Sách Từ Vựng Tiếng Uzbek: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Uzbek được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Uzbek này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Uzbek cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Uzbek mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Uzbek cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Uzbek này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Uzbek
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Azerbaijan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Indonesia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 1 out of 5 stars1/5Sách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Armenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bengal: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Estonia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Tư: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Gruzia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Phần Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Uzbek
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Uzbek - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
it
con mèo
mushuk
con thỏ
quyon
con bò
sigir
con cừu
qoʻy
con lợn
choʻchqa
con ngựa
ot
con khỉ
maymun
con gấu
ayiq
con sư tử
sher
con hổ
yoʻlbars
con gấu trúc
panda
con hươu cao cổ
jirafa
con lạc đà
tuya
con voi
fil
con chó sói
boʻri
con chuột cống
kalamush
con chuột
sichqon
con ngựa vằn
zebra
con hà mã
begemot
con gấu Bắc cực
oq ayiq
con tê giác
karkidon
con chuột túi
kenguru
con báo hoa mai
qoplon
con báo săn
gepard
con lừa
eshak
con thú ăn kiến
chumolixoʻr
con trâu
buyvol
con nai
bugʻu
con sóc
olmaxon
con nai sừng tấm
los
con heo con
choʻchqa bolasi
con dơi
koʻrshapalak
con cáo
tulki
con chuột hamster
ogʻmaxon
con chuột lang nhà
dengiz choʻchqasi
con gấu túi
koala
con vượn cáo
lemur
con chồn đất
surikat
con gấu mèo
rakun
con heo vòi
tapir
con bò rừng
bizon
con dê
echki
con lạc đà không bướu
lama
con gấu trúc đỏ
qizil panda
con bò đực
buqa
con nhím
tipratikan
con rái cá
qunduz
Con chim
con chim bồ câu
kabutar
con vịt
oʻrdak
con chim hải âu
chayka
con gà
tovuq
con gà trống choai
xoʻroz
con ngỗng
gʻoz
con cú
boyqush
con thiên nga
oqqush
con chim cánh cụt
pingvin
con quạ
qargʻa
con gà tây
kurka
con đà điểu
tuyaqush
con cò
laylak
con gà con
joʻja
con chim đại bàng
burgut
con quạ
quzgʻun
con công
tovus
con bồ nông
saqoqush
con vẹt
toʻtiqush
con chim ác là
hakka
con hồng hạc
flamingo
con chim ưng
lochin
Côn trùng
con ruồi
pashsha
con bướm
kapalak
con bọ
qoʻngʻiz
con ong
asalari
con muỗi
chivin
con kiến
chumoli
con chuồn chuồn
ninachi
con châu chấu
chigirtka
con sâu bướm
kapalak qurti
con ong bắp cày
sariq ari
con bướm đêm
kuya
con ong nghệ
qovoq ari
con mối
qirchumoli
con dế
qora chigirtka
con bọ rùa
xonqizi
con bọ ngựa
beshiktervatar
Động vật biển
con cá
baliq
con cá voi
kit
con cá mập
akula
con cá heo
delfin
con hải cẩu
tyulen
con sứa
meduza
con mực ống
kalmar
