Sách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Bồ Đào Nha được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Bồ Đào Nha cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Bồ Đào Nha mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Bồ Đào Nha cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Croatia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Galicia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Armenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bengal: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Indonesia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 1 out of 5 stars1/5Sách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Azerbaijan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Uzbek: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Lithuania: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(o) cão
con mèo
(o) gato
con thỏ
(o) coelho
con bò
(a) vaca
con cừu
(a) ovelha
con lợn
(o) porco
con ngựa
(o) cavalo
con khỉ
(o) macaco
con gấu
(o) urso
con sư tử
(o) leão
con hổ
(o) tigre
con gấu trúc
(o) panda
con hươu cao cổ
(a) girafa
con lạc đà
(o) camelo
con voi
(o) elefante
con chó sói
(o) lobo
con chuột cống
(a) ratazana
con chuột
(o) rato
con ngựa vằn
(a) zebra
con hà mã
(o) hipopótamo
con gấu Bắc cực
(o) urso polar
con tê giác
(o) rinoceronte
con chuột túi
(o) canguru
con báo hoa mai
(o) leopardo
con báo săn
(a) chita
con lừa
(o) burro
con thú ăn kiến
(o) papa-formigas
con trâu
(o) búfalo
con nai
(o) veado
con sóc
(o) esquilo
con nai sừng tấm
(o) alce
con heo con
(o) leitão
con dơi
(o) morcego
con cáo
(a) raposa
con chuột hamster
(o) hamster
con chuột lang nhà
(o) porquinho-da-índia
con gấu túi
(o) coala
con vượn cáo
(o) lémure
con chồn đất
(o) suricato
con gấu mèo
(o) guaxinim
con heo vòi
(o) tapir
con bò rừng
(o) bisonte
con dê
(a) cabra
con lạc đà không bướu
(a) lama
con gấu trúc đỏ
(o) panda vermelho
con bò đực
(o) touro
con nhím
(o) ouriço
con rái cá
(a) lontra
Con chim
con chim bồ câu
(o) pombo
con vịt
(o) pato
con chim hải âu
(a) gaivota
con gà
(a) galinha
con gà trống choai
(o) galo
con ngỗng
(o) ganso
con cú
(a) coruja
con thiên nga
(o) cisne
con chim cánh cụt
(o) pinguim
con quạ
(o) corvo
con gà tây
(o) peru
con đà điểu
(a) avestruz
con cò
(a) cegonha
con gà con
(o) pinto
con chim đại bàng
(a) águia
con quạ
(o) corvo
con công
(o) pavão
con bồ nông
(o) pelicano
con vẹt
(o) papagaio
con chim ác là
(a) pega
con hồng hạc
(o) flamingo
con chim ưng
(o) falcão
Côn trùng
con ruồi
(a) mosca
con bướm
(a) borboleta
con bọ
(o) besouro
con ong
(a) abelha
con muỗi
(o) mosquito
con kiến
(a) formiga
con chuồn chuồn
(a) libelinha
con châu chấu
(o) gafanhoto
con sâu bướm
(a) lagarta
con ong bắp cày
(a) vespa
con bướm đêm
(a) traça
con ong nghệ
(o) zangão
con mối
(a) térmite
con dế
(o) grilo
con bọ rùa
(a) joaninha
con bọ ngựa
(o) louva-a-deus
Động vật biển
con cá
(o) peixe
con cá voi
(a) baleia
con cá mập
(o) tubarão
con cá heo
(o) golfinho
con hải cẩu
(a) foca
con sứa
(a) medusa
con mực ống
(a) lula
con bạch tuộc
(o) polvo
con rùa
(a) tartaruga
con cá ngựa
(o) cavalo-marinho
con sư tử biển
(o) leão-marinho
con hải mã
(a) morsa
con sò
(a) concha
con sao biển
(a) estrela-do-mar
con cá voi sát thủ
(a) orca
con cua
(o) caranguejo
