Sách Từ Vựng Tiếng Croatia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Croatia được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Croatia này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Croatia cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Croatia mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Croatia cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Croatia này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Croatia
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Galicia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hindi: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bulgary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Lithuania: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ukraina: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Séc: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Belarus: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Armenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Macedonia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Croatia
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Croatia - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(M) pas
con mèo
(F) mačka
con thỏ
(M) zec
con bò
(F) krava
con cừu
(F) ovca
con lợn
(F) svinja
con ngựa
(M) konj
con khỉ
(M) majmun
con gấu
(M) medvjed
con sư tử
(M) lav
con hổ
(M) tigar
con gấu trúc
(F) panda
con hươu cao cổ
(F) žirafa
con lạc đà
(F) deva
con voi
(M) slon
con chó sói
(M) vuk
con chuột cống
(M) štakor
con chuột
(M) miš
con ngựa vằn
(F) zebra
con hà mã
(M) nilski konj
con gấu Bắc cực
(M) polarni medvjed
con tê giác
(M) nosorog
con chuột túi
(M) klokan
con báo hoa mai
(M) leopard
con báo săn
(M) gepard
con lừa
(M) magarac
con thú ăn kiến
(M) mravojed
con trâu
(M) bivol
con nai
(M) jelen
con sóc
(F) vjeverica
con nai sừng tấm
(M) los
con heo con
(M) praščić
con dơi
(M) šišmiš
con cáo
(F) lisica
con chuột hamster
(M) hrčak
con chuột lang nhà
(M) zamorac
con gấu túi
(F) koala
con vượn cáo
(M) lemur
con chồn đất
(M) merkat
con gấu mèo
(M) rakun
con heo vòi
(M) tapir
con bò rừng
(M) bizon
con dê
(F) koza
con lạc đà không bướu
(F) ljama
con gấu trúc đỏ
(F) crvena panda
con bò đực
(M) bik
con nhím
(M) jež
con rái cá
(F) vidra
Con chim
con chim bồ câu
(M) golub
con vịt
(F) patka
con chim hải âu
(M) galeb
con gà
(F) kokoš
con gà trống choai
(M) pijetao
con ngỗng
(F) guska
con cú
(F) sova
con thiên nga
(M) labud
con chim cánh cụt
(M) pingvin
con quạ
(F) vrana
con gà tây
(F) purica
con đà điểu
(M) noj
con cò
(F) roda
con gà con
(M) pilić
con chim đại bàng
(M) orao
con quạ
(M) gavran
con công
(M) paun
con bồ nông
(M) pelikan
con vẹt
(F) papiga
con chim ác là
(F) svraka
con hồng hạc
(M) plamenac
con chim ưng
(M) sokol
Côn trùng
con ruồi
(F) muha
con bướm
(M) leptir
con bọ
(F) buba
con ong
(F) pčela
con muỗi
(M) komarac
con kiến
(M) mrav
con chuồn chuồn
(M) vilin konjic
con châu chấu
(M) skakavac
con sâu bướm
(F) gusjenica
con ong bắp cày
(F) osa
con bướm đêm
(M) moljac
con ong nghệ
(M) bumbar
con mối
(M) termit
con dế
(M) cvrčak
con bọ rùa
(F) bubamara
con bọ ngựa
(F) bogomoljka
Động vật biển
con cá
(F) riba
con cá voi
(M) kit
con cá mập
(M) morski pas
con cá heo
