Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook790 pages3 hours

Sách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Nga được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Nga này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Nga cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Nga mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Nga cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Nga này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Nga

Related ebooks

Related categories

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Nga

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Nga - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    (F) собака (соба́ка - sobáka)

    con mèo

    (F) кошка (ко́шка - kóshka)

    con thỏ

    (M) кролик (кро́лик - królik)

    con bò

    (F) корова (коро́ва - koróva)

    con cừu

    (F) овца (овца́ - ovcá)

    con lợn

    (F) свинья (свинья́ - svin'já)

    con ngựa

    (F) лошадь (ло́шадь - lóshad')

    con khỉ

    (F) обезьяна (обезья́на - obez'jána)

    con gấu

    (M) медведь (медве́дь - medvéd')

    con sư tử

    (M) лев (ле́в - lév)

    con hổ

    (M) тигр (ти́гр - tígr)

    con gấu trúc

    (F) панда (па́нда - pánda)

    con hươu cao cổ

    (M) жираф (жира́ф - zhiráf)

    con lạc đà

    (M) верблюд (верблю́д - verbljúd)

    con voi

    (M) слон (сло́н - slón)

    con chó sói

    (M) волк (во́лк - vólk)

    con chuột cống

    (F) крыса (кры́са - krýsa)

    con chuột

    (F) мышь (мы́шь - mýsh')

    con ngựa vằn

    (F) зебра (зе́бра - zébra)

    con hà mã

    (M) бегемот (бегемо́т - begemót)

    con gấu Bắc cực

    (M) белый медведь (бе́лый медве́дь - bélyj medvéd')

    con tê giác

    (M) носорог (носоро́г - nosoróg)

    con chuột túi

    (M) кенгуру (кенгуру́ - kengurú)

    con báo hoa mai

    (M) леопард (леопа́рд - leopárd)

    con báo săn

    (M) гепард (гепа́рд - gepárd)

    con lừa

    (M) осел (осё́л - osjól)

    con thú ăn kiến

    (M) муравьед (муравье́д - murav'éd)

    con trâu

    (M) буйвол (бу́йвол - bújvol)

    con nai

    (M) олень (оле́нь - olén')

    con sóc

    (F) белка (бе́лка - bélka)

    con nai sừng tấm

    (M) лось (ло́сь - lós')

    con heo con

    (M) поросенок (поросё́нок - porosjónok)

    con dơi

    (F) летучая мышь (лету́чая мы́шь - letúchaja mýsh')

    con cáo

    (F) лиса (лиса́ - lisá)

    con chuột hamster

    (M) хомяк (хомя́к - homják)

    con chuột lang nhà

    (F) морская свинка (морска́я сви́нка - morskája svínka)

    con gấu túi

    (F) коала (коа́ла - koála)

    con vượn cáo

    (M) лемур (лему́р - lemúr)

    con chồn đất

    (M) сурикат (сурика́т - surikát)

    con gấu mèo

    (M) енот (ено́т - enót)

    con heo vòi

    (M) тапир (тапи́р - tapír)

    con bò rừng

    (M) бизон (бизо́н - bizón)

    con dê

    (F) коза (коза́ - kozá)

    con lạc đà không bướu

    (F) лама (ла́ма - láma)

    con gấu trúc đỏ

    (F) красная панда (кра́сная па́нда - krásnaja pánda)

    con bò đực

    (M) бык (бы́к - býk)

    con nhím

    (M) еж (ё́ж - józh)

    con rái cá

    (F) выдра (вы́дра - výdra)

    Con chim

    con chim bồ câu

    (M) голубь (го́лубь - gólub')

    con vịt

    (F) утка (у́тка - útka)

    con chim hải âu

    (F) чайка (ча́йка - chájka)

    con gà

    (F) курица (ку́рица - kúrica)

    con gà trống choai

    (M) петух (пету́х - petúh)

    con ngỗng

    (M) гусь (гу́сь - gús')

    con cú

    (F) сова (сова́ - sová)

    con thiên nga

    (M) лебедь (ле́бедь - lébed')

    con chim cánh cụt

    (M) пингвин (пингви́н - pingvín)

    con quạ

    (F) ворона (воро́на - voróna)

    con gà tây

    (M) индюк (индю́к - indjúk)

    con đà điểu

    (M) страус (стра́ус - stráus)

    con cò

    (M) аист (а́ист - áist)

    con gà con

    (M) цыпленок (цыплё́нок - cypljónok)

    con chim đại bàng

    (M) орел (орё́л - orjól)

    con quạ

    (M) ворон (во́рон - vóron)

    con công

    (M) павлин (павли́н - pavlín)

    con bồ nông

    (M) пеликан (пелика́н - pelikán)

    con vẹt

    (M) попугай (попуга́й - popugáj)

    con chim ác là

    (F) сорока (соро́ка - soróka)

    con hồng hạc

    (M) фламинго (флами́нго - flamíngo)

    con chim ưng

    (M) сокол (со́кол - sókol)

