베트남어 어휘집: 주제별 학습법
()
About this ebook
이 어휘집은 주제별로 분류한 3000개 베트남어 단어와 구문으로 구성되어 있어, 보다 쉽게 단계별 학습을 안내합니다. 또한 책의 후반부에는 기본 한영 혹은 영한 사전으로 활용할 수 있는 두 개의 색인 섹션을 수록했습니다. 총 세 개 파트로 구성된 이 책은 실력에 상관없이 모든 학습자들에게 훌륭한 학습 교재가 되어줄 것입니다.
이 베트남어 어휘집은 어떻게 사용해야 하나요?
어디서부터 시작해야 할지 막막하신가요? 그렇다면 이 책의 첫 번째 파트인 동사, 형용사, 구문을 살펴보는 것으로 공부를 시작해 보세요. 기본적인 대화를 위해 충분한 어휘를 배울 수 있는 것은 물론 향후 학습을 위한 탄탄한 토대를 마련할 수 있습니다. 거리에서 들은 새로운 단어를 찾아보고 싶거나, 새로운 단어 뜻을 알고 싶거나, 알파벳 순서로 새 단어를 공부하고 싶다면 이 책의 후반부에 수록된 사전을 활용해 보세요.
결론:
지난 수백 년 동안 사람들은 어휘집으로 새로운 언어를 공부해 왔습니다. 오랜 시간 변치 않는 주위의 여느 것들과 마찬가지로 어휘집은 유행을 타지 않고 조금은 지루하지만 대개 언어 학습에 효과적입니다. 기본 베트남어 사전이 수록된 본 어휘집은 훌륭한 베트남어 교재일 뿐 아니라 인터넷으로 단어나 구문을 찾아볼 수 없을 때 특히 유용하게 사용할 수 있습니다.
Related to 베트남어 어휘집
Related ebooks
중국어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings태국어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings번역하다 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings영어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings인도네시아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings말레이시아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings터키어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings아제르바이잔어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings아프리칸스어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings타갈로그어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings폴란드어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings우즈베크어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings프랑스어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings포르투갈어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings덴마크어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings아르메니아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings벵갈어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings이탈리아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings일본어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings베트남어 배우기 - 빠르게 / 쉽게 / 효율적으로: 2000개 핵심 어휘 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings그리스어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings라트비아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings네덜란드어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings페르시아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings에스토니아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings카탈로니아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings리투아니아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings폴란드어 배우기 - 빠르게 / 쉽게 / 효율적으로: 2000개 핵심 어휘 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings크로아티아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings갈리시아어 어휘집: 주제별 학습법 Rating: 0 out of 5 stars0 ratings
Related categories
Reviews for 베트남어 어휘집
0 ratings0 reviews
Book preview
베트남어 어휘집 - Pinhok Languages
동물
포유류
개
