Sách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Pháp được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Pháp này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Pháp cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Pháp mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Pháp cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Pháp này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Pháp
Related ebooks
Học Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Pháp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thụy Điển - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Đức - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hàn - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Croatia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Pháp
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Pháp - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(le) chien
con mèo
(le) chat
con thỏ
(le) lapin
con bò
(la) vache
con cừu
(le) mouton
con lợn
(le) cochon
con ngựa
(le) cheval
con khỉ
(le) singe
con gấu
(le) ours (l'ours)
con sư tử
(le) lion
con hổ
(le) tigre
con gấu trúc
(le) panda
con hươu cao cổ
(la) girafe
con lạc đà
(le) chameau
con voi
(le) éléphant (l'éléphant)
con chó sói
(le) loup
con chuột cống
(le) rat
con chuột
(la) souris
con ngựa vằn
(le) zèbre
con hà mã
(le) hippopotame (l'hippopotame)
con gấu Bắc cực
(le) ours polaire (l'ours polaire)
con tê giác
(le) rhinocéros
con chuột túi
(le) kangourou
con báo hoa mai
(le) léopard
con báo săn
(le) guépard
con lừa
(le) âne (l'âne)
con thú ăn kiến
(le) fourmilier
con trâu
(le) buffle
con nai
(le) cerf
con sóc
(le) écureuil (l'écureuil)
con nai sừng tấm
(le) élan (l'élan)
con heo con
(le) porcelet
con dơi
(la) chauve-souris
con cáo
(le) renard
con chuột hamster
(le) hamster
con chuột lang nhà
(le) cochon d'Inde
con gấu túi
(le) koala
con vượn cáo
(le) lémur
con chồn đất
(le) suricate
con gấu mèo
(le) raton laveur
con heo vòi
(le) tapir
con bò rừng
(le) bison
con dê
(la) chèvre
con lạc đà không bướu
(le) lama
con gấu trúc đỏ
(le) panda roux
con bò đực
(le) taureau
con nhím
(le) hérisson
con rái cá
(la) loutre
Con chim
con chim bồ câu
(le) pigeon
con vịt
(le) canard
con chim hải âu
(la) mouette
con gà
(la) poule
con gà trống choai
(le) coq
con ngỗng
(la) oie (l'oie)
con cú
(le) hibou
con thiên nga
(le) cygne
con chim cánh cụt
(le) manchot
con quạ
(le) corbeau
con gà tây
(la) dinde
con đà điểu
(la) autruche (l'autruche)
con cò
(la) cigogne
con gà con
(le) poussin
con chim đại bàng
(le) aigle (l'aigle)
con quạ
(le) corbeau
con công
(le) paon
con bồ nông
(le) pélican
con vẹt
(le) perroquet
con chim ác là
(la) pie
con hồng hạc
(le) flamant rose
con chim ưng
(le) faucon
Côn trùng
con ruồi
(la) mouche
con bướm
(le) papillon
con bọ
(le) coléoptère
con ong
(la) abeille (l'abeille)