    Côn trùng

    con ruồi

    (F) муха (му́ха - múha)

    con bướm

    (F) бабочка (ба́бочка - bábochka)

    con bọ

    (M) жук (жу́к - zhúk)

    con ong

    (F) пчела (пчела́ - pchelá)

    con muỗi

    (M) комар (кома́р - komár)

    con kiến

    (M) муравей (мураве́й - muravéj)

    con chuồn chuồn

    (F) стрекоза (стрекоза́ - strekozá)

    con châu chấu

    (M) кузнечик (кузне́чик - kuznéchik)

    con sâu bướm

    (F) гусеница (гу́сеница - gúsenica)

    con ong bắp cày

    (F) оса (оса́ - osá)

    con bướm đêm

    (M) мотылек (мотылё́к - motyljók)

    con ong nghệ

    (M) шмель (шме́ль - shmél')

    con mối

    (M) термит (терми́т - termít)

    con dế

    (M) сверчок (сверчо́к - sverchók)

    con bọ rùa

    (F) божья коровка (бо́жья коро́вка - bózh'ja koróvka)

    con bọ ngựa

    (M) богомол (богомо́л - bogomól)

    Động vật biển

    con cá

    (F) рыба (ры́ба - rýba)

    con cá voi

    (M) кит (ки́т - kít)

    con cá mập

    (F) акула (аку́ла - akúla)

    con cá heo

    (M) дельфин (дельфи́н - del'fín)

    con hải cẩu

    (M) тюлень (тюле́нь - tjulén')

    con sứa

    (F) медуза (меду́за - medúza)

    con mực ống

    (M) кальмар (кальма́р - kal'már)

    con bạch tuộc

    (M) осьминог (осьмино́г - os'minóg)

    con rùa

    (F) черепаха (черепа́ха - cherepáha)

    con cá ngựa

    (M) морской конек (морско́й конё́к - morskój konjók)

    con sư tử biển

    (M) морской лев (морско́й ле́в - morskój lév)

    con hải mã

    (M) морж (мо́рж - mórzh)

    con sò

    (F) ракушка (раку́шка - rakúshka)

    con sao biển

    (F) морская звезда (морска́я звезда́ - morskája zvezdá)

    con cá voi sát thủ

    (F) касатка (каса́тка - kasátka)

    con cua

    (M) краб (кра́б - kráb)

    con tôm hùm

    (M) омар (ома́р - omár)

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    (F) улитка (ули́тка - ulítka)

    con nhện

    (M) паук (пау́к - paúk)

    con ếch

    (F) лягушка (лягу́шка - ljagúshka)

    con rắn

    (F) змея (змея́ - zmejá)

    con cá sấu

    (M) крокодил (крокоди́л - krokodíl)

    con rùa cạn

    (F) черепаха (черепа́ха - cherepáha)

    con bọ cạp

    (M) скорпион (скорпио́н - skorpión)

    con thằn lằn

    (F) ящерица (я́щерица - jáshherica)

    con tắc kè hoa

    (M) хамелеон (хамелео́н - hameleón)

    con nhện tarantula

    (M) тарантул (тара́нтул - tarántul)

    con tắc kè

    (M) геккон (гекко́н - gekkón)

    con khủng long

    (M) динозавр (диноза́вр - dinozávr)

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    (M) теннис (те́ннис - ténnis)

    cầu lông

    (M) бадминтон (бадминто́н - badmintón)

    quyền anh

    (M) бокс (бо́кс - bóks)

    đánh golf

    (M) гольф (го́льф - gól'f)

    chạy (danh từ)

    (M) бег (бе́г - bég)

