan
(F) تركمانستان (turkmanistan)
Uzbekistan
(F) أوزبكستان ('uwzbakistan)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
(F) الامارات العربية المتحدة (al'imarat alearabiat almutahida)
Việt Nam
(F) فيتنام (fiatnam)
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
(F) الولايات المتحدة الأمريكية (alwilayat almutahidat al'amrikia)
Mexico
(F) المكسيك (almaksik)
Canada
(F) كندا (kanada)
Brazil
(F) البرازيل (albarazil)
Argentina
(F) الأرجنتين (al'arjantin)
Chile
(F) تشيلي (tashili)
Antigua và Barbuda
(F) أنتيغوا وبربودا ('antighuu wabarubudana)
Aruba
(F) أروبا ('arubana)
Bahamas
(F) جزر البهاما (juzur albihama)
Barbados
(F) بربادوس (barbadus)
Belize
(F) بليز (balayz)
Bolivia
(F) بوليفيا (bulifia)
Quần đảo Cayman
(F) جزر كايمان (juzur kayman)
Costa Rica
(F) كوستاريكا (kustarika)
Dominica
(F) دومينيكا (duminika)
Cộng hòa Dominica
(F) جمهورية الدومينيكان (jumhuriat alduwminikan)
Ecuador
(F) الإكوادور (al'iikwadur)
El Salvador
(F) السلفادور (alsalfadur)
Quần đảo Falkland
(F) جزر فوكلاند (juzur fukland)
Grenada
(F) غرينادا (ghrynada)
Greenland
(F) غرينلاند (ghrinland)
Guatemala
(F) غواتيمالا (ghuatimala)
Guyana
(F) غيانا (ghiana)
Haiti
(F) هايتي (hayti)
Honduras
(F) هندوراس (hunduras)
Jamaica
(F) جامايكا (jamayka)
Colombia
(F) كولومبيا (kulumbia)
Cuba
(F) كوبا (kuba)
Montserrat
(F) مونتسيرات (muntsirat)
Nicaragua
(F) نيكاراغوا (nykaraghu)
Panama
(F) بناما (binama)
Paraguay
(F) باراجواي (barajway)
Peru
(F) بيرو (byru)
Puerto Rico
(F) بورتوريكو (bwrtwrykw)
Saint Kitts và Nevis
(F) سانت كيتس ونيفيس (sant kyts wanyfys)
Saint Lucia
(F) سانت لوسيا (sanat lusia)
Saint Vincent và Grenadines
(F) سانت فنسنت وجزر غرينادين (sanat finsant wajuzur ghrynadyn)
Suriname
(F) سورينام (surynam)
Trinidad và Tobago
(F) ترينيداد وتوباغو (trinidad watubaghu)
Uruguay
(F) أوروغواي ('uwrughway)
Venezuela
(F) فنزويلا (finizwilla)
Châu Phi
Nam Phi
(F) جنوب افريقيا (janub 'iifriqia)
Nigeria
(F) نيجيريا (nayjiria)
Ma Rốc
(F) المغرب (almaghrib)
Libya
(F) ليبيا (libia)
Kenya
(F) كينيا (kinia)
Algeria
(F) الجزائر (aljazayir)
Ai Cập
(F) مصر (misr)
Ethiopia
(F) اثيوبيا ('iithyubiaan)
Angola
(F) أنجولا ('anjulana)
Benin
(F) بنين (binin)
Botswana
(F) بوتسوانا (butswana)
Burkina Faso
(F) بوركينا فاسو (burikayna fasu)
Burundi
(F) بوروندي (burundi)
Cộng hòa dân chủ Congo
(F) جمهورية الكونغو الديمقراطية (jumhuriat alkunghu aldiymuqratia)
Djibouti
(F) جيبوتي (jibuti)
Guinea Xích Đạo
(F) غينيا الإستوائية (ghinia al'iistawayiya)
Bờ Biển Ngà
(F) ساحل العاج (sahil aleaji)
Eritrea
(F) إريتريا ('iiritaria)
Gabon
(F) الغابون (alghabun)
Gambia
(F) غامبيا (ghambia)
Ghana
(F) غانا (ghana)
Guinea
(F) غينيا (ghinia)
Guinea-Bissau
(F) غينيا بيساو (ghinia bisaw)
Cameroon
(F) الكاميرون (alkamirun)
Cabo Verde
(F) جزر الرأس الأخضر (juzur alraas al'akhdar)
Comoros
(F) جزر القمر (juzur alqamar)
Lesotho
(F) ليسوتو (laysutu)
Liberia
(F) ليبيريا (libiria)
Madagascar