con chó
고양이
con mèo
토끼
con thỏ
암소
con bò
양
con cừu
돼지
con lợn
말
con ngựa
원숭이
con khỉ
곰
con gấu
사자
con sư tử
호랑이
con hổ
판다
con gấu trúc
기린
con hươu cao cổ
낙타
con lạc đà
코끼리
con voi
늑대
con chó sói
쥐
con chuột cống
생쥐
con chuột
얼룩말
con ngựa vằn
하마
con hà mã
북극곰
con gấu Bắc cực
코뿔소
con tê giác
캥거루
con chuột túi
표범
con báo hoa mai
치타
con báo săn
당나귀
con lừa
개미핥기
con thú ăn kiến
물소
con trâu
사슴
con nai
다람쥐
con sóc
엘크
con nai sừng tấm
새끼돼지
con heo con
박쥐
con dơi
여우
con cáo
햄스터
con chuột hamster
기니피그
con chuột lang nhà
코알라
con gấu túi
여우원숭이
con vượn cáo
미어캣
con chồn đất
미국너구리
con gấu mèo
맥
con heo vòi
들소
con bò rừng
염소
con dê
라마
con lạc đà không bướu
레서판다
con gấu trúc đỏ
황소
con bò đực
고슴도치
con nhím
수달
con rái cá
조류
비둘기
con chim bồ câu
오리
con vịt
갈매기
con chim hải âu
닭
con gà
어린 수탉
con gà trống choai
거위
con ngỗng
부엉이
con cú
백조
con thiên nga
펭귄
con chim cánh cụt
까마귀
con quạ
칠면조
con gà tây
타조
con đà điểu
황새
con cò
병아리
con gà con
독수리
con chim đại bàng
큰까마귀
con quạ
공작새
con công
펠리컨
con bồ nông
앵무새
con vẹt
까치
con chim ác là
홍학
con hồng hạc
매
con chim ưng
곤충류
파리
con ruồi
나비
con bướm
벌레
con bọ
꿀벌
con ong
모기
con muỗi
개미
con kiến
잠자리
con chuồn chuồn
메뚜기
con châu chấu
애벌레
con sâu bướm
말벌
con ong bắp cày
나방
con bướm đêm
호박벌
con ong nghệ
흰개미
con mối
귀뚜라미
con dế
무당벌레
con bọ rùa
사마귀
con bọ ngựa
해양동물
물고기
con cá
고래
con cá voi
상어
con cá mập
돌고래
con cá heo
바다표범
con hải cẩu
해파리
con sứa
오징어
con mực ống
문어
con bạch tuộc
바다 거북
con rùa
해마
con cá ngựa
바다사자
con sư tử biển
바다코끼리
con hải mã
조개
con sò
불가사리
con sao biển
범고래
con cá voi sát thủ
게
con cua
바닷가재
con tôm hùm
파충류 및 기타
달팽이
con ốc sên
거미
con nhện
개구리
con ếch
뱀
con rắn
악어
con cá sấu
거북이
con rùa cạn
전갈
con bọ cạp
도마뱀
con thằn lằn
카멜레온
con tắc kè hoa
타란튤라
con nhện tarantula
도마뱀붙이
con tắc kè
공룡
con khủng long
스포츠
여름
테니스
quần vợt
배드민턴
cầu lông
권투
quyền anh
골프
đánh golf
달리기
chạy
사이클링
đạp xe
체조
thể dục dụng cụ
탁구
bóng bàn
역도
cử tạ
멀리뛰기
nhảy xa
3단뛰기
nhảy xa ba bước
근대 5종 경기
năm môn phối hợp hiện đại
리듬 체조
thể dục nhịp điệu
허들 경기
chạy vượt rào
마라톤
chạy marathon
장대높이뛰기
nhảy sào
높이뛰기
nhảy cao
포환던지기
đẩy tạ
창던지기
ném lao
원반 던지기
ném đĩa
가라데
võ karate
철인3종경기
ba môn phối hợp
태권도
võ taekwondo
단거리 달리기
chạy nước rút
장애물 경주
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
사격
bắn súng
레슬링
đấu vật
산악 자전거 타기
đạp xe địa hình
유도
võ judo
해머 던지기
ném búa
펜싱
đấu kiếm
양궁
bắn cung
트랙 사이클링
đua xe đạp lòng chảo
겨울
스키
trượt tuyết
스노보드
trượt ván tuyết
아이스 스케이팅
trượt băng
아이스하키
khúc côn cầu trên băng
피겨 스케이팅
trượt băng nghệ thuật
컬링
bi đá trên băng
노르딕 복합
hai môn phối hợp Bắc Âu
바이애슬론
hai môn phối hợp
루지
trượt băng nằm ngửa
봅슬레이
trượt xe lòng máng
쇼트트랙
trượt băng cự ly ngắn
스켈레톤
trượt băng nằm sấp
스키 점프
trượt tuyết nhảy xa
크로스컨트리 스키
trượt tuyết băng đồng
빙벽 등반
leo núi băng
프리스타일 스키
trượt tuyết tự do
