Sách Từ Vựng Tiếng Galicia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Galicia được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Galicia này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Galicia cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Galicia mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Galicia cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Galicia này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Galicia
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Lithuania: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hindi: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Séc: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Croatia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Iceland: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bulgary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Macedonia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ukraina: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Belarus: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Do Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Galicia
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Galicia - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(M) can (cans)
con mèo
(M) gato (gatos)
con thỏ
(M) coello (coellos)
con bò
(F) vaca (vacas)
con cừu
(F) ovella (ovellas)
con lợn
(M) porco (porcos)
con ngựa
(M) cabalo (cabalos)
con khỉ
(M) mono (monos)
con gấu
(M) oso (osos)
con sư tử
(M) león (leóns)
con hổ
(M) tigre (tigres)
con gấu trúc
(M) oso panda (osos panda)
con hươu cao cổ
(F) xirafa (xirafas)
con lạc đà
(M) camelo (camelos)
con voi
(M) elefante (elefantes)
con chó sói
(M) lobo (lobos)
con chuột cống
(F) rata (ratas)
con chuột
(M) rato (ratos)
con ngựa vằn
(F) cebra (cebras)
con hà mã
(M) hipopótamo (hipopótamos)
con gấu Bắc cực
(M) oso polar (osos polares)
con tê giác
(M) rinoceronte (rinocerontes)
con chuột túi
(M) canguro (canguros)
con báo hoa mai
(M) leopardo (leopardos)
con báo săn
(M) guepardo (guepardos)
con lừa
(M) burro (burros)
con thú ăn kiến
(M) oso formigueiro (osos formigueiros)
con trâu
(M) búfalo (búfalos)
con nai
(M) cervo (cervos)
con sóc
(M) esquío (esquíos)
con nai sừng tấm
(M) alce (alces)
con heo con
(M) leitón (leitóns)
con dơi
(M) morcego (morcegos)
con cáo
(M) raposo (raposos)
con chuột hamster
(M) hámster (hámsteres)
con chuột lang nhà
(F) cobaia (cobaias)
con gấu túi
(M) coala (coalas)
con vượn cáo
(M) lémure (lémures)
con chồn đất
(F) suricata (suricatas)
con gấu mèo
(M) mapache (mapaches)
con heo vòi
(M) tapir (tapires)
con bò rừng
(M) bisonte (bisontes)
con dê
(F) cabra (cabras)
con lạc đà không bướu
(F) llama (llamas)
con gấu trúc đỏ
(M) panda vermello (pandas vermellos)
con bò đực
(M) touro (touros)
con nhím
(M) ourizo (ourizos)
con rái cá
(F) londra (londras)
Con chim
con chim bồ câu
(F) pomba (pombas)
con vịt
(M) pato (patos)
con chim hải âu
(F) gaivota (gaivotas)
con gà
(F) galiña (galiñas)
con gà trống choai
(M) galo (galos)
con ngỗng
(M) ganso (gansos)
con cú
(M) moucho (mouchos)
con thiên nga
(M) cisne (cisnes)
con chim cánh cụt
(M) pingüín (pingüíns)
