Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Latvia được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Latvia này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Latvia cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Latvia mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Latvia cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Latvia này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Latvia
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Croatia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Catalan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Lithuania: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Galicia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Serbia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Rumani: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Pháp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thụy Điển: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hindi: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nga: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Bulgary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đan Mạch: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ukraina: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hà Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Đức: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Séc: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Belarus: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Iceland: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Armenia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Macedonia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Afrikaans: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Latvia
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Latvia - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(M) suns
con mèo
(M) kaķis
con thỏ
(M) trusis
con bò
(F) govs
con cừu
(F) aita
con lợn
(F) cūka
con ngựa
(M) zirgs
con khỉ
(M) pērtiķis
con gấu
(M) lācis
con sư tử
(F) lauva
con hổ
(M) tīģeris
con gấu trúc
(F) panda
con hươu cao cổ
(F) žirafe
con lạc đà
(M) kamielis
con voi
(M) zilonis
con chó sói
(M) vilks
con chuột cống
(F) žurka
con chuột
(F) pele
con ngựa vằn
(F) zebra
con hà mã
(M) nīlzirgs
con gấu Bắc cực
(M) polārlācis
con tê giác
(M) degunradzis
con chuột túi
(M) ķengurs
con báo hoa mai
(M) leopards
con báo săn
(M) gepards
con lừa
(M) ēzelis
con thú ăn kiến
(M) skudrulācis
con trâu
(M) bifelis
con nai
(M) briedis
con sóc
(F) vāvere
con nai sừng tấm
(M) Kanādas briedis
con heo con
(M) sivēns
con dơi
(M) sikspārnis
con cáo
(F) lapsa
con chuột hamster
(M) kāmis
con chuột lang nhà
(F) jūrascūciņa
con gấu túi
(F) koala
con vượn cáo
(M) lemurs
con chồn đất
(M) surikats
con gấu mèo
(M) jenots
con heo vòi
(M) tapīrs
