Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề
()
About this ebook
Sách từ vựng này chứa hơn 3.000 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha được phân nhóm theo chủ đề để giúp bạn chọn nội dung học đầu tiên dễ dàng hơn. Hơn nữa, nửa còn lại của cuốn sách chứa hai phần chỉ mục có thể dùng làm từ điển cơ bản để tra cứu từ trong hai ngôn ngữ đó. Cả 3 phần này gộp lại giúp cuốn sách này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho người học thuộc mọi trình độ.
Sử dụng cuốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha này như thế nào?
Bạn không chắc nên bắt đầu từ đâu? Trước tiên, bạn nên học qua các chương về động từ, tính từ và cụm từ trong phần một của cuốn sách. Từ đó, bạn sẽ có một nền tảng tuyệt vời để học thêm lên và có đủ từ vựng tiếng Tây Ban Nha cho giao tiếp cơ bản. Bạn có thể dùng các từ điển trong nửa cuối của cuốn sách bất cứ khi nào cần thiết để tra cứu các từ mà bạn nghe thấy trên đường phố, các từ tiếng Tây Ban Nha mà bạn muốn biết bản dịch hoặc đơn giản là để học một số từ mới theo trình tự bảng chữ cái.
Một số ý kiến sau cùng:
Sách từ vựng đã có từ nhiều thế kỷ nay, và cũng như rất nhiều thứ đã tồn tại quanh ta suốt một thời gian dài, chúng không thời thượng lắm và có hơi nhàm chán, nhưng chúng thường rất hiệu quả. Cùng với các phần từ điển tiếng Tây Ban Nha cơ bản, cuốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học tập và đặc biệt hữu ích những lúc không có internet để tra cứu từ và cụm từ.
Related to Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha
Related ebooks
Sách Từ Vựng Tiếng Hy Lạp: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Latvia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ba Lan: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Quảng Đông - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Phần Lan - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Ả Rập - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Mã Lai: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hy Lạp - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Mã Lai - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Slovakia - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Hungary - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hungary: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Hàn: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Quảng Đông: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Anh: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Bồ Đào Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCon Gái Ngoài Giờ Học Nói Gì? Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Thái - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsCon Trai Ngoài Giờ Học Nói Gì? Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Slovakia: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Nhật: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Tagalog: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Thái: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Nhật - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ả Rập: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Ý: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Tây Ban Nha - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsSách Từ Vựng Tiếng Na Uy: Phương Thức Tiếp Cận Dựa Trên Chủ Dề Rating: 0 out of 5 stars0 ratingsHọc Tiếng Đức - Nhanh Chóng / Dễ Dàng / Hiệu Quả: 2.000 Từ Vựng Chính Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha
0 ratings0 reviews
Book preview
Sách Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha - Pinhok Languages
Động vật
Động vật có vú
con chó
(el) perro
con mèo
(el) gato
con thỏ
(el) conejo
con bò
(la) vaca
con cừu
(la) oveja
con lợn
(el) cerdo
con ngựa
(el) caballo
con khỉ
(el) mono
con gấu
(el) oso
con sư tử
(el) león
con hổ
(el) tigre
con gấu trúc
(el) panda
con hươu cao cổ
(la) jirafa
con lạc đà
(el) camello
con voi
(el) elefante
con chó sói
(el) lobo
con chuột cống
(la) rata
con chuột
(el) ratón
con ngựa vằn
(la) cebra
con hà mã
(el) hipopótamo
con gấu Bắc cực
(el) oso polar
con tê giác
(el) rinoceronte
con chuột túi
(el) canguro
con báo hoa mai
(el) leopardo
con báo săn
(el) guepardo
con lừa
(el) burro
con thú ăn kiến
(el) oso hormiguero
con trâu
(el) búfalo
con nai
(el) ciervo
con sóc
(la) ardilla
con nai sừng tấm
(el) alce
con heo con
(el) chanchito
con dơi
(el) murciélago
con cáo
(el) zorro
con chuột hamster
(el) hámster
con chuột lang nhà
(el) conejillo de Indias
con gấu túi
(el) koala
con vượn cáo
(el) lémur
con chồn đất
(el) suricato
con gấu mèo
(el) mapache
con heo vòi
(el) tapir
con bò rừng
(el) bisonte
con dê
(la) cabra
con lạc đà không bướu
(la) llama
con gấu trúc đỏ
(el) panda rojo
con bò đực
(el) toro
con nhím
(el) erizo
con rái cá
(la) nutria
Con chim
con chim bồ câu
(la) paloma
con vịt
(el) pato
con chim hải âu
(la) gaviota
con gà
(el) pollo
con gà trống choai
(el) gallo
con ngỗng
(el) ganso
con cú
(el) búho
con thiên nga
(el) cisne
con chim cánh cụt
(el) pingüino
con quạ
(el) cuervo
con gà tây
(el) pavo
con đà điểu
(el) avestruz
con cò
(la) cigüeña
con gà con
(el) pollito
con chim đại bàng
(el) águila
con quạ
(el) cuervo
con công
(el) pavo real
con bồ nông
(el) pelícano
con vẹt
(el) loro
con chim ác là
(la) urraca
con hồng hạc
(el) flamenco
con chim ưng
(el) halcón
Côn trùng
con ruồi
(la) mosca
con bướm
(la) mariposa
con bọ
(el) escarabajo
con ong
(la) abeja
con muỗi
(el) mosquito
con kiến
(la) hormiga
con chuồn chuồn
(la) libélula
con châu chấu
(el) saltamontes
con sâu bướm
(la) oruga
con ong bắp cày
(la) avispa
con bướm đêm
(la) polilla
con ong nghệ
(el) abejorro
con mối
(la) termita
con dế
(el) grillo
con bọ rùa
(la) mariquita
con bọ ngựa
(la) mantis religiosa
Động vật biển
con cá
(el) pez
con cá voi
(la) ballena
con cá mập
(el) tiburón
con cá heo
(el) delfín
con hải cẩu
(la) foca
con sứa
(la) medusa
con mực ống
(el) calamar
con bạch tuộc
(el) pulpo
con rùa
(la) tortuga marina
con cá ngựa
(el) caballito de mar
con sư tử biển
(el) león marino
con hải mã
(la) morsa
con sò
(la) concha
con sao biển
(la) estrella de mar
con cá voi sát thủ
(la) orca
con cua
(el) cangrejo
con tôm hùm
(la) langosta
Bò sát và các loài khác
con ốc sên
(el) caracol
con nhện
(la) araña
con ếch
(la) rana
con rắn
(la) serpiente
con cá sấu
(el) cocodrilo