    đạp xe

    (F) езда на велосипеде (езда́ на велосипе́де - ezdá na velosipéde)

    thể dục dụng cụ

    (F) гимнастика (гимна́стика - gimnástika)

    bóng bàn

    (M) настольный теннис (насто́льный те́ннис - nastól'nyj ténnis)

    cử tạ

    (F) тяжелая атлетика (тяжё́лая атле́тика - tjazhjólaja atlétika)

    nhảy xa

    (M) прыжок в длину (прыжо́к в длину́ - pryzhók v dlinú)

    nhảy xa ba bước

    (M) тройной прыжок (тройно́й прыжо́к - trojnój pryzhók)

    năm môn phối hợp hiện đại

    (N) современное пятиборье (совреме́нное пятибо́рье - sovreménnoe pjatibór'e)

    thể dục nhịp điệu

    (F) художественная гимнастика (худо́жественная гимна́стика - hudózhestvennaja gimnástika)

    chạy vượt rào

    (M) барьерный бег (барье́рный бе́г - bar'érnyj bég)

    chạy marathon

    (M) марафон (марафо́н - marafón)

    nhảy sào

    (PL) прыжки с шестом (прыжки́ с шесто́м - pryzhkí s shestóm)

    nhảy cao

    (PL) прыжки в высоту (прыжки́ в высоту́ - pryzhkí v vysotú)

    đẩy tạ

    (N) толкание ядра (толка́ние ядра́ - tolkánie jadrá)

    ném lao

    (N) метание копья (мета́ние копья́ - metánie kop'já)

    ném đĩa

    (N) метание диска (мета́ние ди́ска - metánie díska)

    võ karate

    (N) каратэ (каратэ́ - karatjé)

    ba môn phối hợp

    (M) триатлон (триатло́н - triatlón)

    võ taekwondo

    (N) тхэквондо (тхэквондо́ - thjekvondó)

    chạy nước rút

    (M) спринт (спри́нт - sprínt)

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    (M) конкур (конку́р - konkúr)

    bắn súng

    (M) стрелковый спорт (стрелко́вый спо́рт - strelkóvyj spórt)

    đấu vật

    (F) борьба (борьба́ - bor'bá)

    đạp xe địa hình

    (N) катание на горных велосипедах (ката́ние на го́рных велосипе́дах - katánie na górnyh velosipédah)

    võ judo

    (N) дзюдо (дзюдо́ - dzjudó)

    ném búa

    (N) метание молота (мета́ние мо́лота - metánie mólota)

    đấu kiếm

    (N) фехтование (фехтова́ние - fehtovánie)

    bắn cung

    (F) стрельба из лука (стрельба́ из лу́ка - strel'bá iz lúka)

    đua xe đạp lòng chảo

    (M) трековый велоспорт (тре́ковый велоспо́рт - trékovyj velospórt)

    Mùa đông

    trượt tuyết

    (M) горнолыжный спорт (горнолы́жный спо́рт - gornolýzhnyj spórt)

    trượt ván tuyết

    (M) сноуборд (сноубо́рд - snoubórd)

    trượt băng

    (N) катание на коньках (ката́ние на конька́х - katánie na kon'káh)

    khúc côn cầu trên băng

    (M) хоккей (хокке́й - hokkéj)

    trượt băng nghệ thuật

    (N) фигурное катание (фигу́рное ката́ние - figúrnoe katánie)

    bi đá trên băng

    (M) кёрлинг (кё́рлинг - kjórling)

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    (N) лыжное двоеборье (лы́жное двоебо́рье - lýzhnoe dvoebór'e)

    hai môn phối hợp

    (M) биатлон (биатло́н - biatlón)

    trượt băng nằm ngửa

    (M) санный спорт (са́нный спо́рт - sánnyj spórt)

    trượt xe lòng máng

    (M) бобслей (бобсле́й - bobsléj)

    trượt băng cự ly ngắn

    (M) шорт-трек (шо́рт-тре́к - shórt-trék)

    trượt băng nằm sấp

    (M) скелетон (скелето́н - skeletón)

    trượt tuyết nhảy xa

    (PL) прыжки с трамплина (прыжки́ с трампли́на - pryzhkí s tramplína)

    trượt tuyết băng đồng

    (PL) лыжные гонки (лы́жные го́нки - lýzhnye gónki)

    leo núi băng

    (N) ледолазание (ледола́зание - ledolázanie)

    trượt tuyết tự do

    (M) фристайл (фриста́йл - fristájl)

    trượt băng tốc độ

    (M) конькобежный спорт (конькобе́жный спо́рт - kon'kobézhnyj spórt)