(F) مدغشقر (mudghashqar)
Malawi
(F) ملاوي (malawi)
Mali
(F) مالي (maliin)
Mauritania
(F) موريتانيا (muritania)
Mauritius
(F) موريشيوس (mwryshyws)
Mozambique
(F) موزمبيق (muzimbiq)
Namibia
(F) ناميبيا (namibia)
Niger
(F) النيجر (alnyjr)
Cộng hòa Congo
(F) جمهورية الكونغو (jumhuriat alkunghu)
Rwanda
(F) رواندا (ruanda)
Zambia
(F) زامبيا (zambia)
Sao Tome và Principe
(F) ساو تومي وبرينسيب (saw tumi wabarinsib)
Sénégal
(F) السنغال (alsinighal)
Seychelles
(F) سيشيل (sayshil)
Sierra Leone
(F) سيراليون (siraliun)
Zimbabwe
(F) زيمبابوي (zimbabwi)
Somalia
(F) الصومال (alsuwmal)
Sudan
(M) السودان (alsuwdan)
Nam Sudan
(F) جنوب السودان (janub alsuwdan)
Swaziland
(F) سوازيلاند (sawazilanid)
Tanzania
(F) تنزانيا (tinzania)
Togo
(F) توغو (tughu)
Chad
(F) تشاد (tashad)
Tunisia
(F) تونس (tunis)
Uganda
(F) أوغندا ('uwghanda)
Cộng hòa Trung Phi
(F) جمهورية افريقيا الوسطى (jumhuriat 'iifriqia alwustaa)
Châu Đại Dương
Úc
(F) أستراليا ('usturalia)
New Zealand
(F) نيوزيلندا (nywzilanda)
Fiji
(F) فيجي (fiji)
Samoa thuộc Mỹ
(F) ساموا الأمريكية (samuu al'amrikia)
Quần đảo Cook
(F) جزر كوك (juzur kuk)
Polynesia thuộc Pháp
(F) بولينيزيا الفرنسية (bulinizia alfaransia)
Kiribati
(F) كيريباتي (kiribati)
Quần đảo Marshall
(F) جزر مارشال (juzur marishal)
Micronesia
(F) ميكرونيزيا (mikrunizia)
Nauru
(F) ناورو (nawru)
Nouvelle-Calédonie
(F) كاليدونيا الجديدة (kalidunia aljadida)
Niue
(F) نيوي (nywy)
Palau
(F) بالاو (balaw)
Papua New Guinea
(F) بابوا غينيا الجديدة (babuu ghinia aljadida)
Quần đảo Solomon
(F) جزر سليمان (juzur sulayman)
Samoa
(F) ساموا (samuu)
Tonga
(F) تونغا (tungha)
Tuvalu
(F) توفالو (tawfalu)
Vanuatu
(F) فانواتو (fanwatu)
Các số
0-20
0
صفر (sifr)
1
واحد (wahid)
2
اثنان (athnan)
3
ثلاثة (thlath)
4
أربعة (arbe)
5
خمسة (khms)
6
ستة (st)
7
سبعة (sbe)
8
ثمانية (thmany)
9
تسعة (tse)
10
عشرة (eshr)
11
أحد عشر (ahd eshr)
12
اثنا عشر (athna eashar)
13
ثلاثة عشر (thlatht eshr)
14
أربعة عشر (arbet eshr)
15
خمسة عشر (khmst eshr)
16
ستة عشر (stt eshr)
17
سبعة عشر (sbet eshr)
18
ثمانية عشر (thmanyt eshr)
19
تسعة عشر (tiseat eashar)
20
عشرون (eshrwn)
21-100
21
واحد وعشرون (wahid waeishrun)
22
اثنان وعشرون (athnan waeishrun)
26
ستة وعشرون (sttan waeishrun)
30
ثلاثون (thlathwn)
31
واحد وثلاثون (wahid wathalathun)
33
ثلاثة وثلاثون (thlatht wathalathun)
37
سبعة وثلاثون (sbet wathalathun)
40
أربعون ('arbaeun)
41
واحد وأربعون (wahid wa'arbaeun)
44
اربعة واربعون (arbet wa'arbaeun)
48
ثمانية و أربعون (thmanyt w 'arbaeun)
50
خمسون (khamsun)
51
واحد وخمسون (wahid wakhamsun)
55
خمسة وخمسون (khmstan wakhamsun)
59
تسعة وخمسون (tsetan wakhamsun)
60
ستون (situn)
61
واحد وستون (wahid wstwn)
62
اثنان وستون (athnan wstwn)
66
ستة وستون (stt wstwn)
70
سبعون (sabeun)
71
واحد وسبعون (wahid wasabeun)
73
ثلاثة وسبعون (thlatht wasabeun)
77
سبعة وسبعون (sbet wasabeun)
80
ثمانون (thamanun)
81
واحد وثمانون (wahid wathamanun)
84
أربعة وثمانون (arbet wathamanun)
88
ثمانية وثمانون