Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook732 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Pháp được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Pháp này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Pháp cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Pháp mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Pháp cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Pháp này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Pháp

Related ebooks

Related categories

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Pháp

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Pháp - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    (le) chien

    con mèo

    (le) chat

    con thỏ

    (le) lapin

    con bò

    (la) vache

    con cừu

    (le) mouton

    con lợn

    (le) cochon

    con ngựa

    (le) cheval

    con khỉ

    (le) singe

    con gấu

    (le) ours (l'ours)

    con sư tử

    (le) lion

    con hổ

    (le) tigre

    con gấu trúc

    (le) panda

    con hươu cao cổ

    (la) girafe

    con lạc đà

    (le) chameau

    con voi

    (le) éléphant (l'éléphant)

    con chó sói

    (le) loup

    con chuột cống

    (le) rat

    con chuột

    (la) souris

    con ngựa vằn

    (le) zèbre

    con hà mã

    (le) hippopotame (l'hippopotame)

    con gấu Bắc cực

    (le) ours polaire (l'ours polaire)

    con tê giác

    (le) rhinocéros

    con chuột túi

    (le) kangourou

    con báo hoa mai

    (le) léopard

    con báo săn

    (le) guépard

    con lừa

    (le) âne (l'âne)

    con thú ăn kiến

    (le) fourmilier

    con trâu

    (le) buffle

    con nai

    (le) cerf

    con sóc

    (le) écureuil (l'écureuil)

    con nai sừng tấm

    (le) élan (l'élan)

    con heo con

    (le) porcelet

    con dơi

    (la) chauve-souris

    con cáo

    (le) renard

    con chuột hamster

    (le) hamster

    con chuột lang nhà

    (le) cochon d'Inde

    con gấu túi

    (le) koala

    con vượn cáo

    (le) lémur

    con chồn đất

    (le) suricate

    con gấu mèo

    (le) raton laveur

    con heo vòi

    (le) tapir

    con bò rừng

    (le) bison

    con dê

    (la) chèvre

    con lạc đà không bướu

    (le) lama

    con gấu trúc đỏ

    (le) panda roux

    con bò đực

    (le) taureau

    con nhím

    (le) hérisson

    con rái cá

    (la) loutre

    Con chim

    con chim bồ câu

    (le) pigeon

    con vịt

    (le) canard

    con chim hải âu

    (la) mouette

    con gà

    (la) poule

    con gà trống choai

    (le) coq

    con ngỗng

    (la) oie (l'oie)

    con cú

    (le) hibou

    con thiên nga

    (le) cygne

    con chim cánh cụt

    (le) manchot

    con quạ

    (le) corbeau

    con gà tây

    (la) dinde

    con đà điểu

    (la) autruche (l'autruche)

    con cò

    (la) cigogne

    con gà con

    (le) poussin

    con chim đại bàng

    (le) aigle (l'aigle)

    con quạ

    (le) corbeau

    con công

    (le) paon

    con bồ nông

    (le) pélican

    con vẹt

    (le) perroquet

    con chim ác là

    (la) pie

    con hồng hạc

    (le) flamant rose

    con chim ưng

    (le) faucon

    Côn trùng

    con ruồi

    (la) mouche

    con bướm

    (le) papillon

    con bọ

    (le) coléoptère

    con ong

    (la) abeille (l'abeille)

    con muỗi

    (le) moustique

    con kiến

    (la) fourmi

    con chuồn chuồn

    (la) libellule

    con châu chấu

    (la) sauterelle

    con sâu bướm

    (la) chenille

    con ong bắp cày

    (la) guêpe

    con bướm đêm

    (le) papillon de nuit

    con ong nghệ

    (le) bourdon

    con mối

    (le) termite

    con dế

    (le) cricket

    con bọ rùa

    (la) coccinelle

    con bọ ngựa

    (la) mante religieuse

    Động vật biển

    con cá

    (le) poisson

    con cá voi

    (la) baleine

    con cá mập

    (le) requin

    con cá heo

    (le) dauphin

    con hải cẩu

    (le) phoque

    con sứa

    (la) méduse

    con mực ống

    (le) calamar

    con bạch tuộc

    (la) pieuvre

    con rùa

    (la) tortue marine

    con cá ngựa

    (le) hippocampe (l'hippocampe)

    con sư tử biển

    (le) lion de mer

    con hải mã

    (le) morse

    con sò

    (le) coquillage

    con sao biển

    (la) étoile de mer (l'étoile de mer)