    Đội

    bóng đá

    (M) футбол (футбо́л - futból)

    bóng rổ

    (M) баскетбол (баскетбо́л - basketból)

    bóng chuyền

    (M) волейбол (волейбо́л - volejból)

    bóng gậy

    (M) крикет (крике́т - krikét)

    bóng chày

    (M) бейсбол (бейсбо́л - bejsból)

    bóng rugby

    (N) регби (ре́гби - régbi)

    bóng ném

    (M) гандбол (гандбо́л - gandból)

    mã cầu

    (N) поло (по́ло - pólo)

    bóng vợt

    (M) лакросс (лакро́сс - lakróss)

    khúc côn cầu

    (M) хоккей на траве (хокке́й на траве́ - hokkéj na travé)

    bóng chuyền bãi biển

    (M) пляжный волейбол (пля́жный волейбо́л - pljázhnyj volejból)

    bóng bầu dục Úc

    (M) австралийский футбол (австрали́йский футбо́л - avstralíjskij futból)

    bóng bầu dục Mỹ

    (M) американский футбол (америка́нский футбо́л - amerikánskij futból)

    Nước

    bơi lội

    (N) плавание (пла́вание - plávanie)

    bóng nước

    (N) водное поло (во́дное по́ло - vódnoe pólo)

    nhảy cầu

    (PL) прыжки в воду (прыжки́ в во́ду - pryzhkí v vódu)

    lướt sóng

    (M) серфинг (сё́рфинг - sjórfing)

    chèo thuyền

    (F) гребля (гре́бля - gréblja)

    bơi nghệ thuật

    (N) синхронное плавание (синхро́нное пла́вание - sinhrónnoe plávanie)

    lặn

    (M) дайвинг (да́йвинг - dájving)

    lướt ván buồm

    (M) виндсёрфинг (виндсё́рфинг - vindsjórfing)

    đua thuyền buồm

    (M) парусный спорт (па́русный спо́рт - párusnyj spórt)

    lướt ván nước

    (PL) водные лыжи (во́дные лы́жи - vódnye lýzhi)

    chèo thuyền vượt thác

    (M) рафтинг (ра́фтинг - ráfting)

    nhảy vách đá

    (M) клифф-дайвинг (кли́фф-да́йвинг - klíff-dájving)

    chèo thuyền

    (F) гребля на байдарках и каноэ (гре́бля на байда́рках и кано́э - gréblja na bajdárkah i kanóje)

    Mô tô

    đua xe hơi

    (PL) автогонки (автого́нки - avtogónki)

    đua xe việt dã

    (N) ралли (ра́лли - rálli)

    đua xe mô tô

    (PL) мотогонки (мотого́нки - motogónki)

    đua xe mô tô địa hình

    (M) мотокросс (мотокро́сс - motokróss)

    công thức 1

    (F) Формула 1 (Фо́рмула 1 - Fórmula 1)

    đua xe kart

    (M) картинг (ка́ртинг - kárting)

    mô tô nước

    (M) гидроцикл (гидроци́кл - gidrocíkl)

    Khác

    đi bộ đường dài

    (M) пеший туризм (пе́ший тури́зм - péshij turízm)

    leo núi (đi bộ)

    (M) альпинизм (альпини́зм - al'pinízm)

    bida snooker

    (M) снукер (сну́кер - snúker)

    nhảy dù

    (M) парашютный спорт (парашю́тный спо́рт - parashjútnyj spórt)

    đánh bài poker

    (M) покер (по́кер - póker)

    khiêu vũ

    (PL) танцы (та́нцы - táncy)

    bowling

    (M) боулинг (бо́улинг - bóuling)

    trượt ván

    (M) скейтбординг (скейтбо́рдинг - skejtbórding)

    cờ vua

    (PL) шахматы (ша́хматы - sháhmaty)

    thể hình

    (M) бодибилдинг (бодиби́лдинг - bodibílding)

    yoga

    (F) йога (йо́га - jóga)

    múa ba lê

    (M) балет (бале́т - balét)

    nhảy bungee

    (M) банджи-джампинг (ба́нджи-джа́мпинг - bándzhi-dzhámping)

    leo núi (leo)

    (N) скалолазание (скалола́зание - skalolázanie)

    trượt patin

    (N) катание на роликовых коньках (ката́ние на ро́ликовых конька́х - katánie na rólikovyh kon'káh)

    nhảy breakdance

    (M) брейк-данс (бре́йк-да́нс - bréjk-dáns)

    bi-a

    (M) бильярд (билья́рд - bil'járd)