con bạch tuộc
sakkizoyoq
con rùa
dengiz toshbaqasi
con cá ngựa
dengiz oti
con sư tử biển
dengiz arsloni
con hải mã
morj
con sò
chigʻanoq
con sao biển
dengiz yulduzi
con cá voi sát thủ
kosatka
con cua
qisqichbaqa
con tôm hùm
rak
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
shilliqurt
con nhện
oʻrgimchak
con ếch
qurbaqa
con rắn
ilon
con cá sấu
timsoh
con rùa cạn
toshbaqa
con bọ cạp
chayon
con thằn lằn
kaltakesak
con tắc kè hoa
xameleon
con nhện tarantula
tarantula
con tắc kè
gekkon
con khủng long
dinozavr
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
tennis
cầu lông
badminton
quyền anh
boks
đánh golf
golf
chạy (danh từ)
yugurish
đạp xe
velosport
thể dục dụng cụ
gimnastika
bóng bàn
stol tennisi
cử tạ
ogʻir atletika
nhảy xa
uzunlikka sakrash
nhảy xa ba bước
uch hatlab sakrash
năm môn phối hợp hiện đại
zamonaviy beshkurash
thể dục nhịp điệu
badiiy gimnastika
chạy vượt rào
toʻsiqlar osha yugurish
chạy marathon
marafon
nhảy sào
langarchoʻp bilan sakrash
nhảy cao
balandlikka sakrash
đẩy tạ
yadro uloqtirish
ném lao
nayza uloqtirish
ném đĩa
disk uloqtirish
võ karate
karate
ba môn phối hợp
triatlon
võ taekwondo
taekvondo
chạy nước rút
qisqa masofaga yugurish
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
otda sakrash
bắn súng
oʻq otish
đấu vật
kurash
đạp xe địa hình
tog 'velosipedi
võ judo
dzyudo
ném búa
bolg'a uloqtirish
đấu kiếm
qilichbozlik
bắn cung
kamondan oʻq uzish
đua xe đạp lòng chảo
trek velosporti
Mùa đông
trượt tuyết
changʻi sporti
trượt ván tuyết
snoubord
trượt băng
konkida uchish
khúc côn cầu trên băng
muz ustida xokkey
trượt băng nghệ thuật
figurali uchish
bi đá trên băng
kyorling
hai môn phối hợp Bắc Âu
chang‘i ikkikurashi
hai môn phối hợp
biatlon
trượt băng nằm ngửa
chana sporti
trượt xe lòng máng
bobsley
trượt băng cự ly ngắn
short-trek
trượt băng nằm sấp
skeleton
trượt tuyết nhảy xa
tramplindan sakrash
trượt tuyết băng đồng
changʻi poygasi
leo núi băng
alpinizm
trượt tuyết tự do
fristayl
trượt băng tốc độ
konkida yugurish
Đội
bóng đá
futbol
bóng rổ
basketbol
bóng chuyền
voleybol
bóng gậy
kriket
bóng chày
beysbol
bóng rugby
regbi
bóng ném
gandbol
mã cầu
polo
bóng vợt
lakros
khúc côn cầu
chim ustida xokkey
bóng chuyền bãi biển
sohil voleyboli
bóng bầu dục Úc
Avstraliya futboli
bóng bầu dục Mỹ
Amerika futboli
Nước
bơi lội
suzish
bóng nước
suv polosi
nhảy cầu
suvga sakrash
lướt sóng
serfing
chèo thuyền
eshkak eshish
bơi nghệ thuật
sinxron suzish
lặn
shoʻngʻish
lướt ván buồm
shamolda serfing
đua thuyền buồm
qayiqda suzish
lướt ván nước
suv ustida chang'ida uchish
chèo thuyền vượt thác
rafting
nhảy vách đá
jarlikka sho'ng'ish
chèo thuyền
kanoeda eshkak eshish
Mô tô
đua xe hơi
avtopoyga
đua xe việt dã
avtoralli
đua xe mô tô
mototsikl poygasi
đua xe mô tô địa hình
motokross
công thức 1
Formula 1
đua xe kart
karting
mô tô nước
gidrosikl
Khác
đi bộ đường dài
piyoda yurish
leo núi (đi bộ)
alpinizm
bida snooker
snuker
nhảy dù
parashyutdan sakrash
đánh bài poker
poker
khiêu vũ
raqs
bowling
bouling