con tôm hùm
(a) lagosta
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(o) caracol
con nhện
(a) aranha
con ếch
(a) rã
con rắn
(a) serpente
con cá sấu
(o) crocodilo
con rùa cạn
(a) tartaruga
con bọ cạp
(o) escorpião
con thằn lằn
(o) lagarto
con tắc kè hoa
(o) camaleão
con nhện tarantula
(a) tarântula
con tắc kè
(o) geco
con khủng long
(o) dinossauro
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(o) ténis
cầu lông
(o) badminton
quyền anh
(o) boxe
đánh golf
(o) golfe
chạy (danh từ)
(a) corrida
đạp xe
(o) ciclismo
thể dục dụng cụ
(a) ginástica
bóng bàn
(o) ténis de mesa
cử tạ
(o) halterofilismo
nhảy xa
(o) salto em comprimento
nhảy xa ba bước
(o) triplo salto
năm môn phối hợp hiện đại
(o) pentatlo moderno
thể dục nhịp điệu
(a) ginástica rítmica
chạy vượt rào
(a) corrida com barreiras
chạy marathon
(a) maratona
nhảy sào
(o) salto com vara
nhảy cao
(o) salto em altura
đẩy tạ
(o) arremesso de peso
ném lao
(o) lançamento do dardo
ném đĩa
(o) lançamento do disco
võ karate
(o) caraté
ba môn phối hợp
(o) triatlo
võ taekwondo
(o) taekwondo
chạy nước rút
(a) corrida de velocidade
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(os) saltos de hipismo
bắn súng
(o) tiro
đấu vật
(a) luta livre
đạp xe địa hình
(o) ciclismo de montanha
võ judo
(o) judo
ném búa
(o) lançamento do martelo
đấu kiếm
(a) esgrima
bắn cung
(o) tiro com arco
đua xe đạp lòng chảo
(o) ciclismo de pista
Mùa đông
trượt tuyết
(o) esqui
trượt ván tuyết
(o) snowboard
trượt băng
(a) patinagem no gelo
khúc côn cầu trên băng
(o) hóquei no gelo
trượt băng nghệ thuật
(a) patinagem artística
bi đá trên băng
(o) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(o) combinado nórdico
hai môn phối hợp
(o) biatlo
trượt băng nằm ngửa
(o) luge
trượt xe lòng máng
(o) bobsleigh
trượt băng cự ly ngắn
(a) patinagem de velocidade em pista curta
trượt băng nằm sấp
(o) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(o) salto de esqui
trượt tuyết băng đồng
(o) esqui de fundo
leo núi băng
(a) escalada no gelo
trượt tuyết tự do
(o) esqui de estilo livre
trượt băng tốc độ
(a) patinagem de velocidade
Đội
bóng đá
(o) futebol
bóng rổ
(o) basquetebol
bóng chuyền
(o) voleibol
bóng gậy
(o) críquete
bóng chày
(o) basebol
bóng rugby
(o) râguebi
bóng ném
(o) andebol
mã cầu
(o) polo
bóng vợt
(o) lacrosse
khúc côn cầu
(o) hóquei em campo
bóng chuyền bãi biển
(o) voleibol de praia
bóng bầu dục Úc
(o) futebol australiano
bóng bầu dục Mỹ
(o) futebol americano
Nước
bơi lội
(a) natação
bóng nước
(o) polo aquático
nhảy cầu
(o) salto ornamental
lướt sóng
(o) surf
chèo thuyền
(o) remo
bơi nghệ thuật
(a) natação sincronizada
lặn
(o) mergulho
lướt ván buồm
(o) windsurf
đua thuyền buồm
(a) vela
lướt ván nước
(o) esqui aquático
chèo thuyền vượt thác
(o) rafting
nhảy vách đá
(o) salto de penhasco
chèo thuyền
(a) canoagem
Mô tô
đua xe hơi
(o) automobilismo
đua xe việt dã
(o) rali
đua xe mô tô
(o) motociclismo
đua xe mô tô địa hình
(o) motocross
công thức 1
(a) formula 1
đua xe kart
(o) kartismo
mô tô nước
(o) jet ski
Khác
đi bộ đường dài
(a) caminhada
leo núi (đi bộ)
(o) alpinismo
bida snooker
(o) snooker
nhảy dù
(o) paraquedismo
đánh bài poker
(o) póquer
khiêu vũ
(a) dança
bowling
(o) bowling
trượt ván
(a) competição de skate
cờ vua
(o) xadrez
thể hình
(o) culturismo
yoga