con rùa cạn
(la) tortuga
con bọ cạp
(el) escorpión
con thằn lằn
(el) lagarto
con tắc kè hoa
(el) camaleón
con nhện tarantula
(la) tarántula
con tắc kè
(el) geco
con khủng long
(el) dinosaurio
Thể thao
Mùa hè
quần vợt
(el) tenis
cầu lông
(el) bádminton
quyền anh
(el) boxeo
đánh golf
(el) golf
chạy (danh từ)
correr
đạp xe
(el) ciclismo
thể dục dụng cụ
(la) gimnasia
bóng bàn
(el) tenis de mesa
cử tạ
(el) levantamiento de pesas
nhảy xa
(el) salto de longitud
nhảy xa ba bước
(el) triple salto
năm môn phối hợp hiện đại
(el) pentatlón moderno
thể dục nhịp điệu
(la) gimnasia rítmica
chạy vượt rào
(la) carrera de obstáculos
chạy marathon
(el) maratón
nhảy sào
(el) salto con garrocha
nhảy cao
(el) salto de altura
đẩy tạ
(el) lanzamiento de bala
ném lao
(el) lanzamiento de jabalina
ném đĩa
(el) lanzamiento de disco
võ karate
(el) karate
ba môn phối hợp
(el) triatlón
võ taekwondo
(el) taekwondo
chạy nước rút
(la) carrera de velocidad
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
(el) salto ecuestre
bắn súng
(el) tiro
đấu vật
(la) lucha libre
đạp xe địa hình
(el) ciclismo de montaña
võ judo
(el) judo
ném búa
(el) lanzamiento de martillo
đấu kiếm
(la) esgrima
bắn cung
(el) tiro al arco
đua xe đạp lòng chảo
(el) ciclismo en pista
Mùa đông
trượt tuyết
(el) esquí
trượt ván tuyết
(el) snowboard
trượt băng
(el) patinaje sobre hielo
khúc côn cầu trên băng
(el) hockey sobre hielo
trượt băng nghệ thuật
(el) patinaje artístico
bi đá trên băng
(el) curling
hai môn phối hợp Bắc Âu
(la) combinada nórdica
hai môn phối hợp
(el) biatlón
trượt băng nằm ngửa
(el) luge
trượt xe lòng máng
(el) bobsleigh
trượt băng cự ly ngắn
(el) patinaje de velocidad sobre pista corta
trượt băng nằm sấp
(el) skeleton
trượt tuyết nhảy xa
(el) salto de esquí
trượt tuyết băng đồng
(el) esquí de fondo
leo núi băng
(la) escalada en hielo
trượt tuyết tự do
(el) esquí de estilo libre
trượt băng tốc độ
(el) patinaje de velocidad
Đội
bóng đá
(el) fútbol
bóng rổ
(el) baloncesto
bóng chuyền
(el) voleibol
bóng gậy
(el) críquet
bóng chày
(el) béisbol
bóng rugby
(el) rugby
bóng ném
(el) balonmano
mã cầu
(el) polo
bóng vợt
(el) lacrosse
khúc côn cầu
(el) hockey sobre césped
bóng chuyền bãi biển
(el) voleibol de playa
bóng bầu dục Úc
(el) fútbol australiano
bóng bầu dục Mỹ
(el) fútbol americano
Nước
bơi lội
(la) natación
bóng nước
(el) waterpolo
nhảy cầu
(el) clavadismo
lướt sóng
(el) surf
chèo thuyền
(el) remo
bơi nghệ thuật
(la) natación sincronizada
lặn
(el) buceo
lướt ván buồm
(el) windsurf
đua thuyền buồm
(la) navegación
lướt ván nước
(el) esquí acuático
chèo thuyền vượt thác
(el) rafting
nhảy vách đá
(el) salto de gran altura
chèo thuyền
(el) piragüismo
Mô tô
đua xe hơi
(la) carrera de coches
đua xe việt dã
(el) rally
đua xe mô tô
(la) carrera de motos
đua xe mô tô địa hình
(el) motocross
công thức 1
(la) fórmula 1
đua xe kart
(el) kart
mô tô nước
(la) moto de agua
Khác
đi bộ đường dài
(el) senderismo
leo núi (đi bộ)
(el) montañismo
bida snooker
(el) billar inglés
nhảy dù
(el) paracaidismo
đánh bài poker
(el) póker
khiêu vũ
(el) baile
bowling
(los) bolos
trượt ván
(el) monopatinaje
cờ vua
(el) ajedrez
thể hình
(el) fisicoculturismo
yoga