    con cá voi sát thủ

    (la) orque (l'orque)

    con cua

    (le) crabe

    con tôm hùm

    (le) homard

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    (le) escargot (l'escargot)

    con nhện

    (la) araignée (l'araignée)

    con ếch

    (la) grenouille

    con rắn

    (le) serpent

    con cá sấu

    (le) crocodile

    con rùa cạn

    (la) tortue

    con bọ cạp

    (le) scorpion

    con thằn lằn

    (le) lézard

    con tắc kè hoa

    (le) caméléon

    con nhện tarantula

    (la) tarentule

    con tắc kè

    (le) gecko

    con khủng long

    (le) dinosaure

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    (le) tennis

    cầu lông

    (le) badminton

    quyền anh

    (la) boxe

    đánh golf

    (le) golf

    chạy (danh từ)

    (la) course à pied

    đạp xe

    (le) cyclisme

    thể dục dụng cụ

    (la) gymnastique

    bóng bàn

    (le) tennis de table

    cử tạ

    (la) haltérophilie (l'haltérophilie)

    nhảy xa

    (le) saut en longueur

    nhảy xa ba bước

    (le) triple saut

    năm môn phối hợp hiện đại

    (le) pentathlon moderne

    thể dục nhịp điệu

    (la) gymnastique rythmique

    chạy vượt rào

    (la) course de haies

    chạy marathon

    (le) marathon

    nhảy sào

    (le) saut à la perche

    nhảy cao

    (le) saut en hauteur

    đẩy tạ

    (le) lancer de poids

    ném lao

    (le) lancer de javelot

    ném đĩa

    (le) lancer de disque

    võ karate

    (le) karaté

    ba môn phối hợp

    (le) triathlon

    võ taekwondo

    (le) taekwondo

    chạy nước rút

    (le) sprint

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    (le) saut d'obstacles

    bắn súng

    (le) tir

    đấu vật

    (la) lutte

    đạp xe địa hình

    (le) vélo tout-terrain

    võ judo

    (le) judo

    ném búa

    (le) lancer de marteau

    đấu kiếm

    (la) escrime (l'escrime)

    bắn cung

    (le) tir à l'arc

    đua xe đạp lòng chảo

    (le) cyclisme sur piste

    Mùa đông

    trượt tuyết

    (le) ski

    trượt ván tuyết

    (le) snowboard

    trượt băng

    (le) patinage sur glace

    khúc côn cầu trên băng

    (le) hockey sur glace

    trượt băng nghệ thuật

    (le) patinage artistique

    bi đá trên băng

    (le) curling

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    (le) combiné nordique

    hai môn phối hợp

    (le) biathlon

    trượt băng nằm ngửa

    (la) luge

    trượt xe lòng máng

    (le) bobsleigh

    trượt băng cự ly ngắn

    (le) patinage de vitesse sur piste courte

    trượt băng nằm sấp

    (le) skeleton

    trượt tuyết nhảy xa

    (le) saut à ski

    trượt tuyết băng đồng

    (le) ski de fond

    leo núi băng

    (la) escalade glaciaire (l'escalade glaciaire)

    trượt tuyết tự do

    (le) ski acrobatique

    trượt băng tốc độ

    (le) patinage de vitesse

    Đội

    bóng đá

    (le) football

    bóng rổ

    (le) basketball

    bóng chuyền

    (le) volleyball

    bóng gậy

    (le) cricket

    bóng chày

    (le) baseball

    bóng rugby

    (le) rugby

    bóng ném

    (le) handball

    mã cầu

    (le) polo

    bóng vợt

    (la) crosse

    khúc côn cầu

    (le) hockey sur gazon

    bóng chuyền bãi biển

    (le) beach-volley

    bóng bầu dục Úc

    (le) football australien

    bóng bầu dục Mỹ

    (le) football américain

    Nước

    bơi lội

    (la) natation

    bóng nước

    (le) water-polo

    nhảy cầu

    (le) plongeon

    lướt sóng

    (le) surf

    chèo thuyền

    (le) aviron (l'aviron)

    bơi nghệ thuật

    (la) natation synchronisée

    lặn

    (la) plongée

    lướt ván buồm

    (la) planche à voile

    đua thuyền buồm

    (la) voile

    lướt ván nước

    (le) ski nautique

    chèo thuyền vượt thác

    (le) rafting

    nhảy vách đá

    (le) plongeon de falaise

    chèo thuyền

    (le) canoë-kayak

    Mô tô

    đua xe hơi

    (la) course automobile

    đua xe việt dã

    (le) rallye

    đua xe mô tô

    (le) motocyclisme

    đua xe mô tô địa hình

    (le) motocross

    công thức 1

    (la) Formule 1

    đua xe kart

    (le) kart

    mô tô nước

    (le) jet ski

    Khác

    đi bộ đường dài

    (la) randonnée

    leo núi (đi bộ)

