Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
Ebook601 pages1 hour

Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Latvia được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.


Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Latvia này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Latvia cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Latvia mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.


Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Latvia cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Latvia này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.

LanguageTiếng việt
Release dateAug 9, 2019
Sách Từ Vựng Tiếng Latvia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề

Related to Sách Từ Vựng Tiếng Latvia

Related ebooks

Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Latvia

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    Sách Từ Vựng Tiếng Latvia - Pinhok Languages

    Động vật

    Động vật có vú

    con chó

    (M) suns

    con mèo

    (M) kaķis

    con thỏ

    (M) trusis

    con bò

    (F) govs

    con cừu

    (F) aita

    con lợn

    (F) cūka

    con ngựa

    (M) zirgs

    con khỉ

    (M) pērtiķis

    con gấu

    (M) lācis

    con sư tử

    (F) lauva

    con hổ

    (M) tīģeris

    con gấu trúc

    (F) panda

    con hươu cao cổ

    (F) žirafe

    con lạc đà

    (M) kamielis

    con voi

    (M) zilonis

    con chó sói

    (M) vilks

    con chuột cống

    (F) žurka

    con chuột

    (F) pele

    con ngựa vằn

    (F) zebra

    con hà mã

    (M) nīlzirgs

    con gấu Bắc cực

    (M) polārlācis

    con tê giác

    (M) degunradzis

    con chuột túi

    (M) ķengurs

    con báo hoa mai

    (M) leopards

    con báo săn

    (M) gepards

    con lừa

    (M) ēzelis

    con thú ăn kiến

    (M) skudrulācis

    con trâu

    (M) bifelis

    con nai

    (M) briedis

    con sóc

    (F) vāvere

    con nai sừng tấm

    (M) Kanādas briedis

    con heo con

    (M) sivēns

    con dơi

    (M) sikspārnis

    con cáo

    (F) lapsa

    con chuột hamster

    (M) kāmis

    con chuột lang nhà

    (F) jūrascūciņa

    con gấu túi

    (F) koala

    con vượn cáo

    (M) lemurs

    con chồn đất

    (M) surikats

    con gấu mèo

    (M) jenots

    con heo vòi

    (M) tapīrs

    con bò rừng

    (M) bizons

    con dê

    (F) kaza

    con lạc đà không bướu

    (F) lama

    con gấu trúc đỏ

    (F) sarkanā panda

    con bò đực

    (M) bullis

    con nhím

    (M) ezis

    con rái cá

    (M) ūdrs

    Con chim

    con chim bồ câu

    (M) balodis

    con vịt

    (F) pīle

    con chim hải âu

    (F) kaija

    con gà

    (F) vista

    con gà trống choai

    (M) gailis

    con ngỗng

    (F) zoss

    con cú

    (F) pūce

    con thiên nga

    (M) gulbis

    con chim cánh cụt

    (M) pingvīns

    con quạ

    (F) vārna

    con gà tây

    (M) tītars

    con đà điểu

    (M) strauss

    con cò

    (M) stārķis

    con gà con

    (M) cālis

    con chim đại bàng

    (M) ērglis

    con quạ

    (M) krauklis

    con công

    (M) pāvs

    con bồ nông

    (M) pelikāns

    con vẹt

    (M) papagailis

    con chim ác là

    (F) žagata

    con hồng hạc

    (M) flamings

    con chim ưng

    (M) piekūns

    Côn trùng

    con ruồi

    (F) muša

    con bướm

    (M) tauriņš

    con bọ

    (F) vabole

    con ong

    (F) bite

    con muỗi

    (M) ods

    con kiến

    (F) skudra

    con chuồn chuồn

    (F) spāre

    con châu chấu

    (M) sienāzis

    con sâu bướm

    (M) kāpurs

    con ong bắp cày

    (F) lapsene

    con bướm đêm

    (F) kode

    con ong nghệ

    (F) kamene

    con mối

    (M) termīts

    con dế

    (M) circenis

    con bọ rùa

    (F) mārīte

    con bọ ngựa

    (M) dievlūdzējs

    Động vật biển

    con cá

    (F) zivs

    con cá voi

    (M) valis

    con cá mập

    (F) haizivs

    con cá heo

    (M) delfīns

    con hải cẩu

    (M) ronis

    con sứa

    (F) medūza

    con mực ống

    (M) kalmārs

    con bạch tuộc

    (M) astoņkājis

    con rùa

    (M) bruņurupucis

    con cá ngựa

    (M) jūraszirdziņš

    con sư tử biển

    (F) jūras lauva

    con hải mã

    (M) valzirgs

    con sò

    (M) gliemežvāks

    con sao biển

    (F) jūras zvaigzne

    con cá voi sát thủ

    (M) zobenvalis

    con cua

    (M) krabis

    con tôm hùm

    (M) omārs

    Bò sát và các loài khác

    con ốc sên

    (M) gliemezis

    con nhện

    (M) zirneklis

    con ếch

    (F) varde

    con rắn

    (F) čūska

    con cá sấu

    (M) krokodils

    con rùa cạn

    (M) sauszemes bruņurupucis

    con bọ cạp

    (M) skorpions

    con thằn lằn

    (F) ķirzaka

    con tắc kè hoa

    (M) hameleons

    con nhện tarantula

    (M) putnu zirneklis

    con tắc kè

    (M) gekons

    con khủng long

    (M) dinozaurs

    Thể thao

    Mùa hè

    quần vợt

    (M) teniss

    cầu lông

    (M) badmintons

    quyền anh

    (M) bokss

    đánh golf

    (M) golfs

    chạy (danh từ)