con bò rừng
(M) bizons
con dê
(F) kaza
con lạc đà không bướu
(F) lama
con gấu trúc đỏ
(F) sarkanā panda
con bò đực
(M) bullis
con nhím
(M) ezis
con rái cá
(M) ūdrs
Con chim
con chim bồ câu
(M) balodis
con vịt
(F) pīle
con chim hải âu
(F) kaija
con gà
(F) vista
con gà trống choai
(M) gailis
con ngỗng
(F) zoss
con cú
(F) pūce
con thiên nga
(M) gulbis
con chim cánh cụt
(M) pingvīns
con quạ
(F) vārna
con gà tây
(M) tītars
con đà điểu
(M) strauss
con cò
(M) stārķis
con gà con
(M) cālis
con chim đại bàng
(M) ērglis
con quạ
(M) krauklis
con công
(M) pāvs
con bồ nông
(M) pelikāns
con vẹt
(M) papagailis
con chim ác là
(F) žagata
con hồng hạc
(M) flamings
con chim ưng
(M) piekūns
Côn trùng
con ruồi
(F) muša
con bướm
(M) tauriņš
con bọ
(F) vabole
con ong
(F) bite
con muỗi
(M) ods
con kiến
(F) skudra
con chuồn chuồn
(F) spāre
con châu chấu
(M) sienāzis
con sâu bướm
(M) kāpurs
con ong bắp cày
(F) lapsene
con bướm đêm
(F) kode
con ong nghệ
(F) kamene
con mối
(M) termīts
con dế
(M) circenis
con bọ rùa
(F) mārīte
con bọ ngựa
(M) dievlūdzējs
Động vật biển
con cá
(F) zivs
con cá voi
(M) valis
con cá mập
(F) haizivs
con cá heo
(M) delfīns
con hải cẩu
(M) ronis
con sứa
(F) medūza
con mực ống
(M) kalmārs
con bạch tuộc
(M) astoņkājis
con rùa
(M) bruņurupucis
con cá ngựa
(M) jūraszirdziņš
con sư tử biển
(F) jūras lauva
con hải mã
(M) valzirgs
con sò
(M) gliemežvāks
con sao biển
(F) jūras zvaigzne
con cá voi sát thủ
(M) zobenvalis
con cua
(M) krabis
con tôm hùm
(M) omārs
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(M) gliemezis
con nhện
(M) zirneklis
con ếch
(F) varde
con rắn
(F) čūska
con cá sấu
(M) krokodils
con rùa cạn
(M) sauszemes bruņurupucis
con bọ cạp
(M) skorpions
con thằn lằn
(F) ķirzaka
con tắc kè hoa
(M) hameleons
con nhện tarantula
(M) putnu zirneklis
con tắc kè
(M) gekons
con khủng long
(M) dinozaurs
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(M) teniss
cầu lông
(M) badmintons
quyền anh
(M) bokss
đánh golf
(M) golfs
chạy (danh từ)
(F) skriešana
đạp xe
(F) riteņbraukšana
thể dục dụng cụ
(F) vingrošana
bóng bàn
(M) galda teniss
cử tạ
(F) svarcelšana
nhảy xa
(F) tāllēkšana
nhảy xa ba bước
(F) trīssoļlēkšana
năm môn phối hợp hiện đại
(F) modernā pieccīņa
thể dục nhịp điệu
(F) mākslas vingrošana
chạy vượt rào
(M) barjerskrējiens
chạy marathon
(M) maratons
nhảy sào
(F) kārtslēkšana
nhảy cao
(F) augstlēkšana
đẩy tạ
(F) lodes grūšana
ném lao
(F) šķēpa mešana
ném đĩa
(F) diska mešana
võ karate
(M) karatē
ba môn phối hợp
(M) triatlons
võ taekwondo
(M) tekvondo
chạy nước rút
(M) sprints
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(M) konkūrs
bắn súng
(F) šaušana
đấu vật
(F) cīņa
đạp xe địa hình
(F) kalnu riteņbraukšana
võ judo
(M) džudo
ném búa
(F) vesera mešana
đấu kiếm
(F) paukošana
bắn cung
(F) loka šaušana
đua xe đạp lòng chảo