(o) ioga
múa ba lê
(o) balé
nhảy bungee
(o) bungee jumping
leo núi (leo)
(a) escalada
trượt patin
(a) patinagem sobre rodas
nhảy breakdance
(o) breakdance
bi-a
(o) bilhar
Phòng thể dục
khởi động
(o) aquecimento
giãn cơ
(o) alongamento
gập bụng
(a) flexão abdominal
hít đất
(a) flexão
bài tập gánh tạ
(o) agachamento
máy chạy bộ
(a) esteira
đẩy ngực
(o) supino
xe đạp tập thể dục
(a) bicicleta de exercício
máy đi bộ trên không
(o) elíptico
luyện tập xoay vòng
(o) treino em circuito
tập pilates
(o) pilates
đạp đùi
(a) pressão de pernas
thể dục nhịp điệu
(a) aeróbica
tạ tay
(o) haltere
tạ đòn
(a) barra
xông hơi
(a) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
Reino Unido
Tây Ban Nha
Espanha
Ý
Itália
Pháp
França
Đức
Alemanha
Thụy sĩ
Suíça
Albania
Albânia
Andorra
Andorra
Áo
Áustria
Bỉ
Bélgica
Bosnia
Bósnia
Bun-ga-ri
Bulgária
Đan Mạch
Dinamarca
Estonia
Estónia
Quần đảo Faroe
Ilhas Féroe
Phần Lan
Finlândia
Gibraltar
Gibraltar
Hy Lạp
Grécia
Ireland
Irlanda
Iceland
Islândia
Kosovo
Kosovo
Croatia
Croácia
Latvia
Letónia
Liechtenstein
Listenstaine
Litva
Lituânia
Luxembourg
Luxemburgo
Malta
Malta
Macedonia
Macedónia
Moldova
Moldávia
Monaco
Mónaco
Montenegro
Montenegro
Hà Lan
Países Baixos
Na Uy
Noruega
Ba Lan
Polónia
Bồ Đào Nha
Portugal
România
Roménia
San Marino
São Marino
Thụy Điển
Suécia
Serbia
Sérvia
Slovakia
Eslováquia
Slovenia
Eslovénia
Cộng hòa Séc
República Checa
Thổ Nhĩ Kỳ
Turquia
Ukraina
Ucrânia
Hungary
Hungria
Thành Vatican
Cidade do Vaticano
Belarus
Bielorrússia
Cộng hòa Síp
Chipre
Châu Á
Trung Quốc
China
Nga
Rússia
Ấn Độ
Índia
Singapore
Singapura
Nhật Bản
Japão
Hàn Quốc
Coreia do Sul
Afghanistan
Afeganistão
Armenia
Arménia
Azerbaijan
Azerbaijão
Bahrain
Barém
Bangladesh
Bangladeche
Bhutan
Butão
Brunei
Brunei
Gruzia
Geórgia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
Indonésia
I-rắc
Iraque
Iran
Irão
Israel
Israel
Yemen
Iémen
Jordan
Jordânia
Campuchia
Camboja
Kazakhstan
Cazaquistão
Qatar
Catar
Kyrgyzstan
Quirguistão
Kuwait
Kuwait
Lào
Laos
Liban
Líbano
Ma Cao
Macau
Mã Lai
Malásia
Maldives
Maldivas
Mông Cổ
Mongólia
Miến Điện
Birmânia
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Coreia do Norte
Oman
Omã
Đông Timor
Timor-Leste
Pakistan
Paquistão
Palestine
Palestina
Philippines
Filipinas
Ả Rập Xê Út
Arábia Saudita
Sri Lanka
Sri Lanka
Syria
Síria
Tajikistan
Tajiquistão
Đài Loan
Ilha Formosa
Thái Lan
Tailândia
Turkmenistan
Turquemenistão
Uzbekistan
Usbequistão
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Emirados Árabes Unidos
Việt Nam
Vietname
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Estados Unidos da América
Mexico
México
Canada
Canadá
Brazil
Brasil
Argentina
Argentina
Chile
Chile
Antigua và Barbuda
Antígua e Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Bahamas
Barbados
Barbados
Belize
Belize
Bolivia
Bolívia
Quần đảo Cayman
Ilhas Caimão
Costa Rica
Costa Rica
Dominica
Domínica
Cộng hòa Dominica
República Dominicana
Ecuador
Equador
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
Ilhas Malvinas
Grenada
Granada
Greenland
Groenlândia
Guatemala
Guatemala
Guyana
Guiana
Haiti
Haiti
Honduras
Honduras
Jamaica
Jamaica
Colombia
Colômbia
Cuba
Cuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
Nicarágua
Panama
Panamá
Paraguay
Paraguai
Peru
Peru
Puerto Rico