    (le) alpinisme (l'alpinisme)

    bida snooker

    (le) snooker

    nhảy dù

    (le) parachutisme

    đánh bài poker

    (le) poker

    khiêu vũ

    (la) danse

    bowling

    (le) bowling

    trượt ván

    (le) skateboard

    cờ vua

    (les) échecs

    thể hình

    (le) culturisme

    yoga

    (le) yoga

    múa ba lê

    (le) ballet

    nhảy bungee

    (le) saut à l'élastique

    leo núi (leo)

    (la) escalade (l'escalade)

    trượt patin

    (le) patinage à roulettes

    nhảy breakdance

    (le) breakdance

    bi-a

    (le) billard

    Phòng thể dục

    khởi động

    (le) échauffement (l'échauffement)

    giãn cơ

    (le) étirement (l'étirement)

    gập bụng

    faire des abdominaux

    hít đất

    (la) pompe

    bài tập gánh tạ

    (la) flexion de jambes

    máy chạy bộ

    (le) tapis de course

    đẩy ngực

    (le) développé-couché

    xe đạp tập thể dục

    (le) vélo ergomètre

    máy đi bộ trên không

    (le) vélo elliptique

    luyện tập xoay vòng

    (le) entrainement en circuit (l'entrainement en circuit)

    tập pilates

    (le) pilates

    đạp đùi

    (la) presse à cuisses

    thể dục nhịp điệu

    (la) aérobic (l'aérobic)

    tạ tay

    (le) haltère (l'haltère)

    tạ đòn

    (la) barre à disques

    xông hơi

    (le) sauna

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    (le) Royaume-Uni

    Tây Ban Nha

    (la) Espagne (l'Espagne)

    Ý

    (la) Italie (l'Italie)

    Pháp

    (la) France

    Đức

    (la) Allemagne (l'Allemagne)

    Thụy sĩ

    (la) Suisse

    Albania

    (la) Albanie (l'Albanie)

    Andorra

    (la) Andorre (l'Andorre)

    Áo

    (la) Autriche (l'Autriche)

    Bỉ

    (la) Belgique

    Bosnia

    (la) Bosnie

    Bun-ga-ri

    (la) Bulgarie

    Đan Mạch

    (le) Danemark

    Estonia

    (la) Estonie (l'Estonie)

    Quần đảo Faroe

    (les) Îles Féroé

    Phần Lan

    (la) Finlande

    Gibraltar

    (le) Gibraltar

    Hy Lạp

    (la) Grèce

    Ireland

    (la) Irlande (l'Irlande)

    Iceland

    (la) Islande (l'Islande)

    Kosovo

    (le) Kosovo

    Croatia

    (la) Croatie

    Latvia

    (la) Lettonie

    Liechtenstein

    (le) Liechtenstein

    Litva

    (la) Lituanie

    Luxembourg

    (le) Luxembourg

    Malta

    (la) Malte

    Macedonia

    (la) Macédoine

    Moldova

    (la) Moldavie

    Monaco

    (le) Monaco

    Montenegro

    (le) Monténégro

    Hà Lan

    (le) Pays-Bas

    Na Uy

    (la) Norvège

    Ba Lan

    (la) Pologne

    Bồ Đào Nha

    (le) Portugal

    România

    (la) Roumanie

    San Marino

    (le) Saint-Marin

    Thụy Điển

    (la) Suède

    Serbia

    (la) Serbie

    Slovakia

    (la) Slovaquie

    Slovenia

    (la) Slovénie

    Cộng hòa Séc

    (la) République Tchèque

    Thổ Nhĩ Kỳ

    (la) Turquie

    Ukraina

    (la) Ukraine (l'Ukraine)

    Hungary

    (la) Hongrie

    Thành Vatican

    (la) Cité du Vatican

    Belarus

    (la) Biélorussie

    Cộng hòa Síp

    (la) Chypre

    Châu Á

    Trung Quốc

    (la) Chine

    Nga

    (la) Russie

    Ấn Độ

    (la) Inde (l'Inde)