    Phòng thể dục

    khởi động

    (F) разминка (разми́нка - razmínka)

    giãn cơ

    (F) растяжка (растя́жка - rastjázhka)

    gập bụng

    (M) подъем туловища (подъё́м ту́ловища - pod''jóm túlovishha)

    hít đất

    (PL) отжимания (отжима́ния - otzhimánija)

    bài tập gánh tạ

    (N) приседание (приседа́ние - prisedánie)

    máy chạy bộ

    (F) беговая дорожка (бегова́я доро́жка - begovája dorózhka)

    đẩy ngực

    (M) жим лежа (жи́м лё́жа - zhím ljózha)

    xe đạp tập thể dục

    (M) велотренажер (велотренажё́р - velotrenazhjór)

    máy đi bộ trên không

    (M) кросс-тренажер (кро́сс-тренажё́р - króss-trenazhjór)

    luyện tập xoay vòng

    (F) круговая тренировка (кругова́я трениро́вка - krugovája treniróvka)

    tập pilates

    (M) пилатес (пила́тес - pilátes)

    đạp đùi

    (M) жим ногами (жи́м нога́ми - zhím nogámi)

    thể dục nhịp điệu

    (F) аэробика (аэро́бика - ajeróbika)

    tạ tay

    (F) гантель (ганте́ль - gantél')

    tạ đòn

    (F) штанга (шта́нга - shtánga)

    xông hơi

    (F) сауна (са́уна - sáuna)

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    (F) Великобритания (Великобрита́ния - Velikobritánija)

    Tây Ban Nha

    (F) Испания (Испа́ния - Ispánija)

    Ý

    (F) Италия (Ита́лия - Itálija)

    Pháp

    (F) Франция (Фра́нция - Fráncija)

    Đức

    (F) Германия (Герма́ния - Germánija)

    Thụy sĩ

    (F) Швейцария (Швейца́рия - Shvejcárija)

    Albania

    (F) Албания (Алба́ния - Albánija)

    Andorra

    (F) Андорра (Андо́рра - Andórra)

    Áo

    (F) Австрия (А́встрия - Ávstrija)

    Bỉ

    (F) Бельгия (Бе́льгия - Bél'gija)

    Bosnia

    (F) Босния (Бо́сния - Bósnija)

    Bun-ga-ri

    (F) Болгария (Болга́рия - Bolgárija)

    Đan Mạch

    (F) Дания (Да́ния - Dánija)

    Estonia

    (F) Эстония (Эсто́ния - Jestónija)

    Quần đảo Faroe

    (PL) Фарерские острова (Фаре́рские острова́ - Farérskie ostrová)

    Phần Lan

    (F) Финляндия (Финля́ндия - Finljándija)

    Gibraltar

    (M) Гибралтар (Гибралта́р - Gibraltár)

    Hy Lạp

    (F) Греция (Гре́ция - Grécija)

    Ireland

    (F) Ирландия (Ирла́ндия - Irlándija)

    Iceland

    (F) Исландия (Исла́ндия - Islándija)

    Kosovo

    (N) Косово (Ко́сово - Kósovo)

    Croatia

    (F) Хорватия (Хорва́тия - Horvátija)

    Latvia

    (F) Латвия (Ла́твия - Látvija)

    Liechtenstein

    (M) Лихтенштейн (Лихтенште́йн - Lihtenshtéjn)

    Litva

    (F) Литва (Литва́ - Litvá)

    Luxembourg

    (M) Люксембург (Люксембу́рг - Ljuksembúrg)

    Malta

    (F) Мальта (Ма́льта - Mál'ta)

    Macedonia

    (F) Македония (Македо́ния - Makedónija)

    Moldova

    (F) Молдова (Молдо́ва - Moldóva)

    Monaco

    (N) Монако (Мона́ко - Monáko)

    Montenegro

    (F) Черногория (Черного́рия - Chernogórija)

    Hà Lan

    (PL) Нидерланды (Нидерла́нды - Niderlándy)

    Na Uy

    (F) Норвегия (Норве́гия - Norvégija)

    Ba Lan

    (F) Польша (По́льша - Pól'sha)

    Bồ Đào Nha

    (F) Португалия (Португа́лия - Portugálija)

    România

    (F) Румыния (Румы́ния - Rumýnija)

    San Marino

    (M) Сан-Марино (Сан-Мари́но - San-Maríno)

    Thụy Điển

    (F) Швеция (Шве́ция - Shvécija)

    Serbia

    (F) Сербия (Се́рбия - Sérbija)

    Slovakia

    (F) Словакия (Слова́кия - Slovákija)