(M) dupin
con hải cẩu
(M) tuljan
con sứa
(F) meduza
con mực ống
(F) lignja
con bạch tuộc
(F) hobotnica
con rùa
(F) kornjača
con cá ngựa
(M) morski konjic
con sư tử biển
(M) morski lav
con hải mã
(M) morž
con sò
(F) školjka
con sao biển
(F) morska zvijezda
con cá voi sát thủ
(M) kit ubojica
con cua
(M) rak
con tôm hùm
(M) jastog
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(M) puž
con nhện
(M) pauk
con ếch
(F) žaba
con rắn
(F) zmija
con cá sấu
(M) krokodil
con rùa cạn
(F) kornjača
con bọ cạp
(M) škorpion
con thằn lằn
(M) gušter
con tắc kè hoa
(M) kameleon
con nhện tarantula
(F) tarantula
con tắc kè
(M) macaklin
con khủng long
(M) dinosaur
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(M) tenis
cầu lông
(M) badminton
quyền anh
(M) boks
đánh golf
(M) golf
chạy (danh từ)
(N) trčanje
đạp xe
(M) biciklizam
thể dục dụng cụ
(F) gimnastika
bóng bàn
(M) stolni tenis
cử tạ
(N) dizanje utega
nhảy xa
(M) skok u dalj
nhảy xa ba bước
(M) troskok
năm môn phối hợp hiện đại
(M) moderni petoboj
thể dục nhịp điệu
(F) ritmička gimnastika
chạy vượt rào
(F) utrka s preponama
chạy marathon
(M) maraton
nhảy sào
(M) skok s motkom
nhảy cao
(M) skok u vis
đẩy tạ
(N) bacanje kugle
ném lao
(N) bacanje koplja
ném đĩa
(N) bacanje diska
võ karate
(N) karate
ba môn phối hợp
(M) triatlon
võ taekwondo
(M) taekwondo
chạy nước rút
(M) sprint
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(N) preponsko jahanje
bắn súng
(N) streljaštvo
đấu vật
(N) hrvanje
đạp xe địa hình
(M) brdski biciklizam
võ judo
(M) judo
ném búa
(N) bacanje kladiva
đấu kiếm
(N) mačevanje
bắn cung
(N) streličarstvo
đua xe đạp lòng chảo
(M) biciklizam na stazi
Mùa đông
trượt tuyết
(N) skijanje
trượt ván tuyết
(M) snowboard
trượt băng
(N) klizanje na ledu
khúc côn cầu trên băng
(M) hokej na ledu
trượt băng nghệ thuật
(N) umjetničko klizanje
bi đá trên băng
(M) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(F) nordijska kombinacija
hai môn phối hợp
(M) biatlon
trượt băng nằm ngửa
(N) sanjkanje
trượt xe lòng máng
(M) bob
trượt băng cự ly ngắn
(N) brzo klizanje na kratkim stazama
trượt băng nằm sấp
(M) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(M) skijaški skokovi
trượt tuyết băng đồng
(N) skijaško trčanje
leo núi băng
(N) penjanje po ledu
trượt tuyết tự do
(N) slobodno skijanje
trượt băng tốc độ
(N) brzo klizanje
Đội
bóng đá
(M) nogomet
bóng rổ
(F) košarka
bóng chuyền
(F) odbojka
bóng gậy
(M) kriket
bóng chày
(M) bejzbol
bóng rugby
(M) ragbi
bóng ném
(M) rukomet
mã cầu
(M) polo
bóng vợt
(M) lacrosse
khúc côn cầu
(M) hokej na travi
bóng chuyền bãi biển
(F) odbojka na pijesku
bóng bầu dục Úc
(M) australski nogomet
bóng bầu dục Mỹ
(M) američki nogomet
Nước
bơi lội
(N) plivanje
bóng nước
(M) vaterpolo
nhảy cầu
(M) skokovi u vodu
lướt sóng
(N) surfanje
chèo thuyền
(N) veslanje
bơi nghệ thuật
(N) sinkronizirano plivanje
lặn
(N) ronjenje
lướt ván buồm
(N) jedrenje na dasci
đua thuyền buồm
(N) jedrenje
lướt ván nước
(N) skijanje na vodi
chèo thuyền vượt thác
(M) rafting
nhảy vách đá
(M) skokovi s litice
chèo thuyền
(F) veslanje kanua
Mô tô
đua xe hơi
(F) automobilističke utrke
đua xe việt dã
(F) reli utrke
đua xe mô tô
(M) motociklizam
đua xe mô tô địa hình
(M) motokros