con muỗi
(le) moustique
con kiến
(la) fourmi
con chuồn chuồn
(la) libellule
con châu chấu
(la) sauterelle
con sâu bướm
(la) chenille
con ong bắp cày
(la) guêpe
con bướm đêm
(le) papillon de nuit
con ong nghệ
(le) bourdon
con mối
(le) termite
con dế
(le) cricket
con bọ rùa
(la) coccinelle
con bọ ngựa
(la) mante religieuse
Động vật biển
con cá
(le) poisson
con cá voi
(la) baleine
con cá mập
(le) requin
con cá heo
(le) dauphin
con hải cẩu
(le) phoque
con sứa
(la) méduse
con mực ống
(le) calamar
con bạch tuộc
(la) pieuvre
con rùa
(la) tortue marine
con cá ngựa
(le) hippocampe (l'hippocampe)
con sư tử biển
(le) lion de mer
con hải mã
(le) morse
con sò
(le) coquillage
con sao biển
(la) étoile de mer (l'étoile de mer)
con cá voi sát thủ
(la) orque (l'orque)
con cua
(le) crabe
con tôm hùm
(le) homard
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(le) escargot (l'escargot)
con nhện
(la) araignée (l'araignée)
con ếch
(la) grenouille
con rắn
(le) serpent
con cá sấu
(le) crocodile
con rùa cạn
(la) tortue
con bọ cạp
(le) scorpion
con thằn lằn
(le) lézard
con tắc kè hoa
(le) caméléon
con nhện tarantula
(la) tarentule
con tắc kè
(le) gecko
con khủng long
(le) dinosaure
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(le) tennis
cầu lông
(le) badminton
quyền anh
(la) boxe
đánh golf
(le) golf
chạy (danh từ)
(la) course à pied
đạp xe
(le) cyclisme
thể dục dụng cụ
(la) gymnastique
bóng bàn
(le) tennis de table
cử tạ
(la) haltérophilie (l'haltérophilie)
nhảy xa
(le) saut en longueur
nhảy xa ba bước
(le) triple saut
năm môn phối hợp hiện đại
(le) pentathlon moderne
thể dục nhịp điệu
(la) gymnastique rythmique
chạy vượt rào
(la) course de haies
chạy marathon
(le) marathon
nhảy sào
(le) saut à la perche
nhảy cao
(le) saut en hauteur
đẩy tạ
(le) lancer de poids
ném lao
(le) lancer de javelot
ném đĩa
(le) lancer de disque
võ karate
(le) karaté
ba môn phối hợp
(le) triathlon
võ taekwondo
(le) taekwondo
chạy nước rút
(le) sprint
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(le) saut d'obstacles
bắn súng
(le) tir
đấu vật
(la) lutte
đạp xe địa hình
(le) vélo tout-terrain
võ judo
(le) judo
ném búa
(le) lancer de marteau
đấu kiếm
(la) escrime (l'escrime)
bắn cung
(le) tir à l'arc
đua xe đạp lòng chảo
(le) cyclisme sur piste
Mùa đông
trượt tuyết
(le) ski
trượt ván tuyết
(le) snowboard
trượt băng
(le) patinage sur glace
khúc côn cầu trên băng
(le) hockey sur glace
trượt băng nghệ thuật
(le) patinage artistique
bi đá trên băng
(le) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(le) combiné nordique
hai môn phối hợp
(le) biathlon
trượt băng nằm ngửa
(la) luge
trượt xe lòng máng
(le) bobsleigh
trượt băng cự ly ngắn
(le) patinage de vitesse sur piste courte
trượt băng nằm sấp
(le) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(le) saut à ski
trượt tuyết băng đồng