con quạ
(M) corvo (corvos)
con gà tây
(M) pavo (pavos)
con đà điểu
(F) avestruz (avestruces)
con cò
(F) cegoña (cegoñas)
con gà con
(M) pitiño (pitiños)
con chim đại bàng
(F) aguia (aguias)
con quạ
(F) gralla (grallas)
con công
(M) pavón (pavóns)
con bồ nông
(M) pelicano (pelicanos)
con vẹt
(M) papagaio (papagaios)
con chim ác là
(F) pega (pegas)
con hồng hạc
(M) flamengo (flamengos)
con chim ưng
(M) falcón (falcóns)
Côn trùng
con ruồi
(F) mosca (moscas)
con bướm
(F) bolboreta (bolboretas)
con bọ
(M) becho (bechos)
con ong
(F) abella (abellas)
con muỗi
(M) mosquito (mosquitos)
con kiến
(F) formiga (formigas)
con chuồn chuồn
(F) libélula (libélulas)
con châu chấu
(M) saltón (saltóns)
con sâu bướm
(F) eiruga (eirugas)
con ong bắp cày
(F) avespa (avespas)
con bướm đêm
(F) avelaíña (avelaíñas)
con ong nghệ
(M) abellón (abellóns)
con mối
(M) térmite (térmites)
con dế
(M) grilo (grilos)
con bọ rùa
(F) xoaniña (xoaniñas)
con bọ ngựa
(F) barbantesa (barbantesas)
Động vật biển
con cá
(M) peixe (peixes)
con cá voi
(F) balea (baleas)
con cá mập
(F) quenlla (quenllas)
con cá heo
(M) golfiño (golfiños)
con hải cẩu
(F) foca (focas)
con sứa
(F) medusa (medusas)
con mực ống
(F) lura (luras)
con bạch tuộc
(M) polbo (polbos)
con rùa
(F) tartaruga (tartarugas)
con cá ngựa
(M) cabaliño de mar (cabaliños de mar)
con sư tử biển
(M) león mariño (leóns mariños)
con hải mã
(F) morsa (morsas)
con sò
(F) cuncha (cunchas)
con sao biển
(F) estrelamar (estrelamares)
con cá voi sát thủ
(F) candorca (candorcas)
con cua
(M) caranguexo (caranguexos)
con tôm hùm
(F) lagosta (lagostas)
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(M) caracol (caracois)
con nhện
(F) araña (arañas)
con ếch
(F) ra (ras)
con rắn
(F) serpe (serpes)
con cá sấu
(M) crocodilo (crocodilos)
con rùa cạn
(F) tartaruga (tartarugas)
con bọ cạp
(M) escorpión (escorpións)
con thằn lằn
(M) lagarto (lagartos)
con tắc kè hoa
(M) camaleón (camaleóns)
con nhện tarantula
(F) tarántula (tarántulas)
con tắc kè
(M) xecónido (xecónidos)
con khủng long
(M) dinosauro (dinosauros)
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(M) tenis
cầu lông
(M) bádminton
quyền anh
(M) boxeo
đánh golf
(M) golf
chạy (danh từ)
(M) correr
đạp xe
(M) ciclismo
thể dục dụng cụ
(F) ximnasia
bóng bàn
(M) tenis de mesa
cử tạ
(F) halterofilia
nhảy xa
(M) salto de lonxitude
nhảy xa ba bước
(M) salto triplo
năm môn phối hợp hiện đại
(M) péntatlon moderno
thể dục nhịp điệu
(F) ximnasia rítmica
chạy vượt rào
(F) carreira de obstáculos
chạy marathon
(F) maratón
nhảy sào
(M) salto con pértega
nhảy cao
(M) salto de altura
đẩy tạ
(M) lanzamento de peso
ném lao
(M) lanzamento de xavelina
ném đĩa
(M) lanzamento de disco
võ karate
(M) karate
ba môn phối hợp
(M) tríatlon
võ taekwondo
(M) taekwondo
chạy nước rút
(F) carreira de velocidade
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(M) salto ecuestre
bắn súng
(M) tiro deportivo
đấu vật
(F) loita
đạp xe địa hình
(M) ciclismo de montaña
võ judo
(M) judo
ném búa
(M) lanzamento de martelo
đấu kiếm
(F) esgrima
bắn cung
(M) tiro con arco
đua xe đạp lòng chảo
(M) ciclismo en pista
Mùa đông
trượt tuyết
(M) esquí