    (F) skriešana

    đạp xe

    (F) riteņbraukšana

    thể dục dụng cụ

    (F) vingrošana

    bóng bàn

    (M) galda teniss

    cử tạ

    (F) svarcelšana

    nhảy xa

    (F) tāllēkšana

    nhảy xa ba bước

    (F) trīssoļlēkšana

    năm môn phối hợp hiện đại

    (F) modernā pieccīņa

    thể dục nhịp điệu

    (F) mākslas vingrošana

    chạy vượt rào

    (M) barjerskrējiens

    chạy marathon

    (M) maratons

    nhảy sào

    (F) kārtslēkšana

    nhảy cao

    (F) augstlēkšana

    đẩy tạ

    (F) lodes grūšana

    ném lao

    (F) šķēpa mešana

    ném đĩa

    (F) diska mešana

    võ karate

    (M) karatē

    ba môn phối hợp

    (M) triatlons

    võ taekwondo

    (M) tekvondo

    chạy nước rút

    (M) sprints

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    (M) konkūrs

    bắn súng

    (F) šaušana

    đấu vật

    (F) cīņa

    đạp xe địa hình

    (F) kalnu riteņbraukšana

    võ judo

    (M) džudo

    ném búa

    (F) vesera mešana

    đấu kiếm

    (F) paukošana

    bắn cung

    (F) loka šaušana

    đua xe đạp lòng chảo

    (F) treka riteņbraukšana

    Mùa đông

    trượt tuyết

    (F) slēpošana

    trượt ván tuyết

    (M) snovbords

    trượt băng

    (F) slidošana

    khúc côn cầu trên băng

    (M) hokejs

    trượt băng nghệ thuật

    (F) daiļslidošana

    bi đá trên băng

    (M) kērlings

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    (F) Ziemeļu divcīņa

    hai môn phối hợp

    (M) biatlons

    trượt băng nằm ngửa

    (F) kamaniņu braukšana

    trượt xe lòng máng

    (M) bobslejs

    trượt băng cự ly ngắn

    (M) šorttreks

    trượt băng nằm sấp

    (M) skeletons

    trượt tuyết nhảy xa

    (F) tramplīnlēkšana

    trượt tuyết băng đồng

    (F) distanču slēpošana

    leo núi băng

    (F) ledus kāpšana

    trượt tuyết tự do

    (F) frīstaila slēpošana

    trượt băng tốc độ

    (F) ātrslidošana

    Đội

    bóng đá

    (M) futbols

    bóng rổ

    (M) basketbols

    bóng chuyền

    (M) volejbols

    bóng gậy

    (M) krikets

    bóng chày

    (M) beisbols

    bóng rugby

    (M) regbijs

    bóng ném

    (F) rokasbumba

    mã cầu

    (M) polo

    bóng vợt

    (M) lakross

    khúc côn cầu

    (M) lauka hokejs

    bóng chuyền bãi biển

    (M) pludmales volejbols

    bóng bầu dục Úc

    (M) austrāliešu futbols

    bóng bầu dục Mỹ

    (M) amerikāņu futbols

    Nước

    bơi lội

    (F) peldēšana

    bóng nước

    (M) ūdenspolo

    nhảy cầu

    (F) daiļlēkšana

    lướt sóng

    (M) sērfings

    chèo thuyền

    (F) airēšana

    bơi nghệ thuật

    (F) sinhronā peldēšana

    lặn

    (F) niršana

    lướt ván buồm

    (M) vindsērfings

    đua thuyền buồm

    (F) burāšana

    lướt ván nước

    (F) ūdensslēpošana

    chèo thuyền vượt thác

    (M) raftings

    nhảy vách đá

    (F) klints lēkšana

    chèo thuyền

    (F) kanoe airēšana

    Mô tô

    đua xe hơi

    (M) autosports

    đua xe việt dã

    (M) rallijs

    đua xe mô tô

    (F) motošoseja

    đua xe mô tô địa hình

    (M) motokross

    công thức 1

    (F) Formula 1

    đua xe kart

    (M) kartings

    mô tô nước

    (M) ūdens motocikls

    Khác

    đi bộ đường dài

    (M) pārgājiens

    leo núi (đi bộ)

    (M) alpīnisms

    bida snooker

    (M) snūkers

    nhảy dù

    (F) izpletņlēkšana

    đánh bài poker

    (M) pokers

    khiêu vũ

    (F) dejas

    bowling

    (M) boulings

    trượt ván

    (M) skeitbordings

    cờ vua

    (M) šahs

    thể hình

    (M) kultūrisms

    yoga

    (F) joga

    múa ba lê

    (M) balets

    nhảy bungee

    (F) gumijlēkšana

    leo núi (leo)