(le) ski de fond
leo núi băng
(la) escalade glaciaire (l'escalade glaciaire)
trượt tuyết tự do
(le) ski acrobatique
trượt băng tốc độ
(le) patinage de vitesse
Đội
bóng đá
(le) football
bóng rổ
(le) basketball
bóng chuyền
(le) volleyball
bóng gậy
(le) cricket
bóng chày
(le) baseball
bóng rugby
(le) rugby
bóng ném
(le) handball
mã cầu
(le) polo
bóng vợt
(la) crosse
khúc côn cầu
(le) hockey sur gazon
bóng chuyền bãi biển
(le) beach-volley
bóng bầu dục Úc
(le) football australien
bóng bầu dục Mỹ
(le) football américain
Nước
bơi lội
(la) natation
bóng nước
(le) water-polo
nhảy cầu
(le) plongeon
lướt sóng
(le) surf
chèo thuyền
(le) aviron (l'aviron)
bơi nghệ thuật
(la) natation synchronisée
lặn
(la) plongée
lướt ván buồm
(la) planche à voile
đua thuyền buồm
(la) voile
lướt ván nước
(le) ski nautique
chèo thuyền vượt thác
(le) rafting
nhảy vách đá
(le) plongeon de falaise
chèo thuyền
(le) canoë-kayak
Mô tô
đua xe hơi
(la) course automobile
đua xe việt dã
(le) rallye
đua xe mô tô
(le) motocyclisme
đua xe mô tô địa hình
(le) motocross
công thức 1
(la) Formule 1
đua xe kart
(le) kart
mô tô nước
(le) jet ski
Khác
đi bộ đường dài
(la) randonnée
leo núi (đi bộ)
(le) alpinisme (l'alpinisme)
bida snooker
(le) snooker
nhảy dù
(le) parachutisme
đánh bài poker
(le) poker
khiêu vũ
(la) danse
bowling
(le) bowling
trượt ván
(le) skateboard
cờ vua
(les) échecs
thể hình
(le) culturisme
yoga
(le) yoga
múa ba lê
(le) ballet
nhảy bungee
(le) saut à l'élastique
leo núi (leo)
(la) escalade (l'escalade)
trượt patin
(le) patinage à roulettes
nhảy breakdance
(le) breakdance
bi-a
(le) billard
Phòng thể dục
khởi động
(le) échauffement (l'échauffement)
giãn cơ
(le) étirement (l'étirement)
gập bụng
faire des abdominaux
hít đất
(la) pompe
bài tập gánh tạ
(la) flexion de jambes
máy chạy bộ
(le) tapis de course
đẩy ngực
(le) développé-couché
xe đạp tập thể dục
(le) vélo ergomètre
máy đi bộ trên không
(le) vélo elliptique
luyện tập xoay vòng
(le) entrainement en circuit (l'entrainement en circuit)
tập pilates
(le) pilates
đạp đùi
(la) presse à cuisses
thể dục nhịp điệu
(la) aérobic (l'aérobic)
tạ tay
(le) haltère (l'haltère)
tạ đòn
(la) barre à disques
xông hơi
(le) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
(le) Royaume-Uni
Tây Ban Nha
(la) Espagne (l'Espagne)
Ý
(la) Italie (l'Italie)
Pháp
(la) France
Đức
(la) Allemagne (l'Allemagne)
Thụy sĩ
(la) Suisse
Albania
(la) Albanie (l'Albanie)
Andorra
(la) Andorre (l'Andorre)
Áo
(la) Autriche (l'Autriche)
Bỉ
(la) Belgique
Bosnia
(la) Bosnie
Bun-ga-ri
(la) Bulgarie
Đan Mạch
(le) Danemark
Estonia
(la) Estonie (l'Estonie)
Quần đảo Faroe
(les) Îles Féroé
Phần Lan
(la) Finlande
Gibraltar
(le) Gibraltar
Hy Lạp
(la) Grèce
Ireland
(la) Irlande (l'Irlande)
Iceland
(la) Islande (l'Islande)
Kosovo
(le) Kosovo
Croatia
(la) Croatie
Latvia