trượt ván tuyết
(M) snowboard
trượt băng
(F) patinaxe sobre xeo
khúc côn cầu trên băng
(M) hóckey sobre xeo
trượt băng nghệ thuật
(F) patinaxe artística
bi đá trên băng
(M) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(F) combinada nórdica
hai môn phối hợp
(M) bíatlon
trượt băng nằm ngửa
(M) luge
trượt xe lòng máng
(M) bobsleigh
trượt băng cự ly ngắn
(F) patinaxe de velocidade en pista curta
trượt băng nằm sấp
(M) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(M) salto de esquí
trượt tuyết băng đồng
(M) esquí de fondo
leo núi băng
(F) escalada en xeo
trượt tuyết tự do
(M) esquí acrobático
trượt băng tốc độ
(F) patinaxe de velocidade
Đội
bóng đá
(M) fútbol
bóng rổ
(M) baloncesto
bóng chuyền
(M) voleibol
bóng gậy
(M) crícket
bóng chày
(M) béisbol
bóng rugby
(M) rugby
bóng ném
(M) balonmán
mã cầu
(M) polo
bóng vợt
(M) lacrosse
khúc côn cầu
(M) hóckey sobre herba
bóng chuyền bãi biển
(M) voleibol praia
bóng bầu dục Úc
(M) fútbol australiano
bóng bầu dục Mỹ
(M) fútbol americano
Nước
bơi lội
(F) natación
bóng nước
(M) polo acuático
nhảy cầu
(M) salto de trampolín
lướt sóng
(M) surf
chèo thuyền
(M) remo
bơi nghệ thuật
(F) natación sincronizada
lặn
(M) mergullo
lướt ván buồm
(M) windsurf
đua thuyền buồm
(F) vela
lướt ván nước
(M) esquí acuático
chèo thuyền vượt thác
(M) rafting
nhảy vách đá
(M) salto de acantilado
chèo thuyền
(M) piragüismo
Mô tô
đua xe hơi
(M) automobilismo
đua xe việt dã
(M) rally
đua xe mô tô
(M) motociclismo de velocidade
đua xe mô tô địa hình
(M) motocrós
công thức 1
(F) Fórmula 1
đua xe kart
(M) karting
mô tô nước
(F) moto acuática
Khác
đi bộ đường dài
(M) sendeirismo
leo núi (đi bộ)
(M) alpinismo
bida snooker
(M) snooker
nhảy dù
(M) paracaidismo
đánh bài poker
(M) póker
khiêu vũ
(F) danza
bowling
(M) birlos
trượt ván
(F) monopatinaxe
cờ vua
(M) xadrez
thể hình
(M) culturismo
yoga
(M) ioga
múa ba lê
(M) ballet
nhảy bungee
(M) puenting
leo núi (leo)
(F) escalada
trượt patin
(F) patinaxe
nhảy breakdance
(M) breakdance
bi-a
(M) billar
Phòng thể dục
khởi động
(M) quencemento
giãn cơ
(M) estiramentos
gập bụng
(M) abdominais
hít đất
(F) flexións
bài tập gánh tạ
(F) sentadilla
máy chạy bộ
(F) cinta de correr
đẩy ngực
(M) press de banca
xe đạp tập thể dục
(F) bicicleta estática
máy đi bộ trên không
(F) elíptica
luyện tập xoay vòng
(M) circuito de entrenamento
tập pilates
(M) Pilates
đạp đùi
(F) prensa de pernas
thể dục nhịp điệu
(M) aeróbic
tạ tay
(F) mancuerna
tạ đòn
(F) barra
xông hơi
(F) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
Reino Unido
Tây Ban Nha
España
Ý
Italia
Pháp
Francia
Đức
Alemaña
Thụy sĩ
Suíza
Albania
Albania
Andorra
Andorra
Áo
Austria
Bỉ
Bélxica
Bosnia
Bosnia
Bun-ga-ri
Bulgaria
Đan Mạch
Dinamarca
Estonia
Estonia
Quần đảo Faroe
Illas Feroe
Phần Lan
Finlandia
Gibraltar
Xibraltar
Hy Lạp
Grecia
Ireland
Irlanda
Iceland
Islandia
Kosovo
Kosovo
Croatia
Croacia
Latvia
Letonia
Liechtenstein
Liechtenstein
Litva
Lituania
Luxembourg
Luxemburgo
Malta
Malta
Macedonia
Macedonia
Moldova
Moldavia
Monaco
Mónaco
Montenegro
Montenegro
Hà Lan
Países Baixos
Na Uy
Noruega
Ba Lan
Polonia
Bồ Đào Nha
Portugal
România
Romanía
San Marino
San Marino