    (F) klinšu kāpšana

    trượt patin

    (F) skrituļslidošana

    nhảy breakdance

    (F) breika dejas

    bi-a

    (M) biljards

    Phòng thể dục

    khởi động

    (F) iesildīšanās

    giãn cơ

    (F) stiepšanās

    gập bụng

    (F) presītes

    hít đất

    (F) pumpēšanās

    bài tập gánh tạ

    (M) pietupiens

    máy chạy bộ

    (M) skrejceliņš

    đẩy ngực

    (F) stieņa spiešana guļus

    xe đạp tập thể dục

    (M) velotrenažieris

    máy đi bộ trên không

    (M) eliptiskais trenažieris

    luyện tập xoay vòng

    (M) apļa treniņš

    tập pilates

    pilates

    đạp đùi

    (F) kāju prese

    thể dục nhịp điệu

    (F) aerobika

    tạ tay

    (F) hantele

    tạ đòn

    (M) svaru stienis

    xông hơi

    (M) pirts

    Địa lý

    Châu Âu

    Vương quốc Anh

    (F) Apvienotā Karaliste

    Tây Ban Nha

    (F) Spānija

    Ý

    (F) Itālija

    Pháp

    (F) Francija

    Đức

    (F) Vācija

    Thụy sĩ

    (F) Šveice

    Albania

    (F) Albānija

    Andorra

    (F) Andora

    Áo

    (F) Austrija

    Bỉ

    (F) Beļģija

    Bosnia

    (F) Bosnija

    Bun-ga-ri

    (F) Bulgārija

    Đan Mạch

    (F) Dānija

    Estonia

    (F) Igaunija

    Quần đảo Faroe

    (F) Fēru salas

    Phần Lan

    (F) Somija

    Gibraltar

    (M) Gibraltārs

    Hy Lạp

    (F) Grieķija

    Ireland

    (F) Īrija

    Iceland

    (F) Islande

    Kosovo

    (F) Kosova

    Croatia

    (F) Horvātija

    Latvia

    (F) Latvija

    Liechtenstein

    (F) Lihtenšteina

    Litva

    (F) Lietuva

    Luxembourg

    (F) Luksemburga

    Malta

    (F) Malta

    Macedonia

    (F) Maķedonija

    Moldova

    (F) Moldova

    Monaco

    (M) Monako

    Montenegro

    (F) Melnkalne

    Hà Lan

    (F) Nīderlande

    Na Uy

    (F) Norvēģija

    Ba Lan

    (F) Polija

    Bồ Đào Nha

    (F) Portugāle

    România

    (F) Rumānija

    San Marino

    (M) Sanmarīno

    Thụy Điển

    (F) Zviedrija

    Serbia

    (F) Serbija

    Slovakia

    (F) Slovākija

    Slovenia

    (F) Slovēnija

    Cộng hòa Séc

    (F) Čehija

    Thổ Nhĩ Kỳ

    (F) Turcija

    Ukraina

    (F) Ukraina

    Hungary

    (F) Ungārija

    Thành Vatican

    (M) Vatikāns

    Belarus

    (F) Baltkrievija

    Cộng hòa Síp

    (F) Kipra

    Châu Á

    Trung Quốc

    (F) Ķīna

    Nga

    (F) Krievija

    Ấn Độ

    (F) Indija

    Singapore

    (F) Singapūra

    Nhật Bản

    (F) Japāna

    Hàn Quốc

    (F) Dienvidkoreja

    Afghanistan

    (F) Afganistāna

    Armenia

    (F) Armēnija

    Azerbaijan

    (F) Azerbaidžāna

    Bahrain

    (F) Bahreina

    Bangladesh

    (F) Bangladeša

    Bhutan

    (F) Butāna

    Brunei

    (F) Bruneja

    Gruzia

    (F) Gruzija

    Hồng Kông

    (F) Honkonga

    Indonesia

    (F) Indonēzija

    I-rắc

    (F) Irāka

    Iran

    (F) Irāna

    Israel

    (F) Izraēla

    Yemen

    (F) Jemena

    Jordan

    (F) Jordānija

    Campuchia

    (F) Kambodža

    Kazakhstan

    (F) Kazahstāna

    Qatar

    (F) Katara

    Kyrgyzstan

    (F) Kirgizstāna

    Kuwait

    (F) Kuveita

    Lào

    (F) Laosa

    Liban

    (F) Libāna

    Ma Cao

    (M) Makao

    Mã Lai

    (F) Malaizija

    Maldives

    (F) Maldīvija

    Mông Cổ

    (F) Mongolija

    Miến Điện

    (F) Mjanma

    Nepal

    (F) Nepāla

    Bắc Triều Tiên

    (F) Ziemeļkoreja

    Oman

    (F) Omāna

    Đông Timor

    (F) Austrumtimora

    Pakistan

    (F) Pakistāna

    Palestine

    (F) Palestīna

    Philippines

    (F) Filipīnas

    Ả Rập Xê Út

    (F) Saūda Arābija

    Sri Lanka

    (F) Šrilanka

    Syria

    (F) Sīrija

    Tajikistan

    (F) Tadžikistāna

    Đài Loan

    (F) Taivāna

    Thái Lan

    (F) Taizeme

    Turkmenistan

    (F) Turkmenistāna

    Uzbekistan

    (F) Uzbekistāna

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    (M) Apvienotie Arābu Emirāti