스피드 스케이팅
trượt băng tốc độ
단체
축구
bóng đá
농구
bóng rổ
배구
bóng chuyền
크리켓
bóng gậy
야구
bóng chày
럭비
bóng rugby
핸드볼
bóng ném
폴로
mã cầu
라크로스
bóng vợt
필드하키
khúc côn cầu
비치 발리볼
bóng chuyền bãi biển
호주식 축구
bóng bầu dục Úc
미식 축구
bóng bầu dục Mỹ
수상
수영
bơi lội
수구
bóng nước
다이빙
nhảy cầu
서핑
lướt sóng
조정
chèo thuyền
수중 발레
bơi nghệ thuật
잠수
lặn
윈드 서핑
lướt ván buồm
세일링
đua thuyền buồm
수상스키
lướt ván nước
래프팅
chèo thuyền vượt thác
암벽 다이빙
nhảy vách đá
카누 타기
chèo thuyền
발동기
자동차 경주
đua xe hơi
랠리 경주
đua xe việt dã
오토바이 경주
đua xe mô tô
모터크로스
đua xe mô tô địa hình
포뮬러 원
công thức 1
레이싱 카트
đua xe kart
제트 스키
mô tô nước
기타
하이킹
đi bộ đường dài
등산
leo núi
스누커
bida snooker
낙하산
nhảy dù
포커
đánh bài poker
춤
khiêu vũ
볼링
bowling
스케이트보드 타기
trượt ván
체스
cờ vua
보디빌딩
thể hình
요가
yoga
발레
múa ba lê
번지 점프
nhảy bungee
등반
leo núi
롤러 스케이팅
trượt patin
브레이크댄싱
nhảy breakdance
당구
bi-a
헬스클럽
준비운동
khởi động
스트레칭
giãn cơ
윗몸 일으키기
gập bụng
팔굽혀 펴기
hít đất
스쿼트
bài tập gánh tạ
밟아 돌리는 바퀴
máy chạy bộ
벤치 프레스
đẩy ngực
실내 운동용 자전거
xe đạp tập thể dục
크로스 트레이너
máy đi bộ trên không
서킷 트레이닝
luyện tập xoay vòng
필라테스
tập pilates
레그 프레스
đạp đùi
에어로빅
thể dục nhịp điệu
아령
tạ tay
역기
tạ đòn
사우나
xông hơi
지리
유럽
영국
Vương quốc Anh
스페인
Tây Ban Nha
이탈리아
Ý
프랑스
Pháp
독일
Đức
스위스
Thụy sĩ
알바니아
Albania
안도라
Andorra
오스트리아
Áo
벨기에
Bỉ
보스니아
Bosnia
불가리아
Bun-ga-ri
덴마크
Đan Mạch
에스토니아
Estonia
페로 제도
Quần đảo Faroe
핀란드
Phần Lan
지브롤터
Gibraltar
그리스
Hy Lạp
아일랜드
Ireland
아이스랜드
Iceland
코소보
Kosovo
크로아티아
Croatia
라트비아
Latvia
리히텐슈타인
Liechtenstein
리투아니아
Litva
룩셈부르크
Luxembourg
몰타
Malta
마케도니아
Macedonia
몰도바
Moldova
모나코
Monaco
몬테네그로
Montenegro
네덜란드
Hà Lan
노르웨이
Na Uy
폴란드
Ba Lan
포르투갈
Bồ Đào Nha
루마니아
România
산마리노
San Marino
스웨덴
Thụy Điển
세르비아
Serbia
슬로바키아
Slovakia
슬로베니아
Slovenia
체코
Cộng hòa Séc
터키
Thổ Nhĩ Kỳ
우크라이나
Ukraina
헝가리
Hungary
바티칸 시국
Thành Vatican
벨라루스
Belarus
키프로스
Cộng hòa Síp
아시아
중국
Trung Quốc
러시아
Nga
인도
Ấn Độ
싱가포르
Singapore
일본
Nhật Bản
대한민국
Hàn Quốc
아프가니스탄
Afghanistan
아르메니아
Armenia
아제르바이잔
Azerbaijan
바레인
Bahrain
방글라데시
Bangladesh
부탄
Bhutan
브루나이
Brunei
그루지아
Gruzia
홍콩
Hồng Kông
인도네시아
Indonesia
이라크
I-rắc
이란
Iran
이스라엘
Israel
예멘
Yemen
요르단
Jordan
캄보디아
Campuchia
카자흐스탄
Kazakhstan
카타르
Qatar
키르기스스탄
Kyrgyzstan
쿠웨이트
Kuwait
라오스
Lào
레바논
Liban
마카오
Ma Cao
말레이시아
Mã Lai
몰디브
Maldives
몽골
Mông Cổ
버마
Miến Điện
네팔
Nepal
북한
Bắc Triều Tiên
오만
Oman
동티모르
Đông Timor
파키스탄
Pakistan
팔레스타인
Palestine
필리핀
Philippines
사우디아라비아
Ả Rập Xê Út
스리랑카
Sri Lanka
시리아
Syria
타지키스탄
Tajikistan
대만
Đài Loan
태국
Thái Lan
투르크메니스탄
Turkmenistan
우즈베키스탄
Uzbekistan
아랍에미리트
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
베트남
Việt Nam
아메리카
미국
Hoa Kỳ
멕시코
Mexico
캐나다
Canada
브라질
Brazil
아르헨티나
Argentina
칠레
Chile
앤티가 바부다
Antigua và Barbuda
아루바
Aruba
바하마
Bahamas
바베이도스
Barbados
벨리즈
Belize
볼리비아
Bolivia
케이맨 제도
Quần đảo Cayman
코스타리카
Costa Rica
도미니카
Dominica