Thụy Điển
Suecia
Serbia
Serbia
Slovakia
Eslovaquia
Slovenia
Eslovenia
Cộng hòa Séc
República Checa
Thổ Nhĩ Kỳ
Turquía
Ukraina
Ucraína
Hungary
Hungría
Thành Vatican
Cidade do Vaticano
Belarus
Belarús
Cộng hòa Síp
Chipre
Châu Á
Trung Quốc
China
Nga
Rusia
Ấn Độ
India
Singapore
Singapur
Nhật Bản
Xapón
Hàn Quốc
Corea do Sur
Afghanistan
Afganistán
Armenia
Armenia
Azerbaijan
Acerbaixán
Bahrain
Bahrain
Bangladesh
Bangladesh
Bhutan
Bután
Brunei
Brunei
Gruzia
Xeorxia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
Indonesia
I-rắc
Iraq
Iran
Irán
Israel
Israel
Yemen
Iemen
Jordan
Xordania
Campuchia
Camboxa
Kazakhstan
Casaquistán
Qatar
Qatar
Kyrgyzstan
Kirguizistán
Kuwait
Kuwait
Lào
Laos
Liban
Líbano
Ma Cao
Macau
Mã Lai
Malaisia
Maldives
Maldivas
Mông Cổ
Mongolia
Miến Điện
Myanmar
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Corea do Norte
Oman
Omán
Đông Timor
Timor Leste
Pakistan
Paquistán
Palestine
Palestina
Philippines
Filipinas
Ả Rập Xê Út
Arabia Saudita
Sri Lanka
Sri Lanka
Syria
Siria
Tajikistan
Taxiquistán
Đài Loan
Taiwán
Thái Lan
Tailandia
Turkmenistan
Turkmenistán
Uzbekistan
Uzbekistán
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Emiratos Árabes Unidos
Việt Nam
Vietnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Estados Unidos de América
Mexico
México
Canada
Canadá
Brazil
Brasil
Argentina
Arxentina
Chile
Chile
Antigua và Barbuda
Antiga e Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Bahamas
Barbados
Barbados
Belize
Belize
Bolivia
Bolivia
Quần đảo Cayman
Illas Caimán
Costa Rica
Costa Rica
Dominica
Dominica
Cộng hòa Dominica
República Dominicana
Ecuador
Ecuador
El Salvador
O Salvador
Quần đảo Falkland
Illas Malvinas
Grenada
Granada
Greenland
Groenlandia
Guatemala
Guatemala
Guyana
Güiana
Haiti
Haití
Honduras
Honduras
Jamaica
Xamaica
Colombia
Colombia
Cuba
Cuba
Montserrat
Monserrat
Nicaragua
Nicaragua
Panama
Panamá
Paraguay
Paraguai
Peru
Perú
Puerto Rico
Porto Rico
Saint Kitts và Nevis
Saint Kitts e Nevis
Saint Lucia
Santa Lucía
Saint Vincent và Grenadines
San Vicente e as Granadinas
Suriname
Suriname
Trinidad và Tobago
Trinidad e Tobago
Uruguay
Uruguai
Venezuela
Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
Suráfrica
Nigeria
Nixeria
Ma Rốc
Marrocos
Libya
Libia
Kenya
Kenya
Algeria
Alxeria
Ai Cập
Exipto
Ethiopia
Etiopía
Angola
Angola
Benin
Benín
Botswana
Botswana
Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
República Democrática do Congo
Djibouti
Djibuti
Guinea Xích Đạo
Guinea Ecuatorial
Bờ Biển Ngà
Costa do Marfil
Eritrea
Eritrea
Gabon
Gabón
Gambia
Gambia
Ghana
Ghana
Guinea
Guinea
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Cameroon
Camerún
Cabo Verde
Cabo Verde
Comoros
Comores
Lesotho
Lesoto
Liberia
Liberia
Madagascar
Madagascar
Malawi
Malaui
Mali
Malí
Mauritania
Mauritania
Mauritius
Mauricio
Mozambique
Mozambique
Namibia
Namibia
Niger
Níxer
Cộng hòa Congo
República do Congo
Rwanda
Ruanda
Zambia
Zambia
Sao Tome và Principe
San Tomé e Príncipe
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seychelles
Sierra Leone
Serra Leoa
Zimbabwe
Cimbabue
Somalia
Somalia
Sudan
Sudán
Nam Sudan
Sudán do Sur
Swaziland
Suacilandia