trượt ván
skeytbord
cờ vua
shaxmat
thể hình
bodibilding
yoga
yoga
múa ba lê
balet
nhảy bungee
bungee sakrash
leo núi (leo)
toqqa chiqish
trượt patin
konkida uchish
nhảy breakdance
breyk-dans
bi-a
bilyard
Phòng thể dục
khởi động
qizib olish
giãn cơ
cho'zilish
gập bụng
oʻtirib turish
hít đất
otjimaniye
bài tập gánh tạ
choʻkkalab oʻtirish
máy chạy bộ
yugurish yoʻlakchasi
đẩy ngực
dastgoh pressi
xe đạp tập thể dục
mashq velosipedi
máy đi bộ trên không
elliptik trenajer
luyện tập xoay vòng
aylanma mashq
tập pilates
Pilates
đạp đùi
oyoq mashqi
thể dục nhịp điệu
aerobika
tạ tay
gantel
tạ đòn
shtanga
xông hơi
sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
Birlashgan Qirollik
Tây Ban Nha
Ispaniya
Ý
Italiya
Pháp
Fransiya
Đức
Germaniya
Thụy sĩ
Shveytsariya
Albania
Albaniya
Andorra
Andorra
Áo
Avstriya
Bỉ
Belgiya
Bosnia
Bosniya
Bun-ga-ri
Bolgariya
Đan Mạch
Daniya
Estonia
Estoniya
Quần đảo Faroe
Farer orollari
Phần Lan
Finlandiya
Gibraltar
Gibraltar
Hy Lạp
Gretsiya
Ireland
Irlandiya
Iceland
Islandiya
Kosovo
Kosovo
Croatia
Xorvatiya
Latvia
Latviya
Liechtenstein
Lixtenshteyn
Litva
Litva
Luxembourg
Lyuksemburg
Malta
Malta
Macedonia
Makedoniya
Moldova
Moldova
Monaco
Monako
Montenegro
Chernogoriya
Hà Lan
Niderlandiya
Na Uy
Norvegiya
Ba Lan
Polsha
Bồ Đào Nha
Portugaliya
România
Ruminiya
San Marino
San Marino
Thụy Điển
Shvetsiya
Serbia
Serbiya
Slovakia
Slovakiya
Slovenia
Sloveniya
Cộng hòa Séc
Chexiya
Thổ Nhĩ Kỳ
Turkiya
Ukraina
Ukraina
Hungary
Vengriya
Thành Vatican
Vatikan shahri
Belarus
Belarus
Cộng hòa Síp
Kipr
Châu Á
Trung Quốc
Xitoy
Nga
Rossiya
Ấn Độ
Hindiston
Singapore
Singapur
Nhật Bản
Yaponiya
Hàn Quốc
Janubiy Koreya
Afghanistan
Afgʻoniston
Armenia
Armaniston
Azerbaijan
Ozarbayjon
Bahrain
Bahrayn
Bangladesh
Bangladesh
Bhutan
Butan
Brunei
Bruney
Gruzia
Gruziya
Hồng Kông
Gonkong
Indonesia
Indoneziya
I-rắc
Iroq
Iran
Eron
Israel
Isroil
Yemen
Yaman
Jordan
Iordaniya
Campuchia
Kambodja
Kazakhstan
Qozogʻiston
Qatar
Qatar
Kyrgyzstan
Qirgʻiziston
Kuwait
Kuvayt
Lào
Laos
Liban
Livan
Ma Cao
Makao
Mã Lai
Malayziya
Maldives
Maldiv orollari
Mông Cổ
Mongoliya
Miến Điện
Myanma
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Shimoliy Koreya
Oman
Ummon
Đông Timor
Sharqiy Timor
Pakistan
Pokiston
Palestine
Falastin
Philippines
Filippin
Ả Rập Xê Út
Saudiya Arabistoni
Sri Lanka
Shri Lanka
Syria
Suriya
Tajikistan
Tojikiston
Đài Loan
Tayvan
Thái Lan
Tailand
Turkmenistan
Turkmaniston
Uzbekistan
Oʻzbekiston
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Birlashgan Arab Amirliklari
Việt Nam
Vyetnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Amerika Qo'shma Shtatlari
Mexico
Meksika
Canada
Kanada
Brazil
Braziliya
Argentina
Argentina
Chile
Chili
Antigua và Barbuda
Antigua va Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Bagama orollari
Barbados
Barbados
Belize
Beliz
Bolivia
Boliviya
Quần đảo Cayman
Kayman orollari
Costa Rica
Kosta-Rika
Dominica
Dominika
Cộng hòa Dominica
Dominika Respublikasi
Ecuador
Ekvador