(la) Lettonie
Liechtenstein
(le) Liechtenstein
Litva
(la) Lituanie
Luxembourg
(le) Luxembourg
Malta
(la) Malte
Macedonia
(la) Macédoine
Moldova
(la) Moldavie
Monaco
(le) Monaco
Montenegro
(le) Monténégro
Hà Lan
(le) Pays-Bas
Na Uy
(la) Norvège
Ba Lan
(la) Pologne
Bồ Đào Nha
(le) Portugal
România
(la) Roumanie
San Marino
(le) Saint-Marin
Thụy Điển
(la) Suède
Serbia
(la) Serbie
Slovakia
(la) Slovaquie
Slovenia
(la) Slovénie
Cộng hòa Séc
(la) République Tchèque
Thổ Nhĩ Kỳ
(la) Turquie
Ukraina
(la) Ukraine (l'Ukraine)
Hungary
(la) Hongrie
Thành Vatican
(la) Cité du Vatican
Belarus
(la) Biélorussie
Cộng hòa Síp
(la) Chypre
Châu Á
Trung Quốc
(la) Chine
Nga
(la) Russie
Ấn Độ
(la) Inde (l'Inde)
Singapore
(le) Singapour
Nhật Bản
(le) Japon
Hàn Quốc
(la) Corée du Sud
Afghanistan
(la) Afghanistan (l'Afghanistan)
Armenia
(la) Arménie (l'Armanie)
Azerbaijan
(le) Azerbaïdjan (l'Azerbaïdjan)
Bahrain
(le) Bahreïn
Bangladesh
(le) Bangladesh
Bhutan
(le) Bhoutan
Brunei
(la) Brunei
Gruzia
(la) Géorgie
Hồng Kông
(le) Hong-Kong
Indonesia
(la) Indonésie (l'Indonésie)
I-rắc
(le) Irak (l'Irak)
Iran
(le) Iran (l'Iran)
Israel
(le) Israël (l'Israël)
Yemen
(le) Yémen
Jordan
(la) Jordanie
Campuchia
(le) Cambodge
Kazakhstan
(le) Kazakhstan
Qatar
(le) Qatar
Kyrgyzstan
(le) Kirghizistan
Kuwait
(le) Koweït
Lào
(le) Laos
Liban
(le) Liban
Ma Cao
(le) Macao
Mã Lai
(la) Malaisie
Maldives
(les) Maldives
Mông Cổ
(la) Mongolie
Miến Điện
(la) Birmanie
Nepal
(le) Népal
Bắc Triều Tiên
(la) Corée du Nord
Oman
(le) Oman (l'Oman)
Đông Timor
(le) Timor oriental
Pakistan
(le) Pakistan
Palestine
(la) Palestine
Philippines
(les) Philippines
Ả Rập Xê Út
(la) Arabie Saoudite (l'Arabie Saoudite)
Sri Lanka
(le) Sri Lanka
Syria
(la) Syrie
Tajikistan
(le) Tadjikistan
Đài Loan
(le) Taïwan
Thái Lan
(la) Thaïlande
Turkmenistan
(le) Turkménistan
Uzbekistan
(la) Ouzbékistan (l'Ouzbékistan)
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
(les) Émirats Arabes Unis
Việt Nam
(le) Viêt-Nam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
(les) États-Unis d'Amérique
Mexico
(le) Mexique
Canada
(le) Canada
Brazil
(le) Brésil
Argentina
(la) Argentine (l'Argentine)
Chile
(le) Chili
Antigua và Barbuda
(la) Antigua-et-Barbuda (l'Antigua-et-Barbuda)
Aruba
(la) Aruba (l'Aruba)
Bahamas
(les) Bahamas
Barbados
(la) Barbade
Belize
(le) Belize
Bolivia
(la) Bolivie
Quần đảo Cayman
(les) Îles Caïmans
Costa Rica
(la) Costa Rica
Dominica
(le) Dominique
Cộng hòa Dominica
(la) République Dominicaine
Ecuador
(le) Équateur (l'Équateur)
El Salvador
(le) Salvador
Quần đảo Falkland
(les) Îles Malouines
Grenada
(la) Grenade
Greenland
(le) Groenland
Guatemala
(le) Guatemala
Guyana
(la) Guyane
Haiti
(le) Haïti
Honduras
(la) Honduras
Jamaica
(la) Jamaïque
Colombia
(la) Colombie
Cuba
(le) Cuba
Montserrat
(le) Montserrat
Nicaragua
(la) Nicaragua