(el) yoga
múa ba lê
(el) ballet
nhảy bungee
(el) puenting
leo núi (leo)
(el) alpinismo
trượt patin
(el) patinaje sobre ruedas
nhảy breakdance
(el) breakdance
bi-a
(el) billar
Phòng thể dục
khởi động
(el) calentamiento
giãn cơ
estiramientos
gập bụng
abdominales
hít đất
(la) flexión de codos
bài tập gánh tạ
(la) sentadilla
máy chạy bộ
(la) cinta de correr
đẩy ngực
(el) press de banca
xe đạp tập thể dục
(la) bicicleta estática
máy đi bộ trên không
(el) entrenador elíptico
luyện tập xoay vòng
(el) entrenamiento de circuito
tập pilates
pilates
đạp đùi
(la) prensa de pierna
thể dục nhịp điệu
(el) aeróbic
tạ tay
(la) pesa
tạ đòn
(la) barra con pesas
xông hơi
(la) sauna
Địa lý
Châu Âu
Vương quốc Anh
Reino Unido
Tây Ban Nha
España
Ý
Italia
Pháp
Francia
Đức
Alemania
Thụy sĩ
Suiza
Albania
Albania
Andorra
Andorra
Áo
Austria
Bỉ
Bélgica
Bosnia
Bosnia
Bun-ga-ri
Bulgaria
Đan Mạch
Dinamarca
Estonia
Estonia
Quần đảo Faroe
Islas Feroe
Phần Lan
Finlandia
Gibraltar
Gibraltar
Hy Lạp
Grecia
Ireland
Irlanda
Iceland
Islandia
Kosovo
Kosovo
Croatia
Croacia
Latvia
Letonia
Liechtenstein
Liechtenstein
Litva
Lituania
Luxembourg
Luxemburgo
Malta
Malta
Macedonia
Macedonia
Moldova
Moldavia
Monaco
Mónaco
Montenegro
Montenegro
Hà Lan
Países Bajos
Na Uy
Noruega
Ba Lan
Polonia
Bồ Đào Nha
Portugal
România
Rumania
San Marino
San Marino
Thụy Điển
Suecia
Serbia
Serbia
Slovakia
Eslovaquia
Slovenia
Eslovenia
Cộng hòa Séc
República Checa
Thổ Nhĩ Kỳ
Turquía
Ukraina
Ucrania
Hungary
Hungría
Thành Vatican
Ciudad del Vaticano
Belarus
Bielorrusia
Cộng hòa Síp
Chipre
Châu Á
Trung Quốc
China
Nga
Rusia
Ấn Độ
India
Singapore
Singapur
Nhật Bản
Japón
Hàn Quốc
Corea del Sur
Afghanistan
Afganistán
Armenia
Armenia
Azerbaijan
Azerbaiyán
Bahrain
Baréin
Bangladesh
Bangladesh
Bhutan
Bután
Brunei
Brunéi
Gruzia
Georgia
Hồng Kông
Hong Kong
Indonesia
Indonesia
I-rắc
Irak
Iran
Irán
Israel
Israel
Yemen
Yemen
Jordan
Jordania
Campuchia
Camboya
Kazakhstan
Kazajstán
Qatar
Qatar
Kyrgyzstan
Kirguistán
Kuwait
Kuwait
Lào
Laos
Liban
Líbano
Ma Cao
Macao
Mã Lai
Malasia
Maldives
Maldivas
Mông Cổ
Mongolia
Miến Điện
Birmania
Nepal
Nepal
Bắc Triều Tiên
Corea del Norte
Oman
Omán
Đông Timor
Timor Oriental
Pakistan
Pakistán
Palestine
Palestina
Philippines
Filipinas
Ả Rập Xê Út
Arabia Saudita
Sri Lanka
Sri Lanka
Syria
Siria
Tajikistan
Tayikistán
Đài Loan
Taiwán
Thái Lan
Tailandia
Turkmenistan
Turkmenistán
Uzbekistan
Uzbekistán
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Emiratos Árabes Unidos
Việt Nam
Vietnam
Châu Mỹ
Hoa Kỳ
Estados Unidos de América
Mexico
México
Canada
Canadá
Brazil
Brasil
Argentina
Argentina
Chile
Chile
Antigua và Barbuda
Antigua y Barbuda
Aruba
Aruba
Bahamas
Las Bahamas
Barbados
Barbados
Belize
Belice
Bolivia
Bolivia
Quần đảo Cayman
Islas Caimán
Costa Rica
Costa Rica
Dominica
Dominica
Cộng hòa Dominica
República Dominicana
Ecuador
Ecuador
El Salvador
El Salvador
Quần đảo Falkland
Islas Malvinas
Grenada
Granada
Greenland
Groenlandia
Guatemala
Guatemala
Guyana
Guayana
Haiti
Haití
Honduras
Honduras
Jamaica
Jamaica
Colombia
Colombia
Cuba
Cuba
Montserrat
Montserrat
Nicaragua
Nicaragua
Panama
Panamá
Paraguay
Paraguay
Peru
Perú
Puerto Rico