Porto Rico
Saint Kitts và Nevis
São Cristóvão e Neves
Saint Lucia
Santa Lúcia
Saint Vincent và Grenadines
São Vicente e Granadinas
Suriname
Suriname
Trinidad và Tobago
Trindade e Tobago
Uruguay
Uruguai
Venezuela
Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
África do Sul
Nigeria
Nigéria
Ma Rốc
Marrocos
Libya
Líbia
Kenya
Quénia
Algeria
Argélia
Ai Cập
Egito
Ethiopia
Etiópia
Angola
Angola
Benin
Benim
Botswana
Botsuana
Burkina Faso
Burquina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
República Democrática do Congo
Djibouti
Djibouti
Guinea Xích Đạo
Guiné Equatorial
Bờ Biển Ngà
Costa do Marfim
Eritrea
Eritreia
Gabon
Gabão
Gambia
Gâmbia
Ghana
Gana
Guinea
Guiné
Guinea-Bissau
Guiné-Bissau
Cameroon
Camarões
Cabo Verde
Cabo Verde
Comoros
Comores
Lesotho
Lesoto
Liberia
Libéria
Madagascar
Madagáscar
Malawi
Maláui
Mali
Mali
Mauritania
Mauritânia
Mauritius
Maurícia
Mozambique
Moçambique
Namibia
Namíbia
Niger
Níger
Cộng hòa Congo
República do Congo
Rwanda
Ruanda
Zambia
Zâmbia
Sao Tome và Principe
São Tomé e Príncipe
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seicheles
Sierra Leone
Serra Leoa
Zimbabwe
Zimbabué
Somalia
Somália
Sudan
Sudão
Nam Sudan
Sudão do Sul
Swaziland
Suazilândia
Tanzania
Tanzânia
Togo
Togo
Chad
Chade
Tunisia
Tunísia
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
República Centro-Africana
Châu Đại Dương
Úc
Austrália
New Zealand
Nova Zelândia
Fiji
Fiji
Samoa thuộc Mỹ
Samoa Americana
Quần đảo Cook
Ilhas Cook
Polynesia thuộc Pháp
Polinésia Francesa
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Ilhas Marshall
Micronesia
Micronésia
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
Nova Caledónia
Niue
Niue
Palau
Palau
Papua New Guinea
Papua Nova Guiné
Quần đảo Solomon
Ilhas Salomão
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
zero
1
um
2
dois
3
três
4
quatro
5
cinco
6
seis
7
sete
8
oito
9
nove
10
dez
11
onze
12
doze
13
treze
14
catorze
15
quinze
16
dezasseis
17
dezassete
18
dezoito
19
dezanove
20
vinte
21-100
21
vinte e um
22
vinte e dois
26
vinte e seis
30
trinta
31
trinta e um
33
trinta e três
37
trinta e sete
40
quarenta
41
quarenta e um
44
quarenta e quatro
48
quarenta e oito
50
cinquenta
51
cinquenta e um
55
cinquenta e cinco
59
cinquenta e nove
60
sessenta
61
sessenta e um
62
sessenta e dois
66
sessenta e seis
70
setenta
71
setenta e um
73
setenta e três
77
setenta e sete
80
oitenta
81
oitenta e um
84
oitenta e quatro
88
oitenta e oito
90
noventa
91
noventa e um
95
noventa e cinco
99
noventa e nove
100
cem
101-1000
101
cento e um
105
cento e cinco
110
cento e dez
151
cento e cinquenta e um
200
duzentos
202
duzentos e dois
206
duzentos e seis
220
duzentos e vinte
262
duzentos e sessenta e dois
300
trezentos
303
trezentos e três
307
trezentos e sete
330
trezentos e trinta
373
trezentos e setenta e três
400
quatrocentos
404
quatrocentos e quatro
408
quatrocentos e oito
440
quatrocentos e quarenta
484
quatrocentos e oitenta e quatro
500
quinhentos
505
quinhentos e cinco
509
quinhentos e nove
550
quinhentos e cinquenta
595
quinhentos e noventa e cinco
600
seiscentos
601
seiscentos e um
606
seiscentos e seis
616
seiscentos e dezasseis
660
seiscentos e sessenta
700
setecentos
702
setecentos e dois
707
setecentos e sete
727
setecentos e vinte e sete
770