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
Folklend orollari
Grenada
Grenada
Greenland
Grenlandiya
Guatemala
Gvatemala
Guyana
Gayana
Haiti
Gaiti
Honduras
Gonduras
Jamaica
Yamayka
Colombia
Kolumbiya
Cuba
Kuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
Nikaragua
Panama
Panama
Paraguay
Paragvay
Peru
Peru
Puerto Rico
Puerto-Riko
Saint Kitts và Nevis
Sent Kitts va Nevis
Saint Lucia
Sent Lyusiya
Saint Vincent và Grenadines
Sent Vinsent va Grenadinlar
Suriname
Surinam
Trinidad và Tobago
Trinidad va Tobago
Uruguay
Urugvay
Venezuela
Venesuela
Châu Phi
Nam Phi
Janubiy Afrika
Nigeria
Nigeriya
Ma Rốc
Marokash
Libya
Liviya
Kenya
Keniya
Algeria
Jazoir
Ai Cập
Misr
Ethiopia
Efiopiya
Angola
Angola
Benin
Benin
Botswana
Botsvana
Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
Kongo Demokratik Respublikasi
Djibouti
Jibuti
Guinea Xích Đạo
Ekvatorial Gvineya
Bờ Biển Ngà
Kot-d'Ivuar
Eritrea
Eritreya
Gabon
Gabon
Gambia
Gambiya
Ghana
Gana
Guinea
Gvineya
Guinea-Bissau
Gvineya-Bisau
Cameroon
Kamerun
Cabo Verde
Kabo-Verde
Comoros
Komorlar
Lesotho
Lesoto
Liberia
Liberiya
Madagascar
Madagaskar
Malawi
Malavi
Mali
Mali
Mauritania
Mavritaniya
Mauritius
Mavrikiy
Mozambique
Mozambik
Namibia
Namibiya
Niger
Niger
Cộng hòa Congo
Kongo Respublikasi
Rwanda
Ruanda
Zambia
Zambiya
Sao Tome và Principe
San-Tome va Prinsipi
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seyshel orollari
Sierra Leone
Syerra-Leone
Zimbabwe
Zimbabve
Somalia
Somali
Sudan
Sudan
Nam Sudan
Janubiy Sudan
Swaziland
Esvatini Qirolligi
Tanzania
Tanzaniya
Togo
Togo
Chad
Chad
Tunisia
Tunis
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
Markaziy Afrika Respublikasi
Châu Đại Dương
Úc
Avstraliya
New Zealand
Yangi Zelandiya
Fiji
Fiji
Samoa thuộc Mỹ
Amerika Samoasi
Quần đảo Cook
Kuk orollari
Polynesia thuộc Pháp
Frantsuz Polineziyasi
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Marshall orollari
Micronesia
Mikroneziya
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
Yangi Kaledoniya
Niue
Niue
Palau
Palau
Papua New Guinea
Papua Yangi Gvineya
Quần đảo Solomon
Solomon orollari
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
nol
1
bir
2
ikki
3
uch
4
toʻrt
5
besh
6
olti
7
yetti
8
sakkiz
9
toʻqqiz
10
oʻn
11
oʻn bir
12
oʻn ikki
13
oʻn uch
14
oʻn toʻrt
15
oʻn besh
16
oʻn olti
17
oʻn yetti
18
oʻn sakkiz
19
oʻn toʻqqiz
20
yigirma
21-100
21
yigirma bir
22
yigirma ikki
26
yigirma olti
30
oʻttiz
31
oʻttiz bir
33
oʻttiz uch
37
oʻttiz yetti
40
qirq
41
qirq bir
44
qirq toʻrt
48
qirq sakkiz
50
ellik
51
ellik bir
55
ellik besh
59
ellik toʻqqiz
60
oltmish
61
oltmish bir
62
oltmish ikki
66
oltmish olti
70
yetmish
71
yetmish bir
73
yetmish uch
77
yetmish yetti
80
sakson
81
sakson bir
84
sakson toʻrt
88
sakson sakkiz
90
toʻqson
91
toʻqson bir
95
toʻqson besh
99
toʻqson toʻqqiz
100
bir yuz
101-1000
101
bir yuz bir
105
bir yuz besh
110
bir yuz oʻn
151
bir yuz ellik bir
200
ikki yuz
202
ikki yuz ikki
206
ikki yuz olti
220
ikki yuz yigirma
262
ikki yuz oltmish ikki
300
uch yuz