    Slovenia

    (F) Словения (Слове́ния - Slovénija)

    Cộng hòa Séc

    (F) Чехия (Че́хия - Chéhija)

    Thổ Nhĩ Kỳ

    (F) Турция (Ту́рция - Túrcija)

    Ukraina

    (F) Украина (Украи́на - Ukraína)

    Hungary

    (F) Венгрия (Ве́нгрия - Véngrija)

    Thành Vatican

    (M) Ватикан (Ватика́н - Vatikán)

    Belarus

    (F) Беларусь (Белару́сь - Belarús')

    Cộng hòa Síp

    (M) Кипр (Ки́пр - Kípr)

    Châu Á

    Trung Quốc

    (M) Китай (Кита́й - Kitáj)

    Nga

    (F) Россия (Росси́я - Rossíja)

    Ấn Độ

    (F) Индия (И́ндия - Índija)

    Singapore

    (M) Сингапур (Сингапу́р - Singapúr)

    Nhật Bản

    (F) Япония (Япо́ния - Japónija)

    Hàn Quốc

    (F) Южная Корея (Ю́жная Коре́я - Júzhnaja Koréja)

    Afghanistan

    (M) Афганистан (Афганиста́н - Afganistán)

    Armenia

    (F) Армения (Арме́ния - Arménija)

    Azerbaijan

    (M) Азербайджан (Азербайджа́н - Azerbajdzhán)

    Bahrain

    (M) Бахрейн (Бахре́йн - Bahréjn)

    Bangladesh

    (M) Бангладеш (Бангладе́ш - Bangladésh)

    Bhutan

    (M) Бутан (Бута́н - Bután)

    Brunei

    (M) Бруней (Бруне́й - Brunéj)

    Gruzia

    (F) Грузия (Гру́зия - Grúzija)

    Hồng Kông

    (M) Гонконг (Гонко́нг - Gonkóng)

    Indonesia

    (F) Индонезия (Индоне́зия - Indonézija)

    I-rắc

    (M) Ирак (Ира́к - Irák)

    Iran

    (M) Иран (Ира́н - Irán)

    Israel

    (M) Израиль (Изра́иль - Izráil')

    Yemen

    (M) Йемен (Йе́мен - Jémen)

    Jordan

    (F) Иордания (Иорда́ния - Iordánija)

    Campuchia

    (F) Камбоджа (Камбо́джа - Kambódzha)

    Kazakhstan

    (M) Казахстан (Казахста́н - Kazahstán)

    Qatar

    (M) Катар (Ка́тар - Kátar)

    Kyrgyzstan

    (F) Киргизия (Кирги́зия - Kirgízija)

    Kuwait

    (M) Кувейт (Куве́йт - Kuvéjt)

    Lào

    (M) Лаос (Лао́с - Laós)

    Liban

    (M) Ливан (Лива́н - Liván)

    Ma Cao

    (N) Макао (Мака́о - Makáo)

    Mã Lai

    (F) Малайзия (Мала́йзия - Malájzija)

    Maldives

    (PL) Мальдивы (Мальди́вы - Mal'dívy)

    Mông Cổ

    (F) Монголия (Монго́лия - Mongólija)

    Miến Điện

    (F) Бирма (Би́рма - Bírma)

    Nepal

    (M) Непал (Непа́л - Nepál)

    Bắc Triều Tiên

    (F) Северная Корея (Се́верная Коре́я - Sévernaja Koréja)

    Oman

    (M) Оман (Ома́н - Omán)

    Đông Timor

    (M) Восточный Тимор (Восто́чный Тимо́р - Vostóchnyj Timór)

    Pakistan

    (M) Пакистан (Пакиста́н - Pakistán)

    Palestine

    (F) Палестина (Палести́на - Palestína)

    Philippines

    (PL) Филиппины (Филиппи́ны - Filippíny)

    Ả Rập Xê Út

    (F) Саудовская Аравия (Сау́довская Ара́вия - Saúdovskaja Arávija)

    Sri Lanka

    (F) Шри-Ланка (Шри-Ла́нка - Shri-Lánka)

    Syria

    (F) Сирия (Си́рия - Sírija)

    Tajikistan

    (M) Таджикистан (Таджикиста́н - Tadzhikistán)

    Đài Loan

    (M) Тайвань (Тайва́нь - Tajván')

    Thái Lan

    (M) Таиланд (Таила́нд - Tailánd)

    Turkmenistan

    (M) Туркменистан (Туркмениста́н - Turkmenistán)