(F) treka riteņbraukšana
Mùa đông
trượt tuyết
(F) slēpošana
trượt ván tuyết
(M) snovbords
trượt băng
(F) slidošana
khúc côn cầu trên băng
(M) hokejs
trượt băng nghệ thuật
(F) daiļslidošana
bi đá trên băng
(M) kērlings
hai môn phối hợp Bắc Âu
(F) Ziemeļu divcīņa
hai môn phối hợp
(M) biatlons
trượt băng nằm ngửa
(F) kamaniņu braukšana
trượt xe lòng máng
(M) bobslejs
trượt băng cự ly ngắn
(M) šorttreks
trượt băng nằm sấp
(M) skeletons
trượt tuyết nhảy xa
(F) tramplīnlēkšana
trượt tuyết băng đồng
(F) distanču slēpošana
leo núi băng
(F) ledus kāpšana
trượt tuyết tự do
(F) frīstaila slēpošana
trượt băng tốc độ
(F) ātrslidošana
Đội
bóng đá
(M) futbols
bóng rổ
(M) basketbols
bóng chuyền
(M) volejbols
bóng gậy
(M) krikets
bóng chày
(M) beisbols
bóng rugby
(M) regbijs
bóng ném
(F) rokasbumba
mã cầu
(M) polo
bóng vợt
(M) lakross
khúc côn cầu
(M) lauka hokejs
bóng chuyền bãi biển
(M) pludmales volejbols
bóng bầu dục Úc
(M) austrāliešu futbols
bóng bầu dục Mỹ
(M) amerikāņu futbols
Nước
bơi lội
(F) peldēšana
bóng nước
(M) ūdenspolo
nhảy cầu
(F) daiļlēkšana
lướt sóng
(M) sērfings
chèo thuyền
(F) airēšana
bơi nghệ thuật
(F) sinhronā peldēšana
lặn
(F) niršana
lướt ván buồm
(M) vindsērfings
đua thuyền buồm
(F) burāšana
lướt ván nước
(F) ūdensslēpošana
chèo thuyền vượt thác
(M) raftings
nhảy vách đá
(F) klints lēkšana
chèo thuyền
(F) kanoe airēšana
Mô tô
đua xe hơi
(M) autosports
đua xe việt dã
(M) rallijs
đua xe mô tô
(F) motošoseja
đua xe mô tô địa hình
(M) motokross
công thức 1
(F) Formula 1
đua xe kart
(M) kartings
mô tô nước
(M) ūdens motocikls
Khác
đi bộ đường dài
(M) pārgājiens
leo núi (đi bộ)
(M) alpīnisms
bida snooker
(M) snūkers
nhảy dù
(F) izpletņlēkšana
đánh bài poker
(M) pokers
khiêu vũ
(F) dejas
bowling
(M) boulings
trượt ván
(M) skeitbordings
cờ vua
(M) šahs
thể hình
(M) kultūrisms
yoga
(F) joga
múa ba lê
(M) balets
nhảy bungee
(F) gumijlēkšana
leo núi (leo)
(F) klinšu kāpšana
trượt patin
(F) skrituļslidošana
nhảy breakdance
(F) breika dejas
bi-a
(M) biljards
Phòng thể dục
khởi động
(F) iesildīšanās
giãn cơ
(F) stiepšanās
gập bụng
(F) presītes
hít đất
(F) pumpēšanās
bài tập gánh tạ
(M) pietupiens
máy chạy bộ
(M) skrejceliņš
đẩy ngực
(F) stieņa spiešana guļus
xe đạp tập thể dục
(M) velotrenažieris
máy đi bộ trên không
(M) eliptiskais trenažieris
luyện tập xoay vòng
(M) apļa treniņš
tập pilates
pilates
đạp đùi
(F) kāju prese
thể dục nhịp điệu
(F) aerobika
tạ tay
(F) hantele
tạ đòn
(M) svaru stienis
xông hơi
(M) pirts
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
(F) Apvienotā Karaliste
Tây Ban Nha
(F) Spānija
Ý
(F) Itālija
Pháp
(F) Francija
Đức
(F) Vācija
Thụy sĩ
(F) Šveice
Albania
(F) Albānija
Andorra
(F) Andora
Áo
(F) Austrija
Bỉ
(F) Beļģija
Bosnia
(F) Bosnija
Bun-ga-ri
(F) Bulgārija
Đan Mạch
(F) Dānija
Estonia
(F) Igaunija
Quần đảo Faroe
(F) Fēru salas