도미니카 공화국
Cộng hòa Dominica
에콰도르
Ecuador
엘살바도르
El Salvador
포클랜드 제도
Quần đảo Falkland
그레나다
Grenada
그린란드
Greenland
과테말라
Guatemala
가이아나
Guyana
아이티
Haiti
온두라스
Honduras
자메이카
Jamaica
콜롬비아
Colombia
쿠바
Cuba
몬세라트
Montserrat
니카라과
Nicaragua
파나마
Panama
파라과이
Paraguay
페루
Peru
푸에르토리코
Puerto Rico
세인트키츠 네비스
Saint Kitts và Nevis
세인트루시아
Saint Lucia
세인트빈센트 그레나딘
Saint Vincent và Grenadines
수리남
Suriname
트리니다드 토바고
Trinidad và Tobago
우루과이
Uruguay
베네수엘라
Venezuela
아프리카
남아프리카 공화국
Nam Phi
나이지리아
Nigeria
모로코
Ma Rốc
리비아
Libya
케냐
Kenya
알제리
Algeria
이집트
Ai Cập
에티오피아
Ethiopia
앙골라
Angola
베냉
Benin
보츠와나
Botswana
부르키나파소
Burkina Faso
부룬디
Burundi
콩고 민주 공화국
Cộng hòa dân chủ Congo
지부티
Djibouti
적도 기니
Guinea Xích Đạo
코트디부아르
Bờ Biển Ngà
에리트레아
Eritrea
가봉
Gabon
감비아
Gambia
가나
Ghana
기니
Guinea
기니비사우
Guinea-Bissau
카메룬
Cameroon
카보베르데
Cabo Verde
코모로
Comoros
레소토
Lesotho
라이베리아
Liberia
마다가스카르
Madagascar
말라위
Malawi
말리
Mali
모리타니
Mauritania
모리셔스
Mauritius
모잠비크
Mozambique
나미비아
Namibia
니제르
Niger
콩고 공화국
Cộng hòa Congo
르완다
Rwanda
잠비아
Zambia
상투메 프린시페
Sao Tome và Principe
세네갈
Sénégal
세이셸
Seychelles
시에라리온
Sierra Leone
짐바브웨
Zimbabwe
소말리아
Somalia
수단
Sudan
남수단
Nam Sudan
스와질란드
Swaziland
탄자니아
Tanzania
토고
Togo
차드
Chad
튀니지
Tunisia
우간다
Uganda
중앙아프리카 공화국
Cộng hòa Trung Phi
오세아니아
호주
Úc
뉴질랜드
New Zealand
피지
Fiji
아메리칸 사모아
Samoa thuộc Mỹ
쿡 제도
Quần đảo Cook
프랑스령 폴리네시아
Polynesia thuộc Pháp
키리바시
Kiribati
마셜 제도
Quần đảo Marshall
미크로네시아
Micronesia
나우루
Nauru
뉴칼레도니아
Nouvelle-Calédonie
니우에
Niue
팔라우
Palau
파푸아뉴기니
Papua New Guinea
솔로몬 제도
Quần đảo Solomon
사모아
Samoa
통가
Tonga
투발루
Tuvalu
바누아투
Vanuatu
숫자
0-20
0
không
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
mười
11
mười một
12
mười hai
13
mười ba
14
mười bốn
15
mười năm
16
mười sáu
17
mười bảy
18
mười tám
19
mười chín
20
hai mươi
21-100
21
hai mươi mốt
22
hai mươi hai
26
hai mươi sáu
30
ba mươi
31
ba mươi mốt
33
ba mươi ba
37
ba mươi bảy
40
bốn mươi
41
bốn mươi mốt
44
bốn mươi bốn
48
bốn mươi tám
50
năm mươi
51
năm mươi mốt
55
năm mươi lăm
59
năm mươi chín
60
sáu mươi
61
sáu mươi mốt
62
sáu mươi hai
66
sáu mươi sáu
70
bảy mươi
71
bảy mươi mốt
73
bảy mươi ba
77
bảy mươi bảy
80
tám mươi
81
tám mươi mốt
84
tám mươi bốn
88
tám mươi tám
90
chín mươi
91
chín mươi mốt
95
chín mươi lăm
99
chín mươi chín
100
một trăm
101-1000
101
một trăm linh một
105
một trăm linh năm
110
một trăm mười
151
một trăm năm mươi mốt
200
hai trăm
202
hai trăm linh hai
206
hai trăm linh sáu
220
hai trăm hai mươi
262
hai trăm sáu mươi hai
300
ba trăm
303
ba trăm linh ba
307
ba trăm linh bảy
330
ba trăm ba mươi
373
ba trăm bảy mươi ba
400
bốn trăm
404
bốn trăm linh bốn
408
bốn trăm linh tám
440
bốn trăm bốn mươi
484
bốn trăm tám mươi bốn
500
năm trăm
505
năm trăm linh năm
509
năm trăm linh chín
550
năm trăm năm mươi
595
năm trăm chín mươi lăm
600
sáu trăm