Panama
(le) Panama
Paraguay
(le) Paraguay
Peru
(le) Pérou
Puerto Rico
(le) Porto Rico
Saint Kitts và Nevis
(le) Saint-Christophe-et-Niévès
Saint Lucia
(la) Sainte-Lucie
Saint Vincent và Grenadines
(le) Saint-Vincent-et-les-Grenadines
Suriname
(le) Suriname
Trinidad và Tobago
(la) Trinité-et-Tobago
Uruguay
(le) Uruguay (l'Uruguay)
Venezuela
(le) Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
(la) Afrique du Sud (l'Afrique du Sud)
Nigeria
(le) Nigeria
Ma Rốc
(le) Maroc
Libya
(la) Libye
Kenya
(le) Kenya
Algeria
(la) Algérie (l'Algerie)
Ai Cập
(la) Égypte (l'Égypte)
Ethiopia
(la) Éthiopie (l'Éthiopie)
Angola
(le) Angola (l'Angola)
Benin
(le) Bénin
Botswana
(le) Botswana
Burkina Faso
(le) Burkina-Faso
Burundi
(le) Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
(la) République démocratique du Congo
Djibouti
(le) Djibouti
Guinea Xích Đạo
(la) Guinée Équatoriale
Bờ Biển Ngà
(la) Côte d'Ivoire
Eritrea
(la) Érythrée (l'Érythrée)
Gabon
(le) Gabon
Gambia
(la) Gambie
Ghana
(le) Ghana
Guinea
(la) Guinée
Guinea-Bissau
(la) Guinée-Bissau
Cameroon
(le) Cameroun
Cabo Verde
(le) Cap-Vert
Comoros
(les) Comores
Lesotho
(le) Lesotho
Liberia
(le) Libéria
Madagascar
(la) Madagascar
Malawi
(la) Malawi
Mali
(le) Mali
Mauritania
(la) Mauritanie
Mauritius
(la) Maurice
Mozambique
(la) Mozambique
Namibia
(la) Namibie
Niger
(le) Niger
Cộng hòa Congo
(la) République du Congo
Rwanda
(le) Rwanda
Zambia
(la) Zambie
Sao Tome và Principe
(la) São Tomé-et-Príncipe
Sénégal
(le) Sénégal
Seychelles
(les) Seychelles
Sierra Leone
(la) Sierra Leone
Zimbabwe
(la) Zimbabwe
Somalia
(la) Somalie
Sudan
(le) Soudan
Nam Sudan
(le) Soudan du Sud
Swaziland
(le) Swaziland
Tanzania
(la) Tanzanie
Togo
(le) Togo
Chad
(le) Tchad
Tunisia
(la) Tunisie
Uganda
(la) Ouganda (l'Ouganda)
Cộng hòa Trung Phi
(la) République Centrafricaine
Châu Đại Dương
Úc
(la) Australie (l'Australie)
New Zealand
(la) Nouvelle-Zélande
Fiji
(les) Îles Fidji
Samoa thuộc Mỹ
(les) Samoa américaines
Quần đảo Cook
(les) Îles Cook
Polynesia thuộc Pháp
(la) Polynésie française
Kiribati
(le) Kiribati
Quần đảo Marshall
(les) Îles Marshall
Micronesia
(la) Micronésie
Nauru
(le) Nauru
Nouvelle-Calédonie
(la) Nouvelle-Calédonie
Niue
(la) Niue
Palau
(le) Palaos
Papua New Guinea
(la) Papouasie-Nouvelle-Guinée
Quần đảo Solomon
(les) Îles Salomon
Samoa
(le) Samoa
Tonga
(le) Tonga
Tuvalu
(les) Tuvalu
Vanuatu
(le) Vanuatu
Các số
0-20
0
zéro
1
un
2
deux
3
trois
4
quatre
5
cinq
6
six
7
sept
8
huit
9
neuf
10
dix
11
onze
12
douze
13
treize
14
quatorze
15
quinze
16
seize
17
dix-sept
18
dix-huit
19
dix-neuf
20
vingt
21-100
21
vingt et un
22
vingt-deux
26
vingt-six
30
trente
31
trente et un
33
trente-trois
37
trente-sept
40
quarante
41
quarante et un
44
quarante-quatre
48
quarante-huit
50
cinquante
51
cinquante et un
55
cinquante-cinq
59
cinquante-neuf
60