công thức 1
(F) Formula 1
đua xe kart
(M) karting
mô tô nước
(M) jet ski
Khác
đi bộ đường dài
(N) planinarenje
leo núi (đi bộ)
(N) planinarenje
bida snooker
(M) snooker
nhảy dù
(N) padobranstvo
đánh bài poker
(M) poker
khiêu vũ
(N) plesanje
bowling
(N) kuglanje
trượt ván
(M) skateboarding
cờ vua
(M) šah
thể hình
(M) bodybuilding
yoga
(F) joga
múa ba lê
(M) balet
nhảy bungee
(M) bungee skokovi
leo núi (leo)
(N) penjanje
trượt patin
(N) rolanje
nhảy breakdance
(M) breakdance
bi-a
(M) biljar
Phòng thể dục
khởi động
(N) zagrijavanje
giãn cơ
(N) istezanje
gập bụng
(M) trbušnjaci
hít đất
(M) sklekovi
bài tập gánh tạ
(M) čučanj
máy chạy bộ
(F) traka za trčanje
đẩy ngực
(M) potisak s klupe
xe đạp tập thể dục
(M) sobni bicikl
máy đi bộ trên không
(M) cross trainer
luyện tập xoay vòng
(M) kružni trening
tập pilates
(M) pilates
đạp đùi
(M) nožni potisak
thể dục nhịp điệu
(M) aerobik
tạ tay
(F) bučica
tạ đòn
(M) dvoručni uteg
xông hơi
(F) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
(N) Ujedinjeno Kraljevstvo
Tây Ban Nha
(F) Španjolska
Ý
(F) Italija
Pháp
(F) Francuska
Đức
(F) Njemačka
Thụy sĩ
(F) Švicarska
Albania
(F) Albanija
Andorra
(F) Andora
Áo
(F) Austrija
Bỉ
(F) Belgija
Bosnia
(F) Bosna
Bun-ga-ri
(F) Bugarska
Đan Mạch
(F) Danska
Estonia
(F) Estonija
Quần đảo Faroe
(M) Farski Otoci
Phần Lan
(F) Finska
Gibraltar
(M) Gibraltar
Hy Lạp
(F) Grčka
Ireland
(F) Irska
Iceland
(M) Island
Kosovo
(N) Kosovo
Croatia
(F) Hrvatska
Latvia
(F) Latvija
Liechtenstein
(M) Lihtenštajn
Litva
(F) Litva
Luxembourg
(M) Luksemburg
Malta
(F) Malta
Macedonia
(F) Makedonija
Moldova
(F) Moldavija
Monaco
(M) Monako
Montenegro
(F) Crna Gora
Hà Lan
(F) Nizozemska
Na Uy
(F) Norveška
Ba Lan
(F) Poljska
Bồ Đào Nha
(M) Portugal
România
(F) Rumunjska
San Marino
(M) San Marino
Thụy Điển
(F) Švedska
Serbia
(F) Srbija
Slovakia
(F) Slovačka
Slovenia
(F) Slovenija
Cộng hòa Séc
(F) Češka
Thổ Nhĩ Kỳ
(F) Turska
Ukraina
(F) Ukrajina
Hungary
(F) Mađarska
Thành Vatican
(M) Vatikan
Belarus
(F) Bjelorusija
Cộng hòa Síp
(M) Cipar
Châu Á
Trung Quốc
(F) Kina
Nga
(F) Rusija
Ấn Độ
(F) Indija
Singapore
(M) Singapur
Nhật Bản
(M) Japan
Hàn Quốc
(F) Južna Koreja
Afghanistan
(M) Afganistan
Armenia
(F) Armenija
Azerbaijan
(M) Azerbajdžan
Bahrain
(M) Bahrein
Bangladesh
(M) Bangladeš
Bhutan
(M) Butan
Brunei
(M) Brunej
Gruzia
(F) Gruzija
Hồng Kông
(M) Hong Kong
Indonesia
(F) Indonezija
I-rắc
(M) Irak
Iran
(M) Iran
Israel
(M) Izrael
Yemen
(M) Jemen
Jordan
(M) Jordan
Campuchia
(F) Kambodža
Kazakhstan
(M) Kazahstan
Qatar
(M) Katar
Kyrgyzstan
(M) Kirgistan
Kuwait
(M) Kuvajt
Lào
(M) Laos
Liban
(M) Libanon
Ma Cao
(M) Makao
Mã Lai
(F) Malezija
Maldives
(M) Maldivi
Mông Cổ
(F) Mongolija
Miến Điện
(M) Mjanmar
Nepal
(M) Nepal
Bắc Triều Tiên
(F) Sjeverna Koreja
Oman
(M) Oman
Đông Timor
(M) Istočni Timor
Pakistan
(M) Pakistan
Palestine
(F) Palestina
Philippines
(M) Filipini
Ả Rập Xê Út
(F) Saudijska Arabija
Sri Lanka
(F) Šri Lanka
Syria
(F) Sirija
Tajikistan
(M) Tadžikistan
Đài Loan
(M) Tajvan
Thái Lan
(M) Tajland
Turkmenistan
(M) Turkmenistan
Uzbekistan
(M) Uzbekistan
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
(M) Ujedinjeni Arapski Emirati
Việt Nam
(M) Vijetnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