    Uzbekistan

    (M) Узбекистан (Узбекиста́н - Uzbekistán)

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    (PL) Объединенные Арабские Эмираты (Объединё́нные Ара́бские Эмира́ты - Ob''edinjónnye Arábskie Jemiráty)

    Việt Nam

    (M) Вьетнам (Вьетна́м - V'etnám)

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    (PL) Соединенные Штаты Америки (Соединё́нные Шта́ты Аме́рики - Soedinjónnye Shtáty Amériki)

    Mexico

    (F) Мексика (Ме́ксика - Méksika)

    Canada

    (F) Канада (Кана́да - Kanáda)

    Brazil

    (F) Бразилия (Брази́лия - Brazílija)

    Argentina

    (F) Аргентина (Аргенти́на - Argentína)

    Chile

    (N) Чили (Чи́ли - Chíli)

    Antigua và Barbuda

    (N) Антигуа и Барбуда (Анти́гуа и Барбу́да - Antígua i Barbúda)

    Aruba

    (F) Аруба (Ару́ба - Arúba)

    Bahamas

    (PL) Багамские острова (Бага́мские острова́ - Bagámskie ostrová)

    Barbados

    (M) Барбадос (Барба́дос - Barbádos)

    Belize

    (M) Белиз (Бели́з - Belíz)

    Bolivia

    (F) Боливия (Боли́вия - Bolívija)

    Quần đảo Cayman

    (PL) Каймановы острова (Кайма́новы острова́ - Kajmánovy ostrová)

    Costa Rica

    (F) Коста-Рика (Ко́ста-Ри́ка - Kósta-Ríka)

    Dominica

    (F) Доминика (Домини́ка - Dominíka)

    Cộng hòa Dominica

    (F) Доминиканская Республика (Доминика́нская Респу́блика - Dominikánskaja Respúblika)

    Ecuador

    (M) Эквадор (Эквадо́р - Jekvadór)

    El Salvador

    (M) Сальвадор (Сальвадо́р - Sal'vadór)

    Quần đảo Falkland

    (PL) Фолклендские острова (Фолкле́ндские острова́ - Folkléndskie ostrová)

    Grenada

    (F) Гренада (Грена́да - Grenáda)

    Greenland

    (F) Гренландия (Гренла́ндия - Grenlándija)

    Guatemala

    (F) Гватемала (Гватема́ла - Gvatemála)

    Guyana

    (F) Гайана (Гайа́на - Gajána)

    Haiti

    (N) Гаити (Гаи́ти - Gaíti)

    Honduras

    (M) Гондурас (Гондура́с - Gondurás)

    Jamaica

    (F) Ямайка (Яма́йка - Jamájka)

    Colombia

    (F) Колумбия (Колу́мбия - Kolúmbija)

    Cuba

    (F) Куба (Ку́ба - Kúba)

    Montserrat

    (M) Монтсеррат (Монтсерра́т - Montserrát)

    Nicaragua

    (N) Никарагуа (Никара́гуа - Nikarágua)

    Panama

    (F) Панама (Пана́ма - Panáma)

    Paraguay

    (M) Парагвай (Парагва́й - Paragváj)

    Peru

    (N) Перу (Перу́ - Perú)

    Puerto Rico

    (N) Пуэрто-Рико (Пуэ́рто-Ри́ко - Pujérto-Ríko)

    Saint Kitts và Nevis

    (M) Сент-Китс и Невис (Сент-Ки́тс и Не́вис - Sent-Kíts i Névis)

    Saint Lucia

    (F) Сент-Люсия (Сент-Люси́я - Sent-Ljusíja)

    Saint Vincent và Grenadines

    (M) Сент-Винсент и Гренадины (Сент-Ви́нсент и Гренади́ны - Sent-Vínsent i Grenadíny)

    Suriname

    (M) Суринам (Сурина́м - Surinám)

    Trinidad và Tobago

    (M) Тринидад и Тобаго (Тринида́д и Тоба́го - Trinidád i Tobágo)

    Uruguay

    (M) Уругвай (Уругва́й - Urugváj)

    Venezuela

    (F) Венесуэла (Венесуэ́ла - Venesujéla)

    Châu Phi

    Nam Phi

    (F) Южная Африка (Ю́жная А́фрика - Júzhnaja Áfrika)

    Nigeria

    (F) Нигерия (Ниге́рия - Nigérija)

    Ma Rốc

    (N) Марокко (Маро́кко - Marókko)