    Việt Nam

    (F) Vjetnama

    Châu Mỹ

    Hoa Kỳ

    (F) Amerikas Savienotās Valstis

    Mexico

    (F) Meksika

    Canada

    (F) Kanāda

    Brazil

    (F) Brazīlija

    Argentina

    (F) Argentīna

    Chile

    (F) Čīle

    Antigua và Barbuda

    (F) Antigva un Barbuda

    Aruba

    (F) Aruba

    Bahamas

    (F) Bahamu salas

    Barbados

    (F) Barbadosa

    Belize

    (F) Beliza

    Bolivia

    (F) Bolīvija

    Quần đảo Cayman

    (F) Kaimanu salas

    Costa Rica

    (F) Kostarika

    Dominica

    (F) Dominika

    Cộng hòa Dominica

    (F) Dominikāna

    Ecuador

    (F) Ekvadora

    El Salvador

    (F) Salvadora

    Quần đảo Falkland

    (F) Folklenda salas

    Grenada

    (F) Grenāda

    Greenland

    (F) Grenlande

    Guatemala

    (F) Gvatemala

    Guyana

    (F) Gajāna

    Haiti

    (F) Haiti

    Honduras

    (F) Hondurasa

    Jamaica

    (F) Jamaika

    Colombia

    (F) Kolumbija

    Cuba

    (F) Kuba

    Montserrat

    (F) Montserrata

    Nicaragua

    (F) Nikaragva

    Panama

    (F) Panama

    Paraguay

    (F) Paragvaja

    Peru

    (F) Peru

    Puerto Rico

    (F) Puertoriko

    Saint Kitts và Nevis

    (F) Sentkitsa un Nevisa

    Saint Lucia

    (F) Sentlūsija

    Saint Vincent và Grenadines

    (F) Sentvinsenta un Grenadīnas

    Suriname

    (F) Surinama

    Trinidad và Tobago

    (F) Trinidāda un Tobāgo

    Uruguay

    (F) Urugvaja

    Venezuela

    (F) Venecuēla

    Châu Phi

    Nam Phi

    (F) Dienvidāfrika

    Nigeria

    (F) Nigērija

    Ma Rốc

    (F) Maroka

    Libya

    (F) Lībija

    Kenya

    (F) Kenija

    Algeria

    (F) Alžīrija

    Ai Cập

    (F) Ēģipte

    Ethiopia

    (F) Etiopija

    Angola

    (F) Angola

    Benin

    (F) Benina

    Botswana

    (F) Botsvāna

    Burkina Faso

    (F) Burkinafaso

    Burundi

    (F) Burundi

    Cộng hòa dân chủ Congo

    (F) Kongo Demokrātiskā Republika

    Djibouti

    (F) Džibuti

    Guinea Xích Đạo

    (F) Ekvatoriālā Gvineja

    Bờ Biển Ngà

    (F) Kotdivuāra

    Eritrea

    (F) Eritreja

    Gabon

    (F) Gabona

    Gambia

    (F) Gambija

    Ghana

    (F) Gana

    Guinea

    (F) Gvineja

    Guinea-Bissau

    (F) Gvineja-Bisava

    Cameroon

    (F) Kamerūna

    Cabo Verde

    (F) Kaboverde

    Comoros

    (F) Komoras

    Lesotho

    (M) Lesoto

    Liberia

    (F) Libērija

    Madagascar

    (F) Madagaskara

    Malawi

    (F) Malāvija

    Mali

    (F) Mali

    Mauritania

    (F) Mauritānija

    Mauritius

    (F) Maurīcija

    Mozambique

    (F) Mozambika

    Namibia

    (F) Namībija

    Niger

    (F) Nigēra

    Cộng hòa Congo