Puerto Rico
Saint Kitts và Nevis
San Cristóbal y Nieves
Saint Lucia
Santa Lucía
Saint Vincent và Grenadines
San Vicente y las Granadinas
Suriname
Surinam
Trinidad và Tobago
Trinidad y Tobago
Uruguay
Uruguay
Venezuela
Venezuela
Châu Phi
Nam Phi
Sudáfrica
Nigeria
Nigeria
Ma Rốc
Marruecos
Libya
Libia
Kenya
Kenia
Algeria
Argelia
Ai Cập
Egipto
Ethiopia
Etiopía
Angola
Angola
Benin
Benín
Botswana
Botsuana
Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Burundi
Cộng hòa dân chủ Congo
República Democrática del Congo
Djibouti
Yibuti
Guinea Xích Đạo
Guinea Ecuatorial
Bờ Biển Ngà
Costa de Marfil
Eritrea
Eritrea
Gabon
Gabón
Gambia
Gambia
Ghana
Ghana
Guinea
Guinea
Guinea-Bissau
Guinea-Bisáu
Cameroon
Camerún
Cabo Verde
Cabo Verde
Comoros
Comoras
Lesotho
Lesoto
Liberia
Liberia
Madagascar
Madagascar
Malawi
Malaui
Mali
Malí
Mauritania
Mauritania
Mauritius
Mauricio
Mozambique
Mozambique
Namibia
Namibia
Niger
Níger
Cộng hòa Congo
República del Congo
Rwanda
Ruanda
Zambia
Zambia
Sao Tome và Principe
Santo Tomé y Príncipe
Sénégal
Senegal
Seychelles
Seychelles
Sierra Leone
Sierra Leona
Zimbabwe
Zimbabue
Somalia
Somalia
Sudan
Sudán
Nam Sudan
Sudán del Sur
Swaziland
Suazilandia
Tanzania
Tanzania
Togo
Togo
Chad
Chad
Tunisia
Túnez
Uganda
Uganda
Cộng hòa Trung Phi
República Centroafricana
Châu Đại Dương
Úc
Australia
New Zealand
Nueva Zelanda
Fiji
Fiyi
Samoa thuộc Mỹ
Samoa Americana
Quần đảo Cook
Islas Cook
Polynesia thuộc Pháp
Polinesia Francesa
Kiribati
Kiribati
Quần đảo Marshall
Islas Marshall
Micronesia
Micronesia
Nauru
Nauru
Nouvelle-Calédonie
Nueva Caledonia
Niue
Niue
Palau
Palau
Papua New Guinea
Papúa Nueva Guinea
Quần đảo Solomon
Islas Salomón
Samoa
Samoa
Tonga
Tonga
Tuvalu
Tuvalu
Vanuatu
Vanuatu
Các số
0-20
0
cero
1
uno
2
dos
3
tres
4
cuatro
5
cinco
6
seis
7
siete
8
ocho
9
nueve
10
diez
11
once
12
doce
13
trece
14
catorce
15
quince
16
dieciséis
17
diecisiete
18
dieciocho
19
diecinueve
20
veinte
21-100
21
veintiuno
22
veintidós
26
veintiséis
30
treinta
31
treinta y uno
33
treinta y tres
37
treinta y siete
40
cuarenta
41
cuarenta y uno
44
cuarenta y cuatro
48
cuarenta y ocho
50
cincuenta
51
cincuenta y uno
55
cincuenta y cinco
59
cincuenta y nueve
60
sesenta
61
sesenta y uno
62
sesenta y dos
66
sesenta y seis
70
setenta
71
setenta y uno
73
setenta y tres
77
setenta y siete
80
ochenta
81
ochenta y uno
84
ochenta y cuatro
88
ochenta y ocho
90
noventa
91
noventa y uno
95
noventa y cinco
99
noventa y nueve
100
cien
101-1000
101
ciento uno
105
ciento cinco
110
ciento diez
151
ciento cincuenta y uno
200
doscientos
202
doscientos dos
206
doscientos seis
220
doscientos veinte
262
doscientos sesenta y dos
300
trescientos
303
trescientos tres
307
trescientos siete
330
trescientos treinta
373
trescientos setenta y tres
400
cuatrocientos
404
cuatrocientos cuatro
408
cuatrocientos ocho
440
cuatrocientos cuarenta
484
cuatrocientos ochenta y cuatro
500
quinientos
505
quinientos cinco
509
quinientos nueve
550
quinientos cincuenta
595
quinientos noventa y cinco
600
seiscientos
601
seiscientos uno
606
seiscientos seis
616
seiscientos dieciséis
660
seiscientos sesenta
700
setecientos
702
setecientos dos
707
setecientos siete