    Libya

    (F) Ливия (Ли́вия - Lívija)

    Kenya

    (F) Кения (Ке́ния - Kénija)

    Algeria

    (M) Алжир (Алжи́р - Alzhír)

    Ai Cập

    (M) Египет (Еги́пет - Egípet)

    Ethiopia

    (F) Эфиопия (Эфио́пия - Jefiópija)

    Angola

    (F) Ангола (Анго́ла - Angóla)

    Benin

    (M) Бенин (Бени́н - Benín)

    Botswana

    (F) Ботсвана (Ботсва́на - Botsvána)

    Burkina Faso

    (F) Буркина-Фасо (Буркина́-Фасо́ - Burkiná-Fasó)

    Burundi

    (N) Бурунди (Буру́нди - Burúndi)

    Cộng hòa dân chủ Congo

    (F) Демократическая Республика Конго (Демократи́ческая Респу́блика Ко́нго - Demokratícheskaja Respúblika Kóngo)

    Djibouti

    (N) Джибути (Джибу́ти - Dzhibúti)

    Guinea Xích Đạo

    (F) Экваториальная Гвинея (Экваториа́льная Гвине́я - Jekvatoriál'naja Gvinéja)

    Bờ Biển Ngà

    (M) Кот-д'Ивуар (Кот-д'Ивуа́р - Kot-d'Ivuár)

    Eritrea

    (F) Эритрея (Эритре́я - Jeritréja)

    Gabon

    (M) Габон (Габо́н - Gabón)

    Gambia

    (F) Гамбия (Га́мбия - Gámbija)

    Ghana

    (F) Гана (Га́на - Gána)

    Guinea

    (F) Гвинея (Гвине́я - Gvinéja)

    Guinea-Bissau

    (F) Гвинея-Бисау (Гвине́я-Биса́у - Gvinéja-Bisáu)

    Cameroon

    (M) Камерун (Камеру́н - Kamerún)

    Cabo Verde

    (N) Кабо-Верде (Ка́бо-Ве́рде - Kábo-Vérde)

    Comoros

    (PL) Коморские острова (Комо́рские острова́ - Komórskie ostrová)

    Lesotho

    (N) Лесото (Лесо́то - Lesóto)

    Liberia

    (F) Либерия (Либе́рия - Libérija)

    Madagascar

    (M) Мадагаскар (Мадагаска́р - Madagaskár)

    Malawi

    (F) Малави (Мала́ви - Malávi)

    Mali

    (F) Мали (Мали́ - Malí)

    Mauritania

    (F) Мавритания (Маврита́ния - Mavritánija)

    Mauritius

    (M) Маврикий (Маври́кий - Mavríkij)

    Mozambique

    (M) Мозамбик (Мозамби́к - Mozambík)

    Namibia

    (F) Намибия (Нами́бия - Namíbija)

    Niger

    (M) Нигер (Ни́гер - Níger)

    Cộng hòa Congo

    (F) Республика Конго (Респу́блика Ко́нго - Respúblika Kóngo)

    Rwanda

    (F) Руанда (Руа́нда - Ruánda)

    Zambia

    (F) Замбия (За́мбия - Zámbija)

    Sao Tome và Principe

    (M) Сан-Томе и Принсипи (Сан-Томе́ и При́нсипи - San-Tomé i Prínsipi)

    Sénégal

    (M) Сенегал (Сенега́л - Senegál)

    Seychelles

    (PL) Сейшельские острова (Сейше́льские острова́ - Sejshél'skie ostrová)

    Sierra Leone

    (N) Сьерра-Леоне (Сье́рра-Лео́не - S'érra-Leóne)

    Zimbabwe

    (N) Зимбабве (Зимба́бве - Zimbábve)

    Somalia

    (N) Сомали (Сомали́ - Somalí)

    Sudan

    (M) Судан (Суда́н - Sudán)

    Nam Sudan

    (M) Южный Судан (Ю́жный Суда́н - Júzhnyj Sudán)

    Swaziland

    (M) Свазиленд (Сва́зиленд - Svázilend)

    Tanzania

    (F) Танзания (Танза́ния - Tanzánija)

    Togo

    (N) Того (То́го - Tógo)

    Chad

    (M) Чад (Ча́д - Chád)

    Tunisia

    (M) Тунис (Туни́с - Tunís)

    Uganda

    (F) Уганда (Уга́нда - Ugánda)

    Cộng hòa Trung Phi

    (F) Центральноафриканская Республика (Центральноафрика́нская

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1