(F) Sjedinjene Američke Države
Mexico
(M) Meksiko
Canada
(F) Kanada
Brazil
(M) Brazil
Argentina
(F) Argentina
Chile
(M) Čile
Antigua và Barbuda
(F) Antigva i Barbuda
Aruba
(F) Aruba
Bahamas
(M) Bahami
Barbados
(M) Barbados
Belize
(M) Belize
Bolivia
(F) Bolivija
Quần đảo Cayman
(M) Kajmanski Otoci
Costa Rica
(F) Kostarika
Dominica
(F) Dominika
Cộng hòa Dominica
(F) Dominikanska Republika
Ecuador
(M) Ekvador
El Salvador
(M) El Salvador
Quần đảo Falkland
(M) Falklandski Otoci
Grenada
(F) Grenada
Greenland
(M) Grenland
Guatemala
(F) Gvatemala
Guyana
(F) Gvajana
Haiti
(M) Haiti
Honduras
(M) Honduras
Jamaica
(F) Jamajka
Colombia
(F) Kolumbija
Cuba
(F) Kuba
Montserrat
(M) Montserrat
Nicaragua
(F) Nikaragva
Panama
(F) Panama
Paraguay
(M) Paragvaj
Peru
(M) Peru
Puerto Rico
(M) Portoriko
Saint Kitts và Nevis
(M) Sveti Kristofor i Nevis
Saint Lucia
(F) Sveta Lucija
Saint Vincent và Grenadines
(M) Sveti Vincent i Grenadini
Suriname
(M) Surinam
Trinidad và Tobago
(M) Trinidad i Tobago
Uruguay
(M) Urugvaj
Venezuela
(F) Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
(F) Južnoafrička Republika
Nigeria
(F) Nigerija
Ma Rốc
(M) Maroko
Libya
(F) Libija
Kenya
(F) Kenija
Algeria
(M) Alžir
Ai Cập
(M) Egipat
Ethiopia
(F) Etiopija
Angola
(F) Angola
Benin
(M) Benin
Botswana
(F) Bocvana
Burkina Faso
(F) Burkina Faso
Burundi
(M) Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
(F) Demokratska Republika Kongo
Djibouti
(M) Džibuti
Guinea Xích Đạo
(F) Ekvatorska Gvineja
Bờ Biển Ngà
(F) Obala Bjelokosti
Eritrea
(F) Eritreja
Gabon
(M) Gabon
Gambia
(F) Gambija
Ghana
(F) Gana
Guinea
(F) Gvineja
Guinea-Bissau
(F) Gvineja Bisau
Cameroon
(M) Kamerun
Cabo Verde
(M) Zelenortski Otoci
Comoros
(M) Komori
Lesotho
(M) Lesoto
Liberia
(F) Liberija
Madagascar
(M) Madagaskar
Malawi
(M) Malavi
Mali
(M) Mali
Mauritania
(F) Mauritanija
Mauritius
(M) Mauricijus
Mozambique
(M) Mozambik
Namibia
(F) Namibija
Niger
(M) Niger
Cộng hòa Congo
(F) Republika Kongo
Rwanda
(F) Ruanda
Zambia
(F) Zambija
Sao Tome và Principe
(M) Sveti Toma i Princip
Sénégal
(M) Senegal
Seychelles
(M) Sejšeli
Sierra Leone
(F) Sijera Leone
Zimbabwe
(M) Zimbabve
Somalia
(F) Somalija
Sudan
(M) Sudan
Nam Sudan
(M) Južni Sudan
Swaziland
(M) Svazi
Tanzania
(F) Tanzanija
Togo
(M) Togo
Chad
(M) Čad
Tunisia
(M) Tunis
Uganda
(F) Uganda
Cộng hòa Trung Phi
(F) Srednjoafrička Republika
Châu Đại Dương
Úc
(F) Australija
New Zealand
(M) Novi Zeland
Fiji
(M) Fidži
Samoa thuộc Mỹ
(F) Američka Samoa
Quần đảo Cook
(M) Cookovo Otočje
Polynesia thuộc Pháp
(F) Francuska Polinezija
Kiribati
(M) Kiribati
Quần đảo Marshall
(M) Maršalovi Otoci
Micronesia
(F) Mikronezija
Nauru
(M) Nauru
Nouvelle-Calédonie
(F) Nova Kaledonija
Niue
(M) Niue
Palau
(M) Palau
Papua New Guinea
(F) Papua Nova Gvineja
Quần đảo Solomon
(M) Solomonski Otoci
Samoa
(F) Samoa
Tonga
(F) Tonga
Tuvalu
(M) Tuvalu
Vanuatu
(M) Vanuatu
Các số
0-20
0
nula
1
jedan
2
dva
3
tri
4
četiri
5
pet
6
šest
7
sedam
8
osam
9
devet
10
deset
11
jedanaest
12
dvanaest
13
trinaest
14
četrnaest
15
petnaest
16
šesnaest
17
sedamnaest
18
osamnaest
19
devetnaest
20
dvadeset
21-100
21
dvadeset jedan
22
dvadeset dva
26
dvadeset šest
30
trideset
31
trideset