Tanzania
Tanzania
Togo
Togo
Chad
Chad
Tunisia
Tunisia
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
República Centroafricana
Châu Đại Dương
Úc
Australia
New Zealand
Nova Zelandia
Fiji
Fidxi
Samoa thuộc Mỹ
Samoa Americana
Quần đảo Cook
Illas Cook
Polynesia thuộc Pháp
Polinesia Francesa
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Illas Marshall
Micronesia
Micronesia
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
Nova Caledonia
Niue
Niue
Palau
Palau
Papua New Guinea
Papúa Nova Guinea
Quần đảo Solomon
Illas Salomón
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
cero
1
un
2
dous
3
tres
4
catro
5
cinco
6
seis
7
sete
8
oito
9
nove
10
dez
11
once
12
doce
13
trece
14
catorce
15
quince
16
dezaseis
17
dezasete
18
dezaoito
19
dezanove
20
vinte
21-100
21
vinte e un
22
vinte e dous
26
vinte e seis
30
trinta
31
trinta e un
33
trinta e tres
37
trinta e sete
40
corenta
41
corenta e un
44
corenta e catro
48
corenta e oito
50
cincuenta
51
cincuenta e un
55
cincuenta e cinco
59
cincuenta e nove
60
sesenta
61
sesenta e un
62
sesenta e dous
66
sesenta e seis
70
setenta
71
setenta e un
73
setenta e tres
77
setenta e sete
80
oitenta
81
oitenta e un
84
oitenta e catro
88
oitenta e oito
90
noventa
91
noventa e un
95
noventa e cinco
99
noventa e nove
100
cen
101-1000
101
cento un
105
cento cinco
110
cento dez
151
cento cincuenta e un
200
douscentos
202
douscentos dous
206
douscentos seis
220
douscentos vinte
262
douscentos sesenta e dous
300
trescentos
303
trescentos tres
307
trescentos sete
330
trescentos trinta
373
trescentos setenta e tres
400
catrocentos
404
catrocentos catro
408
catrocentos oito
440
catrocentos corenta
484
catrocentos oitenta e catro
500
cincocentos
505
cincocentos cinco
509
cincocentos nove
550
cincocentos cincuenta
595
cincocentos noventa e cinco
600
seiscentos
601
seiscentos un
606
seiscentos seis
616
seiscentos dezaseis
660
seiscentos sesenta
700
setecentos
702
setecentos dous
707
setecentos sete
727
setecentos vinte e sete
770
setecentos setenta
800
oitocentos
803
oitocentos tres
808
oitocentos oito
838
oitocentos trinta e oito
880
oitocentos oitenta
900
novecentos
904
novecentos catro
909
novecentos nove
949
novecentos corenta e nove
990
novecentos noventa
1000
mil
1001-10000
1001
mil un
1012
mil doce
1234
mil douscentos trinta e catro
2000
dous mil
2002
dous mil dous
2023
dous mil vinte e tres
2345
dous mil trescentos corenta e cinco
3000
tres mil
3003
tres mil tres
3034
tres mil trinta e catro
3456
tres mil catrocentos cincuenta e seis
4000
catro mil
4004
catro mil catro
4045
catro mil corenta e cinco
4567
catro mil cincocentos sesenta e sete
5000
cinco mil
5005
cinco mil cinco
5056
cinco mil cincuenta e seis
5678
cinco mil seiscentos setenta e oito
6000
seis mil
6006
seis mil seis
6067
seis mil sesenta e sete
6789
seis mil setecentos oitenta e nove
7000
sete mil
7007
sete mil sete
7078
sete mil setenta e oito
7890
sete mil oitocentos noventa
8000
oito mil
8008
oito mil oito
8089
oito mil oitenta e nove
8901
oito mil novecentos un
9000
nove mil
9009
nove mil nove
9012
nove mil doce
9090
nove mil noventa
10.000
dez mil
> 10000
10.001