Phần Lan
(F) Somija
Gibraltar
(M) Gibraltārs
Hy Lạp
(F) Grieķija
Ireland
(F) Īrija
Iceland
(F) Islande
Kosovo
(F) Kosova
Croatia
(F) Horvātija
Latvia
(F) Latvija
Liechtenstein
(F) Lihtenšteina
Litva
(F) Lietuva
Luxembourg
(F) Luksemburga
Malta
(F) Malta
Macedonia
(F) Maķedonija
Moldova
(F) Moldova
Monaco
(M) Monako
Montenegro
(F) Melnkalne
Hà Lan
(F) Nīderlande
Na Uy
(F) Norvēģija
Ba Lan
(F) Polija
Bồ Đào Nha
(F) Portugāle
România
(F) Rumānija
San Marino
(M) Sanmarīno
Thụy Điển
(F) Zviedrija
Serbia
(F) Serbija
Slovakia
(F) Slovākija
Slovenia
(F) Slovēnija
Cộng hòa Séc
(F) Čehija
Thổ Nhĩ Kỳ
(F) Turcija
Ukraina
(F) Ukraina
Hungary
(F) Ungārija
Thành Vatican
(M) Vatikāns
Belarus
(F) Baltkrievija
Cộng hòa Síp
(F) Kipra
Châu Á
Trung Quốc
(F) Ķīna
Nga
(F) Krievija
Ấn Độ
(F) Indija
Singapore
(F) Singapūra
Nhật Bản
(F) Japāna
Hàn Quốc
(F) Dienvidkoreja
Afghanistan
(F) Afganistāna
Armenia
(F) Armēnija
Azerbaijan
(F) Azerbaidžāna
Bahrain
(F) Bahreina
Bangladesh
(F) Bangladeša
Bhutan
(F) Butāna
Brunei
(F) Bruneja
Gruzia
(F) Gruzija
Hồng Kông
(F) Honkonga
Indonesia
(F) Indonēzija
I-rắc
(F) Irāka
Iran
(F) Irāna
Israel
(F) Izraēla
Yemen
(F) Jemena
Jordan
(F) Jordānija
Campuchia
(F) Kambodža
Kazakhstan
(F) Kazahstāna
Qatar
(F) Katara
Kyrgyzstan
(F) Kirgizstāna
Kuwait
(F) Kuveita
Lào
(F) Laosa
Liban
(F) Libāna
Ma Cao
(M) Makao
Mã Lai
(F) Malaizija
Maldives
(F) Maldīvija
Mông Cổ
(F) Mongolija
Miến Điện
(F) Mjanma
Nepal
(F) Nepāla
Bắc Triều Tiên
(F) Ziemeļkoreja
Oman
(F) Omāna
Đông Timor
(F) Austrumtimora
Pakistan
(F) Pakistāna
Palestine
(F) Palestīna
Philippines
(F) Filipīnas
Ả Rập Xê Út
(F) Saūda Arābija
Sri Lanka
(F) Šrilanka
Syria
(F) Sīrija
Tajikistan
(F) Tadžikistāna
Đài Loan
(F) Taivāna
Thái Lan
(F) Taizeme
Turkmenistan
(F) Turkmenistāna
Uzbekistan
(F) Uzbekistāna
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
(M) Apvienotie Arābu Emirāti
Việt Nam
(F) Vjetnama
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
(F) Amerikas Savienotās Valstis
Mexico
(F) Meksika
Canada
(F) Kanāda
Brazil
(F) Brazīlija
Argentina
(F) Argentīna
Chile
(F) Čīle
Antigua và Barbuda
(F) Antigva un Barbuda
Aruba
(F) Aruba
Bahamas
(F) Bahamu salas
Barbados
(F) Barbadosa
Belize
(F) Beliza
Bolivia
(F) Bolīvija
Quần đảo Cayman
(F) Kaimanu salas
Costa Rica
(F) Kostarika
Dominica
(F) Dominika
Cộng hòa Dominica
(F) Dominikāna
Ecuador
(F) Ekvadora
El Salvador
(F) Salvadora
Quần đảo Falkland
(F) Folklenda salas
Grenada
(F) Grenāda
Greenland
(F) Grenlande
Guatemala
(F) Gvatemala
Guyana
(F) Gajāna
Haiti
(F) Haiti
Honduras
(F) Hondurasa
Jamaica
(F) Jamaika
Colombia
(F) Kolumbija
Cuba
(F) Kuba
Montserrat
(F) Montserrata
Nicaragua
(F) Nikaragva
Panama
(F) Panama
Paraguay
(F) Paragvaja
Peru
(F) Peru
Puerto Rico
(F) Puertoriko
Saint Kitts và Nevis
(F) Sentkitsa un Nevisa
Saint Lucia