    Singapore

    (le) Singapour

    Nhật Bản

    (le) Japon

    Hàn Quốc

    (la) Corée du Sud

    Afghanistan

    (la) Afghanistan (l'Afghanistan)

    Armenia

    (la) Arménie (l'Armanie)

    Azerbaijan

    (le) Azerbaïdjan (l'Azerbaïdjan)

    Bahrain

    (le) Bahreïn

    Bangladesh

    (le) Bangladesh

    Bhutan

    (le) Bhoutan

    Brunei

    (la) Brunei

    Gruzia

    (la) Géorgie

    Hồng Kông

    (le) Hong-Kong

    Indonesia

    (la) Indonésie (l'Indonésie)

    I-rắc

    (le) Irak (l'Irak)

    Iran

    (le) Iran (l'Iran)

    Israel

    (le) Israël (l'Israël)

    Yemen

    (le) Yémen

    Jordan

    (la) Jordanie

    Campuchia

    (le) Cambodge

    Kazakhstan

    (le) Kazakhstan

    Qatar

    (le) Qatar

    Kyrgyzstan

    (le) Kirghizistan

    Kuwait

    (le) Koweït

    Lào

    (le) Laos

    Liban

    (le) Liban

    Ma Cao

    (le) Macao

    Mã Lai

    (la) Malaisie

    Maldives

    (les) Maldives

    Mông Cổ

    (la) Mongolie

    Miến Điện

    (la) Birmanie

    Nepal

    (le) Népal

    Bắc Triều Tiên

    (la) Corée du Nord

    Oman

    (le) Oman (l'Oman)

    Đông Timor

    (le) Timor oriental

    Pakistan

    (le) Pakistan

    Palestine

    (la) Palestine

    Philippines

    (les) Philippines

    Ả Rập Xê Út

    (la) Arabie Saoudite (l'Arabie Saoudite)

    Sri Lanka

    (le) Sri Lanka

    Syria

    (la) Syrie

    Tajikistan

    (le) Tadjikistan

    Đài Loan

    (le) Taïwan

    Thái Lan

    (la) Thaïlande

    Turkmenistan

    (le) Turkménistan

    Uzbekistan

    (la) Ouzbékistan (l'Ouzbékistan)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    (les) Émirats Arabes Unis

    Việt Nam

    (le) Viêt-Nam

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    (les) États-Unis d'Amérique

    Mexico

    (le) Mexique

    Canada

    (le) Canada

    Brazil

    (le) Brésil

    Argentina

    (la) Argentine (l'Argentine)

    Chile

    (le) Chili

    Antigua và Barbuda

    (la) Antigua-et-Barbuda (l'Antigua-et-Barbuda)

    Aruba

    (la) Aruba (l'Aruba)

    Bahamas

    (les) Bahamas

    Barbados

    (la) Barbade

    Belize

    (le) Belize

    Bolivia

    (la) Bolivie

    Quần đảo Cayman

    (les) Îles Caïmans

    Costa Rica

    (la) Costa Rica

    Dominica

    (le) Dominique

    Cộng hòa Dominica

    (la) République Dominicaine

    Ecuador

    (le) Équateur (l'Équateur)

    El Salvador

    (le) Salvador

    Quần đảo Falkland

    (les) Îles Malouines

    Grenada

    (la) Grenade

    Greenland

    (le) Groenland

    Guatemala

    (le) Guatemala

    Guyana

    (la) Guyane

    Haiti

    (le) Haïti

    Honduras

    (la) Honduras

    Jamaica

    (la) Jamaïque

    Colombia

    (la) Colombie

    Cuba

    (le) Cuba

    Montserrat

    (le) Montserrat

    Nicaragua

    (la) Nicaragua

    Panama

    (le) Panama

    Paraguay

    (le) Paraguay

    Peru

    (le) Pérou

    Puerto Rico

    (le) Porto Rico

    Saint Kitts và Nevis

    (le) Saint-Christophe-et-Niévès

    Saint Lucia

    (la) Sainte-Lucie

    Saint Vincent và Grenadines

    (le) Saint-Vincent-et-les-Grenadines

    Suriname

    (le) Suriname

    Trinidad và Tobago

    (la) Trinité-et-Tobago

    Uruguay

    (le) Uruguay (l'Uruguay)

    Venezuela

    (le) Venezuela

    Châu Phi

    Nam Phi

    (la) Afrique du Sud (l'Afrique du Sud)