    (F) Kongo Republika

    Rwanda

    (F) Ruanda

    Zambia

    (F) Zambija

    Sao Tome và Principe

    (F) Santome un Prinsipi

    Sénégal

    (F) Senegāla

    Seychelles

    (F) Seišelas

    Sierra Leone

    (F) Sjerraleone

    Zimbabwe

    (F) Zimbabve

    Somalia

    (F) Somālija

    Sudan

    (F) Sudāna

    Nam Sudan

    (F) Dienvidsudāna

    Swaziland

    (F) Svazilenda

    Tanzania

    (F) Tanzānija

    Togo

    (M) Togo

    Chad

    (F) Čada

    Tunisia

    (F) Tunisija

    Uganda

    (F) Uganda

    Cộng hòa Trung Phi

    (F) Centrālāfrikas Republika

    Châu Đại Dương

    Úc

    (F) Austrālija

    New Zealand

    (F) Jaunzēlande

    Fiji

    (M) Fidži

    Samoa thuộc Mỹ

    (F) ASV Samoa

    Quần đảo Cook

    (F) Kuka salas

    Polynesia thuộc Pháp

    (F) Franču Polinēzija

    Kiribati

    (M) Kiribati

    Quần đảo Marshall

    (F) Māršala salas

    Micronesia

    (F) Mikronēzija

    Nauru

    (F) Nauru

    Nouvelle-Calédonie

    (F) Jaunkaledonija

    Niue

    (F) Niue

    Palau

    (F) Palau

    Papua New Guinea

    (F) Papua-Jaungvineja

    Quần đảo Solomon

    (F) Zālamana salas

    Samoa

    (F) Samoa

    Tonga

    (F) Tonga

    Tuvalu

    (F) Tuvalu

    Vanuatu

    (F) Vanuatu

    Các số

    0-20

    0

    nulle

    1

    viens

    2

    divi

    3

    trīs

    4

    četri

    5

    pieci

    6

    seši

    7

    septiņi

    8

    astoņi

    9

    deviņi

    10

    desmit

    11

    vienpadsmit

    12

    divpadsmit

    13

    trīspadsmit

    14

    četrpadsmit

    15

    piecpadsmit

    16

    sešpadsmit

    17

    septiņpadsmit

    18

    astoņpadsmit

    19

    deviņpadsmit

    20

    divdesmit

    21-100

    21

    divdesmit viens

    22

    divdesmit divi

    26

    divdesmit seši

    30

    trīsdesmit

    31

    trīsdesmit viens

    33

    trīsdesmit trīs

    37

    trīsdesmit septiņi

    40

    četrdesmit

    41

    četrdesmit viens

    44

    četrdesmit četri

    48

    četrdesmit astoņi

    50

    piecdesmit

    51

    piecdesmit viens

    55

    piecdesmit pieci

    59

    piecdesmit deviņi

    60

    sešdesmit

    61

    sešdesmit viens

    62

    sešdesmit divi

    66

    sešdesmit seši

    70

    septiņdesmit

    71

    septiņdesmit viens

    73

    septiņdesmit trīs

    77

    septiņdesmit septiņi

    80

    astoņdesmit

    81

    astoņdesmit viens

    84

    astoņdesmit četri

    88

    astoņdesmit astoņi

    90

    deviņdesmit

    91

    deviņdesmit viens

    95

    deviņdesmit pieci

    99

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1