(F) Sentlūsija
Saint Vincent và Grenadines
(F) Sentvinsenta un Grenadīnas
Suriname
(F) Surinama
Trinidad và Tobago
(F) Trinidāda un Tobāgo
Uruguay
(F) Urugvaja
Venezuela
(F) Venecuēla
Châu Phi
Nam Phi
(F) Dienvidāfrika
Nigeria
(F) Nigērija
Ma Rốc
(F) Maroka
Libya
(F) Lībija
Kenya
(F) Kenija
Algeria
(F) Alžīrija
Ai Cập
(F) Ēģipte
Ethiopia
(F) Etiopija
Angola
(F) Angola
Benin
(F) Benina
Botswana
(F) Botsvāna
Burkina Faso
(F) Burkinafaso
Burundi
(F) Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
(F) Kongo Demokrātiskā Republika
Djibouti
(F) Džibuti
Guinea Xích Đạo
(F) Ekvatoriālā Gvineja
Bờ Biển Ngà
(F) Kotdivuāra
Eritrea
(F) Eritreja
Gabon
(F) Gabona
Gambia
(F) Gambija
Ghana
(F) Gana
Guinea
(F) Gvineja
Guinea-Bissau
(F) Gvineja-Bisava
Cameroon
(F) Kamerūna
Cabo Verde
(F) Kaboverde
Comoros
(F) Komoras
Lesotho
(M) Lesoto
Liberia
(F) Libērija
Madagascar
(F) Madagaskara
Malawi
(F) Malāvija
Mali
(F) Mali
Mauritania
(F) Mauritānija
Mauritius
(F) Maurīcija
Mozambique
(F) Mozambika
Namibia
(F) Namībija
Niger
(F) Nigēra
Cộng hòa Congo
(F) Kongo Republika
Rwanda
(F) Ruanda
Zambia
(F) Zambija
Sao Tome và Principe
(F) Santome un Prinsipi
Sénégal
(F) Senegāla
Seychelles
(F) Seišelas
Sierra Leone
(F) Sjerraleone
Zimbabwe
(F) Zimbabve
Somalia
(F) Somālija
Sudan
(F) Sudāna
Nam Sudan
(F) Dienvidsudāna
Swaziland
(F) Svazilenda
Tanzania
(F) Tanzānija
Togo
(M) Togo
Chad
(F) Čada
Tunisia
(F) Tunisija
Uganda
(F) Uganda
Cộng hòa Trung Phi
(F) Centrālāfrikas Republika
Châu Đại Dương
Úc
(F) Austrālija
New Zealand
(F) Jaunzēlande
Fiji
(M) Fidži
Samoa thuộc Mỹ
(F) ASV Samoa
Quần đảo Cook
(F) Kuka salas
Polynesia thuộc Pháp
(F) Franču Polinēzija
Kiribati
(M) Kiribati
Quần đảo Marshall
(F) Māršala salas
Micronesia
(F) Mikronēzija
Nauru
(F) Nauru
Nouvelle-Calédonie
(F) Jaunkaledonija
Niue
(F) Niue
Palau
(F) Palau
Papua New Guinea
(F) Papua-Jaungvineja
Quần đảo Solomon
(F) Zālamana salas
Samoa
(F) Samoa
Tonga
(F) Tonga
Tuvalu
(F) Tuvalu
Vanuatu
(F) Vanuatu
Các số
0-20
0
nulle
1
viens
2
divi
3
trīs
4
četri
5
pieci
6
seši
7
septiņi
8
astoņi
9
deviņi
10
desmit
11
vienpadsmit
12
divpadsmit
13
trīspadsmit
14
četrpadsmit
15
piecpadsmit
16
sešpadsmit
17
septiņpadsmit
18
astoņpadsmit
19
deviņpadsmit
20
divdesmit
21-100
21
divdesmit viens
22
divdesmit divi
26
divdesmit seši
30
trīsdesmit
31
trīsdesmit viens
33
trīsdesmit trīs
37
trīsdesmit septiņi
40
četrdesmit
41
četrdesmit viens
44
četrdesmit četri
48
četrdesmit astoņi
50
piecdesmit
51
piecdesmit viens
55
piecdesmit pieci
59
piecdesmit deviņi
60
sešdesmit
61
sešdesmit viens
62
sešdesmit divi
66
sešdesmit seši
70
septiņdesmit
71
septiņdesmit viens
73
septiņdesmit trīs
77
septiņdesmit septiņi
80
astoņdesmit
81
astoņdesmit viens
84
astoņdesmit četri
88
astoņdesmit astoņi
90
deviņdesmit
91
deviņdesmit viens
95
deviņdesmit pieci
99