    Nigeria

    (le) Nigeria

    Ma Rốc

    (le) Maroc

    Libya

    (la) Libye

    Kenya

    (le) Kenya

    Algeria

    (la) Algérie (l'Algerie)

    Ai Cập

    (la) Égypte (l'Égypte)

    Ethiopia

    (la) Éthiopie (l'Éthiopie)

    Angola

    (le) Angola (l'Angola)

    Benin

    (le) Bénin

    Botswana

    (le) Botswana

    Burkina Faso

    (le) Burkina-Faso

    Burundi

    (le) Burundi

    Cộng hòa dân chủ Congo

    (la) République démocratique du Congo

    Djibouti

    (le) Djibouti

    Guinea Xích Đạo

    (la) Guinée Équatoriale

    Bờ Biển Ngà

    (la) Côte d'Ivoire

    Eritrea

    (la) Érythrée (l'Érythrée)

    Gabon

    (le) Gabon

    Gambia

    (la) Gambie

    Ghana

    (le) Ghana

    Guinea

    (la) Guinée

    Guinea-Bissau

    (la) Guinée-Bissau

    Cameroon

    (le) Cameroun

    Cabo Verde

    (le) Cap-Vert

    Comoros

    (les) Comores

    Lesotho

    (le) Lesotho

    Liberia

    (le) Libéria

    Madagascar

    (la) Madagascar

    Malawi

    (la) Malawi

    Mali

    (le) Mali

    Mauritania

    (la) Mauritanie

    Mauritius

    (la) Maurice

    Mozambique

    (la) Mozambique

    Namibia

    (la) Namibie

    Niger

    (le) Niger

    Cộng hòa Congo

    (la) République du Congo

    Rwanda

    (le) Rwanda

    Zambia

    (la) Zambie

    Sao Tome và Principe

    (la) São Tomé-et-Príncipe

    Sénégal

    (le) Sénégal

    Seychelles

    (les) Seychelles

    Sierra Leone

    (la) Sierra Leone

    Zimbabwe

    (la) Zimbabwe

    Somalia

    (la) Somalie

    Sudan

    (le) Soudan

    Nam Sudan

    (le) Soudan du Sud

    Swaziland

    (le) Swaziland

    Tanzania

    (la) Tanzanie

    Togo

    (le) Togo

    Chad

    (le) Tchad

    Tunisia

    (la) Tunisie

    Uganda

    (la) Ouganda (l'Ouganda)

    Cộng hòa Trung Phi

    (la) République Centrafricaine

    Châu Đại Dương

    Úc

    (la) Australie (l'Australie)

    New Zealand

    (la) Nouvelle-Zélande

    Fiji

    (les) Îles Fidji

    Samoa thuộc Mỹ

    (les) Samoa américaines

    Quần đảo Cook

    (les) Îles Cook

    Polynesia thuộc Pháp

    (la) Polynésie française

    Kiribati

    (le) Kiribati

    Quần đảo Marshall

    (les) Îles Marshall

    Micronesia

    (la) Micronésie

    Nauru

    (le) Nauru

    Nouvelle-Calédonie

    (la) Nouvelle-Calédonie

    Niue

    (la) Niue

    Palau

    (le) Palaos

    Papua New Guinea

    (la) Papouasie-Nouvelle-Guinée

    Quần đảo Solomon

    (les) Îles Salomon

    Samoa

    (le) Samoa

    Tonga

    (le) Tonga

    Tuvalu

    (les) Tuvalu

    Vanuatu

    (le) Vanuatu

    Các số

    0-20

    0

    zéro

    1

    un

    2

    deux

    3

    trois

    4

    quatre

    5

    cinq

    6

    six

    7

    sept

    8

    huit

    9

    neuf

    10

    dix

    11

    onze

    12

    douze

    13

    treize

    14

    quatorze

    15

    quinze

    16

    seize

    17

    dix-sept

    18

    dix-huit

    19

    dix-neuf

    20

    vingt

    21-100

    21

    vingt et un

    22

    vingt-deux

    26

    vingt-six

    30

    trente

    31

    trente et un

    33

    trente-trois

    37

    trente-sept

    40

    quarante

    41

    quarante et un

    44

    quarante-quatre

    48

    quarante-huit

    50

    cinquante

    51

    cinquante et un

    55

    cinquante-cinq

    59

    cinquante-neuf

    60

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1